Giải bảy |
68
|
73
|
86
|
40
|
||||||||
Giải sáu |
688
|
507
|
323
|
|||||||||
Giải năm |
3588
|
3793
|
1464
|
|||||||||
4963
|
0162
|
2031
|
||||||||||
Giải bốn |
9157
|
1784
|
||||||||||
3432
|
3262
|
|||||||||||
Giải ba |
41717
|
99886
|
53457
|
|||||||||
25223
|
79707
|
13482
|
||||||||||
Giải nhì |
10689
|
10544
|
||||||||||
Giải nhất |
86688
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
46257
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
7 ,7 |
1
|
7 |
2
|
3 ,3 |
3
|
1 ,2 |
4
|
0 ,4 |
5
|
7 ,7 ,7 |
6
|
8 ,4 ,3 ,2 ,2 |
7
|
3 |
8
|
6 ,8 ,8 ,4 ,6 ,2 ,9 ,8 |
9
|
3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 |
0
|
3 |
1
|
6 ,3 ,6 ,8 |
2
|
7 ,2 ,9 ,6 ,2 |
3
|
6 ,8 ,4 |
4
|
5
|
|
8 ,8 |
6
|
0 ,5 ,1 ,5 ,0 ,5 |
7
|
6 ,8 ,8 ,8 |
8
|
8 |
9
|
Ngày: 01/05/2009
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
37
|
98
|
87
|
Giải bảy |
469
|
334
|
846
|
Giải sáu |
7864
7570
4754
|
5677
2467
4675
|
6227
4541
5231
|
Giải năm |
1175
|
6670
|
3257
|
Giải bốn |
73906
21514
21216
25518
83227
59625
93973
|
88048
93024
24002
25937
29216
93971
56092
|
36839
87905
91185
32726
79054
62930
04341
|
Giải ba |
19649
87476
|
91602
34452
|
19027
05654
|
Giải nhì |
32850
|
62140
|
41207
|
Giải nhất |
51371
|
67708
|
98825
|
Giải Đặc Biệt |
298278
|
393168
|
155095
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2 ,2 ,8 | 5 ,7 |
1 | 4 ,6 ,8 | 6 | |
2 | 7 ,5 | 4 | 7 ,6 ,7 ,5 |
3 | 7 | 4 ,7 | 1 ,9 ,0 |
4 | 9 | 8 ,0 | 6 ,1 ,1 |
5 | 4 ,0 | 2 | 7 ,4 ,4 |
6 | 9 ,4 | 7 ,8 | |
7 | 0 ,5 ,3 ,6 ,1 ,8 | 7 ,5 ,0 ,1 | |
8 | 7 ,5 | ||
9 | 8 ,2 | 5 |
Ngày: 01/05/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
---|---|---|
Giải tám |
33
|
30
|
Giải bảy |
951
|
835
|
Giải sáu |
0692
2449
4043
|
6783
3185
1496
|
Giải năm |
6453
|
9702
|
Giải bốn |
74064
71015
54044
77441
07191
10482
25181
|
00767
12813
20024
44427
60436
25756
73378
|
Giải ba |
71222
32473
|
89286
25303
|
Giải nhì |
03046
|
24343
|
Giải nhất |
66435
|
70113
|
Giải Đặc Biệt |
97458
|
06033
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 ,3 | |
1 | 5 | 3 ,3 |
2 | 2 | 4 ,7 |
3 | 3 ,5 | 0 ,5 ,6 ,3 |
4 | 9 ,3 ,4 ,1 ,6 | 3 |
5 | 1 ,3 ,8 | 6 |
6 | 4 | 7 |
7 | 3 | 8 |
8 | 2 ,1 | 3 ,5 ,6 |
9 | 2 ,1 | 6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-04-2009
Giải bảy | 67 |
81 |
30 |
35 |
||||||||
Giải sáu | 844 |
314 |
773 |
|||||||||
Giải năm | 1661 |
3975 |
9307 |
|||||||||
3747 |
9921 |
0024 |
||||||||||
Giải bốn | 0289 |
0733 |
||||||||||
0426 |
3533 |
|||||||||||
Giải ba | 95951 |
24514 |
43156 |
|||||||||
32359 |
17882 |
33754 |
||||||||||
Giải nhì | 87010 |
24305 |
||||||||||
Giải nhất | 09866 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 06382 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 4 ,4 ,0 |
2 | 1 ,4 ,6 |
3 | 0 ,5 ,3 ,3 |
4 | 4 ,7 |
5 | 1 ,6 ,9 ,4 |
6 | 7 ,1 ,6 |
7 | 3 ,5 |
8 | 1 ,9 ,2 ,2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,1 | 0 |
8 ,6 ,2 ,5 | 1 |
8 ,8 | 2 |
7 ,3 ,3 | 3 |
4 ,1 ,2 ,1 ,5 | 4 |
3 ,7 ,0 | 5 |
2 ,5 ,6 | 6 |
6 ,0 ,4 | 7 |
8 | |
8 ,5 | 9 |
