Giải bảy | 69 | 94 | 18 | 35 | ||||||||
Giải sáu | 407 | 040 | 749 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 0928 | 6553 | |||||||||
0997 | 8974 | 2289 | ||||||||||
Giải bốn | 5879 | 9058 | ||||||||||
9274 | 9340 | |||||||||||
Giải ba | 11535 | 04212 | 68363 | |||||||||
52757 | 40734 | 37452 | ||||||||||
Giải nhì | 38610 | 98024 | ||||||||||
Giải nhất | 05616 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 74079 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 ,2 ,0 ,6 |
2 | 8 ,4 |
3 | 5 ,2 ,5 ,4 |
4 | 0 ,9 ,0 |
5 | 3 ,8 ,7 ,2 |
6 | 9 ,3 |
7 | 4 ,9 ,4 ,9 |
8 | 9 |
9 | 4 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,4 ,1 | 0 |
1 | |
3 ,1 ,5 | 2 |
5 ,6 | 3 |
9 ,7 ,7 ,3 ,2 | 4 |
3 ,3 | 5 |
1 | 6 |
0 ,9 ,5 | 7 |
1 ,2 ,5 | 8 |
6 ,4 ,8 ,7 ,7 | 9 |
Ngày: 10/03/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 35 | 97 | 74 |
Giải bảy | 872 | 493 | 618 |
Giải sáu | 0149 5296 5966 | 1560 1666 0528 | 6303 5398 0013 |
Giải năm | 0009 | 2852 | 3318 |
Giải bốn | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 | 95742 07678 45420 71249 68087 75475 35530 | 63380 77628 34043 80613 28948 20644 67260 |
Giải ba | 61869 21958 | 38385 58976 | 75288 33972 |
Giải nhì | 73396 | 32989 | 11295 |
Giải nhất | 55556 | 55154 | 64330 |
Giải Đặc Biệt | 835558 | 160820 | 955104 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 ,8 ,3 | 3 ,4 | |
1 | 8 ,3 ,8 ,3 | ||
2 | 8 ,0 ,0 | 8 | |
3 | 5 | 0 | 0 |
4 | 9 ,2 | 2 ,9 | 3 ,8 ,4 |
5 | 9 ,8 ,6 ,8 | 2 ,4 | |
6 | 6 ,4 ,9 | 0 ,6 | 0 |
7 | 2 | 8 ,5 ,6 | 4 ,2 |
8 | 7 ,5 ,9 | 0 ,8 | |
9 | 6 ,6 ,2 ,6 | 7 ,3 | 8 ,5 |
Ngày: 10/03/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 44 | 88 |
Giải bảy | 795 | 410 | 783 |
Giải sáu | 1987 0959 3734 | 2447 1941 9771 | 7220 7520 3105 |
Giải năm | 2999 | 8298 | 6991 |
Giải bốn | 77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
Giải ba | 07366 03100 | 64237 82703 | 91400 32407 |
Giải nhì | 66245 | 42299 | 59903 |
Giải nhất | 06487 | 61507 | 72839 |
Giải Đặc Biệt | 069600 | 904097 | 269526 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 ,0 | 6 ,3 ,7 | 5 ,6 ,0 ,7 ,3 |
1 | 0 ,3 | 9 ,2 | |
2 | 3 | 0 ,0 ,3 ,6 | |
3 | 4 ,4 ,8 | 4 ,7 | 9 ,9 |
4 | 5 ,5 | 4 ,7 ,1 | |
5 | 9 | 5 | 9 |
6 | 6 ,5 ,6 | 5 | |
7 | 1 ,8 ,8 | ||
8 | 7 ,9 ,6 ,5 ,7 | 8 ,3 | |
9 | 5 ,9 | 8 ,9 ,7 | 1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 09-03-2022
Giải bảy | 69 | 94 | 18 | 35 | ||||||||
Giải sáu | 407 | 040 | 749 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 0928 | 6553 | |||||||||
0997 | 8974 | 2289 | ||||||||||
Giải bốn | 5879 | 9058 | ||||||||||
9274 | 9340 | |||||||||||
Giải ba | 11535 | 04212 | 68363 | |||||||||
52757 | 40734 | 37452 | ||||||||||
Giải nhì | 38610 | 98024 | ||||||||||
Giải nhất | 05616 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 74079 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 ,2 ,0 ,6 |
2 | 8 ,4 |
3 | 5 ,2 ,5 ,4 |
4 | 0 ,9 ,0 |
5 | 3 ,8 ,7 ,2 |
6 | 9 ,3 |
7 | 4 ,9 ,4 ,9 |
8 | 9 |
9 | 4 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,4 ,1 | 0 |
