Giải bảy | 05 | 62 | 33 | 08 | ||||||||
Giải sáu | 693 | 962 | 297 | |||||||||
Giải năm | 5081 | 2597 | 1948 | |||||||||
0507 | 0291 | 3793 | ||||||||||
Giải bốn | 8040 | 4166 | ||||||||||
2393 | 5238 | |||||||||||
Giải ba | 09791 | 21977 | 96540 | |||||||||
46622 | 69528 | 69111 | ||||||||||
Giải nhì | 44331 | 72670 | ||||||||||
Giải nhất | 11459 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 46555 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,8 ,7 |
1 | 1 |
2 | 2 ,8 |
3 | 3 ,8 ,1 |
4 | 8 ,0 ,0 |
5 | 9 ,5 |
6 | 2 ,2 ,6 |
7 | 7 ,0 |
8 | 1 |
9 | 3 ,7 ,7 ,1 ,3 ,3 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,4 ,7 | 0 |
8 ,9 ,9 ,1 ,3 | 1 |
6 ,6 ,2 | 2 |
3 ,9 ,9 ,9 | 3 |
4 | |
0 ,5 | 5 |
6 | 6 |
9 ,9 ,0 ,7 | 7 |
0 ,4 ,3 ,2 | 8 |
5 | 9 |
Ngày: 02/08/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 93 | 74 | 01 |
Giải bảy | 264 | 183 | 239 |
Giải sáu | 1867 3303 1431 | 7506 7067 5482 | 5183 3605 5257 |
Giải năm | 8052 | 5101 | 7397 |
Giải bốn | 20773 85825 77433 60223 10031 66201 94320 | 20465 65088 41615 61537 61976 87257 75715 | 99115 42498 20452 98193 46565 70715 78489 |
Giải ba | 41713 00463 | 61199 91242 | 59031 48436 |
Giải nhì | 51127 | 02180 | 19684 |
Giải nhất | 85240 | 41212 | 26692 |
Giải Đặc Biệt | 475132 | 012885 | 475792 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,1 | 6 ,1 | 1 ,5 |
1 | 3 | 5 ,5 ,2 | 5 ,5 |
2 | 5 ,3 ,0 ,7 | ||
3 | 1 ,3 ,1 ,2 | 7 | 9 ,1 ,6 |
4 | 0 | 2 | |
5 | 2 | 7 | 7 ,2 |
6 | 4 ,7 ,3 | 7 ,5 | 5 |
7 | 3 | 4 ,6 | |
8 | 3 ,2 ,8 ,0 ,5 | 3 ,9 ,4 | |
9 | 3 | 9 | 7 ,8 ,3 ,2 ,2 |
Ngày: 02/08/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 73 |
Giải bảy | 186 | 518 |
Giải sáu | 4454 3293 4004 | 2171 9181 0393 |
Giải năm | 3297 | 7332 |
Giải bốn | 52671 22180 28525 89610 41570 68515 54545 | 22694 17748 32980 52633 14639 85733 02770 |
Giải ba | 77332 55312 | 18351 24898 |
Giải nhì | 86268 | 41437 |
Giải nhất | 79329 | 23011 |
Giải Đặc Biệt | 391370 | 532338 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 | |
1 | 0 ,5 ,2 | 8 ,1 |
2 | 5 ,9 | |
3 | 2 | 2 ,3 ,9 ,3 ,7 ,8 |
4 | 5 | 8 |
5 | 4 | 1 |
6 | 8 | |
7 | 4 ,1 ,0 ,0 | 3 ,1 ,0 |
8 | 6 ,0 | 1 ,0 |
9 | 3 ,7 | 3 ,4 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 01-08-2022
Giải bảy | 10 | 94 | 32 | 15 | ||||||||
Giải sáu | 413 | 902 | 034 | |||||||||
Giải năm | 7166 | 9054 | 3476 | |||||||||
1670 | 5560 | 5790 | ||||||||||
Giải bốn | 7664 | 1132 | ||||||||||
0337 | 7758 | |||||||||||
Giải ba | 04650 | 98701 | 87625 | |||||||||
84140 | 86675 | 56960 | ||||||||||
Giải nhì | 98472 | 09449 | ||||||||||
Giải nhất | 61023 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 56590 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,1 |
1 | 0 ,5 ,3 |
2 | 5 ,3 |
3 | 2 ,4 ,2 ,7 |
4 | 0 ,9 |
5 | 4 ,8 ,0 |
6 | 6 ,0 ,4 ,0 |
7 | 6 ,0 ,5 ,2 |
8 | |
9 | 4 ,0 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,7 ,6 ,9 ,5 ,4 ,6 ,9 | 0 |
0 | 1 |
3 ,0 ,3 ,7 | 2 |
1 ,2 | 3 |
9 ,3 ,5 ,6 | 4 |
1 ,2 ,7 | 5 |
6 ,7 | 6 |
3 | 7 |
5 | 8 |
4 | 9 |
Ngày: 01/08/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 | 58 | 54 |