Ngày: 30/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 | 74 | 64 |
Giải bảy | 697 | 685 | 014 |
Giải sáu | 9520 6632 8855 | 2183 5003 7766 | 9121 9587 6056 |
Giải năm | 8184 | 5508 | 2533 |
Giải bốn | 58734 28465 63411 64252 50024 42278 14151 | 27227 43420 71551 81803 14500 29904 79324 | 34251 23318 88131 22117 12602 78881 98617 |
Giải ba | 67641 18026 | 10362 57809 | 53222 88168 |
Giải nhì | 94982 | 33701 | 09276 |
Giải nhất | 53417 | 94377 | 55034 |
Giải Đặc Biệt | 659418 | 729859 | 129089 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3 ,8 ,3 ,0 ,4 ,9 ,1 | 2 |
1 | 1 ,7 ,8 | 4 ,8 ,7 ,7 | |
2 | 0 ,4 ,6 | 7 ,0 ,4 | 1 ,2 |
3 | 2 ,4 | 3 ,1 ,4 | |
4 | 1 | ||
5 | 5 ,2 ,1 | 1 ,9 | 6 ,1 |
6 | 5 | 6 ,2 | 4 ,8 |
7 | 8 | 4 ,7 | 6 |
8 | 4 ,2 | 5 ,3 | 7 ,1 ,9 |
9 | 7 |
Ngày: 30/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 02 | 32 | 31 |
Giải bảy | 327 | 926 | 755 |
Giải sáu | 3712 6886 7910 | 5975 8077 4492 | 9313 7032 7711 |
Giải năm | 3829 | 9309 | 7467 |
Giải bốn | 98216 49494 81492 00034 73304 07996 68041 | 62035 56906 57940 67038 28509 46235 01248 | 74108 49792 97631 29101 83277 66206 67809 |
Giải ba | 17010 28664 | 79509 50329 | 16747 45592 |
Giải nhì | 86617 | 17588 | 82453 |
Giải nhất | 78148 | 79920 | 11600 |
Giải Đặc Biệt | 85055 | 77520 | 88687 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 ,4 | 9 ,6 ,9 ,9 | 8 ,1 ,6 ,9 ,0 |
1 | 2 ,0 ,6 ,0 ,7 | 3 ,1 | |
2 | 7 ,9 | 6 ,9 ,0 ,0 | |
3 | 4 | 2 ,5 ,8 ,5 | 1 ,2 ,1 |
4 | 1 ,8 | 0 ,8 | 7 |
5 | 5 | 5 ,3 | |
6 | 4 | 7 | |
7 | 5 ,7 | 7 | |
8 | 6 | 8 | 7 |
9 | 4 ,2 ,6 | 2 | 2 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-04-2009
Giải bảy | 39 |
76 |
54 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 150 |
680 |
034 |
|||||||||
Giải năm | 5544 |
3161 |
3137 |
|||||||||
5310 |
2629 |
7568 |
||||||||||
Giải bốn | 2729 |
4243 |
||||||||||
8340 |
9627 |
|||||||||||
Giải ba | 01408 |
64766 |
36023 |
|||||||||
94147 |
26513 |
80766 |
||||||||||
Giải nhì | 04509 |
63128 |
||||||||||
Giải nhất | 81624 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02571 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 0 ,3 |
2 | 9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3 | 9 ,4 ,7 |
4 | 4 ,3 ,0 ,7 |
5 | 4 ,0 |
6 | 1 ,8 ,6 ,6 |
7 | 6 ,1 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 | 0 |
6 ,7 | 1 |
2 | |
4 ,2 ,1 | 3 |
5 ,3 ,4 ,2 | 4 |
9 | 5 |
7 ,6 ,6 | 6 |
3 ,2 ,4 | 7 |
6 ,0 ,2 | 8 |
3 ,2 ,2 ,0 | 9 |
Ngày: 29/04/2009
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 | 34 | 84 |
Giải bảy | 573 | 853 | 078 |
Giải sáu | 4530 2660 8678 | 0763 4270 6477 | 9649 0875 0484 |
Giải năm | 1310 | 2145 | 5315 |
Giải bốn | 57393 89009 64134 36996 59388 80452 99126 | 78925 00992 62713 52997 93460 67219 34461 | 25901 60531 86895 62416 49823 32543 06001 |
Giải ba | 72508 31743 | 67783 53202 | 12886 32296 |
Giải nhì | 03259 | 92596 | 16736 |
Giải nhất | 52343 | 75731 | 69600 |
Giải Đặc Biệt | 003933 | 240878 | 547977 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 ,8 | 2 | 1 ,1 ,0 |
1 | 0 | 3 ,9 | 5 ,6 |
2 | 6 | 5 | 3 |
