Giải bảy |
59
|
64
|
99
|
21
|
||||||||
Giải sáu |
985
|
642
|
213
|
|||||||||
Giải năm |
0755
|
6810
|
7191
|
|||||||||
7222
|
3978
|
2230
|
||||||||||
Giải bốn |
9585
|
0936
|
||||||||||
7791
|
5618
|
|||||||||||
Giải ba |
26406
|
07005
|
49369
|
|||||||||
64733
|
78594
|
38470
|
||||||||||
Giải nhì |
61729
|
04992
|
||||||||||
Giải nhất |
05248
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
16234
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
6 ,5 |
1
|
3 ,0 ,8 |
2
|
1 ,2 ,9 |
3
|
0 ,6 ,3 ,4 |
4
|
2 ,8 |
5
|
9 ,5 |
6
|
4 ,9 |
7
|
8 ,0 |
8
|
5 ,5 |
9
|
9 ,1 ,1 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,3 ,7 |
0
|
2 ,9 ,9 |
1
|
4 ,2 ,9 |
2
|
1 ,3 |
3
|
6 ,9 ,3 |
4
|
8 ,5 ,8 ,0 |
5
|
3 ,0 |
6
|
7
|
|
7 ,1 ,4 |
8
|
5 ,9 ,6 ,2 |
9
|
Ngày: 02/05/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
---|---|---|---|---|
Giải tám |
12
|
10
|
85
|
63
|
Giải bảy |
078
|
059
|
647
|
338
|
Giải sáu |
7532
6266
5547
|
3737
9016
9070
|
3986
4627
3702
|
9477
7127
6700
|
Giải năm |
2848
|
9923
|
5446
|
9597
|
Giải bốn |
53595
34482
84650
53611
25411
56130
08919
|
89717
79759
51409
20615
43127
04428
22456
|
26801
96135
86727
01334
56532
42885
43653
|
87020
85255
20469
45887
37039
96990
08104
|
Giải ba |
98738
39482
|
72550
21008
|
42548
08055
|
33288
60520
|
Giải nhì |
24403
|
65095
|
81828
|
48339
|
Giải nhất |
42683
|
34082
|
20019
|
59462
|
Giải Đặc Biệt |
031680
|
303149
|
132989
|
987821
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3 | 9 ,8 | 2 ,1 | 0 ,4 |
1 | 2 ,1 ,1 ,9 | 0 ,6 ,7 ,5 | 9 | |
2 | 3 ,7 ,8 | 7 ,7 ,8 | 7 ,0 ,0 ,1 | |
3 | 2 ,0 ,8 | 7 | 5 ,4 ,2 | 8 ,9 ,9 |
4 | 7 ,8 | 9 | 7 ,6 ,8 | |
5 | 0 | 9 ,9 ,6 ,0 | 3 ,5 | 5 |
6 | 6 | 3 ,9 ,2 | ||
7 | 8 | 0 | 7 | |
8 | 2 ,2 ,3 ,0 | 2 | 5 ,6 ,5 ,9 | 7 ,8 |
9 | 5 | 5 | 7 ,0 |
Ngày: 02/05/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
57
|
69
|
24
|
Giải bảy |
062
|
188
|
438
|
Giải sáu |
6566
8214
3375
|
4541
6101
7604
|
4569
1594
7867
|
Giải năm |
5887
|
9338
|
5694
|
Giải bốn |
26857
07706
69453
82359
24476
18178
41409
|
97196
65317
76366
03900
77604
33501
49841
|
97360
29965
07749
22742
00146
25210
70048
|
Giải ba |
89068
45317
|
72083
81120
|
79843
04272
|
Giải nhì |
63634
|
54554
|
03659
|
Giải nhất |
55126
|
91250
|
62678
|
Giải Đặc Biệt |
21676
|
14079
|
86364
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 1 ,4 ,0 ,4 ,1 | |
