Giải bảy | 21 | 92 | 26 | 62 | ||||||||
Giải sáu | 441 | 909 | 144 | |||||||||
Giải năm | 3262 | 5900 | 6671 | |||||||||
7555 | 0793 | 2640 | ||||||||||
Giải bốn | 6836 | 5645 | ||||||||||
2536 | 8583 | |||||||||||
Giải ba | 79797 | 97171 | 25884 | |||||||||
01962 | 05448 | 08284 | ||||||||||
Giải nhì | 02832 | 00516 | ||||||||||
Giải nhất | 08861 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 44481 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,0 |
1 | 6 |
2 | 1 ,6 |
3 | 6 ,6 ,2 |
4 | 1 ,4 ,0 ,5 ,8 |
5 | 5 |
6 | 2 ,2 ,2 ,1 |
7 | 1 ,1 |
8 | 3 ,4 ,4 ,1 |
9 | 2 ,3 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,4 | 0 |
2 ,4 ,7 ,7 ,6 ,8 | 1 |
9 ,6 ,6 ,6 ,3 | 2 |
9 ,8 | 3 |
4 ,8 ,8 | 4 |
5 ,4 | 5 |
2 ,3 ,3 ,1 | 6 |
9 | 7 |
4 | 8 |
0 | 9 |
Ngày: 09/05/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 | 14 | 01 |
Giải bảy | 479 | 629 | 079 |
Giải sáu | 8146 8984 3255 | 0735 9601 4816 | 3889 1726 2425 |
Giải năm | 8468 | 6353 | 0872 |
Giải bốn | 53156 88722 59076 95228 57956 05408 17398 | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 | 12805 49089 11061 34665 15861 82683 89139 |
Giải ba | 66044 55461 | 85567 29622 | 20660 33156 |
Giải nhì | 31620 | 73886 | 24286 |
Giải nhất | 38831 | 72610 | 65607 |
Giải Đặc Biệt | 006150 | 295200 | 026755 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,8 | 1 ,0 | 1 ,5 ,7 |
1 | 4 ,6 ,7 ,4 ,0 | ||
2 | 2 ,8 ,0 | 9 ,2 | 6 ,5 |
3 | 1 | 5 | 9 |
4 | 6 ,4 | 1 | |
5 | 5 ,6 ,6 ,0 | 3 | 6 ,5 |
6 | 8 ,1 | 4 ,8 ,5 ,7 | 1 ,5 ,1 ,0 |
7 | 9 ,6 | 9 ,2 | |
8 | 4 | 7 ,6 | 9 ,9 ,3 ,6 |
9 | 8 |
Ngày: 09/05/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 78 | 36 |
Giải bảy | 845 | 532 |
Giải sáu | 2167 7345 6709 | 8551 6660 7836 |
Giải năm | 8999 | 4208 |
Giải bốn | 40678 02588 60329 67268 43839 63736 35400 | 16675 33050 62337 80828 84756 69109 85104 |
Giải ba | 33713 17203 | 86671 73000 |
Giải nhì | 27434 | 28135 |
Giải nhất | 19127 | 60905 |
Giải Đặc Biệt | 982526 | 326725 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 ,0 ,3 | 8 ,9 ,4 ,0 ,5 |
1 | 3 | |
2 | 9 ,7 ,6 | 8 ,5 |
3 | 9 ,6 ,4 | 6 ,2 ,6 ,7 ,5 |
4 | 5 ,5 | |
5 | 1 ,0 ,6 | |
6 | 7 ,8 | 0 |
7 | 8 ,8 | 5 ,1 |
8 | 8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 08-05-2023
Giải bảy | 87 | 35 | 49 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 561 | 096 | 553 | |||||||||
Giải năm | 4177 | 1011 | 8968 | |||||||||
3260 | 7500 | 7006 | ||||||||||
Giải bốn | 1177 | 4922 | ||||||||||
6028 | 9883 | |||||||||||
Giải ba | 61949 | 33310 | 79061 | |||||||||
22400 | 85742 | 85067 | ||||||||||
Giải nhì | 12136 | 10697 | ||||||||||
Giải nhất | 25824 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 81918 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,6 ,0 |
1 | 1 ,0 ,8 |
2 | 2 ,8 ,4 |
3 | 5 ,6 |
4 | 9 ,2 ,9 ,2 |
5 | 3 |
6 | 1 ,8 ,0 ,1 ,7 |
7 | 7 ,7 |
8 | 7 ,3 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,0 ,1 ,0 | 0 |
6 ,1 ,6 | 1 |
4 ,2 ,4 | 2 |
5 ,8 | 3 |
2 | 4 |
3 | 5 |
9 ,0 ,3 | 6 |
8 ,7 ,7 ,6 ,9 | 7 |
6 ,2 ,1 | 8 |
4 ,4 | 9 |
Ngày: 08/05/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 | 03 | 89 |
