Giải bảy | 88 | 99 | 00 | 02 | ||||||||
Giải sáu | 881 | 098 | 594 | |||||||||
Giải năm | 3111 | 9603 | 1924 | |||||||||
4449 | 6129 | 7752 | ||||||||||
Giải bốn | 4872 | 6809 | ||||||||||
4392 | 5716 | |||||||||||
Giải ba | 59763 | 80031 | 70912 | |||||||||
25270 | 12150 | 06152 | ||||||||||
Giải nhì | 19285 | 69977 | ||||||||||
Giải nhất | 38139 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 03412 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,3 ,9 |
1 | 1 ,6 ,2 ,2 |
2 | 4 ,9 |
3 | 1 ,9 |
4 | 9 |
5 | 2 ,0 ,2 |
6 | 3 |
7 | 2 ,0 ,7 |
8 | 8 ,1 ,5 |
9 | 9 ,8 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,7 ,5 | 0 |
8 ,1 ,3 | 1 |
0 ,5 ,7 ,9 ,1 ,5 ,1 | 2 |
0 ,6 | 3 |
9 ,2 | 4 |
8 | 5 |
1 | 6 |
7 | 7 |
8 ,9 | 8 |
9 ,4 ,2 ,0 ,3 | 9 |
Ngày: 09/04/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 94 | 56 |
Giải bảy | 272 | 305 | 908 |
Giải sáu | 8141 1239 5649 | 6150 5136 9405 | 6248 7808 9146 |
Giải năm | 4170 | 6162 | 5205 |
Giải bốn | 04291 81844 97374 15141 85040 34543 06574 | 68823 97479 99379 60690 49711 09018 32566 | 42958 90387 62138 44473 05733 79609 40584 |
Giải ba | 29468 28677 | 14254 24004 | 63637 87711 |
Giải nhì | 99730 | 67336 | 53589 |
Giải nhất | 23513 | 76678 | 33106 |
Giải Đặc Biệt | 921758 | 581670 | 980125 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 ,5 ,4 | 8 ,8 ,5 ,9 ,6 | |
1 | 3 | 1 ,8 | 1 |
2 | 3 | 5 | |
3 | 9 ,0 | 6 ,6 | 8 ,3 ,7 |
4 | 2 ,1 ,9 ,4 ,1 ,0 ,3 | 8 ,6 | |
5 | 8 | 0 ,4 | 6 ,8 |
6 | 8 | 2 ,6 | |
7 | 2 ,0 ,4 ,4 ,7 | 9 ,9 ,8 ,0 | 3 |
8 | 7 ,4 ,9 | ||
9 | 1 | 4 ,0 |
Ngày: 09/04/2009
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 72 | 28 | 05 |
Giải bảy | 483 | 255 | 942 |
Giải sáu | 5944 4259 1101 | 5593 0828 6408 | 2986 8017 7247 |
Giải năm | 6740 | 8831 | 1317 |
Giải bốn | 87941 41963 13879 80421 61678 64521 09940 | 44082 02007 22702 53134 55611 84592 16108 | 51833 28749 49821 44112 97303 38342 72166 |
Giải ba | 02935 53838 | 73144 93873 | 70087 75814 |
Giải nhì | 15478 | 04932 | 63665 |
Giải nhất | 13636 | 59876 | 01525 |
Giải Đặc Biệt | 45188 | 75876 | 57635 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 ,7 ,2 ,8 | 5 ,3 |
1 | 1 | 7 ,7 ,2 ,4 | |
2 | 1 ,1 | 8 ,8 | 1 ,5 |
3 | 5 ,8 ,6 | 1 ,4 ,2 | 3 ,5 |
4 | 4 ,0 ,1 ,0 | 4 | 2 ,7 ,9 ,2 |
5 | 9 | 5 | |
6 | 3 | 6 ,5 | |
7 | 2 ,9 ,8 ,8 | 3 ,6 ,6 | |
8 | 3 ,8 | 2 | 6 ,7 |
9 | 3 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 08-04-2009
Giải bảy | 12 | 11 | 32 | 60 | ||||||||
Giải sáu | 612 | 385 | 063 | |||||||||
Giải năm | 4232 | 5180 | 2860 | |||||||||
5860 | 4820 | 0924 | ||||||||||
Giải bốn | 3435 | 8576 | ||||||||||
9185 | 6458 | |||||||||||
Giải ba | 97224 | 33872 | 11810 | |||||||||
81030 | 44997 | 04490 | ||||||||||
Giải nhì | 23067 | 60815 | ||||||||||
Giải nhất | 11545 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24335 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 ,1 ,2 ,0 ,5 |
2 | 0 ,4 ,4 |
3 | 2 ,2 ,5 ,0 ,5 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 0 ,3 ,0 ,0 ,7 |
7 | 6 ,2 |
8 | 5 ,0 ,5 |
