Giải bảy | 43 | 64 | 87 | 82 | ||||||||
Giải sáu | 705 | 611 | 653 | |||||||||
Giải năm | 9193 | 9365 | 8214 | |||||||||
5894 | 0114 | 5403 | ||||||||||
Giải bốn | 0367 | 5786 | ||||||||||
9343 | 4338 | |||||||||||
Giải ba | 99941 | 28094 | 75946 | |||||||||
67585 | 98752 | 37088 | ||||||||||
Giải nhì | 25399 | 63923 | ||||||||||
Giải nhất | 46230 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 33394 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,3 |
1 | 1 ,4 ,4 |
2 | 3 |
3 | 8 ,0 |
4 | 3 ,3 ,1 ,6 |
5 | 3 ,2 |
6 | 4 ,5 ,7 |
7 | |
8 | 7 ,2 ,6 ,5 ,8 |
9 | 3 ,4 ,4 ,9 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 ,4 | 1 |
8 ,5 | 2 |
4 ,5 ,9 ,0 ,4 ,2 | 3 |
6 ,1 ,9 ,1 ,9 ,9 | 4 |
0 ,6 ,8 | 5 |
8 ,4 | 6 |
8 ,6 | 7 |
3 ,8 | 8 |
9 | 9 |
Ngày: 03/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 75 | 55 | 39 |
Giải bảy | 245 | 214 | 857 |
Giải sáu | 4467 5866 9571 | 9195 4089 3438 | 0344 9998 1169 |
Giải năm | 8195 | 7605 | 9786 |
Giải bốn | 47949 05834 09645 91256 04434 28444 72282 | 82755 17864 69559 89484 79566 04154 83689 | 12823 88288 77505 13196 29059 15421 73002 |
Giải ba | 93966 08440 | 60295 63377 | 57276 04776 |
Giải nhì | 89859 | 17644 | 39278 |
Giải nhất | 82657 | 38658 | 45293 |
Giải Đặc Biệt | 575548 | 645969 | 706616 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 ,2 | |
1 | 4 | 6 | |
2 | 3 ,1 | ||
3 | 4 ,4 | 8 | 9 |
4 | 5 ,9 ,5 ,4 ,0 ,8 | 4 | 4 |
5 | 6 ,9 ,7 | 5 ,5 ,9 ,4 ,8 | 7 ,9 |
6 | 7 ,6 ,6 | 4 ,6 ,9 | 9 |
7 | 5 ,1 | 7 | 6 ,6 ,8 |
8 | 2 | 9 ,4 ,9 | 6 ,8 |
9 | 5 | 5 ,5 | 8 ,6 ,3 |
Ngày: 03/04/2009
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 00 | 34 |
Giải bảy | 741 | 992 |
Giải sáu | 6599 1411 5041 | 7739 2191 0868 |
Giải năm | 5901 | 4701 |
Giải bốn | 23709 05369 82216 39441 32308 93796 26648 | 76019 30836 49507 97626 15173 05944 04798 |
Giải ba | 91234 83335 | 48925 35237 |
Giải nhì | 02458 | 92974 |
Giải nhất | 11007 | 07279 |
Giải Đặc Biệt | 72170 | 62761 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 ,1 ,9 ,8 ,7 | 1 ,7 |
1 | 1 ,6 | 9 |
2 | 6 ,5 | |
3 | 4 ,5 | 4 ,9 ,6 ,7 |
4 | 1 ,1 ,1 ,8 | 4 |
5 | 8 | |
6 | 9 | 8 ,1 |
7 | 0 | 3 ,4 ,9 |
8 | ||
9 | 9 ,6 | 2 ,1 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 02-04-2009
Giải bảy | 79 | 32 | 27 | 63 | ||||||||
Giải sáu | 398 | 196 | 886 | |||||||||
Giải năm | 1638 | 3236 | 7287 | |||||||||
5785 | 6251 | 4771 | ||||||||||
Giải bốn | 9002 | 8796 | ||||||||||
4380 | 4656 | |||||||||||
Giải ba | 32634 | 20653 | 55480 | |||||||||
04030 | 40951 | 48542 | ||||||||||
Giải nhì | 69346 | 06207 | ||||||||||
Giải nhất | 14386 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 02305 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,7 ,5 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 2 ,8 ,6 ,4 ,0 |
4 | 2 ,6 |
5 | 1 ,6 ,3 ,1 |
6 | 3 |
7 | 9 ,1 |
8 | 6 ,7 ,5 ,0 ,0 ,6 |
9 | 8 ,6 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,8 ,3 | 0 |
5 ,7 ,5 | 1 |
3 ,0 ,4 | 2 |
6 ,5 | 3 |
3 | 4 |
8 ,0 | 5 |
9 ,8 ,3 ,9 ,5 ,4 ,8 | 6 |
2 ,8 ,0 | 7 |
9 ,3 | 8 |
7 | 9 |
