Giải bảy | 79 | 32 | 27 | 63 | ||||||||
Giải sáu | 398 | 196 | 886 | |||||||||
Giải năm | 1638 | 3236 | 7287 | |||||||||
5785 | 6251 | 4771 | ||||||||||
Giải bốn | 9002 | 8796 | ||||||||||
4380 | 4656 | |||||||||||
Giải ba | 32634 | 20653 | 55480 | |||||||||
04030 | 40951 | 48542 | ||||||||||
Giải nhì | 69346 | 06207 | ||||||||||
Giải nhất | 14386 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 02305 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,7 ,5 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 2 ,8 ,6 ,4 ,0 |
4 | 2 ,6 |
5 | 1 ,6 ,3 ,1 |
6 | 3 |
7 | 9 ,1 |
8 | 6 ,7 ,5 ,0 ,0 ,6 |
9 | 8 ,6 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,8 ,3 | 0 |
5 ,7 ,5 | 1 |
3 ,0 ,4 | 2 |
6 ,5 | 3 |
3 | 4 |
8 ,0 | 5 |
9 ,8 ,3 ,9 ,5 ,4 ,8 | 6 |
2 ,8 ,0 | 7 |
9 ,3 | 8 |
7 | 9 |
Ngày: 02/04/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 83 | 78 | 04 |
Giải bảy | 576 | 891 | 468 |
Giải sáu | 5491 7485 8358 | 1546 0177 7340 | 8216 4199 3417 |
Giải năm | 0078 | 7408 | 6860 |
Giải bốn | 61567 73899 17232 94634 84992 54468 14860 | 41735 82707 24433 47014 87959 40312 04528 | 96873 54844 44345 82521 27490 17459 89622 |
Giải ba | 16327 62584 | 19235 27610 | 96887 93896 |
Giải nhì | 96876 | 59502 | 08242 |
Giải nhất | 84021 | 86934 | 23011 |
Giải Đặc Biệt | 182489 | 046938 | 037285 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,7 ,2 | 4 | |
1 | 4 ,2 ,0 | 6 ,7 ,1 | |
2 | 7 ,1 | 8 | 1 ,2 |
3 | 2 ,4 | 5 ,3 ,5 ,4 ,8 | |
4 | 6 ,0 | 4 ,5 ,2 | |
5 | 8 | 9 | 9 |
6 | 7 ,8 ,0 | 8 ,0 | |
7 | 6 ,8 ,6 | 8 ,7 | 3 |
8 | 3 ,5 ,4 ,9 | 7 ,5 | |
9 | 1 ,9 ,2 | 1 | 9 ,0 ,6 |
Ngày: 02/04/2009
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 | 88 | 67 |
Giải bảy | 732 | 496 | 390 |
Giải sáu | 5661 8039 0575 | 9091 5778 0933 | 3806 0371 4111 |
Giải năm | 4027 | 4729 | 1390 |
Giải bốn | 58046 30182 59558 58255 74970 38967 91081 | 65807 83778 57178 35794 24223 65919 06102 | 09531 26047 76057 67779 08936 51113 34713 |
Giải ba | 12371 99318 | 37122 54271 | 47199 95570 |
Giải nhì | 25438 | 07481 | 92900 |
Giải nhất | 79160 | 87129 | 44897 |
Giải Đặc Biệt | 37762 | 89942 | 77266 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 ,2 | 6 ,0 | |
1 | 8 | 9 | 1 ,3 ,3 |
2 | 7 | 9 ,3 ,2 ,9 | |
3 | 2 ,9 ,8 | 3 | 1 ,6 |
4 | 6 | 2 | 7 |
5 | 8 ,5 | 7 | |
6 | 1 ,7 ,0 ,2 | 7 ,6 | |
7 | 5 ,0 ,1 | 8 ,8 ,8 ,1 | 1 ,9 ,0 |
8 | 1 ,2 ,1 | 8 ,1 | |
9 | 6 ,1 ,4 | 0 ,0 ,9 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 01-04-2009
Giải bảy | 13 | 10 | 15 | 12 | ||||||||
Giải sáu | 357 | 083 | 773 | |||||||||
Giải năm | 3845 | 4539 | 2712 | |||||||||
2721 | 7725 | 1763 | ||||||||||
Giải bốn | 9592 | 8205 | ||||||||||
2340 | 4820 | |||||||||||
Giải ba | 83088 | 58238 | 56018 | |||||||||
95706 | 86687 | 57478 | ||||||||||
Giải nhì | 67761 | 49042 | ||||||||||
Giải nhất | 61252 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55845 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 3 ,0 ,5 ,2 ,2 ,8 |
2 | 1 ,5 ,0 |
3 | 9 ,8 |
4 | 5 ,0 ,2 ,5 |
5 | 7 ,2 |
6 | 3 ,1 |
7 | 3 ,8 |