Giải bảy | 788 | 235 | 722 |
Giải sáu | 3037 7089 7289 | 4120 6866 4338 | 9296 4289 2361 |
Giải năm | 8447 | 6420 | 3132 |
Giải bốn | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 | 90425 20817 77228 35161 24970 84725 71509 | 23562 52330 45484 19884 14546 65430 06133 |
Giải ba | 79043 58703 | 84138 97068 | 65557 26331 |
Giải nhì | 17902 | 67719 | 72263 |
Giải nhất | 78144 | 70850 | 08450 |
Giải Đặc Biệt | 251992 | 881367 | 787187 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 ,3 ,2 | 9 | |
1 | 7 ,9 | ||
2 | 0 ,0 ,5 ,8 ,5 | 2 | |
3 | 7 ,5 | 5 ,8 ,8 | 2 ,0 ,0 ,3 ,1 |
4 | 7 ,5 ,0 ,0 ,3 ,4 | 6 | |
5 | 8 ,0 | 4 ,7 ,0 | |
6 | 6 ,1 ,8 ,7 | 1 ,2 ,3 | |
7 | 9 | 0 | |
8 | 8 ,9 ,9 ,7 | 9 ,4 ,4 ,7 | |
9 | 0 ,2 | 6 |
Ngày: 01/08/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 51 | 90 |
Giải bảy | 149 | 473 |
Giải sáu | 4957 5451 2330 | 0950 1855 1774 |
Giải năm | 8095 | 6655 |
Giải bốn | 78139 84462 94455 48619 78807 15529 67664 | 13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 |
Giải ba | 97497 62694 | 36858 15696 |
Giải nhì | 67713 | 87735 |
Giải nhất | 61520 | 66227 |
Giải Đặc Biệt | 985387 | 406462 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 4 ,8 |
1 | 9 ,3 | 4 ,0 |
2 | 9 ,0 | 7 |
3 | 0 ,9 | 5 |
4 | 9 | |
5 | 1 ,7 ,1 ,5 | 0 ,5 ,5 ,1 ,8 |
6 | 2 ,4 | 2 |
7 | 3 ,4 | |
8 | 7 | 0 |
9 | 5 ,7 ,4 | 0 ,3 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 31-07-2022
Giải bảy | 07 | 94 | 69 | 52 | ||||||||
Giải sáu | 400 | 582 | 515 | |||||||||
Giải năm | 3579 | 4673 | 8227 | |||||||||
3177 | 8253 | 7338 | ||||||||||
Giải bốn | 7282 | 2781 | ||||||||||
4459 | 3005 | |||||||||||
Giải ba | 11215 | 84841 | 92400 | |||||||||
56864 | 37463 | 00835 | ||||||||||
Giải nhì | 88354 | 35612 | ||||||||||
Giải nhất | 02643 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 50267 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,0 ,5 ,0 |
1 | 5 ,5 ,2 |
2 | 7 |
3 | 8 ,5 |
4 | 1 ,3 |
5 | 2 ,3 ,9 ,4 |
6 | 9 ,4 ,3 ,7 |
7 | 9 ,3 ,7 |
8 | 2 ,2 ,1 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,0 | 0 |
8 ,4 | 1 |
5 ,8 ,8 ,1 | 2 |
7 ,5 ,6 ,4 | 3 |
9 ,6 ,5 | 4 |
1 ,0 ,1 ,3 | 5 |
6 | |
0 ,2 ,7 ,6 | 7 |
3 | 8 |
6 ,7 ,5 | 9 |
Ngày: 31/07/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 59 | 16 |
Giải bảy | 325 | 052 | 187 |
Giải sáu | 5214 7941 5620 | 9542 0664 5318 | 0742 5899 4294 |
Giải năm | 8360 | 4231 | 4205 |
Giải bốn | 99096 54701 99503 57352 51355 48943 15645 | 87629 53250 39475 83268 67352 83028 31827 | 27348 85853 54743 83924 05938 81149 17144 |
Giải ba | 79200 18418 | 44787 92048 | 02374 37028 |
Giải nhì | 12455 | 51447 | 14936 |
Giải nhất | 52268 | 88043 | 80861 |
Giải Đặc Biệt | 840884 | 720314 | 060002 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1 ,3 ,0 | 5 ,2 | |
1 | 0 ,4 ,8 | 8 ,4 | 6 |
2 | 5 ,0 | 9 ,8 ,7 | 4 ,8 |
3 | 1 | 8 ,6 | |
4 | 1 ,3 ,5 | 2 ,8 ,7 ,3 | 2 ,8 ,3 ,9 ,4 |
5 | 2 ,5 ,5 | 9 ,2 ,0 ,2 | 3 |
6 | 0 ,8 | 4 ,8 | 1 |
7 | 5 | 4 | |
8 | 4 | 7 | 7 |
9 | 6 | 9 ,4 |
Ngày: 31/07/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 43 | 17 |
Giải bảy | 337 | 166 |