3 | 0 ,4 ,3 | 4 ,1 | 1 ,6 |
4 | 3 ,3 | 5 | 9 ,3 |
5 | 2 ,9 | 3 | |
6 | 0 | 3 ,0 ,1 | |
7 | 3 ,8 | 0 ,7 ,8 | 8 ,5 ,7 |
8 | 8 | 3 | 4 ,4 ,6 |
9 | 3 ,6 | 2 ,7 ,6 | 5 ,6 |
Ngày: 29/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 79 | 07 |
Giải bảy | 954 | 323 |
Giải sáu | 8273 7496 5150 | 8186 6458 7882 |
Giải năm | 0204 | 8892 |
Giải bốn | 62178 60317 28975 80538 84582 93090 82288 | 38538 14616 63886 61305 01789 98561 38408 |
Giải ba | 72107 90243 | 75287 30597 |
Giải nhì | 35575 | 01582 |
Giải nhất | 07602 | 51304 |
Giải Đặc Biệt | 85951 | 16613 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,7 ,2 | 7 ,5 ,8 ,4 |
1 | 7 | 6 ,3 |
2 | 3 | |
3 | 8 | 8 |
4 | 3 | |
5 | 4 ,0 ,1 | 8 |
6 | 1 | |
7 | 9 ,3 ,8 ,5 ,5 | |
8 | 2 ,8 | 6 ,2 ,6 ,9 ,7 ,2 |
9 | 6 ,0 | 2 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 28-04-2009
Giải bảy | 39 |
76 |
54 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 150 |
680 |
034 |
|||||||||
Giải năm | 5544 |
3161 |
3137 |
|||||||||
5310 |
2629 |
7568 |
||||||||||
Giải bốn | 2729 |
4243 |
||||||||||
8340 |
9627 |
|||||||||||
Giải ba | 01408 |
64766 |
36023 |
|||||||||
94147 |
26513 |
80766 |
||||||||||
Giải nhì | 04509 |
63128 |
||||||||||
Giải nhất | 81624 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02571 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 0 ,3 |
2 | 9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3 | 9 ,4 ,7 |
4 | 4 ,3 ,0 ,7 |
5 | 4 ,0 |
6 | 1 ,8 ,6 ,6 |
7 | 6 ,1 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 | 0 |
6 ,7 | 1 |
2 | |
4 ,2 ,1 | 3 |
5 ,3 ,4 ,2 | 4 |
9 | 5 |
7 ,6 ,6 | 6 |
3 ,2 ,4 | 7 |
6 ,0 ,2 | 8 |
3 ,2 ,2 ,0 | 9 |
Ngày: 28/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 | 43 | 80 |
Giải bảy | 103 | 214 | 086 |
Giải sáu | 8386 3427 8200 | 3621 6251 3836 | 7224 5170 7174 |
Giải năm | 2024 | 8938 | 5883 |
Giải bốn | 97483 89712 08673 63956 50122 78597 76538 | 50892 81309 80057 24920 03970 49672 63532 | 57901 63108 88101 39328 77507 98455 19254 |
Giải ba | 87998 29493 | 85927 57342 | 23814 23879 |
Giải nhì | 62269 | 13318 | 52359 |
Giải nhất | 50790 | 43313 | 05378 |
Giải Đặc Biệt | 487579 | 65355 | 590195 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,0 | 9 | 1 ,8 ,1 ,7 |
1 | 9 ,2 | 4 ,8 ,3 | 4 |
2 | 7 ,4 ,2 | 1 ,0 ,7 | 4 ,8 |
3 | 8 | 6 ,8 ,2 | |
4 | 3 ,2 | ||
5 | 6 | 1 ,7 ,5 | 5 ,4 ,9 |
6 | 9 | ||
7 | 3 ,9 | 0 ,2 | 0 ,4 ,9 ,8 |
8 | 6 ,3 | 0 ,6 ,3 | |
9 | 7 ,8 ,3 ,0 | 2 | 5 |
Ngày: 28/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 91 | 34 |
Giải bảy | 158 | 150 |
Giải sáu | 2996 3337 3148 | 5850 3183 2518 |
Giải năm | 2083 | 2880 |
Giải bốn | 92906 72019 87108 88960 25401 33354 59882 | 94553 20380 49564 64154 18208 40804 94855 |
Giải ba | 48079 33569 | 09375 66902 |
Giải nhì | 85457 | 52045 |
Giải nhất | 50156 | 83855 |
Giải Đặc Biệt | 38605 | 50129 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 ,8 ,1 ,5 | 8 ,4 ,2 |
1 | 9 | 8 |
2 | 9 | |
3 | 7 | 4 |
4 | 8 | 5 |
5 | 8 ,4 ,7 ,6 | 0 ,0 ,3 ,4 ,5 ,5 |
6 | 0 ,9 | 4 |
7 | 9 | 5 |
8 | 3 ,2 | 3 ,0 ,0 |
9 | 1 ,6 |