1 | 4 ,7 | 7 | 0 |
2 | 6 | 0 | 4 |
3 | 4 | 8 | 8 |
4 | 1 ,1 | 9 ,2 ,6 ,8 ,3 | |
5 | 7 ,7 ,3 ,9 | 4 ,0 | 9 |
6 | 2 ,6 ,8 | 9 ,6 | 9 ,7 ,0 ,5 ,4 |
7 | 5 ,6 ,8 ,6 | 9 | 2 ,8 |
8 | 7 | 8 ,3 | |
9 | 6 | 4 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 01-05-2009
Giải bảy | 68 |
73 |
86 |
40 |
||||||||
Giải sáu | 688 |
507 |
323 |
|||||||||
Giải năm | 3588 |
3793 |
1464 |
|||||||||
4963 |
0162 |
2031 |
||||||||||
Giải bốn | 9157 |
1784 |
||||||||||
3432 |
3262 |
|||||||||||
Giải ba | 41717 |
99886 |
53457 |
|||||||||
25223 |
79707 |
13482 |
||||||||||
Giải nhì | 10689 |
10544 |
||||||||||
Giải nhất | 86688 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 46257 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,7 |
1 | 7 |
2 | 3 ,3 |
3 | 1 ,2 |
4 | 0 ,4 |
5 | 7 ,7 ,7 |
6 | 8 ,4 ,3 ,2 ,2 |
7 | 3 |
8 | 6 ,8 ,8 ,4 ,6 ,2 ,9 ,8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3 | 1 |
6 ,3 ,6 ,8 | 2 |
7 ,2 ,9 ,6 ,2 | 3 |
6 ,8 ,4 | 4 |
5 | |
8 ,8 | 6 |
0 ,5 ,1 ,5 ,0 ,5 | 7 |
6 ,8 ,8 ,8 | 8 |
8 | 9 |
Ngày: 01/05/2009
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 | 98 | 87 |
Giải bảy | 469 | 334 | 846 |
Giải sáu | 7864 7570 4754 | 5677 2467 4675 | 6227 4541 5231 |
Giải năm | 1175 | 6670 | 3257 |
Giải bốn | 73906 21514 21216 25518 83227 59625 93973 | 88048 93024 24002 25937 29216 93971 56092 | 36839 87905 91185 32726 79054 62930 04341 |
Giải ba | 19649 87476 | 91602 34452 | 19027 05654 |
Giải nhì | 32850 | 62140 | 41207 |
Giải nhất | 51371 | 67708 | 98825 |
Giải Đặc Biệt | 298278 | 393168 | 155095 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2 ,2 ,8 | 5 ,7 |
1 | 4 ,6 ,8 | 6 | |
2 | 7 ,5 | 4 | 7 ,6 ,7 ,5 |
3 | 7 | 4 ,7 | 1 ,9 ,0 |
4 | 9 | 8 ,0 | 6 ,1 ,1 |
5 | 4 ,0 | 2 | 7 ,4 ,4 |
6 | 9 ,4 | 7 ,8 | |
7 | 0 ,5 ,3 ,6 ,1 ,8 | 7 ,5 ,0 ,1 | |
8 | 7 ,5 | ||
9 | 8 ,2 | 5 |
Ngày: 01/05/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 33 | 30 |
Giải bảy | 951 | 835 |
Giải sáu | 0692 2449 4043 | 6783 3185 1496 |
Giải năm | 6453 | 9702 |
Giải bốn | 74064 71015 54044 77441 07191 10482 25181 | 00767 12813 20024 44427 60436 25756 73378 |
Giải ba | 71222 32473 | 89286 25303 |
Giải nhì | 03046 | 24343 |
Giải nhất | 66435 | 70113 |
Giải Đặc Biệt | 97458 | 06033 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 ,3 | |
1 | 5 | 3 ,3 |
2 | 2 | 4 ,7 |
3 | 3 ,5 | 0 ,5 ,6 ,3 |
4 | 9 ,3 ,4 ,1 ,6 | 3 |
5 | 1 ,3 ,8 | 6 |
