Giải bảy | 51 | 90 | 10 | 32 | ||||||||
Giải sáu | 585 | 619 | 864 | |||||||||
Giải năm | 2074 | 8735 | 9103 | |||||||||
4890 | 2716 | 4212 | ||||||||||
Giải bốn | 9916 | 4894 | ||||||||||
0460 | 3908 | |||||||||||
Giải ba | 63964 | 38604 | 87235 | |||||||||
42320 | 65902 | 68469 | ||||||||||
Giải nhì | 25958 | 67236 | ||||||||||
Giải nhất | 78907 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 11584 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,8 ,4 ,2 ,7 |
1 | 0 ,9 ,6 ,2 ,6 |
2 | 0 |
3 | 2 ,5 ,5 ,6 |
4 | |
5 | 1 ,8 |
6 | 4 ,0 ,4 ,9 |
7 | 4 |
8 | 5 ,4 |
9 | 0 ,0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,1 ,9 ,6 ,2 | 0 |
5 | 1 |
3 ,1 ,0 | 2 |
0 | 3 |
6 ,7 ,9 ,6 ,0 ,8 | 4 |
8 ,3 ,3 | 5 |
1 ,1 ,3 | 6 |
0 | 7 |
0 ,5 | 8 |
1 ,6 | 9 |
Ngày: 07/06/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 24 | 64 |
Giải bảy | 126 | 081 | 843 |
Giải sáu | 7116 6731 8510 | 3027 5856 0547 | 2795 6638 5232 |
Giải năm | 4977 | 6166 | 9265 |
Giải bốn | 90275 40969 06509 41986 03371 41977 04758 | 17657 99701 94248 16038 25247 37132 91955 | 06479 31080 07695 50200 78543 59346 75648 |
Giải ba | 13458 63362 | 70869 40138 | 75455 70523 |
Giải nhì | 34287 | 96482 | 47221 |
Giải nhất | 89407 | 81788 | 63665 |
Giải Đặc Biệt | 773777 | 286665 | 042795 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,7 | 1 | 0 |
1 | 6 ,0 | ||
2 | 6 | 4 ,7 | 3 ,1 |
3 | 1 | 8 ,2 ,8 | 8 ,2 |
4 | 0 | 7 ,8 ,7 | 3 ,3 ,6 ,8 |
5 | 8 ,8 | 6 ,7 ,5 | 5 |
6 | 9 ,2 | 6 ,9 ,5 | 4 ,5 ,5 |
7 | 7 ,5 ,1 ,7 ,7 | 9 | |
8 | 6 ,7 | 1 ,2 ,8 | 0 |
9 | 5 ,5 ,5 |
Ngày: 07/06/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 78 | 60 |
Giải bảy | 513 | 023 |
Giải sáu | 0509 7490 7247 | 4853 1355 3055 |
Giải năm | 4470 | 8824 |
Giải bốn | 12303 19152 10019 63667 20658 06718 08478 | 35055 60087 25148 74655 31101 01784 61855 |
Giải ba | 14457 18458 | 87582 21640 |
Giải nhì | 97324 | 84496 |
Giải nhất | 17343 | 31759 |
Giải Đặc Biệt | 351704 | 301923 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 ,3 ,4 | 1 |
1 | 3 ,9 ,8 | |
2 | 4 | 3 ,4 ,3 |
3 | ||
4 | 7 ,3 | 8 ,0 |
5 | 2 ,8 ,7 ,8 | 3 ,5 ,5 ,5 ,5 ,5 ,9 |
6 | 7 | 0 |
7 | 8 ,0 ,8 | |
8 | 7 ,4 ,2 | |
9 | 0 | 6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-06-2022
Giải bảy | 73 | 13 | 82 | 55 | ||||||||
Giải sáu | 332 | 925 | 570 | |||||||||
Giải năm | 6199 | 5370 | 1283 | |||||||||
9090 | 8034 | 2240 | ||||||||||
Giải bốn | 8408 | 6602 | ||||||||||
9896 | 9529 | |||||||||||
Giải ba | 55485 | 75696 | 81344 | |||||||||
25884 | 48194 | 19999 | ||||||||||
Giải nhì | 20261 | 32549 | ||||||||||
Giải nhất | 40463 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 51768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,2 |
1 | 3 |
2 | 5 ,9 |
3 | 2 ,4 |
4 | 0 ,4 ,9 |
5 | 5 |
6 | 1 ,3 ,8 |
7 | 3 ,0 ,0 |
8 | 2 ,3 ,5 ,4 |
9 | 9 ,0 ,6 ,6 ,4 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,9 ,4 | 0 |
6 | 1 |
8 ,3 ,0 | 2 |
7 ,1 ,8 ,6 | 3 |
3 ,4 ,8 ,9 | 4 |
5 ,2 ,8 | 5 |
9 ,9 | 6 |
7 | |
0 ,6 | 8 |
9 ,2 ,9 ,4 | 9 |
Ngày: 06/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 | 22 | 09 |
Giải bảy | 705 | 419 | 352 |
