Giải bảy | 21 | 10 | 67 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 517 | 782 | 277 | |||||||||
Giải năm | 5841 | 9320 | 2564 | |||||||||
5651 | 9661 | 6285 | ||||||||||
Giải bốn | 7781 | 9228 | ||||||||||
6483 | 6636 | |||||||||||
Giải ba | 50296 | 49926 | 94188 | |||||||||
85957 | 88720 | 36286 | ||||||||||
Giải nhì | 18783 | 39801 | ||||||||||
Giải nhất | 94007 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 05028 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,7 |
1 | 0 ,7 |
2 | 1 ,0 ,8 ,6 ,0 ,8 |
3 | 9 ,6 |
4 | 1 |
5 | 1 ,7 |
6 | 7 ,4 ,1 |
7 | 7 |
8 | 2 ,5 ,1 ,3 ,8 ,6 ,3 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,2 ,2 | 0 |
2 ,4 ,5 ,6 ,8 ,0 | 1 |
8 | 2 |
8 ,8 | 3 |
6 | 4 |
8 | 5 |
3 ,9 ,2 ,8 | 6 |
6 ,1 ,7 ,5 ,0 | 7 |
2 ,8 ,2 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 04/12/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 43 | 85 |
Giải bảy | 506 | 564 | 452 |
Giải sáu | 5458 5906 4902 | 3604 6882 6607 | 6171 3408 8155 |
Giải năm | 7900 | 0655 | 0764 |
Giải bốn | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
Giải ba | 09316 87376 | 76172 18120 | 87642 74122 |
Giải nhì | 03163 | 62651 | 12412 |
Giải nhất | 01663 | 18321 | 39252 |
Giải Đặc Biệt | 130716 | 410089 | 780515 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 ,6 ,2 ,0 ,2 | 4 ,7 ,5 | 8 ,5 |
1 | 8 ,9 ,6 ,6 | 0 ,0 ,2 ,5 | |
2 | 0 ,1 | 2 | |
3 | 0 | 0 | |
4 | 3 | 2 | |
5 | 8 ,1 ,6 | 5 ,1 | 2 ,5 ,2 |
6 | 3 ,3 | 4 | 4 |
7 | 3 ,5 ,6 | 1 ,1 ,2 | 1 ,0 |
8 | 7 | 2 ,8 ,9 | 5 ,4 |
9 | 8 ,6 | 4 |
Ngày: 04/12/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 61 | 40 |
Giải bảy | 044 | 115 |
Giải sáu | 8720 0381 8915 | 2904 8722 7632 |
Giải năm | 7699 | 3869 |
Giải bốn | 47623 39172 59268 93449 88352 75811 59994 | 58234 71041 50957 75053 98724 50581 89490 |
Giải ba | 20611 34976 | 79187 53643 |
Giải nhì | 01066 | 76327 |
Giải nhất | 02211 | 95905 |
Giải Đặc Biệt | 662829 | 853245 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,5 | |
1 | 5 ,1 ,1 ,1 | 5 |
2 | 0 ,3 ,9 | 2 ,4 ,7 |
3 | 2 ,4 | |
4 | 4 ,9 | 0 ,1 ,3 ,5 |
5 | 2 | 7 ,3 |
6 | 1 ,8 ,6 | 9 |
7 | 2 ,6 | |
8 | 1 | 1 ,7 |
9 | 9 ,4 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 03-12-2022
Giải bảy | 83 | 44 | 66 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 454 | 824 | 291 | |||||||||
Giải năm | 9572 | 8397 | 0675 | |||||||||
4046 | 1647 | 9982 | ||||||||||
Giải bốn | 5183 | 4837 | ||||||||||
8723 | 9821 | |||||||||||
Giải ba | 27982 | 04161 | 91683 | |||||||||
18192 | 79476 | 78208 | ||||||||||
Giải nhì | 69176 | 18124 | ||||||||||
Giải nhất | 70731 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 67896 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,8 |
1 | |
2 | 4 ,3 ,1 ,4 |
3 | 7 ,1 |
4 | 4 ,6 ,7 |
5 | 4 |
6 | 6 ,1 |
7 | 2 ,5 ,6 ,6 |
8 | 3 ,2 ,3 ,2 ,3 |
9 | 1 ,7 ,2 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 ,2 ,6 ,3 | 1 |
7 ,8 ,8 ,9 | 2 |
8 ,0 ,8 ,2 ,8 | 3 |
4 ,5 ,2 ,2 | 4 |
7 | 5 |
6 ,4 ,7 ,7 ,9 | 6 |
9 ,4 ,3 | 7 |
0 | 8 |
9 |
Ngày: 03/12/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 47 | 48 | 20 | 73 |
Giải bảy | 353 | 105 | 589 | 738 |
