Giải bảy | 95 | 86 | 64 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 887 | 368 | 121 | |||||||||
Giải năm | 3384 | 1936 | 9737 | |||||||||
4003 | 8660 | 1216 | ||||||||||
Giải bốn | 3713 | 8736 | ||||||||||
2531 | 9024 | |||||||||||
Giải ba | 13198 | 37540 | 14699 | |||||||||
88940 | 74267 | 27235 | ||||||||||
Giải nhì | 28610 | 84265 | ||||||||||
Giải nhất | 04143 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 88060 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6 ,3 ,0 |
2 | 1 ,4 |
3 | 6 ,7 ,6 ,1 ,5 |
4 | 2 ,0 ,0 ,3 |
5 | |
6 | 4 ,8 ,0 ,7 ,5 ,0 |
7 | |
8 | 6 ,7 ,4 |
9 | 5 ,8 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,4 ,4 ,1 ,6 | 0 |
2 ,3 | 1 |
4 | 2 |
0 ,1 ,4 | 3 |
6 ,8 ,2 | 4 |
9 ,3 ,6 | 5 |
8 ,3 ,1 ,3 | 6 |
8 ,3 ,6 | 7 |
6 ,9 | 8 |
9 | 9 |
Ngày: 07/05/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 | 49 | 26 |
Giải bảy | 430 | 988 | 925 |
Giải sáu | 4852 3231 4270 | 9893 5804 9407 | 7867 4256 6350 |
Giải năm | 8102 | 8283 | 5898 |
Giải bốn | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | 66911 61481 84183 63379 36228 83936 45899 |
Giải ba | 07087 28582 | 89403 65945 | 83018 00367 |
Giải nhì | 99687 | 96835 | 79096 |
Giải nhất | 63937 | 76555 | 95879 |
Giải Đặc Biệt | 637712 | 405776 | 840440 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 ,7 ,9 ,3 | |
1 | 2 | 2 ,7 | 1 ,8 |
2 | 6 ,5 ,8 | ||
3 | 0 ,1 ,8 ,7 | 5 | 6 |
4 | 1 | 9 ,5 | 0 |
5 | 2 | 5 | 6 ,0 |
6 | 0 | 0 ,1 | 7 ,7 |
7 | 0 ,6 | 6 | 9 ,9 |
8 | 4 ,4 ,7 ,2 ,7 | 8 ,3 ,5 ,9 | 1 ,3 |
9 | 4 ,6 | 3 | 8 ,9 ,6 |
Ngày: 07/05/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 71 | 74 |
Giải bảy | 202 | 810 |
Giải sáu | 9665 5314 5157 | 4359 5199 7422 |
Giải năm | 9671 | 0611 |
Giải bốn | 17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 |
Giải ba | 34663 67456 | 37080 19533 |
Giải nhì | 02971 | 94672 |
Giải nhất | 98571 | 24408 |
Giải Đặc Biệt | 663950 | 661518 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 ,6 | 2 ,8 |
1 | 4 ,9 ,9 | 0 ,1 ,3 ,0 ,8 |
2 | 3 | 2 |
3 | 9 | 3 |
4 | 9 | 9 ,2 |
5 | 7 ,1 ,6 ,0 | 9 |
6 | 5 ,3 | |
7 | 1 ,1 ,1 ,1 | 4 ,0 ,2 |
8 | 0 | |
9 | 9 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-05-2023
Giải bảy | 16 | 26 | 19 | 62 | ||||||||
Giải sáu | 438 | 142 | 508 | |||||||||
Giải năm | 7551 | 8919 | 0927 | |||||||||
7435 | 4397 | 8312 | ||||||||||
Giải bốn | 6611 | 3858 | ||||||||||
7560 | 8625 | |||||||||||
Giải ba | 43316 | 26074 | 17200 | |||||||||
07162 | 44168 | 45606 | ||||||||||
Giải nhì | 84022 | 69837 | ||||||||||
Giải nhất | 87627 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 02904 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 ,6 ,4 |
1 | 6 ,9 ,9 ,2 ,1 ,6 |
2 | 6 ,7 ,5 ,2 ,7 |
3 | 8 ,5 ,7 |
4 | 2 |
5 | 1 ,8 |
6 | 2 ,0 ,2 ,8 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,0 | 0 |
5 ,1 | 1 |
6 ,4 ,1 ,6 ,2 | 2 |
3 | |
7 ,0 | 4 |
3 ,2 | 5 |
1 ,2 ,1 ,0 | 6 |
2 ,9 ,3 ,2 | 7 |
3 ,0 ,5 ,6 | 8 |
1 ,1 | 9 |
Ngày: 06/05/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 67 | 16 | 29 |
Giải bảy | 284 | 333 | 178 | 051 |
