Giải bảy | 16 | 14 | 72 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 432 | 624 | 534 | |||||||||
Giải năm | 0155 | 7861 | 2259 | |||||||||
0242 | 1787 | 5726 | ||||||||||
Giải bốn | 5511 | 4527 | ||||||||||
0642 | 4236 | |||||||||||
Giải ba | 97994 | 13760 | 07192 | |||||||||
61645 | 91254 | 34455 | ||||||||||
Giải nhì | 39378 | 98658 | ||||||||||
Giải nhất | 95546 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 82647 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 ,4 ,1 |
2 | 4 ,6 ,7 |
3 | 9 ,2 ,4 ,6 |
4 | 2 ,2 ,5 ,6 ,7 |
5 | 5 ,9 ,4 ,5 ,8 |
6 | 1 ,0 |
7 | 2 ,8 |
8 | 7 |
9 | 4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
6 ,1 | 1 |
7 ,3 ,4 ,4 ,9 | 2 |
3 | |
1 ,2 ,3 ,9 ,5 | 4 |
5 ,4 ,5 | 5 |
1 ,2 ,3 ,4 | 6 |
8 ,2 ,4 | 7 |
7 ,5 | 8 |
3 ,5 | 9 |
Ngày: 05/05/2023
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 26 | 26 | 38 |
Giải bảy | 159 | 292 | 815 |
Giải sáu | 5439 8140 1838 | 5839 5489 2494 | 7543 7333 9074 |
Giải năm | 7216 | 6378 | 5377 |
Giải bốn | 02896 80971 30242 20341 12702 94534 80911 | 16300 28766 96785 48115 10190 66009 62192 | 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441 |
Giải ba | 16793 27194 | 82507 85674 | 94349 25314 |
Giải nhì | 90971 | 45805 | 31909 |
Giải nhất | 27379 | 59035 | 54200 |
Giải Đặc Biệt | 248868 | 986619 | 407570 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 ,9 ,7 ,5 | 9 ,0 |
1 | 6 ,1 | 5 ,9 | 5 ,4 |
2 | 6 | 6 | 7 |
3 | 9 ,8 ,4 | 9 ,5 | 8 ,3 ,4 |
4 | 0 ,2 ,1 | 3 ,1 ,9 | |
5 | 9 | 9 ,5 | |
6 | 8 | 6 | |
7 | 1 ,1 ,9 | 8 ,4 | 4 ,7 ,0 ,0 |
8 | 9 ,5 | ||
9 | 6 ,3 ,4 | 2 ,4 ,0 ,2 | 5 |
Ngày: 05/05/2023
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 31 | 61 |
Giải bảy | 132 | 205 |
Giải sáu | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
Giải năm | 3663 | 1933 |
Giải bốn | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
Giải ba | 36723 85477 | 00590 74522 |
Giải nhì | 79570 | 78395 |
Giải nhất | 94806 | 81491 |
Giải Đặc Biệt | 452694 | 791458 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 ,6 | 5 ,8 ,6 |
1 | 7 | |
2 | 3 ,0 ,3 | 0 ,2 |
3 | 1 ,2 ,4 ,4 | 8 ,3 ,7 ,4 ,0 |
4 | 1 | |
5 | 2 | 8 |
6 | 3 ,9 | 1 ,1 |
7 | 4 ,7 ,0 | |
8 | 6 | |
9 | 9 ,4 | 0 ,5 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 04-05-2023
Giải bảy | 87 | 35 | 49 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 561 | 096 | 553 | |||||||||
Giải năm | 4177 | 1011 | 8968 | |||||||||
3260 | 7500 | 7006 | ||||||||||
Giải bốn | 1177 | 4922 | ||||||||||
6028 | 9883 | |||||||||||
Giải ba | 61949 | 33310 | 79061 | |||||||||
22400 | 85742 | 85067 | ||||||||||
Giải nhì | 12136 | 10697 | ||||||||||
Giải nhất | 25824 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 81918 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,6 ,0 |
1 | 1 ,0 ,8 |
2 | 2 ,8 ,4 |
3 | 5 ,6 |
4 | 9 ,2 ,9 ,2 |
5 | 3 |
6 | 1 ,8 ,0 ,1 ,7 |
7 | 7 ,7 |
8 | 7 ,3 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,0 ,1 ,0 | 0 |
6 ,1 ,6 | 1 |
4 ,2 ,4 | 2 |
5 ,8 | 3 |
2 | 4 |
3 | 5 |
