Giải bảy | 95 | 56 | 66 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 794 | 635 | 599 | |||||||||
Giải năm | 9374 | 4850 | 8320 | |||||||||
7814 | 8710 | 0717 | ||||||||||
Giải bốn | 2014 | 6409 | ||||||||||
3258 | 8688 | |||||||||||
Giải ba | 61892 | 81361 | 57325 | |||||||||
19943 | 52187 | 55210 | ||||||||||
Giải nhì | 77331 | 13534 | ||||||||||
Giải nhất | 27386 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 35492 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 ,4 ,0 ,7 ,4 ,0 |
2 | 0 ,5 |
3 | 5 ,1 ,4 |
4 | 3 |
5 | 6 ,0 ,8 |
6 | 6 ,1 |
7 | 4 |
8 | 8 ,7 ,6 |
9 | 5 ,4 ,9 ,2 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,2 ,1 ,1 | 0 |
6 ,3 | 1 |
9 ,9 | 2 |
4 | 3 |
9 ,7 ,1 ,1 ,3 | 4 |
9 ,3 ,2 | 5 |
5 ,6 ,8 | 6 |
1 ,8 | 7 |
5 ,8 | 8 |
1 ,9 ,0 | 9 |
Ngày: 08/02/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 | 95 | 54 |
Giải bảy | 718 | 101 | 842 |
Giải sáu | 5591 9164 8299 | 9018 8126 4841 | 8526 9321 6948 |
Giải năm | 8095 | 3246 | 7512 |
Giải bốn | 09948 61413 00558 21067 59568 29878 57289 | 48694 44059 86022 66024 17972 73943 30296 | 79259 63986 83738 18635 11651 14934 06378 |
Giải ba | 76904 37284 | 63477 97717 | 23123 65627 |
Giải nhì | 55445 | 25556 | 83000 |
Giải nhất | 86218 | 41794 | 88857 |
Giải Đặc Biệt | 162164 | 983176 | 063393 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1 | 0 |
1 | 8 ,3 ,8 | 8 ,7 | 2 |
2 | 6 ,2 ,4 | 6 ,1 ,3 ,7 | |
3 | 8 ,5 ,4 | ||
4 | 8 ,5 | 1 ,6 ,3 | 2 ,8 |
5 | 3 ,8 | 9 ,6 | 4 ,9 ,1 ,7 |
6 | 4 ,7 ,8 ,4 | ||
7 | 8 | 2 ,7 ,6 | 8 |
8 | 9 ,4 | 6 | |
9 | 1 ,9 ,5 | 5 ,4 ,6 ,4 | 3 |
Ngày: 08/02/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 75 | 71 |
Giải bảy | 731 | 740 |
Giải sáu | 4530 3082 2281 | 8505 0422 8437 |
Giải năm | 3386 | 4661 |
Giải bốn | 43367 92352 87470 14034 41477 35271 73438 | 63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 |
Giải ba | 69874 88535 | 08585 69958 |
Giải nhì | 16666 | 65010 |
Giải nhất | 46563 | 62991 |
Giải Đặc Biệt | 452043 | 747598 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,0 ,3 | |
1 | 0 | |
2 | 2 | |
3 | 1 ,0 ,4 ,8 ,5 | 7 |
4 | 3 | 0 ,2 |
5 | 2 | 8 |
6 | 7 ,6 ,3 | 1 |
7 | 5 ,0 ,7 ,1 ,4 | 1 |
8 | 2 ,1 ,6 | 1 ,7 ,5 |
9 | 9 ,6 ,1 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 07-02-2023
Giải bảy | 95 | 56 | 66 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 794 | 635 | 599 | |||||||||
Giải năm | 9374 | 4850 | 8320 | |||||||||
7814 | 8710 | 0717 | ||||||||||
Giải bốn | 2014 | 6409 | ||||||||||
3258 | 8688 | |||||||||||
Giải ba | 61892 | 81361 | 57325 | |||||||||
19943 | 52187 | 55210 | ||||||||||
Giải nhì | 77331 | 13534 | ||||||||||
Giải nhất | 27386 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 35492 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 ,4 ,0 ,7 ,4 ,0 |
2 | 0 ,5 |
3 | 5 ,1 ,4 |
4 | 3 |
5 | 6 ,0 ,8 |
6 | 6 ,1 |
7 | 4 |
8 | 8 ,7 ,6 |
9 | 5 ,4 ,9 ,2 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,2 ,1 ,1 | 0 |
