Giải bảy | 37 | 26 | 73 | 98 | ||||||||
Giải sáu | 350 | 719 | 668 | |||||||||
Giải năm | 4146 | 7378 | 9912 | |||||||||
3356 | 0462 | 0403 | ||||||||||
Giải bốn | 0417 | 6833 | ||||||||||
4605 | 4620 | |||||||||||
Giải ba | 95754 | 49606 | 16765 | |||||||||
58062 | 95106 | 79001 | ||||||||||
Giải nhì | 48663 | 75715 | ||||||||||
Giải nhất | 82066 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 12941 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,6 ,6 ,1 |
1 | 9 ,2 ,7 ,5 |
2 | 6 ,0 |
3 | 7 ,3 |
4 | 6 ,1 |
5 | 0 ,6 ,4 |
6 | 8 ,2 ,5 ,2 ,3 ,6 |
7 | 3 ,8 |
8 | |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,2 | 0 |
0 ,4 | 1 |
1 ,6 ,6 | 2 |
7 ,0 ,3 ,6 | 3 |
5 | 4 |
0 ,6 ,1 | 5 |
2 ,4 ,5 ,0 ,0 ,6 | 6 |
3 ,1 | 7 |
9 ,6 ,7 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 07/04/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 75 | 11 | 22 |
Giải bảy | 814 | 976 | 584 |
Giải sáu | 1318 7623 7331 | 0151 0742 9444 | 4242 4123 5798 |
Giải năm | 5740 | 4850 | 1964 |
Giải bốn | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 | 71940 48291 48222 27080 26443 47195 94294 | 34947 98154 02317 34479 57935 64153 96750 |
Giải ba | 87077 27965 | 13862 26654 | 74113 60652 |
Giải nhì | 47783 | 22170 | 95188 |
Giải nhất | 77572 | 19054 | 79333 |
Giải Đặc Biệt | 159545 | 649311 | 690734 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 4 ,8 | 1 ,1 | 7 ,3 |
2 | 3 ,4 | 2 | 2 ,3 |
3 | 1 ,8 | 5 ,3 ,4 | |
4 | 0 ,5 | 2 ,4 ,0 ,3 | 2 ,7 |
5 | 1 ,0 ,4 ,4 | 4 ,3 ,0 ,2 | |
6 | 9 ,1 ,5 | 2 | 4 |
7 | 5 ,4 ,7 ,2 | 6 ,0 | 9 |
8 | 8 ,3 | 0 | 4 ,8 |
9 | 1 ,5 ,4 | 8 |
Ngày: 07/04/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 14 | 15 |
Giải bảy | 151 | 684 | 273 |
Giải sáu | 5329 7556 5305 | 4573 7489 7757 | 7847 5172 2682 |
Giải năm | 3137 | 6404 | 2546 |
Giải bốn | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
Giải ba | 07550 37855 | 30756 11620 | 69260 61750 |
Giải nhì | 13130 | 01458 | 87684 |
Giải nhất | 04193 | 01125 | 30650 |
Giải Đặc Biệt | 721744 | 401380 | 024181 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 ,2 | 4 | |
1 | 8 | 4 ,1 ,8 | 5 |
2 | 9 | 0 ,5 | |
3 | 7 ,0 | ||
4 | 2 ,4 | 7 | 7 ,6 ,2 |
5 | 1 ,6 ,3 ,0 ,5 | 7 ,9 ,6 ,8 | 1 ,7 ,0 ,0 |
6 | 0 | 0 ,0 | |
7 | 3 | 3 ,2 | |
8 | 4 | 4 ,9 ,8 ,0 | 2 ,0 ,4 ,1 |
9 | 2 ,9 ,7 ,3 | 2 | 7 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-04-2022
Giải bảy | 37 | 26 | 73 | 98 | ||||||||
Giải sáu | 350 | 719 | 668 | |||||||||
Giải năm | 4146 | 7378 | 9912 | |||||||||
3356 | 0462 | 0403 | ||||||||||
Giải bốn | 0417 | 6833 | ||||||||||
4605 | 4620 | |||||||||||
Giải ba | 95754 | 49606 | 16765 | |||||||||
58062 | 95106 | 79001 | ||||||||||
Giải nhì | 48663 | 75715 | ||||||||||
Giải nhất | 82066 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 12941 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,6 ,6 ,1 |
1 | 9 ,2 ,7 ,5 |
2 | 6 ,0 |
3 | 7 ,3 |
4 | 6 ,1 |
5 | 0 ,6 ,4 |
6 | 8 ,2 ,5 ,2 ,3 ,6 |
7 | 3 ,8 |
8 | |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,2 | 0 |
0 ,4 | 1 |
1 ,6 ,6 | 2 |
7 ,0 ,3 ,6 | 3 |
5 | 4 |
0 ,6 ,1 | 5 |
