Giải bảy | 20 | 24 | 60 | 30 | ||||||||
Giải sáu | 773 | 447 | 456 | |||||||||
Giải năm | 8826 | 8413 | 9913 | |||||||||
2003 | 0814 | 3216 | ||||||||||
Giải bốn | 6422 | 9330 | ||||||||||
3650 | 0829 | |||||||||||
Giải ba | 93716 | 30788 | 85195 | |||||||||
11056 | 71929 | 08331 | ||||||||||
Giải nhì | 79061 | 73405 | ||||||||||
Giải nhất | 10879 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 73301 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,1 |
1 | 3 ,3 ,4 ,6 ,6 |
2 | 0 ,4 ,6 ,2 ,9 ,9 |
3 | 0 ,0 ,1 |
4 | 7 |
5 | 6 ,0 ,6 |
6 | 0 ,1 |
7 | 3 ,9 |
8 | 8 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,6 ,3 ,3 ,5 | 0 |
3 ,6 ,0 | 1 |
2 | 2 |
7 ,1 ,1 ,0 | 3 |
2 ,1 | 4 |
9 ,0 | 5 |
5 ,2 ,1 ,1 ,5 | 6 |
4 | 7 |
8 | 8 |
2 ,2 ,7 | 9 |
Ngày: 07/05/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 88 | 37 | 55 | 67 |
Giải bảy | 938 | 579 | 324 | 743 |
Giải sáu | 1223 5222 5091 | 0291 2494 0436 | 8211 9624 0520 | 2977 1851 6194 |
Giải năm | 8838 | 1262 | 0621 | 0876 |
Giải bốn | 42225 19556 61567 51937 86143 27647 81745 | 19309 51152 10309 43490 27424 73912 70142 | 31907 46127 71743 31550 29904 80501 61201 | 04213 50420 70530 23126 63463 45640 75519 |
Giải ba | 74339 42307 | 95305 48143 | 31251 92604 | 52102 03279 |
Giải nhì | 67180 | 31020 | 18012 | 77802 |
Giải nhất | 33313 | 43284 | 91609 | 21602 |
Giải Đặc Biệt | 774344 | 812742 | 827262 | 011646 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 7 | 9 ,9 ,5 | 7 ,4 ,1 ,1 ,4 ,9 | 2 ,2 ,2 |
1 | 3 | 2 | 1 ,2 | 3 ,9 |
2 | 3 ,2 ,5 | 4 ,0 | 4 ,4 ,0 ,1 ,7 | 0 ,6 |
3 | 8 ,8 ,7 ,9 | 7 ,6 | 0 | |
4 | 3 ,7 ,5 ,4 | 2 ,3 ,2 | 3 | 3 ,0 ,6 |
5 | 6 | 2 | 5 ,0 ,1 | 1 |
6 | 7 | 2 | 2 | 7 ,3 |
7 | 9 | 7 ,6 ,9 | ||
8 | 8 ,0 | 4 | ||
9 | 1 | 1 ,4 ,0 | 4 |
Ngày: 07/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 | 52 | 61 |
Giải bảy | 218 | 702 | 523 |
Giải sáu | 6697 1208 3719 | 0360 2259 0773 | 8222 9031 5499 |
Giải năm | 2858 | 8583 | 7856 |
Giải bốn | 66018 69055 93928 70869 12780 85280 66127 | 30589 15231 85824 06735 06471 26404 78621 | 50468 37515 25576 30351 58106 46686 02942 |
Giải ba | 19168 52301 | 97362 53505 | 74977 87579 |
Giải nhì | 54632 | 83639 | 07140 |
Giải nhất | 26173 | 08191 | 06658 |
Giải Đặc Biệt | 027769 | 109725 | 359027 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 ,8 ,1 | 2 ,4 ,5 | 6 |
1 | 8 ,9 ,8 | 5 | |
2 | 8 ,7 | 4 ,1 ,5 | 3 ,2 ,7 |
3 | 2 | 1 ,5 ,9 | 1 |
4 | 2 ,0 | ||
5 | 8 ,5 | 2 ,9 | 6 ,1 ,8 |
6 | 9 ,8 ,9 | 0 ,2 | 1 ,8 |
7 | 3 | 3 ,1 | 6 ,7 ,9 |
8 | 0 ,0 | 3 ,9 | 6 |
9 | 7 | 1 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-05-2022
Giải bảy | 80 | 56 | 15 | 35 | ||||||||
Giải sáu | 855 | 012 | 247 | |||||||||
Giải năm | 5907 | 5714 | 2648 | |||||||||
9106 | 4458 | 5660 | ||||||||||
Giải bốn | 1508 | 7022 | ||||||||||
4316 | 2815 | |||||||||||
Giải ba | 89578 | 36302 | 56371 | |||||||||
39234 | 97572 | 34884 | ||||||||||
Giải nhì | 51386 | 51548 | ||||||||||
Giải nhất | 82141 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 58339 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,6 ,8 ,2 |
1 | 5 ,2 ,4 ,6 ,5 |
2 | 2 |
3 | 5 ,4 ,9 |
4 | 7 ,8 ,8 ,1 |