Giải sáu | 7583 1442 8979 | 5271 5799 2563 | 6611 7342 6768 | 5016 7332 8561 |
Giải năm | 7607 | 8599 | 8598 | 2495 |
Giải bốn | 88247 34716 66967 01501 00741 92512 53315 | 97743 64744 18735 50937 42588 11075 74395 | 19448 63130 42106 07061 08033 46307 63799 | 48137 91857 93464 17502 40015 75684 58798 |
Giải ba | 83899 68937 | 94917 17602 | 75234 94900 | 82252 62417 |
Giải nhì | 73073 | 89707 | 26155 | 75786 |
Giải nhất | 72207 | 54847 | 65043 | 02775 |
Giải Đặc Biệt | 628749 | 800724 | 378091 | 444811 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 7 ,1 ,7 | 5 ,2 ,7 | 6 ,7 ,0 | 2 |
1 | 6 ,2 ,5 | 7 | 1 | 6 ,5 ,7 ,1 |
2 | 4 | 0 | ||
3 | 7 | 5 ,7 | 0 ,3 ,4 | 8 ,2 ,7 |
4 | 7 ,2 ,7 ,1 ,9 | 8 ,3 ,4 ,7 | 2 ,8 ,3 | |
5 | 3 | 5 | 7 ,2 | |
6 | 7 | 3 | 8 ,1 | 1 ,4 |
7 | 9 ,3 | 1 ,5 | 3 ,5 | |
8 | 3 | 8 | 9 | 4 ,6 |
9 | 9 | 9 ,9 ,5 | 8 ,9 ,1 | 5 ,8 |
Ngày: 03/12/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 | 55 | 89 |
Giải bảy | 165 | 749 | 273 |
Giải sáu | 2207 3838 0363 | 5940 2228 3780 | 6947 3444 3972 |
Giải năm | 0575 | 3957 | 4053 |
Giải bốn | 18361 93379 82327 33805 48178 36915 14112 | 88675 84396 71270 69012 60938 32300 68015 | 02153 71016 09894 25470 61609 01871 29291 |
Giải ba | 96365 77476 | 19221 60895 | 66529 68927 |
Giải nhì | 70191 | 64244 | 11915 |
Giải nhất | 05011 | 60107 | 29010 |
Giải Đặc Biệt | 421464 | 119454 | 433382 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 ,5 | 0 ,7 | 9 |
1 | 5 ,2 ,1 | 2 ,5 | 6 ,5 ,0 |
2 | 7 | 8 ,1 | 9 ,7 |
3 | 8 | 8 | |
4 | 9 ,0 ,4 | 7 ,4 | |
5 | 5 ,7 ,4 | 3 ,3 | |
6 | 5 ,3 ,1 ,5 ,4 | ||
7 | 5 ,9 ,8 ,6 | 5 ,0 | 3 ,2 ,0 ,1 |
8 | 0 | 9 ,2 | |
9 | 6 ,1 | 6 ,5 | 4 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 02-12-2022
Giải bảy | 61 | 22 | 44 | 16 | ||||||||
Giải sáu | 906 | 371 | 102 | |||||||||
Giải năm | 2378 | 8893 | 3460 | |||||||||
6591 | 5205 | 9778 | ||||||||||
Giải bốn | 1177 | 7621 | ||||||||||
7733 | 4261 | |||||||||||
Giải ba | 90238 | 78005 | 60888 | |||||||||
31380 | 35565 | 56202 | ||||||||||
Giải nhì | 99501 | 75640 | ||||||||||
Giải nhất | 03015 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24523 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,2 ,5 ,5 ,2 ,1 |
1 | 6 ,5 |
2 | 2 ,1 ,3 |
3 | 3 ,8 |
4 | 4 ,0 |
5 | |
6 | 1 ,0 ,1 ,5 |
7 | 1 ,8 ,8 ,7 |
8 | 8 ,0 |
9 | 3 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,8 ,4 | 0 |
6 ,7 ,9 ,2 ,6 ,0 | 1 |
2 ,0 ,0 | 2 |
9 ,3 ,2 | 3 |
4 | 4 |
0 ,0 ,6 ,1 | 5 |
1 ,0 | 6 |
7 | 7 |
7 ,7 ,3 ,8 | 8 |
9 |
Ngày: 02/12/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 | 24 | 36 |
Giải bảy | 314 | 761 | 775 |
Giải sáu | 7570 8705 2863 | 5175 8280 8849 | 0899 4437 3690 |
Giải năm | 8111 | 2688 | 4660 |
Giải bốn | 37912 83910 42601 34299 67601 22689 46856 | 90595 65452 59333 28291 24117 42108 91342 | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 |
Giải ba | 05665 03179 | 77739 10692 | 91071 78011 |
Giải nhì | 59784 | 91943 | 00593 |
Giải nhất | 77336 | 21794 | 54702 |
Giải Đặc Biệt | 798559 | 101095 | 213760 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 ,1 ,1 | 8 | 2 |
1 | 4 ,1 ,2 ,0 | 7 | 6 ,1 |
2 | 4 | ||
3 | 6 | 3 ,9 | 6 ,7 |