8 | 3 ,8 ,7 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,4 ,2 | 0 |
2 ,6 | 1 |
1 ,1 ,9 ,4 ,5 | 2 |
1 ,8 ,7 ,6 | 3 |
4 | |
1 ,4 ,2 ,0 ,4 | 5 |
0 | 6 |
5 ,8 | 7 |
8 ,3 ,1 ,7 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 01/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 49 | 43 | 48 |
Giải bảy | 149 | 316 | 668 |
Giải sáu | 3762 7926 7866 | 9829 8488 8912 | 4080 6289 5632 |
Giải năm | 7104 | 1008 | 1878 |
Giải bốn | 66472 76526 51410 14492 96867 42059 09347 | 78001 14164 48484 87669 52984 48723 85164 | 73589 12037 71427 50987 83932 09833 03601 |
Giải ba | 14282 89804 | 79814 99294 | 32494 73150 |
Giải nhì | 34381 | 62824 | 85193 |
Giải nhất | 85124 | 17328 | 59497 |
Giải Đặc Biệt | 94627 | 951254 | 769730 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,4 | 8 ,1 | 1 |
1 | 0 | 6 ,2 ,4 | |
2 | 6 ,6 ,4 ,7 | 9 ,3 ,4 ,8 | 7 |
3 | 2 ,7 ,2 ,3 ,0 | ||
4 | 9 ,9 ,7 | 3 | 8 |
5 | 9 | 4 | 0 |
6 | 2 ,6 ,7 | 4 ,9 ,4 | 8 |
7 | 2 | 8 | |
8 | 2 ,1 | 8 ,4 ,4 | 0 ,9 ,9 ,7 |
9 | 2 | 4 | 4 ,3 ,7 |
Ngày: 01/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 20 | 72 |
Giải bảy | 794 | 317 |
Giải sáu | 0157 3208 6463 | 2584 9275 1929 |
Giải năm | 3828 | 7990 |
Giải bốn | 04823 08724 04875 26779 94106 09328 25170 | 63131 65993 39873 97235 70878 95810 80078 |
Giải ba | 86496 18424 | 91475 19955 |
Giải nhì | 60416 | 92870 |
Giải nhất | 39405 | 86008 |
Giải Đặc Biệt | 56029 | 92025 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 ,6 ,5 | 8 |
1 | 6 | 7 ,0 |
2 | 0 ,8 ,3 ,4 ,8 ,4 ,9 | 9 ,5 |
3 | 1 ,5 | |
4 | ||
5 | 7 | 5 |
6 | 3 | |
7 | 5 ,9 ,0 | 2 ,5 ,3 ,8 ,8 ,5 ,0 |
8 | 4 | |
9 | 4 ,6 | 0 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 31-03-2009
Giải bảy | 13 | 10 | 15 | 12 | ||||||||
Giải sáu | 357 | 083 | 773 | |||||||||
Giải năm | 3845 | 4539 | 2712 | |||||||||
2721 | 7725 | 1763 | ||||||||||
Giải bốn | 9592 | 8205 | ||||||||||
2340 | 4820 | |||||||||||
Giải ba | 83088 | 58238 | 56018 | |||||||||
95706 | 86687 | 57478 | ||||||||||
Giải nhì | 67761 | 49042 | ||||||||||
Giải nhất | 61252 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55845 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 3 ,0 ,5 ,2 ,2 ,8 |
2 | 1 ,5 ,0 |
3 | 9 ,8 |
4 | 5 ,0 ,2 ,5 |
5 | 7 ,2 |
6 | 3 ,1 |
7 | 3 ,8 |
8 | 3 ,8 ,7 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,4 ,2 | 0 |
2 ,6 | 1 |
1 ,1 ,9 ,4 ,5 | 2 |
1 ,8 ,7 ,6 | 3 |
4 | |
1 ,4 ,2 ,0 ,4 | 5 |
0 | 6 |
5 ,8 | 7 |
8 ,3 ,1 ,7 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 31/03/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 | 98 | 76 |
Giải bảy | 085 | 668 | 392 |
Giải sáu | 8298 7328 3638 | 4625 3411 6114 | 7026 9311 7334 |
Giải năm | 0406 | 1788 | 1116 |
Giải bốn | 40325 43694 80077 42889 13972 50424 82371 | 69995 36831 14404 15797 39125 11619 96192 | 78261 15511 06440 36787 77371 87011 60396 |
Giải ba | 23602 09261 | 60592 40117 | 65225 39055 |
Giải nhì | 72391 | 35877 | 45130 |
Giải nhất | 19937 | 08675 | 53576 |
Giải Đặc Biệt | 69745 | 59839 | 18116 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 6 ,2 | 4 | |
1 | 1 ,4 ,9 ,7 | 1 ,6 ,1 ,1 ,6 | |