5 | 6 ,5 ,8 |
6 | 0 |
7 | 8 ,1 ,2 |
8 | 0 ,4 ,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,6 | 0 |
7 ,4 | 1 |
1 ,2 ,0 ,7 | 2 |
3 | |
1 ,3 ,8 | 4 |
1 ,3 ,5 ,1 | 5 |
5 ,0 ,1 ,8 | 6 |
4 ,0 | 7 |
4 ,5 ,0 ,7 ,4 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 06/05/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 49 | 20 | 02 |
Giải bảy | 707 | 526 | 186 |
Giải sáu | 1615 7456 0409 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 |
Giải năm | 6497 | 9989 | 8463 |
Giải bốn | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
Giải ba | 63925 28127 | 51034 49649 | 37517 39266 |
Giải nhì | 36602 | 84140 | 48329 |
Giải nhất | 06859 | 69325 | 33190 |
Giải Đặc Biệt | 890232 | 751499 | 848488 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 ,9 ,2 | 2 ,9 ,2 | |
1 | 5 ,0 | 7 ,8 ,9 ,7 | |
2 | 1 ,5 ,7 | 0 ,6 ,5 | 9 ,9 |
3 | 3 ,2 | 0 ,3 ,1 ,4 | 8 ,1 |
4 | 9 | 0 ,9 ,0 | |
5 | 6 ,1 ,5 ,9 | ||
6 | 2 ,7 ,5 | 3 ,6 | |
7 | 1 | 6 ,2 | |
8 | 2 | 9 ,1 | 6 ,2 ,8 |
9 | 7 | 9 | 2 ,0 |
Ngày: 06/05/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 61 | 33 |
Giải bảy | 171 | 709 |
Giải sáu | 8519 7552 6207 | 3989 8043 3338 |
Giải năm | 2081 | 1686 |
Giải bốn | 90710 75833 40828 30859 03175 09171 73381 | 09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 |
Giải ba | 79116 23641 | 75154 13890 |
Giải nhì | 59744 | 08342 |
Giải nhất | 12465 | 34888 |
Giải Đặc Biệt | 707937 | 976675 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 9 ,8 |
1 | 9 ,0 ,6 | |
2 | 8 | |
3 | 3 ,7 | 3 ,8 ,8 ,8 |
4 | 1 ,4 | 3 ,6 ,8 ,2 |
5 | 2 ,9 | 3 ,4 |
6 | 1 ,5 | 9 |
7 | 1 ,5 ,1 | 5 |
8 | 1 ,1 | 9 ,6 ,8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 05-05-2022
Giải bảy | 06 | 10 | 45 | 12 | ||||||||
Giải sáu | 126 | 788 | 499 | |||||||||
Giải năm | 2539 | 9902 | 2043 | |||||||||
2071 | 0039 | 1413 | ||||||||||
Giải bốn | 7042 | 5898 | ||||||||||
9000 | 7727 | |||||||||||
Giải ba | 42372 | 89718 | 20372 | |||||||||
43757 | 00014 | 88127 | ||||||||||
Giải nhì | 80863 | 98662 | ||||||||||
Giải nhất | 56243 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 78054 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,2 ,0 |
1 | 0 ,2 ,3 ,8 ,4 |
2 | 6 ,7 ,7 |
3 | 9 ,9 |
4 | 5 ,3 ,2 ,3 |
5 | 7 ,4 |
6 | 3 ,2 |
7 | 1 ,2 ,2 |
8 | 8 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,0 | 0 |
7 | 1 |
1 ,0 ,4 ,7 ,7 ,6 | 2 |
4 ,1 ,6 ,4 | 3 |
1 ,5 | 4 |
4 | 5 |
0 ,2 | 6 |
2 ,5 ,2 | 7 |
8 ,9 ,1 | 8 |
9 ,3 ,3 | 9 |
Ngày: 05/05/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 | 49 | 40 |
Giải bảy | 115 | 085 | 518 |
Giải sáu | 2734 7904 0892 | 2971 7148 2215 | 2419 2546 0688 |
Giải năm | 3166 | 2526 | 9118 |
Giải bốn | 57778 65263 75709 96999 48380 81228 18376 | 73323 00076 37388 00711 02921 60870 90392 | 81292 98850 02014 51458 39029 51697 94793 |
Giải ba | 43243 32523 | 35384 10295 | 64431 63267 |
Giải nhì | 07706 | 88954 | 69037 |
Giải nhất | 44039 | 47784 | 51816 |
Giải Đặc Biệt | 516820 | 954164 | 335995 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,9 ,6 | ||
1 | 5 ,5 | 5 ,1 | 8 ,9 ,8 ,4 ,6 |
2 | 8 ,3 ,0 | 6 ,3 ,1 | 9 |
3 | 4 ,9 | 1 ,7 | |
