- Xổ số An Giang
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số TPHCM
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
Kết Quả Xổ Số ngày 21-09-2023
Giải bảy | 64 |
63 |
21 |
91 |
||||||||
Giải sáu | 104 |
794 |
694 |
|||||||||
Giải năm | 6189 |
5380 |
9292 |
|||||||||
6703 |
4758 |
9247 |
||||||||||
Giải bốn | 0466 |
4980 |
||||||||||
0563 |
6846 |
|||||||||||
Giải ba | 11728 |
25151 |
80780 |
|||||||||
49217 |
55120 |
57854 |
||||||||||
Giải nhì | 51527 |
93225 |
||||||||||
Giải nhất | 34841 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 52566 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,3 |
1 | 7 |
2 | 1 ,8 ,0 ,7 ,5 |
3 | |
4 | 7 ,6 ,1 |
5 | 8 ,1 ,4 |
6 | 4 ,3 ,6 ,3 ,6 |
7 | |
8 | 9 ,0 ,0 ,0 |
9 | 1 ,4 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,8 ,8 ,2 | 0 |
2 ,9 ,5 ,4 | 1 |
9 | 2 |
6 ,0 ,6 | 3 |
6 ,0 ,9 ,9 ,5 | 4 |
2 | 5 |
6 ,4 ,6 | 6 |
4 ,1 ,2 | 7 |
5 ,2 | 8 |
8 | 9 |
Ngày: 21/09/2023
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 | 43 | 14 |
Giải bảy | 223 | 846 | 021 |
Giải sáu | 2028 4914 0808 | 3854 3592 2547 | 4558 1489 4136 |
Giải năm | 4716 | 2007 | 7684 |
Giải bốn | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
Giải ba | 49253 79652 | 45468 83087 | 94656 12668 |
Giải nhì | 76573 | 32563 | 59095 |
Giải nhất | 42320 | 67624 | 78766 |
Giải Đặc Biệt | 677858 | 077808 | 440134 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 7 ,2 ,8 | 4 |
1 | 4 ,6 ,6 | 4 | |
2 | 3 ,8 ,0 | 4 | 1 ,5 |
3 | 6 ,4 | 6 ,1 ,4 | |
4 | 5 ,7 | 3 ,6 ,7 ,5 | 0 |
5 | 3 ,2 ,8 | 4 | 8 ,5 ,6 |
6 | 7 | 9 ,8 ,3 | 8 ,6 |
7 | 3 | 5 | |
8 | 5 ,3 | 4 ,7 | 9 ,4 ,3 |
9 | 5 ,9 | 2 ,3 | 5 |
Ngày: 21/09/2023
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 55 | 65 | 89 |
Giải bảy | 262 | 333 | 724 |
Giải sáu | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 | 2599 3127 2581 |
Giải năm | 8590 | 0824 | 7830 |
Giải bốn | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
Giải ba | 85833 74034 | 52224 34788 | 72839 51792 |
Giải nhì | 84007 | 71404 | 35178 |
Giải nhất | 90381 | 32969 | 59076 |
Giải Đặc Biệt | 334862 | 381443 | 038430 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 ,7 | 5 ,9 ,4 | |
1 | 0 ,5 | 6 ,2 | |
2 | 1 | 4 ,4 ,4 ,4 | 4 ,7 ,2 ,8 |
3 | 3 ,4 | 3 ,0 | 0 ,9 ,0 |
4 | 5 ,0 ,8 | 3 | |
5 | 5 ,6 ,4 | 2 | 6 |
6 | 2 ,9 ,8 ,2 | 5 ,9 | |
7 | 8 ,6 | ||
8 | 6 ,1 | 8 | 9 ,1 ,8 ,6 |
9 | 0 | 6 ,0 | 9 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-09-2023
Giải bảy | 92 |
19 |
52 |
44 |
||||||||
Giải sáu | 564 |
906 |
826 |
|||||||||
Giải năm | 2967 |
8407 |
0472 |
|||||||||
8087 |
2142 |
0254 |
||||||||||
Giải bốn | 9898 |
3566 |
||||||||||
9576 |
3523 |
|||||||||||
Giải ba | 94817 |
46842 |
80937 |
|||||||||
93431 |
84038 |
68623 |
||||||||||
Giải nhì | 94697 |
54948 |
||||||||||
Giải nhất | 28261 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 43104 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,7 ,4 |
1 | 9 ,7 |
2 | 6 ,3 ,3 |
3 | 7 ,1 ,8 |
4 | 4 ,2 ,2 ,8 |
5 | 2 ,4 |
6 | 4 ,7 ,6 ,1 |
7 | 2 ,6 |
8 | 7 |
9 | 2 ,8 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,6 | 1 |
9 ,5 ,7 ,4 ,4 | 2 |
2 ,2 | 3 |
4 ,6 ,5 ,0 | 4 |
5 | |
0 ,2 ,6 ,7 | 6 |
6 ,0 ,8 ,1 ,3 ,9 | 7 |
9 ,3 ,4 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 20/09/2023
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 | 98 | 62 |
Giải bảy | 677 | 251 | 274 |
Giải sáu | 3687 4185 1837 | 9278 7484 6254 | 3796 7432 4024 |
