Giải bảy | 57 | 95 | 91 | 09 | ||||||||
Giải sáu | 458 | 958 | 615 | |||||||||
Giải năm | 0438 | 5348 | 0181 | |||||||||
3518 | 0806 | 1534 | ||||||||||
Giải bốn | 8638 | 5244 | ||||||||||
4887 | 2044 | |||||||||||
Giải ba | 32233 | 94516 | 94839 | |||||||||
17280 | 88911 | 18029 | ||||||||||
Giải nhì | 31610 | 35225 | ||||||||||
Giải nhất | 28588 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 94479 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,6 |
1 | 5 ,8 ,6 ,1 ,0 |
2 | 9 ,5 |
3 | 8 ,4 ,8 ,3 ,9 |
4 | 8 ,4 ,4 |
5 | 7 ,8 ,8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1 ,7 ,0 ,8 |
9 | 5 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,1 | 0 |
9 ,8 ,1 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
3 ,4 ,4 | 4 |
9 ,1 ,2 | 5 |
0 ,1 | 6 |
5 ,8 | 7 |
5 ,5 ,3 ,4 ,1 ,3 ,8 | 8 |
0 ,3 ,2 ,7 | 9 |
Ngày: 03/05/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 21 | 97 | 13 |
Giải bảy | 556 | 329 | 991 |
Giải sáu | 4773 9463 0333 | 2101 2126 1658 | 4846 3667 8604 |
Giải năm | 8797 | 6777 | 8406 |
Giải bốn | 24091 90740 98096 76227 10383 31788 46105 | 09092 18218 78308 48551 39354 09425 74664 | 80870 35159 15465 31705 78885 36110 40825 |
Giải ba | 99053 85912 | 16509 09891 | 65543 87581 |
Giải nhì | 47529 | 48882 | 12128 |
Giải nhất | 91518 | 20540 | 08785 |
Giải Đặc Biệt | 360132 | 155597 | 374593 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1 ,8 ,9 | 4 ,6 ,5 |
1 | 2 ,8 | 8 | 3 ,0 |
2 | 1 ,7 ,9 | 9 ,6 ,5 | 5 ,8 |
3 | 3 ,2 | ||
4 | 0 | 0 | 6 ,3 |
5 | 6 ,3 | 8 ,1 ,4 | 9 |
6 | 3 | 4 | 7 ,5 |
7 | 3 | 7 | 0 |
8 | 3 ,8 | 2 | 5 ,1 ,5 |
9 | 7 ,1 ,6 | 7 ,2 ,1 ,7 | 1 ,3 |
Ngày: 03/05/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 34 | 87 |
Giải bảy | 250 | 565 |
Giải sáu | 0944 4917 2435 | 9722 5896 1251 |
Giải năm | 2068 | 0827 |
Giải bốn | 42132 29822 63742 08761 15404 60745 29598 | 23237 56846 87703 70698 40400 85732 03001 |
Giải ba | 03309 37845 | 39464 04684 |
Giải nhì | 75193 | 04709 |
Giải nhất | 71585 | 61806 |
Giải Đặc Biệt | 260528 | 229038 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 ,9 | 3 ,0 ,1 ,9 ,6 |
1 | 7 | |
2 | 2 ,8 | 2 ,7 |
3 | 4 ,5 ,2 | 7 ,2 ,8 |
4 | 4 ,2 ,5 ,5 | 6 |
5 | 0 | 1 |
6 | 8 ,1 | 5 ,4 |
7 | ||
8 | 5 | 7 ,4 |
9 | 8 ,3 | 6 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 02-05-2022
Giải bảy | 57 | 95 | 91 | 09 | ||||||||
Giải sáu | 458 | 958 | 615 | |||||||||
Giải năm | 0438 | 5348 | 0181 | |||||||||
3518 | 0806 | 1534 | ||||||||||
Giải bốn | 8638 | 5244 | ||||||||||
4887 | 2044 | |||||||||||
Giải ba | 32233 | 94516 | 94839 | |||||||||
17280 | 88911 | 18029 | ||||||||||
Giải nhì | 31610 | 35225 | ||||||||||
Giải nhất | 28588 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 94479 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,6 |
1 | 5 ,8 ,6 ,1 ,0 |
2 | 9 ,5 |
3 | 8 ,4 ,8 ,3 ,9 |
4 | 8 ,4 ,4 |
5 | 7 ,8 ,8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1 ,7 ,0 ,8 |
9 | 5 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,1 | 0 |
9 ,8 ,1 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
3 ,4 ,4 | 4 |
9 ,1 ,2 | 5 |
0 ,1 | 6 |
5 ,8 | 7 |
5 ,5 ,3 ,4 ,1 ,3 ,8 | 8 |
0 ,3 ,2 ,7 | 9 |