Giải bảy | 214 | 267 | 678 |
Giải sáu | 0745 6624 9846 | 0890 0080 5134 | 1322 7615 2225 |
Giải năm | 4615 | 7160 | 1898 |
Giải bốn | 27323 01912 45702 79912 30681 94109 59890 | 79577 09104 65394 03438 77266 66973 38386 | 67572 36211 94495 41929 71794 19740 37297 |
Giải ba | 55907 49526 | 21231 19572 | 67297 67474 |
Giải nhì | 72503 | 60450 | 51687 |
Giải nhất | 12451 | 11258 | 49590 |
Giải Đặc Biệt | 127663 | 637269 | 256412 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2 ,9 ,7 ,3 | 3 ,4 | |
1 | 4 ,5 ,2 ,2 | 5 ,1 ,2 | |
2 | 4 ,3 ,6 | 2 ,5 ,9 | |
3 | 3 | 4 ,8 ,1 | |
4 | 5 ,6 | 0 | |
5 | 1 | 0 ,8 | |
6 | 3 | 7 ,0 ,6 ,9 | |
7 | 7 ,3 ,2 | 8 ,2 ,4 | |
8 | 1 | 0 ,6 | 9 ,7 |
9 | 0 | 0 ,4 | 8 ,5 ,4 ,7 ,7 ,0 |
Ngày: 08/05/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 67 | 62 |
Giải bảy | 754 | 184 |
Giải sáu | 3941 1176 0791 | 7165 5627 4036 |
Giải năm | 1006 | 7672 |
Giải bốn | 91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 | 33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 |
Giải ba | 34103 05754 | 91607 38778 |
Giải nhì | 67839 | 22660 |
Giải nhất | 33711 | 77981 |
Giải Đặc Biệt | 880883 | 690680 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 ,3 | 2 ,7 |
1 | 1 | |
2 | 2 | 7 ,9 |
3 | 0 ,9 | 6 |
4 | 1 | |
5 | 4 ,9 ,4 | 9 ,4 |
6 | 7 ,2 | 2 ,5 ,0 ,9 ,0 |
7 | 6 ,2 | 2 ,8 |
8 | 3 ,3 | 4 ,1 ,0 |
9 | 1 ,2 | 2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 07-05-2023
Giải bảy | 95 | 86 | 64 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 887 | 368 | 121 | |||||||||
Giải năm | 3384 | 1936 | 9737 | |||||||||
4003 | 8660 | 1216 | ||||||||||
Giải bốn | 3713 | 8736 | ||||||||||
2531 | 9024 | |||||||||||
Giải ba | 13198 | 37540 | 14699 | |||||||||
88940 | 74267 | 27235 | ||||||||||
Giải nhì | 28610 | 84265 | ||||||||||
Giải nhất | 04143 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 88060 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6 ,3 ,0 |
2 | 1 ,4 |
3 | 6 ,7 ,6 ,1 ,5 |
4 | 2 ,0 ,0 ,3 |
5 | |
6 | 4 ,8 ,0 ,7 ,5 ,0 |
7 | |
8 | 6 ,7 ,4 |
9 | 5 ,8 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,4 ,4 ,1 ,6 | 0 |
2 ,3 | 1 |
4 | 2 |
0 ,1 ,4 | 3 |
6 ,8 ,2 | 4 |
9 ,3 ,6 | 5 |
8 ,3 ,1 ,3 | 6 |
8 ,3 ,6 | 7 |
6 ,9 | 8 |
9 | 9 |
Ngày: 07/05/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 | 49 | 26 |
Giải bảy | 430 | 988 | 925 |
Giải sáu | 4852 3231 4270 | 9893 5804 9407 | 7867 4256 6350 |
Giải năm | 8102 | 8283 | 5898 |
Giải bốn | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | 66911 61481 84183 63379 36228 83936 45899 |
Giải ba | 07087 28582 | 89403 65945 | 83018 00367 |
Giải nhì | 99687 | 96835 | 79096 |
Giải nhất | 63937 | 76555 | 95879 |
Giải Đặc Biệt | 637712 | 405776 | 840440 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 ,7 ,9 ,3 | |
1 | 2 | 2 ,7 | 1 ,8 |
2 | 6 ,5 ,8 | ||
3 | 0 ,1 ,8 ,7 | 5 | 6 |
4 | 1 | 9 ,5 | 0 |
5 | 2 | 5 | 6 ,0 |
6 | 0 | 0 ,1 | 7 ,7 |
7 | 0 ,6 | 6 | 9 ,9 |
8 | 4 ,4 ,7 ,2 ,7 | 8 ,3 ,5 ,9 | 1 ,3 |
9 | 4 ,6 | 3 | 8 ,9 ,6 |
Ngày: 07/05/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 71 | 74 |
Giải bảy | 202 | 810 |