9 ,0 ,3 | 6 |
8 ,7 ,7 ,6 ,9 | 7 |
6 ,2 ,1 | 8 |
4 ,4 | 9 |
Ngày: 04/05/2023
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 48 | 05 |
Giải bảy | 739 | 893 | 039 |
Giải sáu | 7926 8289 7558 | 1782 5641 4847 | 9005 5498 8253 |
Giải năm | 9239 | 1158 | 5340 |
Giải bốn | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
Giải ba | 17527 65201 | 86532 30008 | 77939 26442 |
Giải nhì | 40012 | 51315 | 81737 |
Giải nhất | 44432 | 50802 | 34190 |
Giải Đặc Biệt | 175995 | 009170 | 423062 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 ,1 | 3 ,7 ,8 ,2 | 5 ,5 ,1 ,6 |
1 | 0 ,2 | 5 | |
2 | 6 ,4 ,3 ,3 ,7 | 5 ,5 | |
3 | 9 ,9 ,2 | 2 | 9 ,9 ,7 |
4 | 1 | 8 ,1 ,7 ,2 | 0 ,1 ,2 |
5 | 8 | 8 | 3 |
6 | 9 | 2 | 7 ,2 |
7 | 2 | 0 | 6 ,5 |
8 | 9 | 2 ,2 | |
9 | 5 | 3 | 8 ,5 ,0 |
Ngày: 04/05/2023
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 35 | 50 | 32 |
Giải bảy | 330 | 913 | 627 |
Giải sáu | 3954 9040 2400 | 3814 2841 9219 | 9367 8390 8434 |
Giải năm | 2553 | 9038 | 7387 |
Giải bốn | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
Giải ba | 10827 48606 | 01132 86264 | 43050 73599 |
Giải nhì | 85943 | 66600 | 81642 |
Giải nhất | 34575 | 18033 | 73544 |
Giải Đặc Biệt | 355030 | 812358 | 139284 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 ,4 ,6 | 0 | |
1 | 3 ,4 ,9 ,2 | 3 | |
2 | 7 ,8 ,7 | 7 | |
3 | 5 ,0 ,4 ,0 | 8 ,6 ,2 ,3 | 2 ,4 ,8 |
4 | 0 ,3 | 1 ,0 | 2 ,4 |
5 | 4 ,3 ,1 | 0 ,4 ,8 | 5 ,0 |
6 | 1 | 8 ,2 ,4 | 7 |
7 | 5 | 7 ,4 | |
8 | 7 ,6 ,4 | ||
9 | 6 | 7 | 0 ,9 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 03-05-2023
Giải bảy | 84 | 00 | 14 | 58 | ||||||||
Giải sáu | 389 | 974 | 716 | |||||||||
Giải năm | 4791 | 9748 | 1765 | |||||||||
2248 | 3694 | 0371 | ||||||||||
Giải bốn | 3658 | 6406 | ||||||||||
0212 | 2988 | |||||||||||
Giải ba | 48152 | 67318 | 78622 | |||||||||
65301 | 40398 | 81980 | ||||||||||
Giải nhì | 75547 | 22089 | ||||||||||
Giải nhất | 92980 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 61820 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,6 ,1 |
1 | 4 ,6 ,2 ,8 |
2 | 2 ,0 |
3 | |
4 | 8 ,8 ,7 |
5 | 8 ,8 ,2 |
6 | 5 |
7 | 4 ,1 |
8 | 4 ,9 ,8 ,0 ,9 ,0 |
9 | 1 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,8 ,2 | 0 |
9 ,7 ,0 | 1 |
1 ,5 ,2 | 2 |
3 | |
8 ,1 ,7 ,9 | 4 |
6 | 5 |
1 ,0 | 6 |
4 | 7 |
5 ,4 ,4 ,5 ,8 ,1 ,9 | 8 |
8 ,8 | 9 |
Ngày: 03/05/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 | 29 | 00 |
Giải bảy | 690 | 371 | 144 |
Giải sáu | 4689 9706 5564 | 1292 5712 0366 | 2399 3113 7705 |
Giải năm | 8030 | 4625 | 2942 |
Giải bốn | 32934 19694 02918 81838 43383 95784 92145 | 49790 93529 05489 04113 14695 91978 54142 | 07490 84765 48066 63918 02173 56328 35627 |
Giải ba | 48728 85516 | 69230 56735 | 85496 17439 |
Giải nhì | 08871 | 28942 | 80566 |
Giải nhất | 25357 | 33671 | 43375 |
Giải Đặc Biệt | 798468 | 195447 | 803670 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 ,5 | |
1 | 8 ,6 | 2 ,3 | 3 ,8 |
2 | 8 | 9 ,5 ,9 | 8 ,7 |
3 | 0 ,4 ,8 | 0 ,5 | 9 |
4 | 5 | 2 ,2 ,7 | 4 ,2 |