9 | 7 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,8 ,6 ,6 ,2 ,1 ,3 ,9 | 0 |
1 | 1 |
1 ,3 ,1 ,3 ,7 | 2 |
6 | 3 |
2 ,2 | 4 |
8 ,3 ,8 ,1 ,4 ,3 | 5 |
7 | 6 |
9 ,6 | 7 |
5 | 8 |
9 |
Ngày: 08/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 61 | 63 | 03 |
Giải bảy | 503 | 312 | 165 |
Giải sáu | 3487 6538 1584 | 4505 0175 1699 | 1254 6493 8434 |
Giải năm | 1577 | 3319 | 0496 |
Giải bốn | 83986 27993 79774 03131 48528 24747 66054 | 10368 32187 94560 64268 52271 16666 59758 | 26365 27129 30164 49605 03782 76674 84257 |
Giải ba | 40335 09343 | 65592 42065 | 45653 77268 |
Giải nhì | 44908 | 63779 | 28227 |
Giải nhất | 57324 | 10483 | 90827 |
Giải Đặc Biệt | 95235 | 279642 | 239952 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,8 | 5 | 3 ,5 |
1 | 2 ,9 | ||
2 | 8 ,4 | 9 ,7 ,7 | |
3 | 8 ,1 ,5 ,5 | 4 | |
4 | 7 ,3 | 2 | |
5 | 4 | 8 | 4 ,7 ,3 ,2 |
6 | 1 | 3 ,8 ,0 ,8 ,6 ,5 | 5 ,5 ,4 ,8 |
7 | 7 ,4 | 5 ,1 ,9 | 4 |
8 | 7 ,4 ,6 | 7 ,3 | 2 |
9 | 3 | 9 ,2 | 3 ,6 |
Ngày: 08/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 30 | 84 |
Giải bảy | 729 | 266 |
Giải sáu | 6251 2536 4262 | 5822 4734 3825 |
Giải năm | 1358 | 3972 |
Giải bốn | 02852 14254 14166 98552 39656 82711 64043 | 92645 28703 15174 26235 86957 34574 72832 |
Giải ba | 07574 75077 | 91066 71437 |
Giải nhì | 15745 | 87624 |
Giải nhất | 87735 | 13676 |
Giải Đặc Biệt | 30275 | 39264 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 1 | |
2 | 9 | 2 ,5 ,4 |
3 | 0 ,6 ,5 | 4 ,5 ,2 ,7 |
4 | 3 ,5 | 5 |
5 | 1 ,8 ,2 ,4 ,2 ,6 | 7 |
6 | 2 ,6 | 6 ,6 ,4 |
7 | 4 ,7 ,5 | 2 ,4 ,4 ,6 |
8 | 4 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 07-04-2009
Giải bảy | 12 | 11 | 32 | 60 | ||||||||
Giải sáu | 612 | 385 | 063 | |||||||||
Giải năm | 4232 | 5180 | 2860 | |||||||||
5860 | 4820 | 0924 | ||||||||||
Giải bốn | 3435 | 8576 | ||||||||||
9185 | 6458 | |||||||||||
Giải ba | 97224 | 33872 | 11810 | |||||||||
81030 | 44997 | 04490 | ||||||||||
Giải nhì | 23067 | 60815 | ||||||||||
Giải nhất | 11545 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24335 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 ,1 ,2 ,0 ,5 |
2 | 0 ,4 ,4 |
3 | 2 ,2 ,5 ,0 ,5 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 0 ,3 ,0 ,0 ,7 |
7 | 6 ,2 |
8 | 5 ,0 ,5 |
9 | 7 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,8 ,6 ,6 ,2 ,1 ,3 ,9 | 0 |
1 | 1 |
1 ,3 ,1 ,3 ,7 | 2 |
6 | 3 |
2 ,2 | 4 |
8 ,3 ,8 ,1 ,4 ,3 | 5 |
7 | 6 |
9 ,6 | 7 |
5 | 8 |
9 |
Ngày: 07/04/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 | 52 | 67 |
Giải bảy | 947 | 061 | 928 |
Giải sáu | 6295 5395 2573 | 6618 7836 9181 | 1572 3062 1895 |
Giải năm | 3130 | 2063 | 8721 |
Giải bốn | 62424 78769 01294 91543 55721 14742 41296 | 81722 05315 84390 93502 12232 91376 80567 | 62496 79315 45428 02530 68713 36218 79033 |
Giải ba | 68363 91678 | 45834 59264 | 53342 23973 |
Giải nhì | 47318 | 33558 | 36869 |
Giải nhất | 83049 | 41401 | 36349 |
Giải Đặc Biệt | 880986 | 14863 | 693411 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2 ,1 | ||
1 | 8 | 8 ,5 | 5 ,3 ,8 ,1 |
2 | 4 ,1 | 2 | 8 ,1 ,8 |