2 | 8 ,5 ,4 | 5 ,5 | 6 ,5 |
3 | 8 ,7 | 1 ,9 | 4 ,0 |
4 | 5 | 0 | |
5 | 5 | ||
6 | 1 | 8 | 1 |
7 | 7 ,2 ,1 | 7 ,5 | 6 ,1 ,6 |
8 | 5 ,5 ,9 | 8 | 7 |
9 | 8 ,4 ,1 | 8 ,5 ,7 ,2 ,2 | 2 ,6 |
Ngày: 31/03/2009
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 06 | 09 |
Giải bảy | 640 | 935 |
Giải sáu | 0297 9761 2146 | 4240 3324 7769 |
Giải năm | 4593 | 6455 |
Giải bốn | 58816 64549 56273 18494 05323 30636 69113 | 00583 98712 48428 14205 20057 90003 87594 |
Giải ba | 54939 45234 | 88854 02258 |
Giải nhì | 89279 | 21463 |
Giải nhất | 72380 | 12667 |
Giải Đặc Biệt | 29128 | 04171 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 | 9 ,5 ,3 |
1 | 6 ,3 | 2 |
2 | 3 ,8 | 4 ,8 |
3 | 6 ,9 ,4 | 5 |
4 | 0 ,6 ,9 | 0 |
5 | 5 ,7 ,4 ,8 | |
6 | 1 | 9 ,3 ,7 |
7 | 3 ,9 | 1 |
8 | 0 | 3 |
9 | 7 ,3 ,4 | 4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-03-2009
Giải bảy | 13 | 10 | 15 | 12 | ||||||||
Giải sáu | 357 | 083 | 773 | |||||||||
Giải năm | 3845 | 4539 | 2712 | |||||||||
2721 | 7725 | 1763 | ||||||||||
Giải bốn | 9592 | 8205 | ||||||||||
2340 | 4820 | |||||||||||
Giải ba | 83088 | 58238 | 56018 | |||||||||
95706 | 86687 | 57478 | ||||||||||
Giải nhì | 67761 | 49042 | ||||||||||
Giải nhất | 61252 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55845 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 3 ,0 ,5 ,2 ,2 ,8 |
2 | 1 ,5 ,0 |
3 | 9 ,8 |
4 | 5 ,0 ,2 ,5 |
5 | 7 ,2 |
6 | 3 ,1 |
7 | 3 ,8 |
8 | 3 ,8 ,7 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,4 ,2 | 0 |
2 ,6 | 1 |
1 ,1 ,9 ,4 ,5 | 2 |
1 ,8 ,7 ,6 | 3 |
4 | |
1 ,4 ,2 ,0 ,4 | 5 |
0 | 6 |
5 ,8 | 7 |
8 ,3 ,1 ,7 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 30/03/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 57 | 59 | 40 |
Giải bảy | 873 | 126 | 475 |
Giải sáu | 6155 5745 0603 | 6074 3253 8598 | 5253 0543 6695 |
Giải năm | 1803 | 9042 | 7223 |
Giải bốn | 19685 04064 93605 74914 93487 53212 58146 | 83744 64644 88851 47892 78414 64774 67326 | 28996 71842 83000 49786 57307 39966 04685 |
Giải ba | 54330 11247 | 18664 07345 | 76439 03756 |
Giải nhì | 24531 | 44351 | 70724 |
Giải nhất | 66189 | 28228 | 79068 |
Giải Đặc Biệt | 32561 | 37413 | 38568 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 ,3 ,5 | 0 ,7 | |
1 | 4 ,2 | 4 ,3 | |
2 | 6 ,6 ,8 | 3 ,4 | |
3 | 0 ,1 | 9 | |
4 | 5 ,6 ,7 | 2 ,4 ,4 ,5 | 0 ,3 ,2 |
5 | 7 ,5 | 9 ,3 ,1 ,1 | 3 ,6 |
6 | 4 ,1 | 4 | 6 ,8 ,8 |
7 | 3 | 4 ,4 | 5 |
8 | 5 ,7 ,9 | 6 ,5 | |
9 | 8 ,2 | 5 ,6 |
Ngày: 30/03/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 37 | 32 |
Giải bảy | 834 | 688 |
Giải sáu | 2006 8553 2101 | 7845 4899 6509 |
Giải năm | 6585 | 7962 |
Giải bốn | 26867 95956 33957 43638 86769 68176 72082 | 70428 09411 98460 04988 60963 05091 90089 |
Giải ba | 81021 93352 | 81183 18071 |
Giải nhì | 95326 | 80119 |
Giải nhất | 58608 | 84932 |
Giải Đặc Biệt | 66098 | 30895 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 ,1 ,8 | 9 |
1 | 1 ,9 | |
2 | 1 ,6 | 8 |
3 | 7 ,4 ,8 | 2 ,2 |
4 | 5 | |
5 | 3 ,6 ,7 ,2 | |
6 | 7 ,9 | 2 ,0 ,3 |
7 | 6 | 1 |
8 | 5 ,2 | 8 ,8 ,9 ,3 |
9 | 8 | 9 ,1 ,5 |