Giải bảy | 32 | 06 | 33 | 55 | ||||||||
Giải sáu | 570 | 449 | 342 | |||||||||
Giải năm | 4227 | 5014 | 5099 | |||||||||
4763 | 3227 | 4269 | ||||||||||
Giải bốn | 5922 | 5175 | ||||||||||
1079 | 1042 | |||||||||||
Giải ba | 86559 | 46901 | 74366 | |||||||||
31423 | 06027 | 62203 | ||||||||||
Giải nhì | 20025 | 62589 | ||||||||||
Giải nhất | 20766 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 29224 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,1 ,3 |
1 | 4 |
2 | 7 ,7 ,2 ,3 ,7 ,5 ,4 |
3 | 2 ,3 |
4 | 9 ,2 ,2 |
5 | 5 ,9 |
6 | 3 ,9 ,6 ,6 |
7 | 0 ,5 ,9 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
0 | 1 |
3 ,4 ,2 ,4 | 2 |
3 ,6 ,2 ,0 | 3 |
1 ,2 | 4 |
5 ,7 ,2 | 5 |
0 ,6 ,6 | 6 |
2 ,2 ,2 | 7 |
8 | |
4 ,9 ,6 ,7 ,5 ,8 | 9 |
Ngày: 11/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 41 | 97 | 11 | 72 |
Giải bảy | 064 | 122 | 926 | 064 |
Giải sáu | 9711 8952 0313 | 9921 0540 9087 | 6020 2979 3520 | 1951 0101 5315 |
Giải năm | 1103 | 8075 | 6517 | 3820 |
Giải bốn | 32722 49428 28895 25878 07062 89795 16827 | 95815 21700 20539 61517 66510 88081 90813 | 95056 25412 00834 25704 13058 27012 49985 | 46519 41494 48913 44639 79358 26821 63690 |
Giải ba | 06200 01151 | 93911 54748 | 20954 83374 | 86932 85891 |
Giải nhì | 20565 | 17280 | 00668 | 43668 |
Giải nhất | 60898 | 41174 | 24691 | 44496 |
Giải Đặc Biệt | 563395 | 863914 | 702051 | 479752 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3 ,0 | 0 | 4 | 1 |
1 | 1 ,3 | 5 ,7 ,0 ,3 ,1 ,4 | 1 ,7 ,2 ,2 | 5 ,9 ,3 |
2 | 2 ,8 ,7 | 2 ,1 | 6 ,0 ,0 | 0 ,1 |
3 | 9 | 4 | 9 ,2 | |
4 | 1 | 0 ,8 | ||
5 | 2 ,1 | 6 ,8 ,4 ,1 | 1 ,8 ,2 | |
6 | 4 ,2 ,5 | 8 | 4 ,8 | |
7 | 8 | 5 ,4 | 9 ,4 | 2 |
8 | 7 ,1 ,0 | 5 | ||
9 | 5 ,5 ,8 ,5 | 7 | 1 | 4 ,0 ,1 ,6 |
Ngày: 11/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 71 | 00 |
Giải bảy | 398 | 983 | 560 |
Giải sáu | 1760 3420 0936 | 1847 7687 3791 | 4087 0057 9947 |
Giải năm | 3601 | 1467 | 7557 |
Giải bốn | 94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 | 16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 | 10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 |
Giải ba | 44174 48751 | 48995 55033 | 06565 96130 |
Giải nhì | 58940 | 61652 | 32332 |
Giải nhất | 81235 | 69974 | 96603 |
Giải Đặc Biệt | 812955 | 429240 | 529366 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 ,4 ,3 | |
1 | 6 ,2 | ||
2 | 0 | 5 | |
3 | 6 ,6 ,5 | 0 ,9 ,9 ,3 | 1 ,0 ,2 |
4 | 2 ,2 ,9 ,0 | 7 ,0 | 7 ,1 ,2 |
5 | 9 ,2 ,1 ,5 | 2 | 7 ,7 |
6 | 0 | 7 ,9 | 0 ,9 ,7 ,5 ,6 |
7 | 4 | 1 ,4 | |
8 | 8 | 3 ,7 | 7 |
9 | 8 ,7 | 1 ,4 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 10-06-2022
Giải bảy | 42 | 31 | 15 | 43 | ||||||||