2 ,4 ,5 ,0 ,0 ,6 | 6 |
3 ,1 | 7 |
9 ,6 ,7 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 06/04/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 | 57 | 47 |
Giải bảy | 700 | 698 | 706 |
Giải sáu | 0641 4702 2358 | 9589 2339 3538 | 6707 1267 3214 |
Giải năm | 1197 | 5831 | 0453 |
Giải bốn | 36775 13742 27028 44046 85783 18148 00378 | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 | 53431 80522 25301 24523 46947 52229 92431 |
Giải ba | 97293 77276 | 82655 62576 | 22011 71758 |
Giải nhì | 19725 | 01060 | 86876 |
Giải nhất | 21133 | 51405 | 77375 |
Giải Đặc Biệt | 191230 | 226042 | 484901 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,2 | 5 | 6 ,7 ,1 ,1 |
1 | 0 | 4 ,1 | |
2 | 8 ,5 | 2 | 2 ,3 ,9 |
3 | 3 ,0 | 9 ,8 ,1 ,9 | 1 ,1 |
4 | 1 ,2 ,6 ,8 | 2 | 7 ,7 |
5 | 9 ,8 | 7 ,5 | 3 ,8 |
6 | 7 ,0 | 7 | |
7 | 5 ,8 ,6 | 5 ,6 | 6 ,5 |
8 | 3 | 9 ,6 | |
9 | 7 ,3 | 8 ,2 |
Ngày: 06/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 36 | 56 |
Giải bảy | 293 | 393 |
Giải sáu | 8128 2028 9665 | 5894 7053 8755 |
Giải năm | 7321 | 6371 |
Giải bốn | 43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 | 21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
Giải ba | 75954 03871 | 98381 64513 |
Giải nhì | 40031 | 33926 |
Giải nhất | 36435 | 31842 |
Giải Đặc Biệt | 936017 | 041452 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 5 ,6 ,7 | 2 ,9 ,3 |
2 | 8 ,8 ,1 | 2 ,6 |
3 | 6 ,1 ,5 | 3 ,7 |
4 | 2 | 2 |
5 | 6 ,4 | 6 ,3 ,5 ,2 |
6 | 5 ,9 | 3 |
7 | 1 | 1 |
8 | 6 | 9 ,1 |
9 | 3 | 3 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 05-04-2022
Giải bảy | 37 | 26 | 73 | 98 | ||||||||
Giải sáu | 350 | 719 | 668 | |||||||||
Giải năm | 4146 | 7378 | 9912 | |||||||||
3356 | 0462 | 0403 | ||||||||||
Giải bốn | 0417 | 6833 | ||||||||||
4605 | 4620 | |||||||||||
Giải ba | 95754 | 49606 | 16765 | |||||||||
58062 | 95106 | 79001 | ||||||||||
Giải nhì | 48663 | 75715 | ||||||||||
Giải nhất | 82066 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 12941 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,6 ,6 ,1 |
1 | 9 ,2 ,7 ,5 |
2 | 6 ,0 |
3 | 7 ,3 |
4 | 6 ,1 |
5 | 0 ,6 ,4 |
6 | 8 ,2 ,5 ,2 ,3 ,6 |
7 | 3 ,8 |
8 | |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,2 | 0 |
0 ,4 | 1 |
1 ,6 ,6 | 2 |
7 ,0 ,3 ,6 | 3 |
5 | 4 |
0 ,6 ,1 | 5 |
2 ,4 ,5 ,0 ,0 ,6 | 6 |
3 ,1 | 7 |
9 ,6 ,7 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 05/04/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 | 49 | 09 |
Giải bảy | 294 | 683 | 299 |
Giải sáu | 8545 7572 3221 | 7280 5714 0032 | 5747 6119 6910 |
Giải năm | 4396 | 6286 | 1739 |
Giải bốn | 53486 49064 45316 76727 98077 86979 45097 | 73101 37184 37249 33716 16896 32300 16620 | 24106 22253 35858 76602 65195 41937 13325 |
Giải ba | 42795 57086 | 93221 67157 | 59491 55131 |
Giải nhì | 94801 | 66054 | 42285 |
Giải nhất | 46766 | 45805 | 79242 |
Giải Đặc Biệt | 413005 | 992946 | 024221 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1 ,5 | 1 ,0 ,5 | 9 ,6 ,2 |
1 | 6 | 4 ,6 | 9 ,0 |
2 | 1 ,7 | 0 ,1 | 5 ,1 |
3 | 2 | 9 ,7 ,1 | |
4 | 5 | 9 ,9 ,6 | 7 ,2 |