Giải sáu | 9051 4766 1537 | 4883 6318 0224 | 5579 2603 1979 | 4281 3120 1783 |
Giải năm | 3461 | 6904 | 3834 | 9724 |
Giải bốn | 33185 49717 47461 41498 84549 42624 87138 | 66833 50016 81070 00285 93794 45940 06169 | 36565 06402 82064 62990 27313 84966 14732 | 82649 06822 20100 75192 54285 98362 41269 |
Giải ba | 18991 97545 | 43149 36742 | 00569 41324 | 18323 08312 |
Giải nhì | 58384 | 97454 | 00384 | 53661 |
Giải nhất | 55773 | 48535 | 31762 | 15155 |
Giải Đặc Biệt | 899797 | 960928 | 060842 | 549039 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 3 ,2 | 0 | |
1 | 7 | 8 ,6 | 6 ,3 | 2 |
2 | 4 | 4 ,8 | 4 | 9 ,0 ,4 ,2 ,3 |
3 | 7 ,8 | 3 ,3 ,5 | 4 ,2 | 9 |
4 | 9 ,5 | 0 ,9 ,2 | 2 | 9 |
5 | 1 | 4 | 1 ,5 | |
6 | 4 ,6 ,1 ,1 | 7 ,9 | 5 ,4 ,6 ,9 ,2 | 2 ,9 ,1 |
7 | 3 | 0 | 8 ,9 ,9 | |
8 | 4 ,5 ,4 | 3 ,5 | 4 | 1 ,3 ,5 |
9 | 8 ,1 ,7 | 4 | 0 | 2 |
Ngày: 06/05/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 | 12 | 73 |
Giải bảy | 806 | 645 | 352 |
Giải sáu | 9267 8155 0297 | 1494 7603 9137 | 9077 3705 6634 |
Giải năm | 0504 | 0689 | 2274 |
Giải bốn | 88158 05520 93963 51209 37390 85077 99002 | 71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 | 23058 39975 73082 42992 30300 62033 67700 |
Giải ba | 71656 94969 | 69223 94479 | 01992 89893 |
Giải nhì | 83136 | 56321 | 02048 |
Giải nhất | 21850 | 89549 | 07044 |
Giải Đặc Biệt | 922468 | 231333 | 259090 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,9 ,2 | 3 ,7 ,7 | 5 ,0 ,0 |
1 | 2 | ||
2 | 5 ,0 | 0 ,3 ,1 | |
3 | 6 | 7 ,3 | 4 ,3 |
4 | 5 ,9 | 8 ,4 | |
5 | 5 ,8 ,6 ,0 | 5 ,2 | 2 ,8 |
6 | 7 ,3 ,9 ,8 | ||
7 | 7 | 9 | 3 ,7 ,4 ,5 |
8 | 9 ,0 | 2 | |
9 | 7 ,0 | 4 ,1 | 2 ,2 ,3 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 05-05-2023
Giải bảy | 16 | 14 | 72 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 432 | 624 | 534 | |||||||||
Giải năm | 0155 | 7861 | 2259 | |||||||||
0242 | 1787 | 5726 | ||||||||||
Giải bốn | 5511 | 4527 | ||||||||||
0642 | 4236 | |||||||||||
Giải ba | 97994 | 13760 | 07192 | |||||||||
61645 | 91254 | 34455 | ||||||||||
Giải nhì | 39378 | 98658 | ||||||||||
Giải nhất | 95546 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 82647 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 ,4 ,1 |
2 | 4 ,6 ,7 |
3 | 9 ,2 ,4 ,6 |
4 | 2 ,2 ,5 ,6 ,7 |
5 | 5 ,9 ,4 ,5 ,8 |
6 | 1 ,0 |
7 | 2 ,8 |
8 | 7 |
9 | 4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
6 ,1 | 1 |
7 ,3 ,4 ,4 ,9 | 2 |
3 | |
1 ,2 ,3 ,9 ,5 | 4 |
5 ,4 ,5 | 5 |
1 ,2 ,3 ,4 | 6 |
8 ,2 ,4 | 7 |
7 ,5 | 8 |
3 ,5 | 9 |
Ngày: 05/05/2023
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 26 | 26 | 38 |
Giải bảy | 159 | 292 | 815 |
Giải sáu | 5439 8140 1838 | 5839 5489 2494 | 7543 7333 9074 |
Giải năm | 7216 | 6378 | 5377 |
Giải bốn | 02896 80971 30242 20341 12702 94534 80911 | 16300 28766 96785 48115 10190 66009 62192 | 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441 |
Giải ba | 16793 27194 | 82507 85674 | 94349 25314 |
Giải nhì | 90971 | 45805 | 31909 |
Giải nhất | 27379 | 59035 | 54200 |
Giải Đặc Biệt | 248868 | 986619 | 407570 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 ,9 ,7 ,5 | 9 ,0 |
1 | 6 ,1 | 5 ,9 | 5 ,4 |