4 | 9 ,2 ,3 | 6 ,7 ,0 ,6 | |
5 | 6 ,9 | 2 | 1 ,3 |
6 | 3 ,5 | 1 | 0 ,0 |
7 | 0 ,9 | 5 | 5 ,1 |
8 | 9 ,4 | 0 ,8 | |
9 | 9 | 5 ,1 ,2 ,4 ,5 | 9 ,0 ,3 |
Ngày: 02/12/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 81 | 93 |
Giải bảy | 365 | 369 |
Giải sáu | 9332 3444 9998 | 9344 4509 1150 |
Giải năm | 1788 | 6736 |
Giải bốn | 35118 38710 45322 05652 68211 13012 09562 | 37801 81312 39697 71974 73904 68538 62439 |
Giải ba | 86479 24718 | 86284 33055 |
Giải nhì | 30361 | 28081 |
Giải nhất | 44644 | 16400 |
Giải Đặc Biệt | 687948 | 855680 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 ,1 ,4 ,0 | |
1 | 8 ,0 ,1 ,2 ,8 | 2 |
2 | 2 | |
3 | 2 | 6 ,8 ,9 |
4 | 4 ,4 ,8 | 4 |
5 | 2 | 0 ,5 |
6 | 5 ,2 ,1 | 9 |
7 | 9 | 4 |
8 | 1 ,8 | 4 ,1 ,0 |
9 | 8 | 3 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 01-12-2022
Giải bảy | 40 | 65 | 69 | 32 | ||||||||
Giải sáu | 515 | 311 | 771 | |||||||||
Giải năm | 6024 | 4076 | 7706 | |||||||||
6242 | 5151 | 5198 | ||||||||||
Giải bốn | 7236 | 6255 | ||||||||||
7117 | 5805 | |||||||||||
Giải ba | 00944 | 60752 | 38682 | |||||||||
13546 | 09037 | 56528 | ||||||||||
Giải nhì | 94230 | 01290 | ||||||||||
Giải nhất | 72632 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 52770 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,5 |
1 | 5 ,1 ,7 |
2 | 4 ,8 |
3 | 2 ,6 ,7 ,0 ,2 |
4 | 0 ,2 ,4 ,6 |
5 | 1 ,5 ,2 |
6 | 5 ,9 |
7 | 1 ,6 ,0 |
8 | 2 |
9 | 8 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,3 ,9 ,7 | 0 |
1 ,7 ,5 | 1 |
3 ,4 ,5 ,8 ,3 | 2 |
3 | |
2 ,4 | 4 |
6 ,1 ,5 ,0 | 5 |
7 ,0 ,3 ,4 | 6 |
1 ,3 | 7 |
9 ,2 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 01/12/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 | 43 | 29 |
Giải bảy | 653 | 479 | 489 |
Giải sáu | 3139 4067 0737 | 7647 0983 6534 | 6624 4878 6633 |
Giải năm | 2980 | 4628 | 7646 |
Giải bốn | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 | 73118 92235 14711 95385 93994 04986 17171 |
Giải ba | 71262 00391 | 14898 23378 | 38820 93115 |
Giải nhì | 56354 | 13913 | 85805 |
Giải nhất | 55663 | 19038 | 75166 |
Giải Đặc Biệt | 807836 | 916101 | 210867 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6 ,2 ,1 | 5 |
1 | 3 | 3 | 8 ,1 ,5 |
2 | 8 | 9 ,4 ,0 | |
3 | 9 ,7 ,9 ,6 | 4 ,2 ,7 ,8 ,8 | 3 ,5 |
4 | 7 | 3 ,7 ,7 | 6 |
5 | 3 ,4 ,4 | ||
6 | 7 ,6 ,2 ,3 | 6 ,7 | |
7 | 4 ,6 | 9 ,7 ,8 | 8 ,1 |
8 | 0 | 3 | 9 ,5 ,6 |
9 | 1 | 8 | 4 |
Ngày: 01/12/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 | 06 | 29 |
Giải bảy | 239 | 530 | 114 |
Giải sáu | 8889 1266 4364 | 5755 6112 8797 | 3065 8619 9834 |
Giải năm | 7791 | 6028 | 6917 |
Giải bốn | 96637 05216 15611 24227 34582 42398 60553 | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 |
Giải ba | 75671 24438 | 64614 91237 | 71214 50361 |
Giải nhì | 30257 | 58229 | 43733 |
Giải nhất | 42478 | 60121 | 60655 |
Giải Đặc Biệt | 044031 | 315809 | 120545 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6 ,0 ,9 | 5 | |
1 | 6 ,1 | 2 ,4 | 4 ,9 ,7 ,4 |
2 | 7 | 8 ,9 ,1 | 9 ,8 |
3 | 9 ,7 ,8 ,1 | 0 ,7 | 4 ,1 ,3 |
4 | 1 ,5 | ||
5 | 3 ,7 | 5 ,9 | 5 |
6 | 9 ,6 ,4 | 1 ,5 | 5 ,1 |
7 | 1 ,8 | 9 ,0 | 3 |
8 | 9 ,2 | ||
9 | 1 ,8 | 7 ,0 | 1 ,0 |