3 | 0 | 6 ,2 ,4 | 0 ,3 |
4 | 7 ,3 ,2 ,9 | 2 ,9 | |
5 | 2 ,8 | ||
6 | 3 ,9 ,3 | 1 ,3 ,7 ,4 ,3 | 7 ,2 ,9 |
7 | 3 ,8 | 6 | 2 ,3 |
8 | 6 | 1 | |
9 | 5 ,5 ,4 ,6 | 0 | 5 ,6 |
Ngày: 07/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 43 | 19 |
Giải bảy | 534 | 073 |
Giải sáu | 0929 1426 6720 | 2964 3905 0662 |
Giải năm | 6459 | 8546 |
Giải bốn | 13679 34124 47472 20060 87048 32704 00010 | 80099 61463 16866 65912 07004 92601 68944 |
Giải ba | 25484 90001 | 69558 04364 |
Giải nhì | 83512 | 14888 |
Giải nhất | 08418 | 72008 |
Giải Đặc Biệt | 25110 | 11729 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 ,1 | 5 ,4 ,1 ,8 |
1 | 0 ,2 ,8 ,0 | 9 ,2 |
2 | 9 ,6 ,0 ,4 | 9 |
3 | 4 | |
4 | 3 ,8 | 6 ,4 |
5 | 9 | 8 |
6 | 0 | 4 ,2 ,3 ,6 ,4 |
7 | 9 ,2 | 3 |
8 | 4 | 8 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-04-2009
Giải bảy | 12 | 11 | 32 | 60 | ||||||||
Giải sáu | 612 | 385 | 063 | |||||||||
Giải năm | 4232 | 5180 | 2860 | |||||||||
5860 | 4820 | 0924 | ||||||||||
Giải bốn | 3435 | 8576 | ||||||||||
9185 | 6458 | |||||||||||
Giải ba | 97224 | 33872 | 11810 | |||||||||
81030 | 44997 | 04490 | ||||||||||
Giải nhì | 23067 | 60815 | ||||||||||
Giải nhất | 11545 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24335 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 ,1 ,2 ,0 ,5 |
2 | 0 ,4 ,4 |
3 | 2 ,2 ,5 ,0 ,5 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 0 ,3 ,0 ,0 ,7 |
7 | 6 ,2 |
8 | 5 ,0 ,5 |
9 | 7 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,8 ,6 ,6 ,2 ,1 ,3 ,9 | 0 |
1 | 1 |
1 ,3 ,1 ,3 ,7 | 2 |
6 | 3 |
2 ,2 | 4 |
8 ,3 ,8 ,1 ,4 ,3 | 5 |
7 | 6 |
9 ,6 | 7 |
5 | 8 |
9 |
Ngày: 06/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 | 27 | 60 |
Giải bảy | 623 | 818 | 446 |
Giải sáu | 1551 5813 4829 | 4756 6612 2610 | 6512 8154 4283 |
Giải năm | 1613 | 7255 | 2113 |
Giải bốn | 50072 95028 27970 28616 86206 24425 44988 | 46661 60679 83580 81196 83677 07081 85125 | 48701 93039 70325 67834 80971 08529 07821 |
Giải ba | 76055 96248 | 25926 41932 | 01208 66032 |
Giải nhì | 08077 | 41430 | 95953 |
Giải nhất | 60215 | 27125 | 11088 |
Giải Đặc Biệt | 805386 | 614810 | 006925 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 1 ,8 | |
1 | 3 ,3 ,6 ,5 | 8 ,2 ,0 ,0 | 2 ,3 |
2 | 3 ,9 ,8 ,5 | 7 ,5 ,6 ,5 | 5 ,9 ,1 ,5 |
3 | 2 ,0 | 9 ,4 ,2 | |
4 | 8 | 6 | |
5 | 1 ,5 | 6 ,5 | 4 ,3 |
6 | 1 | 0 | |
7 | 2 ,0 ,7 | 9 ,7 | 1 |
8 | 8 ,6 | 0 ,1 | 3 ,8 |
9 | 6 |
Ngày: 06/04/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 88 | 54 |
Giải bảy | 700 | 573 |
Giải sáu | 0156 9075 2467 | 5157 0605 2692 |
Giải năm | 6718 | 5715 |
Giải bốn | 15778 99292 59487 54939 81169 26176 64405 | 39803 83026 17885 19786 44440 66025 59588 |
Giải ba | 62284 86949 | 70555 25563 |
Giải nhì | 52595 | 26562 |
Giải nhất | 16147 | 09004 |
Giải Đặc Biệt | 87784 | 81712 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 ,5 | 5 ,3 ,4 |
1 | 8 | 5 ,2 |
2 | 6 ,5 | |
3 | 9 | |
4 | 9 ,7 | 0 |
5 | 6 | 4 ,7 ,5 |
6 | 7 ,9 | 3 ,2 |
7 | 5 ,8 ,6 | 3 |
8 | 8 ,7 ,4 ,4 | 5 ,6 ,8 |
9 | 2 ,5 | 2 |