6 | 4 | 7 |
7 | 3 | 8 |
8 | 2 ,1 | 3 ,5 ,6 |
9 | 2 ,1 | 6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-04-2009
Giải bảy | 67 |
81 |
30 |
35 |
||||||||
Giải sáu | 844 |
314 |
773 |
|||||||||
Giải năm | 1661 |
3975 |
9307 |
|||||||||
3747 |
9921 |
0024 |
||||||||||
Giải bốn | 0289 |
0733 |
||||||||||
0426 |
3533 |
|||||||||||
Giải ba | 95951 |
24514 |
43156 |
|||||||||
32359 |
17882 |
33754 |
||||||||||
Giải nhì | 87010 |
24305 |
||||||||||
Giải nhất | 09866 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 06382 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 4 ,4 ,0 |
2 | 1 ,4 ,6 |
3 | 0 ,5 ,3 ,3 |
4 | 4 ,7 |
5 | 1 ,6 ,9 ,4 |
6 | 7 ,1 ,6 |
7 | 3 ,5 |
8 | 1 ,9 ,2 ,2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,1 | 0 |
8 ,6 ,2 ,5 | 1 |
8 ,8 | 2 |
7 ,3 ,3 | 3 |
4 ,1 ,2 ,1 ,5 | 4 |
3 ,7 ,0 | 5 |
2 ,5 ,6 | 6 |
6 ,0 ,4 | 7 |
8 | |
8 ,5 | 9 |
Ngày: 30/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 | 74 | 64 |
Giải bảy | 697 | 685 | 014 |
Giải sáu | 9520 6632 8855 | 2183 5003 7766 | 9121 9587 6056 |
Giải năm | 8184 | 5508 | 2533 |
Giải bốn | 58734 28465 63411 64252 50024 42278 14151 | 27227 43420 71551 81803 14500 29904 79324 | 34251 23318 88131 22117 12602 78881 98617 |
Giải ba | 67641 18026 | 10362 57809 | 53222 88168 |
Giải nhì | 94982 | 33701 | 09276 |
Giải nhất | 53417 | 94377 | 55034 |
Giải Đặc Biệt | 659418 | 729859 | 129089 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3 ,8 ,3 ,0 ,4 ,9 ,1 | 2 |
1 | 1 ,7 ,8 | 4 ,8 ,7 ,7 | |
2 | 0 ,4 ,6 | 7 ,0 ,4 | 1 ,2 |
3 | 2 ,4 | 3 ,1 ,4 | |
4 | 1 | ||
5 | 5 ,2 ,1 | 1 ,9 | 6 ,1 |
6 | 5 | 6 ,2 | 4 ,8 |
7 | 8 | 4 ,7 | 6 |
8 | 4 ,2 | 5 ,3 | 7 ,1 ,9 |
9 | 7 |
Ngày: 30/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 02 | 32 | 31 |
Giải bảy | 327 | 926 | 755 |
Giải sáu | 3712 6886 7910 | 5975 8077 4492 | 9313 7032 7711 |
Giải năm | 3829 | 9309 | 7467 |
Giải bốn | 98216 49494 81492 00034 73304 07996 68041 | 62035 56906 57940 67038 28509 46235 01248 | 74108 49792 97631 29101 83277 66206 67809 |
Giải ba | 17010 28664 | 79509 50329 | 16747 45592 |
Giải nhì | 86617 | 17588 | 82453 |
Giải nhất | 78148 | 79920 | 11600 |
Giải Đặc Biệt | 85055 | 77520 | 88687 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 ,4 | 9 ,6 ,9 ,9 | 8 ,1 ,6 ,9 ,0 |
1 | 2 ,0 ,6 ,0 ,7 | 3 ,1 | |
2 | 7 ,9 | 6 ,9 ,0 ,0 | |
3 | 4 | 2 ,5 ,8 ,5 | 1 ,2 ,1 |