Ngày: 02/05/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 75 | 16 | 27 |
Giải bảy | 330 | 053 | 813 |
Giải sáu | 8933 9529 2345 | 7055 2310 6387 | 2338 8146 1065 |
Giải năm | 3294 | 4388 | 5183 |
Giải bốn | 85672 58337 86582 69053 43796 98318 05183 | 94181 96891 34862 10176 18162 27159 13749 | 55991 15962 50063 83032 83068 96066 50171 |
Giải ba | 31385 35680 | 70758 23776 | 55170 30112 |
Giải nhì | 98388 | 35479 | 21003 |
Giải nhất | 14289 | 23464 | 33809 |
Giải Đặc Biệt | 568875 | 914098 | 998393 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 ,9 | ||
1 | 8 | 6 ,0 | 3 ,2 |
2 | 9 | 7 | |
3 | 0 ,3 ,7 | 8 ,2 | |
4 | 5 | 9 | 6 |
5 | 3 | 3 ,5 ,9 ,8 | |
6 | 2 ,2 ,4 | 5 ,2 ,3 ,8 ,6 | |
7 | 5 ,2 ,5 | 6 ,6 ,9 | 1 ,0 |
8 | 2 ,3 ,5 ,0 ,8 ,9 | 7 ,8 ,1 | 3 |
9 | 4 ,6 | 1 ,8 | 1 ,3 |
Ngày: 02/05/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 82 | 96 |
Giải bảy | 963 | 134 |
Giải sáu | 2494 5835 0352 | 0652 2988 1741 |
Giải năm | 6621 | 9215 |
Giải bốn | 06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 | 05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 |
Giải ba | 35844 26814 | 13359 10758 |
Giải nhì | 12412 | 40671 |
Giải nhất | 83013 | 11237 |
Giải Đặc Biệt | 884963 | 148942 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 9 ,4 ,2 ,3 | 5 |
2 | 1 | 6 ,6 |
3 | 5 | 4 ,7 ,7 |
4 | 0 ,1 ,4 | 1 ,2 |
5 | 2 | 2 ,9 ,8 |
6 | 3 ,7 ,1 ,3 | 0 ,8 |
7 | 2 | 1 |
8 | 2 | 8 |
9 | 4 ,6 | 6 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 01-05-2022
Giải bảy | 41 | 11 | 50 | 45 | ||||||||
Giải sáu | 150 | 308 | 710 | |||||||||
Giải năm | 2046 | 1441 | 7971 | |||||||||
9312 | 9020 | 5601 | ||||||||||
Giải bốn | 3547 | 3143 | ||||||||||
6877 | 8162 | |||||||||||
Giải ba | 55647 | 45149 | 89005 | |||||||||
89562 | 00052 | 28702 | ||||||||||
Giải nhì | 78263 | 93471 | ||||||||||
Giải nhất | 09752 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 97285 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,1 ,5 ,2 |
1 | 1 ,0 ,2 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 1 ,5 ,6 ,1 ,7 ,3 ,7 ,9 |
5 | 0 ,0 ,2 ,2 |
6 | 2 ,2 ,3 |
7 | 1 ,7 ,1 |
8 | 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,5 ,1 ,2 | 0 |
4 ,1 ,4 ,7 ,0 ,7 | 1 |
1 ,6 ,6 ,5 ,0 ,5 | 2 |
4 ,6 | 3 |
4 | |
4 ,0 ,8 | 5 |
4 | 6 |
4 ,7 ,4 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |
Ngày: 01/05/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 | 85 | 20 |
Giải bảy | 878 | 798 | 783 |
Giải sáu | 9098 1540 5546 | 3114 8605 0086 | 9533 3634 0356 |
Giải năm | 9086 | 7343 | 6957 |
Giải bốn | 72352 73311 59349 98940 47110 12863 77039 | 33123 03004 95666 85168 61161 68859 51729 | 05142 30698 44783 35320 54402 14074 10596 |
Giải ba | 53587 74161 | 39445 51587 | 26625 67161 |
Giải nhì | 25841 | 31021 | 13415 |
Giải nhất | 59074 | 06930 | 88757 |
Giải Đặc Biệt | 323025 | 667024 | 453890 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 | 2 | |
1 | 1 ,0 | 4 | 5 |
2 | 5 | 3 ,9 ,1 ,4 | 0 ,0 ,5 |
3 | 9 | 0 | 3 ,4 |
4 | 0 ,6 ,9 ,0 ,1 | 3 ,5 | 2 |
5 | 2 | 9 | 6 ,7 ,7 |
6 | 6 ,3 ,1 | 6 ,8 ,1 | 1 |
7 | 8 ,4 | 4 | |
8 | 6 ,7 | 5 ,6 ,7 | 3 ,3 |
9 | 8 | 8 | 8 ,6 ,0 |