1 | |
3 ,1 ,5 | 2 |
5 ,6 | 3 |
9 ,7 ,7 ,3 ,2 | 4 |
3 ,3 | 5 |
1 | 6 |
0 ,9 ,5 | 7 |
1 ,2 ,5 | 8 |
6 ,4 ,8 ,7 ,7 | 9 |
Ngày: 09/03/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 | 26 | 71 |
Giải bảy | 101 | 454 | 453 |
Giải sáu | 6971 1652 5237 | 0911 4172 0943 | 1629 3201 1180 |
Giải năm | 5578 | 1168 | 7472 |
Giải bốn | 69235 67213 79357 26824 42492 35066 47598 | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 | 22091 95323 31299 70633 56265 25743 79913 |
Giải ba | 58451 04824 | 20298 71812 | 88763 95441 |
Giải nhì | 80056 | 07260 | 57968 |
Giải nhất | 36886 | 73431 | 73227 |
Giải Đặc Biệt | 831036 | 035151 | 876626 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | |
1 | 3 | 1 ,9 ,2 | 3 |
2 | 4 ,4 | 6 ,2 | 9 ,3 ,7 ,6 |
3 | 7 ,5 ,6 | 2 ,7 ,1 | 3 |
4 | 3 ,1 | 3 ,1 | |
5 | 2 ,7 ,1 ,6 | 4 ,4 ,1 | 3 |
6 | 6 | 8 ,1 ,0 | 5 ,3 ,8 |
7 | 1 ,8 | 2 | 1 ,2 |
8 | 6 | 0 | |
9 | 0 ,2 ,8 | 8 | 1 ,9 |
Ngày: 09/03/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 08 | 63 |
Giải bảy | 597 | 142 |
Giải sáu | 0803 2030 5163 | 7233 6556 9752 |
Giải năm | 5354 | 0230 |
Giải bốn | 69499 76331 81453 81142 00851 11031 74990 | 57248 97997 52250 76499 24564 55570 42759 |
Giải ba | 25506 76883 | 03091 59707 |
Giải nhì | 40639 | 77021 |
Giải nhất | 01908 | 36967 |
Giải Đặc Biệt | 439348 | 263620 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 ,3 ,6 ,8 | 7 |
1 | ||
2 | 1 ,0 | |
3 | 0 ,1 ,1 ,9 | 3 ,0 |
4 | 2 ,8 | 2 ,8 |
5 | 4 ,3 ,1 | 6 ,2 ,0 ,9 |
6 | 3 | 3 ,4 ,7 |
7 | 0 | |
8 | 3 | |
9 | 7 ,9 ,0 | 7 ,9 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 08-03-2022
Giải bảy | 69 | 94 | 18 | 35 | ||||||||
Giải sáu | 407 | 040 | 749 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 0928 | 6553 | |||||||||
0997 | 8974 | 2289 | ||||||||||
Giải bốn | 5879 | 9058 | ||||||||||
9274 | 9340 | |||||||||||
Giải ba | 11535 | 04212 | 68363 | |||||||||
52757 | 40734 | 37452 | ||||||||||
Giải nhì | 38610 | 98024 | ||||||||||
Giải nhất | 05616 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 74079 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 ,2 ,0 ,6 |
2 | 8 ,4 |
3 | 5 ,2 ,5 ,4 |
4 | 0 ,9 ,0 |
5 | 3 ,8 ,7 ,2 |
6 | 9 ,3 |
7 | 4 ,9 ,4 ,9 |
8 | 9 |
9 | 4 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,4 ,1 | 0 |
1 | |
3 ,1 ,5 | 2 |
5 ,6 | 3 |
9 ,7 ,7 ,3 ,2 | 4 |
3 ,3 | 5 |
1 | 6 |
0 ,9 ,5 | 7 |
1 ,2 ,5 | 8 |
6 ,4 ,8 ,7 ,7 | 9 |
Ngày: 08/03/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 | 61 | 02 |
Giải bảy | 652 | 451 | 046 |
Giải sáu | 6303 3957 2812 | 5526 0310 1941 | 0872 7066 0953 |
Giải năm | 6187 | 8968 | 0933 |
Giải bốn | 53352 99891 77139 13368 66918 12155 28082 | 19197 26946 56965 70228 07331 07508 89540 | 68717 87135 23415 64116 84684 89923 51139 |
Giải ba | 88840 46067 | 37588 70077 | 76429 24126 |
Giải nhì | 95874 | 00131 | 96922 |
Giải nhất | 61499 | 96025 | 65078 |
Giải Đặc Biệt | 740034 | 968749 | 217241 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 | 8 | 2 |
1 | 2 ,8 | 0 | 7 ,5 ,6 |
2 | 6 ,8 ,5 | 3 ,9 ,6 ,2 | |
