Giải bảy | 12 | 11 | 32 | 60 | ||||||||
Giải sáu | 612 | 385 | 063 | |||||||||
Giải năm | 4232 | 5180 | 2860 | |||||||||
5860 | 4820 | 0924 | ||||||||||
Giải bốn | 3435 | 8576 | ||||||||||
9185 | 6458 | |||||||||||
Giải ba | 97224 | 33872 | 11810 | |||||||||
81030 | 44997 | 04490 | ||||||||||
Giải nhì | 23067 | 60815 | ||||||||||
Giải nhất | 11545 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24335 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 ,1 ,2 ,0 ,5 |
2 | 0 ,4 ,4 |
3 | 2 ,2 ,5 ,0 ,5 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 0 ,3 ,0 ,0 ,7 |
7 | 6 ,2 |
8 | 5 ,0 ,5 |
9 | 7 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,8 ,6 ,6 ,2 ,1 ,3 ,9 | 0 |
1 | 1 |
1 ,3 ,1 ,3 ,7 | 2 |
6 | 3 |
2 ,2 | 4 |
8 ,3 ,8 ,1 ,4 ,3 | 5 |
7 | 6 |
9 ,6 | 7 |
5 | 8 |
9 |
Ngày: 07/04/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 | 52 | 67 |
Giải bảy | 947 | 061 | 928 |
Giải sáu | 6295 5395 2573 | 6618 7836 9181 | 1572 3062 1895 |
Giải năm | 3130 | 2063 | 8721 |
Giải bốn | 62424 78769 01294 91543 55721 14742 41296 | 81722 05315 84390 93502 12232 91376 80567 | 62496 79315 45428 02530 68713 36218 79033 |
Giải ba | 68363 91678 | 45834 59264 | 53342 23973 |
Giải nhì | 47318 | 33558 | 36869 |
Giải nhất | 83049 | 41401 | 36349 |
Giải Đặc Biệt | 880986 | 14863 | 693411 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2 ,1 | ||
1 | 8 | 8 ,5 | 5 ,3 ,8 ,1 |
2 | 4 ,1 | 2 | 8 ,1 ,8 |
3 | 0 | 6 ,2 ,4 | 0 ,3 |
4 | 7 ,3 ,2 ,9 | 2 ,9 | |
5 | 2 ,8 | ||
6 | 3 ,9 ,3 | 1 ,3 ,7 ,4 ,3 | 7 ,2 ,9 |
7 | 3 ,8 | 6 | 2 ,3 |
8 | 6 | 1 | |
9 | 5 ,5 ,4 ,6 | 0 | 5 ,6 |
Ngày: 07/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 43 | 19 |
Giải bảy | 534 | 073 |
Giải sáu | 0929 1426 6720 | 2964 3905 0662 |
Giải năm | 6459 | 8546 |
Giải bốn | 13679 34124 47472 20060 87048 32704 00010 | 80099 61463 16866 65912 07004 92601 68944 |
Giải ba | 25484 90001 | 69558 04364 |
Giải nhì | 83512 | 14888 |
Giải nhất | 08418 | 72008 |
Giải Đặc Biệt | 25110 | 11729 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 ,1 | 5 ,4 ,1 ,8 |
1 | 0 ,2 ,8 ,0 | 9 ,2 |
2 | 9 ,6 ,0 ,4 | 9 |
3 | 4 | |
4 | 3 ,8 | 6 ,4 |
5 | 9 | 8 |
6 | 0 | 4 ,2 ,3 ,6 ,4 |
7 | 9 ,2 | 3 |
8 | 4 | 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-04-2009
Giải bảy | 12 | 11 | 32 | 60 | ||||||||
Giải sáu | 612 | 385 | 063 | |||||||||
Giải năm | 4232 | 5180 | 2860 | |||||||||
5860 | 4820 | 0924 | ||||||||||
Giải bốn | 3435 | 8576 | ||||||||||
9185 | 6458 | |||||||||||
Giải ba | 97224 | 33872 | 11810 | |||||||||
81030 | 44997 | 04490 | ||||||||||
Giải nhì | 23067 | 60815 | ||||||||||
Giải nhất | 11545 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24335 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 ,1 ,2 ,0 ,5 |
2 | 0 ,4 ,4 |
3 | 2 ,2 ,5 ,0 ,5 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 0 ,3 ,0 ,0 ,7 |
7 | 6 ,2 |
8 | 5 ,0 ,5 |
9 | 7 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,8 ,6 ,6 ,2 ,1 ,3 ,9 | 0 |
1 | 1 |
1 ,3 ,1 ,3 ,7 | 2 |
6 | 3 |
2 ,2 | 4 |
8 ,3 ,8 ,1 ,4 ,3 | 5 |
7 | 6 |
9 ,6 | 7 |
5 | 8 |
9 |
Ngày: 06/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 | 27 | 60 |