5 | 7 | ||
6 | 4 ,8 | 6 | 5 ,6 ,6 |
7 | 1 | 1 ,8 ,1 | 3 ,5 ,0 |
8 | 9 ,3 ,4 | 9 | |
9 | 6 ,0 ,4 | 2 ,0 ,5 | 9 ,0 ,6 |
Ngày: 03/05/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 36 | 33 |
Giải bảy | 927 | 224 |
Giải sáu | 8059 9337 3616 | 3371 6064 9035 |
Giải năm | 1921 | 2650 |
Giải bốn | 39779 95513 99859 15830 39698 24948 57326 | 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 |
Giải ba | 86578 75718 | 87671 18687 |
Giải nhì | 43699 | 34518 |
Giải nhất | 76642 | 44754 |
Giải Đặc Biệt | 498688 | 899589 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,1 | |
1 | 6 ,3 ,8 | 8 |
2 | 7 ,1 ,6 | 4 |
3 | 6 ,7 ,0 | 3 ,5 |
4 | 8 ,2 | 3 |
5 | 9 ,9 | 0 ,4 |
6 | 4 ,1 | |
7 | 9 ,8 | 1 ,1 |
8 | 8 | 2 ,3 ,7 ,9 |
9 | 8 ,9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 02-05-2023
Giải bảy | 84 | 00 | 14 | 58 | ||||||||
Giải sáu | 389 | 974 | 716 | |||||||||
Giải năm | 4791 | 9748 | 1765 | |||||||||
2248 | 3694 | 0371 | ||||||||||
Giải bốn | 3658 | 6406 | ||||||||||
0212 | 2988 | |||||||||||
Giải ba | 48152 | 67318 | 78622 | |||||||||
65301 | 40398 | 81980 | ||||||||||
Giải nhì | 75547 | 22089 | ||||||||||
Giải nhất | 92980 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 61820 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,6 ,1 |
1 | 4 ,6 ,2 ,8 |
2 | 2 ,0 |
3 | |
4 | 8 ,8 ,7 |
5 | 8 ,8 ,2 |
6 | 5 |
7 | 4 ,1 |
8 | 4 ,9 ,8 ,0 ,9 ,0 |
9 | 1 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,8 ,2 | 0 |
9 ,7 ,0 | 1 |
1 ,5 ,2 | 2 |
3 | |
8 ,1 ,7 ,9 | 4 |
6 | 5 |
1 ,0 | 6 |
4 | 7 |
5 ,4 ,4 ,5 ,8 ,1 ,9 | 8 |
8 ,8 | 9 |
Ngày: 02/05/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 | 01 | 76 |
Giải bảy | 249 | 068 | 605 |
Giải sáu | 2481 8251 7746 | 1614 9555 4856 | 5301 0993 5374 |
Giải năm | 4998 | 4531 | 2797 |
Giải bốn | 41555 64309 34268 63315 87134 38908 71360 | 80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 | 84898 43187 44613 79138 60257 54382 49388 |
Giải ba | 16706 53974 | 66565 18506 | 46272 21997 |
Giải nhì | 24176 | 82382 | 01554 |
Giải nhất | 17735 | 57609 | 34450 |
Giải Đặc Biệt | 479876 | 751687 | 692341 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,8 ,6 | 1 ,6 ,6 ,9 | 5 ,1 |
1 | 5 | 4 ,4 | 3 |
2 | 5 | ||
3 | 4 ,5 | 1 ,2 ,2 | 8 |
4 | 9 ,6 | 1 | |
5 | 1 ,5 | 5 ,6 | 7 ,4 ,0 |
6 | 8 ,0 | 8 ,4 ,5 | |
7 | 4 ,6 ,6 | 6 ,4 ,2 | |
8 | 1 | 2 ,7 | 7 ,2 ,8 |
9 | 0 ,8 | 9 | 3 ,7 ,8 ,7 |
Ngày: 02/05/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 88 | 09 |
Giải bảy | 607 | 773 |
Giải sáu | 0723 0201 4673 | 7745 8832 5243 |
Giải năm | 8272 | 7226 |
Giải bốn | 67182 33991 24280 81327 97773 69494 14457 | 09136 77778 72687 31404 97326 57738 02234 |
Giải ba | 03965 24550 | 43648 37694 |
Giải nhì | 77451 | 62775 |
Giải nhất | 75432 | 49027 |
Giải Đặc Biệt | 459567 | 682480 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 ,1 | 9 ,4 |
1 | ||
2 | 3 ,7 | 6 ,6 ,7 |
3 | 2 | 2 ,6 ,8 ,4 |
4 | 5 ,3 ,8 | |
5 | 7 ,0 ,1 | |
6 | 5 ,7 | |
7 | 3 ,2 ,3 | 3 ,8 ,5 |
8 | 8 ,2 ,0 | 7 ,0 |
9 | 1 ,4 | 4 |