Giải sáu | 9665 5314 5157 | 4359 5199 7422 |
Giải năm | 9671 | 0611 |
Giải bốn | 17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 |
Giải ba | 34663 67456 | 37080 19533 |
Giải nhì | 02971 | 94672 |
Giải nhất | 98571 | 24408 |
Giải Đặc Biệt | 663950 | 661518 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 ,6 | 2 ,8 |
1 | 4 ,9 ,9 | 0 ,1 ,3 ,0 ,8 |
2 | 3 | 2 |
3 | 9 | 3 |
4 | 9 | 9 ,2 |
5 | 7 ,1 ,6 ,0 | 9 |
6 | 5 ,3 | |
7 | 1 ,1 ,1 ,1 | 4 ,0 ,2 |
8 | 0 | |
9 | 9 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 06-05-2023
Giải bảy | 16 | 26 | 19 | 62 | ||||||||
Giải sáu | 438 | 142 | 508 | |||||||||
Giải năm | 7551 | 8919 | 0927 | |||||||||
7435 | 4397 | 8312 | ||||||||||
Giải bốn | 6611 | 3858 | ||||||||||
7560 | 8625 | |||||||||||
Giải ba | 43316 | 26074 | 17200 | |||||||||
07162 | 44168 | 45606 | ||||||||||
Giải nhì | 84022 | 69837 | ||||||||||
Giải nhất | 87627 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 02904 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 ,6 ,4 |
1 | 6 ,9 ,9 ,2 ,1 ,6 |
2 | 6 ,7 ,5 ,2 ,7 |
3 | 8 ,5 ,7 |
4 | 2 |
5 | 1 ,8 |
6 | 2 ,0 ,2 ,8 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,0 | 0 |
5 ,1 | 1 |
6 ,4 ,1 ,6 ,2 | 2 |
3 | |
7 ,0 | 4 |
3 ,2 | 5 |
1 ,2 ,1 ,0 | 6 |
2 ,9 ,3 ,2 | 7 |
3 ,0 ,5 ,6 | 8 |
1 ,1 | 9 |
Ngày: 06/05/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 67 | 16 | 29 |
Giải bảy | 284 | 333 | 178 | 051 |
Giải sáu | 9051 4766 1537 | 4883 6318 0224 | 5579 2603 1979 | 4281 3120 1783 |
Giải năm | 3461 | 6904 | 3834 | 9724 |
Giải bốn | 33185 49717 47461 41498 84549 42624 87138 | 66833 50016 81070 00285 93794 45940 06169 | 36565 06402 82064 62990 27313 84966 14732 | 82649 06822 20100 75192 54285 98362 41269 |
Giải ba | 18991 97545 | 43149 36742 | 00569 41324 | 18323 08312 |
Giải nhì | 58384 | 97454 | 00384 | 53661 |
Giải nhất | 55773 | 48535 | 31762 | 15155 |
Giải Đặc Biệt | 899797 | 960928 | 060842 | 549039 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 3 ,2 | 0 | |
1 | 7 | 8 ,6 | 6 ,3 | 2 |
2 | 4 | 4 ,8 | 4 | 9 ,0 ,4 ,2 ,3 |
3 | 7 ,8 | 3 ,3 ,5 | 4 ,2 | 9 |
4 | 9 ,5 | 0 ,9 ,2 | 2 | 9 |
5 | 1 | 4 | 1 ,5 | |
6 | 4 ,6 ,1 ,1 | 7 ,9 | 5 ,4 ,6 ,9 ,2 | 2 ,9 ,1 |
7 | 3 | 0 | 8 ,9 ,9 | |
8 | 4 ,5 ,4 | 3 ,5 | 4 | 1 ,3 ,5 |
9 | 8 ,1 ,7 | 4 | 0 | 2 |
Ngày: 06/05/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 | 12 | 73 |
Giải bảy | 806 | 645 | 352 |
Giải sáu | 9267 8155 0297 | 1494 7603 9137 | 9077 3705 6634 |
Giải năm | 0504 | 0689 | 2274 |
Giải bốn | 88158 05520 93963 51209 37390 85077 99002 | 71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 | 23058 39975 73082 42992 30300 62033 67700 |
Giải ba | 71656 94969 | 69223 94479 | 01992 89893 |
Giải nhì | 83136 | 56321 | 02048 |
Giải nhất | 21850 | 89549 | 07044 |
Giải Đặc Biệt | 922468 | 231333 | 259090 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,9 ,2 | 3 ,7 ,7 | 5 ,0 ,0 |
1 | 2 | ||
2 | 5 ,0 | 0 ,3 ,1 | |
3 | 6 | 7 ,3 | 4 ,3 |
4 | 5 ,9 | 8 ,4 | |
5 | 5 ,8 ,6 ,0 | 5 ,2 | 2 ,8 |
6 | 7 ,3 ,9 ,8 | ||
7 | 7 | 9 | 3 ,7 ,4 ,5 |
8 | 9 ,0 | 2 | |
9 | 7 ,0 | 4 ,1 | 2 ,2 ,3 ,0 |