Ngày: 01/05/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 11 | 83 |
Giải bảy | 691 | 357 |
Giải sáu | 9796 5332 5602 | 3111 7262 3866 |
Giải năm | 5711 | 1779 |
Giải bốn | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 |
Giải ba | 03931 92293 | 92781 34675 |
Giải nhì | 41115 | 85586 |
Giải nhất | 97109 | 46069 |
Giải Đặc Biệt | 801944 | 562960 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 ,9 | 3 ,8 |
1 | 1 ,1 ,5 | 1 |
2 | ||
3 | 2 ,1 | 3 |
4 | 5 ,4 | 1 |
5 | 0 ,2 | 7 |
6 | 7 | 2 ,6 ,1 ,9 ,0 |
7 | 9 ,0 ,5 ,5 | |
8 | 6 | 3 ,1 ,6 |
9 | 1 ,6 ,7 ,8 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-04-2022
Giải bảy | 49 | 30 | 65 | 34 | ||||||||
Giải sáu | 665 | 055 | 930 | |||||||||
Giải năm | 1509 | 3066 | 9191 | |||||||||
0372 | 8670 | 9968 | ||||||||||
Giải bốn | 1781 | 2446 | ||||||||||
1208 | 8909 | |||||||||||
Giải ba | 50805 | 87346 | 26424 | |||||||||
18550 | 07667 | 52631 | ||||||||||
Giải nhì | 64655 | 67193 | ||||||||||
Giải nhất | 14841 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 59924 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,8 ,9 ,5 |
1 | |
2 | 4 ,4 |
3 | 0 ,4 ,0 ,1 |
4 | 9 ,6 ,6 ,1 |
5 | 5 ,0 ,5 |
6 | 5 ,5 ,6 ,8 ,7 |
7 | 2 ,0 |
8 | 1 |
9 | 1 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,3 ,7 ,5 | 0 |
9 ,8 ,3 ,4 | 1 |
7 | 2 |
9 | 3 |
3 ,2 ,2 | 4 |
6 ,6 ,5 ,0 ,5 | 5 |
6 ,4 ,4 | 6 |
6 | 7 |
6 ,0 | 8 |
4 ,0 ,0 | 9 |
Ngày: 30/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 90 | 38 | 27 | 17 |
Giải bảy | 005 | 549 | 602 | 086 |
Giải sáu | 5590 3844 5710 | 2314 4134 0421 | 4804 3274 2226 | 8731 2375 9261 |
Giải năm | 7246 | 8914 | 7708 | 4523 |
Giải bốn | 60968 56064 19390 75936 38270 07563 12341 | 57412 78267 47407 75172 13521 60225 53016 | 09803 10795 12143 38100 30973 99375 37541 | 98845 95106 11858 11005 03002 49301 35768 |
Giải ba | 54631 20615 | 23533 38007 | 84001 76822 | 24021 24302 |
Giải nhì | 12955 | 76106 | 92318 | 36684 |
Giải nhất | 71206 | 14904 | 67049 | 50957 |
Giải Đặc Biệt | 981317 | 410244 | 198358 | 755883 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 7 ,7 ,6 ,4 | 2 ,4 ,8 ,3 ,0 ,1 | 6 ,5 ,2 ,1 ,2 |
1 | 0 ,5 ,7 | 4 ,4 ,2 ,6 | 8 | 7 |
2 | 1 ,1 ,5 | 7 ,6 ,2 | 3 ,1 | |
3 | 6 ,1 | 8 ,4 ,3 | 1 | |
4 | 4 ,6 ,1 | 9 ,4 | 3 ,1 ,9 | 5 |
5 | 5 | 8 | 8 ,7 | |
6 | 8 ,4 ,3 | 7 | 1 ,8 | |
7 | 0 | 2 | 4 ,3 ,5 | 5 |
8 | 6 ,4 ,3 | |||
9 | 0 ,0 ,0 | 5 |
Ngày: 30/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 | 73 | 64 |
Giải bảy | 714 | 671 | 708 |
Giải sáu | 0557 8443 5278 | 5929 4236 9223 | 2916 4563 0372 |
Giải năm | 2599 | 0238 | 8161 |
Giải bốn | 81382 07562 00059 29077 59133 40638 14288 | 32559 74219 28593 77312 34299 34853 56450 | 03667 99303 46746 18800 82581 93462 28839 |
Giải ba | 38606 91778 | 24304 83804 | 55743 67713 |
Giải nhì | 61867 | 31054 | 55628 |
Giải nhất | 26096 | 40819 | 84918 |
Giải Đặc Biệt | 775659 | 599053 | 025388 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4 ,6 | 4 ,4 | 8 ,3 ,0 |
1 | 4 | 9 ,2 ,9 | 6 ,3 ,8 |
2 | 9 ,3 | 8 | |
3 | 3 ,8 | 6 ,8 | 9 |
4 | 3 | 6 ,3 | |
5 | 7 ,9 ,9 | 9 ,3 ,0 ,4 ,3 | |
6 | 2 ,7 | 4 ,3 ,1 ,7 ,2 | |
7 | 8 ,7 ,8 | 3 ,1 | 2 |
8 | 2 ,8 | 1 ,8 | |
9 | 9 ,6 | 3 ,9 |