Giải bảy | 623 | 818 | 446 |
Giải sáu | 1551 5813 4829 | 4756 6612 2610 | 6512 8154 4283 |
Giải năm | 1613 | 7255 | 2113 |
Giải bốn | 50072 95028 27970 28616 86206 24425 44988 | 46661 60679 83580 81196 83677 07081 85125 | 48701 93039 70325 67834 80971 08529 07821 |
Giải ba | 76055 96248 | 25926 41932 | 01208 66032 |
Giải nhì | 08077 | 41430 | 95953 |
Giải nhất | 60215 | 27125 | 11088 |
Giải Đặc Biệt | 805386 | 614810 | 006925 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 1 ,8 | |
1 | 3 ,3 ,6 ,5 | 8 ,2 ,0 ,0 | 2 ,3 |
2 | 3 ,9 ,8 ,5 | 7 ,5 ,6 ,5 | 5 ,9 ,1 ,5 |
3 | 2 ,0 | 9 ,4 ,2 | |
4 | 8 | 6 | |
5 | 1 ,5 | 6 ,5 | 4 ,3 |
6 | 1 | 0 | |
7 | 2 ,0 ,7 | 9 ,7 | 1 |
8 | 8 ,6 | 0 ,1 | 3 ,8 |
9 | 6 |
Ngày: 06/04/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 88 | 54 |
Giải bảy | 700 | 573 |
Giải sáu | 0156 9075 2467 | 5157 0605 2692 |
Giải năm | 6718 | 5715 |
Giải bốn | 15778 99292 59487 54939 81169 26176 64405 | 39803 83026 17885 19786 44440 66025 59588 |
Giải ba | 62284 86949 | 70555 25563 |
Giải nhì | 52595 | 26562 |
Giải nhất | 16147 | 09004 |
Giải Đặc Biệt | 87784 | 81712 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 ,5 | 5 ,3 ,4 |
1 | 8 | 5 ,2 |
2 | 6 ,5 | |
3 | 9 | |
4 | 9 ,7 | 0 |
5 | 6 | 4 ,7 ,5 |
6 | 7 ,9 | 3 ,2 |
7 | 5 ,8 ,6 | 3 |
8 | 8 ,7 ,4 ,4 | 5 ,6 ,8 |
9 | 2 ,5 | 2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 05-04-2009
Giải bảy | 72 | 48 | 94 | 78 | ||||||||
Giải sáu | 271 | 182 | 514 | |||||||||
Giải năm | 8282 | 3583 | 1365 | |||||||||
5234 | 0169 | 7458 | ||||||||||
Giải bốn | 6067 | 6721 | ||||||||||
6323 | 8533 | |||||||||||
Giải ba | 27101 | 95357 | 88830 | |||||||||
51280 | 66309 | 85108 | ||||||||||
Giải nhì | 96265 | 65144 | ||||||||||
Giải nhất | 99994 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 65370 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,9 ,8 |
1 | 4 |
2 | 1 ,3 |
3 | 4 ,3 ,0 |
4 | 8 ,4 |
5 | 8 ,7 |
6 | 5 ,9 ,7 ,5 |
7 | 2 ,8 ,1 ,0 |
8 | 2 ,2 ,3 ,0 |
9 | 4 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,8 ,7 | 0 |
7 ,2 ,0 | 1 |
7 ,8 ,8 | 2 |
8 ,2 ,3 | 3 |
9 ,1 ,3 ,4 ,9 | 4 |
6 ,6 | 5 |
6 | |
6 ,5 | 7 |
4 ,7 ,5 ,0 | 8 |
6 ,0 | 9 |
Ngày: 05/04/2009
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 | 33 | 87 |
Giải bảy | 543 | 899 | 928 |
Giải sáu | 7539 7503 0990 | 6828 9013 1608 | 7336 2018 4268 |
Giải năm | 7063 | 9598 | 6333 |
Giải bốn | 05841 20044 42521 78385 88212 96114 24615 | 95102 16479 40784 52469 32024 55828 01956 | 58210 28220 21730 76919 93579 70047 70671 |
Giải ba | 48664 80062 | 35137 53631 | 75797 76498 |
Giải nhì | 29236 | 66589 | 57969 |
Giải nhất | 84493 | 31221 | 89521 |
Giải Đặc Biệt | 369397 | 969617 | 338389 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 ,3 | 8 ,2 | |
1 | 2 ,4 ,5 | 3 ,7 | 8 ,0 ,9 |
2 | 1 | 8 ,4 ,8 ,1 | 8 ,0 ,1 |
3 | 9 ,6 | 3 ,7 ,1 | 6 ,3 ,0 |
4 | 3 ,1 ,4 | 7 | |
5 | 6 | ||
6 | 3 ,4 ,2 | 9 | 8 ,9 |
7 | 9 | 9 ,1 | |
8 | 5 | 4 ,9 | 7 ,9 |
9 | 0 ,3 ,7 | 9 ,8 | 7 ,8 |
Ngày: 05/04/2009
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 57 | 89 |
Giải bảy | 643 | 226 |