Ngày: 02/04/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 83 | 78 | 04 |
Giải bảy | 576 | 891 | 468 |
Giải sáu | 5491 7485 8358 | 1546 0177 7340 | 8216 4199 3417 |
Giải năm | 0078 | 7408 | 6860 |
Giải bốn | 61567 73899 17232 94634 84992 54468 14860 | 41735 82707 24433 47014 87959 40312 04528 | 96873 54844 44345 82521 27490 17459 89622 |
Giải ba | 16327 62584 | 19235 27610 | 96887 93896 |
Giải nhì | 96876 | 59502 | 08242 |
Giải nhất | 84021 | 86934 | 23011 |
Giải Đặc Biệt | 182489 | 046938 | 037285 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,7 ,2 | 4 | |
1 | 4 ,2 ,0 | 6 ,7 ,1 | |
2 | 7 ,1 | 8 | 1 ,2 |
3 | 2 ,4 | 5 ,3 ,5 ,4 ,8 | |
4 | 6 ,0 | 4 ,5 ,2 | |
5 | 8 | 9 | 9 |
6 | 7 ,8 ,0 | 8 ,0 | |
7 | 6 ,8 ,6 | 8 ,7 | 3 |
8 | 3 ,5 ,4 ,9 | 7 ,5 | |
9 | 1 ,9 ,2 | 1 | 9 ,0 ,6 |
Ngày: 02/04/2009
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 | 88 | 67 |
Giải bảy | 732 | 496 | 390 |
Giải sáu | 5661 8039 0575 | 9091 5778 0933 | 3806 0371 4111 |
Giải năm | 4027 | 4729 | 1390 |
Giải bốn | 58046 30182 59558 58255 74970 38967 91081 | 65807 83778 57178 35794 24223 65919 06102 | 09531 26047 76057 67779 08936 51113 34713 |
Giải ba | 12371 99318 | 37122 54271 | 47199 95570 |
Giải nhì | 25438 | 07481 | 92900 |
Giải nhất | 79160 | 87129 | 44897 |
Giải Đặc Biệt | 37762 | 89942 | 77266 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 ,2 | 6 ,0 | |
1 | 8 | 9 | 1 ,3 ,3 |
2 | 7 | 9 ,3 ,2 ,9 | |
3 | 2 ,9 ,8 | 3 | 1 ,6 |
4 | 6 | 2 | 7 |
5 | 8 ,5 | 7 | |
6 | 1 ,7 ,0 ,2 | 7 ,6 | |
7 | 5 ,0 ,1 | 8 ,8 ,8 ,1 | 1 ,9 ,0 |
8 | 1 ,2 ,1 | 8 ,1 | |
9 | 6 ,1 ,4 | 0 ,0 ,9 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 01-04-2009
Giải bảy | 13 | 10 | 15 | 12 | ||||||||
Giải sáu | 357 | 083 | 773 | |||||||||
Giải năm | 3845 | 4539 | 2712 | |||||||||
2721 | 7725 | 1763 | ||||||||||
Giải bốn | 9592 | 8205 | ||||||||||
2340 | 4820 | |||||||||||
Giải ba | 83088 | 58238 | 56018 | |||||||||
95706 | 86687 | 57478 | ||||||||||
Giải nhì | 67761 | 49042 | ||||||||||
Giải nhất | 61252 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55845 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 3 ,0 ,5 ,2 ,2 ,8 |
2 | 1 ,5 ,0 |
3 | 9 ,8 |
4 | 5 ,0 ,2 ,5 |
5 | 7 ,2 |
6 | 3 ,1 |
7 | 3 ,8 |
8 | 3 ,8 ,7 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,4 ,2 | 0 |
2 ,6 | 1 |
1 ,1 ,9 ,4 ,5 | 2 |
1 ,8 ,7 ,6 | 3 |
4 | |
1 ,4 ,2 ,0 ,4 | 5 |
0 | 6 |
5 ,8 | 7 |
8 ,3 ,1 ,7 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 01/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 49 | 43 | 48 |
Giải bảy | 149 | 316 | 668 |
Giải sáu | 3762 7926 7866 | 9829 8488 8912 | 4080 6289 5632 |
Giải năm | 7104 | 1008 | 1878 |
Giải bốn | 66472 76526 51410 14492 96867 42059 09347 | 78001 14164 48484 87669 52984 48723 85164 | 73589 12037 71427 50987 83932 09833 03601 |
Giải ba | 14282 89804 | 79814 99294 | 32494 73150 |
Giải nhì | 34381 | 62824 | 85193 |
Giải nhất | 85124 | 17328 | 59497 |
Giải Đặc Biệt | 94627 | 951254 | 769730 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,4 | 8 ,1 | 1 |
1 | 0 | 6 ,2 ,4 | |