2 | 6 | 6 | 7 |
3 | 9 ,8 ,4 | 9 ,5 | 8 ,3 ,4 |
4 | 0 ,2 ,1 | 3 ,1 ,9 | |
5 | 9 | 9 ,5 | |
6 | 8 | 6 | |
7 | 1 ,1 ,9 | 8 ,4 | 4 ,7 ,0 ,0 |
8 | 9 ,5 | ||
9 | 6 ,3 ,4 | 2 ,4 ,0 ,2 | 5 |
Ngày: 05/05/2023
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 31 | 61 |
Giải bảy | 132 | 205 |
Giải sáu | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
Giải năm | 3663 | 1933 |
Giải bốn | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
Giải ba | 36723 85477 | 00590 74522 |
Giải nhì | 79570 | 78395 |
Giải nhất | 94806 | 81491 |
Giải Đặc Biệt | 452694 | 791458 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 ,6 | 5 ,8 ,6 |
1 | 7 | |
2 | 3 ,0 ,3 | 0 ,2 |
3 | 1 ,2 ,4 ,4 | 8 ,3 ,7 ,4 ,0 |
4 | 1 | |
5 | 2 | 8 |
6 | 3 ,9 | 1 ,1 |
7 | 4 ,7 ,0 | |
8 | 6 | |
9 | 9 ,4 | 0 ,5 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 04-05-2023
Giải bảy | 87 | 35 | 49 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 561 | 096 | 553 | |||||||||
Giải năm | 4177 | 1011 | 8968 | |||||||||
3260 | 7500 | 7006 | ||||||||||
Giải bốn | 1177 | 4922 | ||||||||||
6028 | 9883 | |||||||||||
Giải ba | 61949 | 33310 | 79061 | |||||||||
22400 | 85742 | 85067 | ||||||||||
Giải nhì | 12136 | 10697 | ||||||||||
Giải nhất | 25824 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 81918 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,6 ,0 |
1 | 1 ,0 ,8 |
2 | 2 ,8 ,4 |
3 | 5 ,6 |
4 | 9 ,2 ,9 ,2 |
5 | 3 |
6 | 1 ,8 ,0 ,1 ,7 |
7 | 7 ,7 |
8 | 7 ,3 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,0 ,1 ,0 | 0 |
6 ,1 ,6 | 1 |
4 ,2 ,4 | 2 |
5 ,8 | 3 |
2 | 4 |
3 | 5 |
9 ,0 ,3 | 6 |
8 ,7 ,7 ,6 ,9 | 7 |
6 ,2 ,1 | 8 |
4 ,4 | 9 |
Ngày: 04/05/2023
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 48 | 05 |
Giải bảy | 739 | 893 | 039 |
Giải sáu | 7926 8289 7558 | 1782 5641 4847 | 9005 5498 8253 |
Giải năm | 9239 | 1158 | 5340 |
Giải bốn | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
Giải ba | 17527 65201 | 86532 30008 | 77939 26442 |
Giải nhì | 40012 | 51315 | 81737 |
Giải nhất | 44432 | 50802 | 34190 |
Giải Đặc Biệt | 175995 | 009170 | 423062 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 ,1 | 3 ,7 ,8 ,2 | 5 ,5 ,1 ,6 |
1 | 0 ,2 | 5 | |
2 | 6 ,4 ,3 ,3 ,7 | 5 ,5 | |
3 | 9 ,9 ,2 | 2 | 9 ,9 ,7 |
4 | 1 | 8 ,1 ,7 ,2 | 0 ,1 ,2 |
5 | 8 | 8 | 3 |
6 | 9 | 2 | 7 ,2 |
7 | 2 | 0 | 6 ,5 |
8 | 9 | 2 ,2 | |
9 | 5 | 3 | 8 ,5 ,0 |
Ngày: 04/05/2023
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 35 | 50 | 32 |
Giải bảy | 330 | 913 | 627 |
Giải sáu | 3954 9040 2400 | 3814 2841 9219 | 9367 8390 8434 |
Giải năm | 2553 | 9038 | 7387 |
Giải bốn | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
Giải ba | 10827 48606 | 01132 86264 | 43050 73599 |
Giải nhì | 85943 | 66600 | 81642 |
Giải nhất | 34575 | 18033 | 73544 |
Giải Đặc Biệt | 355030 | 812358 | 139284 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 ,4 ,6 | 0 | |
1 | 3 ,4 ,9 ,2 | 3 | |
2 | 7 ,8 ,7 | 7 | |
3 | 5 ,0 ,4 ,0 | 8 ,6 ,2 ,3 | 2 ,4 ,8 |
4 | 0 ,3 | 1 ,0 | 2 ,4 |
5 | 4 ,3 ,1 | 0 ,4 ,8 | 5 ,0 |
6 | 1 | 8 ,2 ,4 | 7 |
7 | 5 | 7 ,4 | |
8 | 7 ,6 ,4 | ||
9 | 6 | 7 | 0 ,9 ,9 |