Giải sáu | 9042 2366 1002 | 2533 7533 8290 |
Giải năm | 7736 | 2021 |
Giải bốn | 72550 57979 96100 51551 12761 84622 02960 | 82055 23948 48140 90312 12688 27330 01330 |
Giải ba | 63176 92734 | 43559 82604 |
Giải nhì | 82480 | 93177 |
Giải nhất | 60349 | 45696 |
Giải Đặc Biệt | 61800 | 38371 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 ,0 ,0 | 4 |
1 | 2 | |
2 | 2 | 6 ,1 |
3 | 6 ,4 | 3 ,3 ,0 ,0 |
4 | 3 ,2 ,9 | 8 ,0 |
5 | 7 ,0 ,1 | 5 ,9 |
6 | 6 ,1 ,0 | |
7 | 9 ,6 | 7 ,1 |
8 | 0 | 9 ,8 |
9 | 0 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 04-04-2009
Giải bảy | 78 | 59 | 67 | 38 | ||||||||
Giải sáu | 348 | 223 | 312 | |||||||||
Giải năm | 8713 | 7541 | 9136 | |||||||||
5708 | 5314 | 4761 | ||||||||||
Giải bốn | 6756 | 3706 | ||||||||||
7240 | 8832 | |||||||||||
Giải ba | 12269 | 14934 | 34787 | |||||||||
64507 | 85844 | 50848 | ||||||||||
Giải nhì | 80786 | 49724 | ||||||||||
Giải nhất | 55515 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 97301 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,6 ,7 ,1 |
1 | 2 ,3 ,4 ,5 |
2 | 3 ,4 |
3 | 8 ,6 ,2 ,4 |
4 | 8 ,1 ,0 ,4 ,8 |
5 | 9 ,6 |
6 | 7 ,1 ,9 |
7 | 8 |
8 | 7 ,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
4 ,6 ,0 | 1 |
1 ,3 | 2 |
2 ,1 | 3 |
1 ,3 ,4 ,2 | 4 |
1 | 5 |
3 ,5 ,0 ,8 | 6 |
6 ,8 ,0 | 7 |
7 ,3 ,4 ,0 ,4 | 8 |
5 ,6 | 9 |
Ngày: 04/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 57 | 67 | 37 | 57 |
Giải bảy | 525 | 714 | 146 | 689 |
Giải sáu | 9851 3877 1304 | 4394 3045 5662 | 7352 3952 8416 | 1489 2949 8455 |
Giải năm | 8534 | 9288 | 3654 | 5492 |
Giải bốn | 87842 34414 60651 93875 79635 30036 72972 | 14710 12706 04144 05098 40154 66024 55806 | 15151 00166 59797 73865 55610 53702 35285 | 46529 76275 24160 79601 35994 05379 59135 |
Giải ba | 91618 47572 | 39170 71581 | 86994 69159 | 80040 18320 |
Giải nhì | 47721 | 11255 | 26801 | 40920 |
Giải nhất | 46748 | 56542 | 46620 | 36308 |
Giải Đặc Biệt | 399597 | 529880 | 662450 | 114446 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 6 ,6 | 2 ,1 | 1 ,8 |
1 | 4 ,8 | 4 ,0 | 6 ,0 | |
2 | 5 ,1 | 4 | 0 | 9 ,0 ,0 |
3 | 4 ,5 ,6 | 7 | 5 | |
4 | 2 ,8 | 5 ,4 ,2 | 6 | 9 ,0 ,6 |
5 | 7 ,1 ,1 | 4 ,5 | 2 ,2 ,4 ,1 ,9 ,0 | 7 ,5 |
6 | 7 ,2 | 6 ,5 | 0 | |
7 | 7 ,5 ,2 ,2 | 0 | 5 ,9 | |
8 | 8 ,1 ,0 | 5 | 9 ,9 | |
9 | 7 | 4 ,8 | 7 ,4 | 2 ,4 |
Ngày: 04/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 | 08 | 86 |
Giải bảy | 536 | 741 | 357 |
Giải sáu | 9075 6998 2519 | 8891 8199 0645 | 1469 3618 5305 |
Giải năm | 5328 | 4002 | 6407 |
Giải bốn | 69067 20571 67480 06021 46406 33792 89823 | 22801 38129 21059 88541 80987 34463 52036 | 79144 36318 96566 23015 79999 63358 33961 |
Giải ba | 97114 94853 | 64935 87202 | 58972 01623 |
Giải nhì | 58294 | 98092 | 52410 |
Giải nhất | 54463 | 73126 | 88721 |
Giải Đặc Biệt | 71944 | 72141 | 87021 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 | 8 ,2 ,1 ,2 | 5 ,7 |
1 | 9 ,4 | 8 ,8 ,5 ,0 | |
2 | 8 ,1 ,3 | 9 ,6 | 3 ,1 ,1 |
3 | 6 | 6 ,5 | |
4 | 4 | 1 ,5 ,1 ,1 | 4 |
5 | 3 | 9 | 7 ,8 |
6 | 6 ,7 ,3 | 3 | 9 ,6 ,1 |
7 | 5 ,1 | 2 | |
8 | 0 | 7 | 6 |
9 | 8 ,2 ,4 | 1 ,9 ,2 | 9 |