6 ,3 | 1 |
9 ,9 | 2 |
4 | 3 |
9 ,7 ,1 ,1 ,3 | 4 |
9 ,3 ,2 | 5 |
5 ,6 ,8 | 6 |
1 ,8 | 7 |
5 ,8 | 8 |
1 ,9 ,0 | 9 |
Ngày: 07/02/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 71 | 58 |
Giải bảy | 772 | 084 | 745 |
Giải sáu | 4182 3490 4882 | 2465 4585 8431 | 8203 7848 2163 |
Giải năm | 3154 | 1816 | 4256 |
Giải bốn | 17903 35015 81311 18989 89307 86824 04137 | 93087 23008 59401 82327 29343 69407 34354 | 94187 14868 11713 45852 25579 46435 71369 |
Giải ba | 86119 70930 | 04613 20610 | 96435 74723 |
Giải nhì | 86732 | 19963 | 01761 |
Giải nhất | 06260 | 32461 | 76914 |
Giải Đặc Biệt | 354767 | 988344 | 479238 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,7 | 8 ,1 ,7 | 3 |
1 | 5 ,1 ,9 | 6 ,3 ,0 | 3 ,4 |
2 | 4 | 7 | 3 |
3 | 7 ,0 ,2 | 1 | 5 ,5 ,8 |
4 | 3 ,4 | 5 ,8 | |
5 | 4 | 4 | 8 ,6 ,2 |
6 | 0 ,7 | 5 ,3 ,1 | 3 ,8 ,9 ,1 |
7 | 2 | 1 | 9 |
8 | 2 ,2 ,9 | 4 ,5 ,7 | 7 |
9 | 2 ,0 |
Ngày: 07/02/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 98 | 97 |
Giải bảy | 404 | 781 |
Giải sáu | 2321 2373 1100 | 6984 5703 0855 |
Giải năm | 9437 | 2325 |
Giải bốn | 72406 93100 78568 44220 19922 24429 91727 | 52472 46205 54959 63255 26777 78025 88856 |
Giải ba | 74144 29045 | 27912 91594 |
Giải nhì | 72715 | 66070 |
Giải nhất | 17445 | 55672 |
Giải Đặc Biệt | 012620 | 212225 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 ,0 ,6 ,0 | 3 ,5 |
1 | 5 | 2 |
2 | 1 ,0 ,2 ,9 ,7 ,0 | 5 ,5 ,5 |
3 | 7 | |
4 | 4 ,5 ,5 | |
5 | 5 ,9 ,5 ,6 | |
6 | 8 | |
7 | 3 | 2 ,7 ,0 ,2 |
8 | 1 ,4 | |
9 | 8 | 7 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-02-2023
Giải bảy | 51 | 19 | 90 | 89 | ||||||||
Giải sáu | 104 | 606 | 619 | |||||||||
Giải năm | 1300 | 9770 | 4034 | |||||||||
6902 | 1730 | 9819 | ||||||||||
Giải bốn | 9942 | 3708 | ||||||||||
0879 | 3794 | |||||||||||
Giải ba | 36869 | 93254 | 18961 | |||||||||
79187 | 66574 | 51138 | ||||||||||
Giải nhì | 29934 | 63527 | ||||||||||
Giải nhất | 35682 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 60755 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,6 ,0 ,2 ,8 |
1 | 9 ,9 ,9 |
2 | 7 |
3 | 4 ,0 ,8 ,4 |
4 | 2 |
5 | 1 ,4 ,5 |
6 | 9 ,1 |
7 | 0 ,9 ,4 |
8 | 9 ,7 ,2 |
9 | 0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,0 ,7 ,3 | 0 |
5 ,6 | 1 |
0 ,4 ,8 | 2 |
3 | |
0 ,3 ,9 ,5 ,7 ,3 | 4 |
5 | 5 |
0 | 6 |
8 ,2 | 7 |
0 ,3 | 8 |
1 ,8 ,1 ,1 ,7 ,6 | 9 |
Ngày: 06/02/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 | 71 | 45 |
Giải bảy | 626 | 368 | 133 |
Giải sáu | 4789 5682 1612 | 4060 5631 8322 | 0636 1115 2917 |
Giải năm | 0508 | 1591 | 9634 |
Giải bốn | 50057 03871 00886 95761 76809 49339 80022 | 92578 23528 37812 50139 70905 80770 24644 | 12110 83077 69659 23484 89368 25109 50306 |
Giải ba | 56743 22042 | 91458 78800 | 00735 79125 |
Giải nhì | 39290 | 69774 | 02403 |
Giải nhất | 27361 | 66768 | 50806 |
Giải Đặc Biệt | 144596 | 328646 | 365291 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 | 5 ,0 | 9 ,6 ,3 ,6 |