Giải năm | 6633 | 5806 | 9086 |
Giải bốn | 50133 69578 46446 79053 69664 28802 05964 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | 14507 12485 91103 70216 57291 11771 25836 |
Giải ba | 82728 55184 | 16133 73406 | 69058 99727 |
Giải nhì | 38994 | 33698 | 98928 |
Giải nhất | 34841 | 93971 | 77386 |
Giải Đặc Biệt | 074787 | 196370 | 827568 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2 | 6 ,6 | 7 ,3 |
1 | 7 | 6 | |
2 | 8 | 5 | 4 ,7 ,8 |
3 | 7 ,3 ,3 | 7 ,3 | 2 ,6 |
4 | 6 ,1 | 5 | |
5 | 3 | 1 ,4 ,9 | 8 |
6 | 4 ,4 | 2 ,8 | |
7 | 7 ,8 | 8 ,2 ,9 ,1 ,0 | 4 ,1 |
8 | 7 ,7 ,5 ,4 ,7 | 4 | 6 ,5 ,6 |
9 | 4 | 8 ,8 | 6 ,1 |
Ngày: 20/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 80 | 49 |
Giải bảy | 740 | 398 |
Giải sáu | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
Giải năm | 4512 | 6078 |
Giải bốn | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
Giải ba | 98476 53126 | 89472 25303 |
Giải nhì | 09040 | 45585 |
Giải nhất | 16434 | 97446 |
Giải Đặc Biệt | 448744 | 221985 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,3 | |
1 | 2 ,7 | 0 |
2 | 1 ,9 ,6 | 0 ,1 |
3 | 4 | 7 ,6 |
4 | 0 ,1 ,0 ,4 | 9 ,6 |
5 | 0 | |
6 | 2 ,2 | 0 ,9 |
7 | 7 ,3 ,6 | 8 ,2 |
8 | 0 ,2 | 9 ,5 ,5 |
9 | 8 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-09-2023
Giải bảy | 92 |
19 |
52 |
44 |
||||||||
Giải sáu | 564 |
906 |
826 |
|||||||||
Giải năm | 2967 |
8407 |
0472 |
|||||||||
8087 |
2142 |
0254 |
||||||||||
Giải bốn | 9898 |
3566 |
||||||||||
9576 |
3523 |
|||||||||||
Giải ba | 94817 |
46842 |
80937 |
|||||||||
93431 |
84038 |
68623 |
||||||||||
Giải nhì | 94697 |
54948 |
||||||||||
Giải nhất | 28261 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 43104 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,7 ,4 |
1 | 9 ,7 |
2 | 6 ,3 ,3 |
3 | 7 ,1 ,8 |
4 | 4 ,2 ,2 ,8 |
5 | 2 ,4 |
6 | 4 ,7 ,6 ,1 |
7 | 2 ,6 |
8 | 7 |
9 | 2 ,8 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,6 | 1 |
9 ,5 ,7 ,4 ,4 | 2 |
2 ,2 | 3 |
4 ,6 ,5 ,0 | 4 |
5 | |
0 ,2 ,6 ,7 | 6 |
6 ,0 ,8 ,1 ,3 ,9 | 7 |
9 ,3 ,4 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 19/09/2023
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 28 | 22 | 81 |
Giải bảy | 448 | 095 | 326 |
Giải sáu | 0463 8767 7795 | 3446 1395 5410 | 1485 7389 6655 |
Giải năm | 4379 | 2355 | 3611 |
Giải bốn | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
Giải ba | 63076 58587 | 67947 34149 | 37849 31623 |
Giải nhì | 45514 | 76547 | 90675 |
Giải nhất | 86622 | 98999 | 73702 |
Giải Đặc Biệt | 533694 | 159659 | 152594 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 2 | |
1 | 4 | 0 ,9 | 1 ,1 |
2 | 8 ,2 | 2 ,3 | 6 ,3 |
3 | 3 ,9 ,7 | ||
4 | 8 | 6 ,7 ,9 ,7 | 6 ,9 |
5 | 5 ,9 | 5 | |
6 | 3 ,7 | 6 ,9 | |
7 | 9 ,5 ,6 | 2 ,7 | 5 |
8 | 3 ,2 ,7 | 1 ,5 ,9 ,7 | |
9 | 5 ,3 ,6 ,0 ,4 | 5 ,5 ,3 ,9 | 5 ,4 |
Ngày: 19/09/2023
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 30 | 14 |
Giải bảy | 397 | 692 |
Giải sáu | 8467 0717 0105 | 8986 5898 8525 |
Giải năm | 5771 | 5219 |
Giải bốn | 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 | 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148 |
Giải ba | 50524 36990 | 52484 09279 |
Giải nhì | 23710 | 39549 |
Giải nhất | 42118 | 96021 |
Giải Đặc Biệt | 998389 | 629643 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5 ,6 | 4 |
1 | 7 ,0 ,8 | 4 ,9 ,3 |
2 | 7 ,8 ,4 | 5 ,1 |
3 | 0 ,3 | 7 |
4 | 8 ,9 ,3 | |
5 | ||
6 | 7 ,3 | 5 |
7 | 1 ,6 | 8 ,9 |
8 | 9 | 6 ,4 |
9 | 7 ,9 ,0 | 2 ,8 ,6 |