4 | 1 ,8 | 0 ,8 | 7 |
5 | 5 | 5 ,3 | |
6 | 4 | 7 | |
7 | 5 ,7 | 7 | |
8 | 6 | 8 | 7 |
9 | 4 ,2 ,6 | 2 | 2 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-04-2009
Giải bảy | 39 |
76 |
54 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 150 |
680 |
034 |
|||||||||
Giải năm | 5544 |
3161 |
3137 |
|||||||||
5310 |
2629 |
7568 |
||||||||||
Giải bốn | 2729 |
4243 |
||||||||||
8340 |
9627 |
|||||||||||
Giải ba | 01408 |
64766 |
36023 |
|||||||||
94147 |
26513 |
80766 |
||||||||||
Giải nhì | 04509 |
63128 |
||||||||||
Giải nhất | 81624 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02571 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 0 ,3 |
2 | 9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3 | 9 ,4 ,7 |
4 | 4 ,3 ,0 ,7 |
5 | 4 ,0 |
6 | 1 ,8 ,6 ,6 |
7 | 6 ,1 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 | 0 |
6 ,7 | 1 |
2 | |
4 ,2 ,1 | 3 |
5 ,3 ,4 ,2 | 4 |
9 | 5 |
7 ,6 ,6 | 6 |
3 ,2 ,4 | 7 |
6 ,0 ,2 | 8 |
3 ,2 ,2 ,0 | 9 |
Ngày: 29/04/2009
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 | 34 | 84 |
Giải bảy | 573 | 853 | 078 |
Giải sáu | 4530 2660 8678 | 0763 4270 6477 | 9649 0875 0484 |
Giải năm | 1310 | 2145 | 5315 |
Giải bốn | 57393 89009 64134 36996 59388 80452 99126 | 78925 00992 62713 52997 93460 67219 34461 | 25901 60531 86895 62416 49823 32543 06001 |
Giải ba | 72508 31743 | 67783 53202 | 12886 32296 |
Giải nhì | 03259 | 92596 | 16736 |
Giải nhất | 52343 | 75731 | 69600 |
Giải Đặc Biệt | 003933 | 240878 | 547977 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 ,8 | 2 | 1 ,1 ,0 |
1 | 0 | 3 ,9 | 5 ,6 |
2 | 6 | 5 | 3 |
3 | 0 ,4 ,3 | 4 ,1 | 1 ,6 |
4 | 3 ,3 | 5 | 9 ,3 |
5 | 2 ,9 | 3 | |
6 | 0 | 3 ,0 ,1 | |
7 | 3 ,8 | 0 ,7 ,8 | 8 ,5 ,7 |
8 | 8 | 3 | 4 ,4 ,6 |
9 | 3 ,6 | 2 ,7 ,6 | 5 ,6 |
Ngày: 29/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 79 | 07 |
Giải bảy | 954 | 323 |
Giải sáu | 8273 7496 5150 | 8186 6458 7882 |
Giải năm | 0204 | 8892 |
Giải bốn | 62178 60317 28975 80538 84582 93090 82288 | 38538 14616 63886 61305 01789 98561 38408 |
Giải ba | 72107 90243 | 75287 30597 |
Giải nhì | 35575 | 01582 |
Giải nhất | 07602 | 51304 |
Giải Đặc Biệt | 85951 | 16613 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,7 ,2 | 7 ,5 ,8 ,4 |
1 | 7 | 6 ,3 |
2 | 3 | |
3 | 8 | 8 |
4 | 3 | |
5 | 4 ,0 ,1 | 8 |
6 | 1 | |
7 | 9 ,3 ,8 ,5 ,5 | |
8 | 2 ,8 | 6 ,2 ,6 ,9 ,7 ,2 |
9 | 6 ,0 | 2 ,7 |