3 | 9 ,4 | 1 ,1 | 3 ,5 ,9 |
4 | 0 | 1 ,6 ,0 ,9 | 6 ,1 |
5 | 2 ,7 ,2 ,5 | 1 | 3 |
6 | 8 ,7 | 1 ,8 ,5 | 6 |
7 | 0 ,4 | 7 | 2 ,8 |
8 | 7 ,2 | 8 | 4 |
9 | 1 ,9 | 7 |
Ngày: 08/03/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 84 | 82 |
Giải bảy | 851 | 427 |
Giải sáu | 8120 8367 4983 | 7069 7247 1634 |
Giải năm | 3809 | 9811 |
Giải bốn | 49928 24932 52503 69820 46789 57715 77945 | 46322 05110 94599 96518 74823 26212 35080 |
Giải ba | 80575 62280 | 33159 57272 |
Giải nhì | 60098 | 67378 |
Giải nhất | 11924 | 89148 |
Giải Đặc Biệt | 997517 | 522984 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 ,3 | |
1 | 5 ,7 | 1 ,0 ,8 ,2 |
2 | 0 ,8 ,0 ,4 | 7 ,2 ,3 |
3 | 2 | 4 |
4 | 5 | 7 ,8 |
5 | 1 | 9 |
6 | 7 | 9 |
7 | 5 | 2 ,8 |
8 | 4 ,3 ,9 ,0 | 2 ,0 ,4 |
9 | 8 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 07-03-2022
Giải bảy | 69 | 94 | 18 | 35 | ||||||||
Giải sáu | 407 | 040 | 749 | |||||||||
Giải năm | 6232 | 0928 | 6553 | |||||||||
0997 | 8974 | 2289 | ||||||||||
Giải bốn | 5879 | 9058 | ||||||||||
9274 | 9340 | |||||||||||
Giải ba | 11535 | 04212 | 68363 | |||||||||
52757 | 40734 | 37452 | ||||||||||
Giải nhì | 38610 | 98024 | ||||||||||
Giải nhất | 05616 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 74079 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 ,2 ,0 ,6 |
2 | 8 ,4 |
3 | 5 ,2 ,5 ,4 |
4 | 0 ,9 ,0 |
5 | 3 ,8 ,7 ,2 |
6 | 9 ,3 |
7 | 4 ,9 ,4 ,9 |
8 | 9 |
9 | 4 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,4 ,1 | 0 |
1 | |
3 ,1 ,5 | 2 |
5 ,6 | 3 |
9 ,7 ,7 ,3 ,2 | 4 |
3 ,3 | 5 |
1 | 6 |
0 ,9 ,5 | 7 |
1 ,2 ,5 | 8 |
6 ,4 ,8 ,7 ,7 | 9 |
Ngày: 07/03/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 | 01 | 37 |
Giải bảy | 417 | 064 | 836 |
Giải sáu | 6640 5048 8093 | 8794 4406 3649 | 9339 8994 6198 |
Giải năm | 2176 | 7362 | 2457 |
Giải bốn | 67367 34897 94059 52139 10360 41559 57582 | 35902 95020 39488 11595 41831 98052 57484 | 15816 92737 47687 53297 89502 86884 02174 |
Giải ba | 73528 82426 | 69630 17665 | 70801 30102 |
Giải nhì | 71567 | 90773 | 63755 |
Giải nhất | 86675 | 81996 | 55955 |
Giải Đặc Biệt | 238567 | 565363 | 142036 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 ,6 ,2 | 2 ,1 ,2 | |
1 | 7 | 6 | |
2 | 8 ,6 | 0 | |
3 | 9 | 1 ,0 | 7 ,6 ,9 ,7 ,6 |
4 | 0 ,8 | 9 | |
5 | 9 ,9 | 2 | 7 ,5 ,5 |
6 | 6 ,7 ,0 ,7 ,7 | 4 ,2 ,5 ,3 | |
7 | 6 ,5 | 3 | 4 |
8 | 2 | 8 ,4 | 7 ,4 |
9 | 3 ,7 | 4 ,5 ,6 | 4 ,8 ,7 |
Ngày: 07/03/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 71 | 00 |
Giải bảy | 962 | 010 |
Giải sáu | 8021 6429 7337 | 1921 3524 7440 |
Giải năm | 5488 | 0169 |
Giải bốn | 67811 91172 51049 75406 69550 28641 85908 | 43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 |
Giải ba | 87640 16154 | 20950 79396 |
Giải nhì | 47961 | 11091 |
Giải nhất | 29550 | 80260 |
Giải Đặc Biệt | 291523 | 266007 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 ,8 | 0 ,7 ,1 ,7 |
1 | 1 | 0 |
2 | 1 ,9 ,3 | 1 ,4 |
3 | 7 | |
4 | 9 ,1 ,0 | 0 ,7 ,6 |
5 | 0 ,4 ,0 | 0 |
6 | 2 ,1 | 9 ,8 ,2 ,0 |
7 | 1 ,2 | |
8 | 8 | |
9 | 4 ,6 ,1 |