Giải sáu | 4998 8086 3106 | 0703 2879 8378 |
Giải năm | 0718 | 6825 |
Giải bốn | 44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 | 90860 08050 32478 02762 90429 25718 82298 |
Giải ba | 39741 45128 | 50192 20664 |
Giải nhì | 86085 | 42841 |
Giải nhất | 78928 | 74670 |
Giải Đặc Biệt | 735191 | 779336 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,7 ,9 | 3 |
1 | 8 ,5 | 7 ,8 |
2 | 8 ,8 | 5 ,9 |
3 | 7 | 6 |
4 | 3 ,1 | 1 |
5 | 3 | 0 |
6 | 6 ,0 ,2 ,4 | |
7 | 3 ,7 | 9 ,8 ,8 ,0 |
8 | 6 ,5 | |
9 | 8 ,1 ,1 | 8 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-07-2022
Giải bảy | 98 | 81 | 82 | 60 | ||||||||
Giải sáu | 987 | 754 | 354 | |||||||||
Giải năm | 5489 | 2998 | 2610 | |||||||||
3077 | 8455 | 8252 | ||||||||||
Giải bốn | 9948 | 0498 | ||||||||||
4546 | 5949 | |||||||||||
Giải ba | 75396 | 28088 | 46255 | |||||||||
18481 | 39865 | 20146 | ||||||||||
Giải nhì | 98099 | 05132 | ||||||||||
Giải nhất | 33297 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 96409 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 8 ,6 ,9 ,6 |
5 | 4 ,4 ,5 ,2 ,5 |
6 | 0 ,5 |
7 | 7 |
8 | 1 ,2 ,7 ,9 ,8 ,1 |
9 | 8 ,8 ,8 ,6 ,9 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,1 | 0 |
8 ,8 | 1 |
8 ,5 ,3 | 2 |
3 | |
5 ,5 | 4 |
5 ,5 ,6 | 5 |
4 ,9 ,4 | 6 |
8 ,7 ,9 | 7 |
9 ,9 ,4 ,9 ,8 | 8 |
8 ,4 ,9 ,0 | 9 |
Ngày: 30/07/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 64 | 30 | 56 |
Giải bảy | 951 | 997 | 707 | 067 |
Giải sáu | 9541 1306 1203 | 1509 2876 4887 | 4191 2351 8657 | 3742 6748 9552 |
Giải năm | 4156 | 0360 | 3112 | 0335 |
Giải bốn | 27551 20226 23816 93849 30973 31015 08168 | 12901 69062 67460 66996 16178 84394 88562 | 62381 69342 04442 45864 53278 36681 01287 | 70690 64094 71910 40274 92594 03305 50234 |
Giải ba | 14300 24328 | 73050 65126 | 80469 80713 | 25576 69631 |
Giải nhì | 92368 | 58427 | 83438 | 09237 |
Giải nhất | 81209 | 56781 | 90115 | 56638 |
Giải Đặc Biệt | 122133 | 944892 | 856324 | 700699 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6 ,3 ,0 ,9 | 9 ,1 | 7 | 5 |
1 | 6 ,5 | 2 ,3 ,5 | 0 | |
2 | 7 ,6 ,8 | 6 ,7 | 4 | |
3 | 3 | 0 ,8 | 5 ,4 ,1 ,7 ,8 | |
4 | 1 ,9 | 2 ,2 | 2 ,8 | |
5 | 1 ,6 ,1 | 0 | 1 ,7 | 6 ,2 |
6 | 8 ,8 | 4 ,0 ,2 ,0 ,2 | 4 ,9 | 7 |
7 | 3 | 6 ,8 | 8 | 4 ,6 |
8 | 7 ,1 | 1 ,1 ,7 | ||
9 | 7 ,6 ,4 ,2 | 1 | 0 ,4 ,4 ,9 |
Ngày: 30/07/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 | 82 | 13 |
Giải bảy | 264 | 490 | 246 |
Giải sáu | 3020 8647 2023 | 6457 4270 7594 | 6939 5394 8868 |
Giải năm | 9589 | 1890 | 5064 |
Giải bốn | 79986 32184 03318 37903 90936 42855 08212 | 36537 79142 82667 61929 11885 90757 70584 | 98321 37952 15485 15610 50493 31405 73406 |
Giải ba | 28838 15603 | 95569 80906 | 98406 39054 |
Giải nhì | 83334 | 83002 | 73425 |
Giải nhất | 21475 | 00446 | 89077 |
Giải Đặc Biệt | 560961 | 274919 | 801201 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3 ,3 | 6 ,2 | 5 ,6 ,6 ,1 |
1 | 8 ,2 | 9 | 3 ,0 |
2 | 0 ,3 | 9 | 1 ,5 |
3 | 6 ,8 ,4 | 7 | 9 |
4 | 7 | 2 ,6 | 6 |
5 | 3 ,5 | 7 ,7 | 2 ,4 |
6 | 4 ,1 | 7 ,9 | 8 ,4 |
7 | 5 | 0 | 7 |
8 | 9 ,6 ,4 | 2 ,5 ,4 | 5 |
9 | 0 ,4 ,0 | 4 ,3 |