Giải sáu | 1088 1172 5439 | 3442 8987 5773 | 3710 2478 0837 |
Giải năm | 9936 | 2955 | 5413 |
Giải bốn | 13087 82621 89752 05770 18106 48654 59323 | 29123 71204 23348 34977 76185 30765 29990 | 41001 20501 92835 63187 11570 21565 46410 |
Giải ba | 97620 16282 | 26827 67890 | 82206 49754 |
Giải nhì | 22766 | 40435 | 57524 |
Giải nhất | 01999 | 20788 | 35699 |
Giải Đặc Biệt | 444438 | 038473 | 752657 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 4 | 9 ,1 ,1 ,6 |
1 | 9 | 0 ,3 ,0 | |
2 | 1 ,3 ,0 | 2 ,3 ,7 | 4 |
3 | 9 ,6 ,8 | 5 | 7 ,5 |
4 | 2 ,8 | ||
5 | 2 ,4 | 5 | 2 ,4 ,7 |
6 | 6 | 5 | 5 |
7 | 2 ,0 | 3 ,7 ,3 | 8 ,0 |
8 | 5 ,8 ,7 ,2 | 7 ,5 ,8 | 7 |
9 | 9 | 0 ,0 | 9 |
Ngày: 06/06/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 35 | 29 |
Giải bảy | 855 | 970 |
Giải sáu | 9198 5282 2075 | 6068 6062 8524 |
Giải năm | 8312 | 0913 |
Giải bốn | 03428 96671 20340 79329 51153 03491 66971 | 11614 42767 24877 99688 49705 85178 06069 |
Giải ba | 04463 94881 | 82703 42636 |
Giải nhì | 21335 | 03913 |
Giải nhất | 81629 | 01648 |
Giải Đặc Biệt | 558222 | 851022 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 ,3 | |
1 | 2 | 3 ,4 ,3 |
2 | 8 ,9 ,9 ,2 | 9 ,4 ,2 |
3 | 5 ,5 | 6 |
4 | 0 | 8 |
5 | 5 ,3 | |
6 | 3 | 8 ,2 ,7 ,9 |
7 | 5 ,1 ,1 | 0 ,7 ,8 |
8 | 2 ,1 | 8 |
9 | 8 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 05-06-2022
Giải bảy | 38 | 33 | 31 | 05 | ||||||||
Giải sáu | 252 | 307 | 648 | |||||||||
Giải năm | 6941 | 8163 | 6338 | |||||||||
3309 | 4247 | 1198 | ||||||||||
Giải bốn | 6411 | 2761 | ||||||||||
1501 | 7149 | |||||||||||
Giải ba | 39497 | 85599 | 19492 | |||||||||
74411 | 95798 | 58465 | ||||||||||
Giải nhì | 37479 | 22643 | ||||||||||
Giải nhất | 28042 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 87354 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,7 ,9 ,1 |
1 | 1 ,1 |
2 | |
3 | 8 ,3 ,1 ,8 |
4 | 8 ,1 ,7 ,9 ,3 ,2 |
5 | 2 ,4 |
6 | 3 ,1 ,5 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 8 ,7 ,9 ,2 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,4 ,1 ,6 ,0 ,1 | 1 |
5 ,9 ,4 | 2 |
3 ,6 ,4 | 3 |
5 | 4 |
0 ,6 | 5 |
6 | |
0 ,4 ,9 | 7 |
3 ,4 ,3 ,9 ,9 | 8 |
0 ,4 ,9 ,7 | 9 |
Ngày: 05/06/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 | 33 | 71 |
Giải bảy | 764 | 671 | 847 |
Giải sáu | 8196 7679 7683 | 6243 2412 6637 | 8118 5836 3237 |
Giải năm | 0372 | 2445 | 2989 |
Giải bốn | 40397 50012 02102 33196 06522 12725 76768 | 76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 | 09222 37398 15307 78814 61986 12065 07287 |
Giải ba | 15479 47457 | 69244 90036 | 38422 36404 |
Giải nhì | 50166 | 68731 | 47921 |
Giải nhất | 52485 | 45058 | 99083 |
Giải Đặc Biệt | 601171 | 582019 | 835209 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 7 ,4 ,9 | |
1 | 2 | 2 ,1 ,3 ,4 ,9 | 8 ,4 |
2 | 2 ,5 | 1 | 2 ,2 ,1 |
3 | 9 | 3 ,7 ,6 ,1 | 6 ,7 |
4 | 3 ,5 ,0 ,4 | 7 | |
5 | 7 | 7 ,8 | |
6 | 4 ,8 ,6 | 5 | |
7 | 9 ,2 ,9 ,1 | 1 | 1 |
8 | 3 ,5 | 9 ,6 ,7 ,3 | |
9 | 6 ,7 ,6 | 8 | 8 |
Ngày: 05/06/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 15 | 57 |
Giải bảy | 821 | 667 |