5 | 7 ,4 | 3 ,8 | |
6 | 4 ,6 | ||
7 | 0 ,2 ,7 ,9 | ||
8 | 6 ,6 | 3 ,0 ,6 ,4 | 5 |
9 | 4 ,6 ,7 ,5 | 6 | 9 ,5 ,1 |
Ngày: 05/04/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 98 | 19 |
Giải bảy | 656 | 267 |
Giải sáu | 4438 4653 8385 | 6990 4113 0984 |
Giải năm | 4711 | 0710 |
Giải bốn | 28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 | 15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
Giải ba | 12918 56844 | 25978 65114 |
Giải nhì | 52758 | 34590 |
Giải nhất | 70415 | 93454 |
Giải Đặc Biệt | 156856 | 598617 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 1 ,8 ,5 | 9 ,3 ,0 ,4 ,7 |
2 | 0 ,6 | 2 |
3 | 8 | 2 |
4 | 4 | 5 ,7 |
5 | 6 ,3 ,0 ,8 ,6 | 1 ,4 |
6 | 7 ,3 | |
7 | 9 ,8 | 8 |
8 | 5 ,3 | 4 |
9 | 8 ,7 | 0 ,4 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 04-04-2022
Giải bảy | 37 | 26 | 73 | 98 | ||||||||
Giải sáu | 350 | 719 | 668 | |||||||||
Giải năm | 4146 | 7378 | 9912 | |||||||||
3356 | 0462 | 0403 | ||||||||||
Giải bốn | 0417 | 6833 | ||||||||||
4605 | 4620 | |||||||||||
Giải ba | 95754 | 49606 | 16765 | |||||||||
58062 | 95106 | 79001 | ||||||||||
Giải nhì | 48663 | 75715 | ||||||||||
Giải nhất | 82066 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 12941 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,6 ,6 ,1 |
1 | 9 ,2 ,7 ,5 |
2 | 6 ,0 |
3 | 7 ,3 |
4 | 6 ,1 |
5 | 0 ,6 ,4 |
6 | 8 ,2 ,5 ,2 ,3 ,6 |
7 | 3 ,8 |
8 | |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,2 | 0 |
0 ,4 | 1 |
1 ,6 ,6 | 2 |
7 ,0 ,3 ,6 | 3 |
5 | 4 |
0 ,6 ,1 | 5 |
2 ,4 ,5 ,0 ,0 ,6 | 6 |
3 ,1 | 7 |
9 ,6 ,7 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 04/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 00 | 40 |
Giải bảy | 411 | 860 | 374 |
Giải sáu | 0327 0765 2937 | 7947 2865 9381 | 5117 2765 1648 |
Giải năm | 4227 | 3213 | 5534 |
Giải bốn | 16335 33399 80449 43943 53243 85525 81280 | 48379 17516 13788 65324 21154 97180 33771 | 03217 82903 56148 52195 89323 56427 34795 |
Giải ba | 77577 16072 | 76180 92023 | 61279 29369 |
Giải nhì | 31044 | 10070 | 01171 |
Giải nhất | 76682 | 69302 | 76093 |
Giải Đặc Biệt | 000989 | 365662 | 585147 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0 ,2 | 3 | |
1 | 1 | 3 ,6 | 7 ,7 |
2 | 7 ,7 ,5 | 4 ,3 | 3 ,7 |
3 | 4 ,7 ,5 | 4 | |
4 | 9 ,3 ,3 ,4 | 7 | 0 ,8 ,8 ,7 |
5 | 4 | ||
6 | 5 | 0 ,5 ,2 | 5 ,9 |
7 | 7 ,2 | 9 ,1 ,0 | 4 ,9 ,1 |
8 | 0 ,2 ,9 | 1 ,8 ,0 ,0 | |
9 | 9 | 5 ,5 ,3 |
Ngày: 04/04/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 60 | 17 |
Giải bảy | 150 | 476 |
Giải sáu | 2663 0632 9472 | 8019 3329 3223 |
Giải năm | 0988 | 0208 |
Giải bốn | 24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 | 45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
Giải ba | 00622 25808 | 02792 73318 |
Giải nhì | 25125 | 37773 |
Giải nhất | 65732 | 62116 |
Giải Đặc Biệt | 340374 | 506632 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 8 |
1 | 4 ,7 | 7 ,9 ,8 ,6 |
2 | 2 ,5 | 9 ,3 ,2 |
3 | 2 ,0 ,2 | 4 ,2 |
4 | ||
5 | 0 | 4 ,8 |
6 | 0 ,3 ,3 ,4 | 6 |
7 | 2 ,0 ,4 | 6 ,3 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0 | 3 ,2 |