2 | 6 ,6 ,4 ,7 | 9 ,3 ,4 ,8 | 7 |
3 | 2 ,7 ,2 ,3 ,0 | ||
4 | 9 ,9 ,7 | 3 | 8 |
5 | 9 | 4 | 0 |
6 | 2 ,6 ,7 | 4 ,9 ,4 | 8 |
7 | 2 | 8 | |
8 | 2 ,1 | 8 ,4 ,4 | 0 ,9 ,9 ,7 |
9 | 2 | 4 | 4 ,3 ,7 |
Ngày: 01/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 20 | 72 |
Giải bảy | 794 | 317 |
Giải sáu | 0157 3208 6463 | 2584 9275 1929 |
Giải năm | 3828 | 7990 |
Giải bốn | 04823 08724 04875 26779 94106 09328 25170 | 63131 65993 39873 97235 70878 95810 80078 |
Giải ba | 86496 18424 | 91475 19955 |
Giải nhì | 60416 | 92870 |
Giải nhất | 39405 | 86008 |
Giải Đặc Biệt | 56029 | 92025 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 ,6 ,5 | 8 |
1 | 6 | 7 ,0 |
2 | 0 ,8 ,3 ,4 ,8 ,4 ,9 | 9 ,5 |
3 | 1 ,5 | |
4 | ||
5 | 7 | 5 |
6 | 3 | |
7 | 5 ,9 ,0 | 2 ,5 ,3 ,8 ,8 ,5 ,0 |
8 | 4 | |
9 | 4 ,6 | 0 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 31-03-2009
Giải bảy | 13 | 10 | 15 | 12 | ||||||||
Giải sáu | 357 | 083 | 773 | |||||||||
Giải năm | 3845 | 4539 | 2712 | |||||||||
2721 | 7725 | 1763 | ||||||||||
Giải bốn | 9592 | 8205 | ||||||||||
2340 | 4820 | |||||||||||
Giải ba | 83088 | 58238 | 56018 | |||||||||
95706 | 86687 | 57478 | ||||||||||
Giải nhì | 67761 | 49042 | ||||||||||
Giải nhất | 61252 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55845 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 3 ,0 ,5 ,2 ,2 ,8 |
2 | 1 ,5 ,0 |
3 | 9 ,8 |
4 | 5 ,0 ,2 ,5 |
5 | 7 ,2 |
6 | 3 ,1 |
7 | 3 ,8 |
8 | 3 ,8 ,7 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,4 ,2 | 0 |
2 ,6 | 1 |
1 ,1 ,9 ,4 ,5 | 2 |
1 ,8 ,7 ,6 | 3 |
4 | |
1 ,4 ,2 ,0 ,4 | 5 |
0 | 6 |
5 ,8 | 7 |
8 ,3 ,1 ,7 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 31/03/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 | 98 | 76 |
Giải bảy | 085 | 668 | 392 |
Giải sáu | 8298 7328 3638 | 4625 3411 6114 | 7026 9311 7334 |
Giải năm | 0406 | 1788 | 1116 |
Giải bốn | 40325 43694 80077 42889 13972 50424 82371 | 69995 36831 14404 15797 39125 11619 96192 | 78261 15511 06440 36787 77371 87011 60396 |
Giải ba | 23602 09261 | 60592 40117 | 65225 39055 |
Giải nhì | 72391 | 35877 | 45130 |
Giải nhất | 19937 | 08675 | 53576 |
Giải Đặc Biệt | 69745 | 59839 | 18116 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 6 ,2 | 4 | |
1 | 1 ,4 ,9 ,7 | 1 ,6 ,1 ,1 ,6 | |
2 | 8 ,5 ,4 | 5 ,5 | 6 ,5 |
3 | 8 ,7 | 1 ,9 | 4 ,0 |
4 | 5 | 0 | |
5 | 5 | ||
6 | 1 | 8 | 1 |
7 | 7 ,2 ,1 | 7 ,5 | 6 ,1 ,6 |
8 | 5 ,5 ,9 | 8 | 7 |
9 | 8 ,4 ,1 | 8 ,5 ,7 ,2 ,2 | 2 ,6 |
Ngày: 31/03/2009
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 06 | 09 |
Giải bảy | 640 | 935 |
Giải sáu | 0297 9761 2146 | 4240 3324 7769 |
Giải năm | 4593 | 6455 |
Giải bốn | 58816 64549 56273 18494 05323 30636 69113 | 00583 98712 48428 14205 20057 90003 87594 |
Giải ba | 54939 45234 | 88854 02258 |
Giải nhì | 89279 | 21463 |
Giải nhất | 72380 | 12667 |
Giải Đặc Biệt | 29128 | 04171 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 | 9 ,5 ,3 |
1 | 6 ,3 | 2 |
2 | 3 ,8 | 4 ,8 |
3 | 6 ,9 ,4 | 5 |
4 | 0 ,6 ,9 | 0 |
5 | 5 ,7 ,4 ,8 | |
6 | 1 | 9 ,3 ,7 |
7 | 3 ,9 | 1 |
8 | 0 | 3 |
9 | 7 ,3 ,4 | 4 |