Giải sáu | 4892 4076 4312 | 8977 0550 1922 |
Giải năm | 7327 | 7552 |
Giải bốn | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 |
Giải ba | 01504 91113 | 78636 27475 |
Giải nhì | 38804 | 03794 |
Giải nhất | 88884 | 73506 |
Giải Đặc Biệt | 950204 | 084554 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,4 ,4 ,4 | 6 |
1 | 5 ,2 ,5 ,3 | |
2 | 1 ,7 | 2 ,9 ,7 |
3 | 0 | 6 |
4 | ||
5 | 3 | 7 ,0 ,2 ,4 |
6 | 5 ,2 | 7 ,7 ,3 |
7 | 6 ,3 | 7 ,2 ,3 ,0 ,5 |
8 | 4 | |
9 | 2 | 4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 04-06-2022
Giải bảy | 03 | 68 | 87 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 500 | 161 | 485 | |||||||||
Giải năm | 5178 | 9011 | 2444 | |||||||||
4487 | 3398 | 1365 | ||||||||||
Giải bốn | 2962 | 4394 | ||||||||||
7219 | 8466 | |||||||||||
Giải ba | 30448 | 14577 | 57334 | |||||||||
18196 | 03418 | 21125 | ||||||||||
Giải nhì | 63129 | 67653 | ||||||||||
Giải nhất | 30058 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 60832 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,0 |
1 | 1 ,9 ,8 |
2 | 5 ,9 |
3 | 4 ,2 |
4 | 2 ,4 ,8 |
5 | 3 ,8 |
6 | 8 ,1 ,5 ,2 ,6 |
7 | 8 ,7 |
8 | 7 ,5 ,7 |
9 | 8 ,4 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
6 ,1 | 1 |
4 ,6 ,3 | 2 |
0 ,5 | 3 |
4 ,9 ,3 | 4 |
8 ,6 ,2 | 5 |
6 ,9 | 6 |
8 ,8 ,7 | 7 |
6 ,7 ,9 ,4 ,1 ,5 | 8 |
1 ,2 | 9 |
Ngày: 04/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 13 | 66 | 95 | 01 |
Giải bảy | 435 | 301 | 336 | 706 |
Giải sáu | 9050 5576 1879 | 4419 2096 9235 | 6181 3622 6882 | 3379 8327 1356 |
Giải năm | 4918 | 7757 | 2175 | 7315 |
Giải bốn | 64589 87626 59909 77489 95648 50215 11110 | 69707 50614 68603 03621 86840 79699 05053 | 64677 23938 51595 10470 66990 06720 37777 | 43262 28914 64995 17829 30101 12912 60251 |
Giải ba | 51629 97023 | 86310 01551 | 67328 13658 | 32826 40267 |
Giải nhì | 82553 | 70779 | 52931 | 73616 |
Giải nhất | 74899 | 01069 | 03977 | 68249 |
Giải Đặc Biệt | 666780 | 920631 | 189852 | 894328 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 1 ,7 ,3 | 1 ,6 ,1 | |
1 | 3 ,8 ,5 ,0 | 9 ,4 ,0 | 5 ,4 ,2 ,6 | |
2 | 6 ,9 ,3 | 1 | 2 ,0 ,8 | 7 ,9 ,6 ,8 |
3 | 5 | 5 ,1 | 6 ,8 ,1 | |
4 | 8 | 0 | 9 | |
5 | 0 ,3 | 7 ,3 ,1 | 8 ,2 | 6 ,1 |
6 | 6 ,9 | 2 ,7 | ||
7 | 6 ,9 | 9 | 5 ,7 ,0 ,7 ,7 | 9 |
8 | 9 ,9 ,0 | 1 ,2 | ||
9 | 9 | 6 ,9 | 5 ,5 ,0 | 5 |
Ngày: 04/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 43 | 97 | 40 |
Giải bảy | 910 | 820 | 387 |
Giải sáu | 3619 3055 0720 | 7479 2066 4101 | 9536 0104 8137 |
Giải năm | 5582 | 1923 | 4844 |
Giải bốn | 14577 49949 57969 05408 62277 48029 53067 | 92891 49045 93649 08528 74002 34873 87926 | 22544 31801 40928 56851 20020 90092 85731 |
Giải ba | 06740 96092 | 23353 38020 | 15367 17317 |
Giải nhì | 67280 | 55020 | 60034 |
Giải nhất | 02981 | 16312 | 66562 |
Giải Đặc Biệt | 183210 | 998806 | 891370 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1 ,2 ,6 | 4 ,1 |
1 | 0 ,9 ,0 | 2 | 7 |
2 | 0 ,9 | 0 ,3 ,8 ,6 ,0 ,0 | 8 ,0 |
3 | 6 ,7 ,1 ,4 | ||
4 | 3 ,9 ,0 | 5 ,9 | 0 ,4 ,4 |
5 | 5 | 3 | 1 |
6 | 9 ,7 | 6 | 7 ,2 |
7 | 7 ,7 | 9 ,3 | 0 |
8 | 2 ,0 ,1 | 7 | |
9 | 2 | 7 ,1 | 2 |