1 | 2 | 2 | 5 ,7 ,0 |
2 | 6 ,2 | 2 ,8 | 5 |
3 | 9 | 1 ,9 | 3 ,6 ,4 ,5 |
4 | 3 ,2 | 4 ,6 | 5 |
5 | 3 ,7 | 8 | 9 |
6 | 1 ,1 | 8 ,0 ,8 | 8 |
7 | 1 | 1 ,8 ,0 ,4 | 7 |
8 | 9 ,2 ,6 | 4 | |
9 | 0 ,6 | 1 | 1 |
Ngày: 06/02/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 75 |
Giải bảy | 291 | 771 |
Giải sáu | 4987 7007 2537 | 1357 2198 1383 |
Giải năm | 1722 | 5550 |
Giải bốn | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 | 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 |
Giải ba | 73727 77435 | 03685 26691 |
Giải nhì | 37304 | 96332 |
Giải nhất | 72612 | 43431 |
Giải Đặc Biệt | 883941 | 697730 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 ,4 | 1 |
1 | 5 ,2 | |
2 | 5 ,2 ,8 ,7 | 3 ,6 |
3 | 7 ,5 | 8 ,2 ,1 ,0 |
4 | 1 | |
5 | 9 | 7 ,0 ,9 |
6 | 3 ,4 | 7 ,8 |
7 | 8 | 5 ,1 |
8 | 7 | 3 ,5 |
9 | 1 ,7 | 8 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 05-02-2023
Giải bảy | 85 | 74 | 31 | 79 | ||||||||
Giải sáu | 078 | 772 | 457 | |||||||||
Giải năm | 7690 | 7727 | 6959 | |||||||||
0095 | 1920 | 7180 | ||||||||||
Giải bốn | 7037 | 9260 | ||||||||||
2809 | 5294 | |||||||||||
Giải ba | 40420 | 29343 | 31064 | |||||||||
66278 | 59129 | 16617 | ||||||||||
Giải nhì | 35133 | 39473 | ||||||||||
Giải nhất | 41299 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 06194 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 7 ,0 ,0 ,9 |
3 | 1 ,7 ,3 |
4 | 3 |
5 | 7 ,9 |
6 | 0 ,4 |
7 | 4 ,9 ,8 ,2 ,8 ,3 |
8 | 5 ,0 |
9 | 0 ,5 ,4 ,9 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,2 ,8 ,6 ,2 | 0 |
3 | 1 |
7 | 2 |
4 ,3 ,7 | 3 |
7 ,9 ,6 ,9 | 4 |
8 ,9 | 5 |
6 | |
5 ,2 ,3 ,1 | 7 |
7 ,7 | 8 |
7 ,5 ,0 ,2 ,9 | 9 |
Ngày: 05/02/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 38 | 56 | 36 |
Giải bảy | 830 | 448 | 732 |
Giải sáu | 4906 6176 4204 | 5031 5368 4825 | 1117 7634 7790 |
Giải năm | 0661 | 1098 | 4935 |
Giải bốn | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 |
Giải ba | 86209 43689 | 33180 16851 | 74399 09773 |
Giải nhì | 18800 | 93223 | 96499 |
Giải nhất | 66422 | 66692 | 42246 |
Giải Đặc Biệt | 747128 | 654868 | 187396 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,9 ,0 | 8 | 1 |
1 | 7 | 7 | |
2 | 2 ,8 | 5 ,8 ,4 ,3 | |
3 | 8 ,0 ,2 ,0 | 1 ,4 | 6 ,2 ,4 ,5 |
4 | 8 ,4 | 6 | |
5 | 6 ,1 | 6 | |
6 | 1 ,5 | 8 ,8 | 3 |
7 | 6 ,5 ,8 | 3 ,3 | 2 ,1 ,3 |
8 | 0 ,9 | 0 | |
9 | 8 ,2 | 0 ,9 ,8 ,9 ,9 ,6 |
Ngày: 05/02/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 14 | 86 |
Giải bảy | 179 | 073 |
Giải sáu | 7297 9646 6929 | 7729 6521 7771 |
Giải năm | 0930 | 8618 |
Giải bốn | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 |
Giải ba | 37010 48710 | 21742 26317 |
Giải nhì | 00570 | 78563 |
Giải nhất | 75948 | 77852 |
Giải Đặc Biệt | 980385 | 478056 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 4 ,8 |
1 | 4 ,7 ,0 ,0 | 8 ,7 |
2 | 9 ,7 | 9 ,1 ,0 |
3 | 0 | |
4 | 6 ,8 | 9 ,2 |
5 | 9 | 5 ,2 ,6 |
6 | 7 | 7 ,3 |
7 | 9 ,9 ,0 | 3 ,1 |
8 | 6 ,5 | 6 |
9 | 7 | 2 |