4 | 3 | 9 ,8 | 0 ,6 |
5 | 4 | 0 ,8 | |
6 | 6 ,3 | 4 | 7 |
7 | 8 ,6 | 1 ,6 ,0 | |
8 | 0 | 5 ,8 ,4 ,4 | 8 |
9 | 2 ,9 | 2 ,5 | 2 ,7 ,3 ,5 |
Ngày: 05/05/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 | 77 | 25 |
Giải bảy | 527 | 994 | 181 |
Giải sáu | 8684 1714 7397 | 6437 2132 3758 | 5608 3307 7809 |
Giải năm | 1525 | 5897 | 8690 |
Giải bốn | 09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
Giải ba | 58421 04233 | 45545 71016 | 05450 67580 |
Giải nhì | 12118 | 72421 | 85729 |
Giải nhất | 35280 | 94243 | 95758 |
Giải Đặc Biệt | 040287 | 921538 | 957609 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6 ,7 ,0 | 9 | 8 ,7 ,9 ,9 ,1 ,9 |
1 | 4 ,8 | 6 | |
2 | 7 ,5 ,1 ,1 | 1 | 5 ,9 |
3 | 3 | 7 ,2 ,8 | 2 ,1 |
4 | 5 | 6 ,3 ,5 ,3 | |
5 | 8 | 7 ,6 ,0 ,8 | |
6 | 8 | 3 ,2 | |
7 | 7 ,0 | ||
8 | 4 ,9 ,3 ,0 ,7 | 3 | 1 ,8 ,0 |
9 | 7 | 4 ,7 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 04-05-2022
Giải bảy | 57 | 95 | 91 | 09 | ||||||||
Giải sáu | 458 | 958 | 615 | |||||||||
Giải năm | 0438 | 5348 | 0181 | |||||||||
3518 | 0806 | 1534 | ||||||||||
Giải bốn | 8638 | 5244 | ||||||||||
4887 | 2044 | |||||||||||
Giải ba | 32233 | 94516 | 94839 | |||||||||
17280 | 88911 | 18029 | ||||||||||
Giải nhì | 31610 | 35225 | ||||||||||
Giải nhất | 28588 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 94479 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,6 |
1 | 5 ,8 ,6 ,1 ,0 |
2 | 9 ,5 |
3 | 8 ,4 ,8 ,3 ,9 |
4 | 8 ,4 ,4 |
5 | 7 ,8 ,8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1 ,7 ,0 ,8 |
9 | 5 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,1 | 0 |
9 ,8 ,1 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
3 ,4 ,4 | 4 |
9 ,1 ,2 | 5 |
0 ,1 | 6 |
5 ,8 | 7 |
5 ,5 ,3 ,4 ,1 ,3 ,8 | 8 |
0 ,3 ,2 ,7 | 9 |
Ngày: 04/05/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 82 | 37 | 99 |
Giải bảy | 643 | 373 | 946 |
Giải sáu | 2699 0825 3423 | 9826 4073 4092 | 9022 7694 8646 |
Giải năm | 1997 | 2296 | 4145 |
Giải bốn | 24542 82987 39635 99055 54638 59531 92739 | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 |
Giải ba | 76452 38065 | 78005 68417 | 04367 85189 |
Giải nhì | 04804 | 89086 | 56631 |
Giải nhất | 32704 | 82339 | 58913 |
Giải Đặc Biệt | 033323 | 264654 | 524151 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,4 | 6 ,5 | |
1 | 7 | 8 ,2 ,3 | |
2 | 5 ,3 ,3 | 6 | 2 ,8 ,1 |
3 | 5 ,8 ,1 ,9 | 7 ,1 ,8 ,7 ,9 | 4 ,1 |
4 | 3 ,2 | 6 ,6 ,5 | |
5 | 5 ,2 | 1 ,4 | 8 ,1 |
6 | 5 | 6 | 9 ,7 |
7 | 3 ,3 | ||
8 | 2 ,7 | 1 ,6 | 9 |
9 | 9 ,7 | 2 ,6 | 9 ,4 |
Ngày: 04/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 49 | 44 |
Giải bảy | 755 | 734 |
Giải sáu | 9713 8641 7574 | 4725 9809 3674 |
Giải năm | 3075 | 6024 |
Giải bốn | 79857 39575 81340 57493 82591 71804 02080 | 11333 76111 17536 46540 05685 20596 37414 |
Giải ba | 71394 61856 | 37442 40891 |
Giải nhì | 62457 | 81952 |
Giải nhất | 77232 | 88662 |
Giải Đặc Biệt | 330108 | 130603 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,8 | 9 ,3 |
1 | 3 | 1 ,4 |
2 | 5 ,4 | |
3 | 2 | 4 ,3 ,6 |
4 | 9 ,1 ,0 | 4 ,0 ,2 |
5 | 5 ,7 ,6 ,7 | 2 |
6 | 2 | |
7 | 4 ,5 ,5 | 4 |
8 | 0 | 5 |
9 | 3 ,1 ,4 | 6 ,1 |