Giải sáu | 523 | 093 | 711 | |||||||||
Giải năm | 8295 | 9536 | 9136 | |||||||||
2358 | 9940 | 2159 | ||||||||||
Giải bốn | 2824 | 6092 | ||||||||||
4292 | 1655 | |||||||||||
Giải ba | 97694 | 47292 | 96561 | |||||||||
61211 | 45866 | 76038 | ||||||||||
Giải nhì | 68754 | 88467 | ||||||||||
Giải nhất | 06999 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89242 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 ,1 ,1 |
2 | 3 ,4 |
3 | 1 ,6 ,6 ,8 |
4 | 2 ,3 ,0 ,2 |
5 | 8 ,9 ,5 ,4 |
6 | 1 ,6 ,7 |
7 | |
8 | |
9 | 3 ,5 ,2 ,2 ,4 ,2 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3 ,1 ,6 ,1 | 1 |
4 ,9 ,9 ,9 ,4 | 2 |
4 ,2 ,9 | 3 |
2 ,9 ,5 | 4 |
1 ,9 ,5 | 5 |
3 ,3 ,6 | 6 |
6 | 7 |
5 ,3 | 8 |
5 ,9 | 9 |
Ngày: 10/06/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 | 73 | 93 |
Giải bảy | 965 | 438 | 375 |
Giải sáu | 7056 5195 1836 | 2652 1618 0597 | 0151 7666 8931 |
Giải năm | 0573 | 7629 | 9735 |
Giải bốn | 43782 33434 16496 65993 21798 57973 02362 | 90243 93793 88576 98790 27609 52081 10308 | 48698 45800 64819 58116 17978 46740 50119 |
Giải ba | 18588 66095 | 02214 89743 | 07149 22741 |
Giải nhì | 89045 | 75773 | 96904 |
Giải nhất | 83069 | 24246 | 49218 |
Giải Đặc Biệt | 755513 | 755621 | 524019 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 ,8 | 0 ,4 | |
1 | 3 | 8 ,4 | 9 ,6 ,9 ,8 ,9 |
2 | 9 ,1 | ||
3 | 6 ,4 | 8 | 1 ,5 |
4 | 5 | 3 ,3 ,6 | 0 ,9 ,1 |
5 | 6 | 2 | 1 |
6 | 5 ,2 ,9 | 6 | |
7 | 9 ,3 ,3 | 3 ,6 ,3 | 5 ,8 |
8 | 2 ,8 | 1 | |
9 | 5 ,6 ,3 ,8 ,5 | 7 ,3 ,0 | 3 ,8 |
Ngày: 10/06/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 00 | 04 |
Giải bảy | 515 | 488 |
Giải sáu | 8901 8895 3952 | 2978 4750 0298 |
Giải năm | 2655 | 5232 |
Giải bốn | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
Giải ba | 66910 13138 | 47057 94505 |
Giải nhì | 71330 | 66544 |
Giải nhất | 81901 | 84937 |
Giải Đặc Biệt | 248277 | 134478 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 ,1 ,7 ,5 ,1 | 4 ,5 |
1 | 5 ,7 ,0 | |
2 | ||
3 | 7 ,8 ,0 | 2 ,9 ,7 ,7 |
4 | 5 ,7 ,4 | |
5 | 2 ,5 | 0 ,1 ,7 |
6 | 9 ,2 | |
7 | 7 | 8 ,8 |
8 | 7 | 8 |
9 | 5 | 8 ,6 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 09-06-2022
Giải bảy | 45 | 60 | 10 | 91 | ||||||||
Giải sáu | 896 | 227 | 329 | |||||||||
Giải năm | 9956 | 8343 | 9800 | |||||||||
2523 | 9821 | 4600 | ||||||||||
Giải bốn | 1300 | 5204 | ||||||||||
8673 | 1860 | |||||||||||
Giải ba | 81130 | 06008 | 64761 | |||||||||
24949 | 27851 | 38592 | ||||||||||
Giải nhì | 54758 | 94628 | ||||||||||
Giải nhất | 31938 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 08181 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,0 ,0 ,4 ,8 |
1 | 0 |
2 | 7 ,9 ,3 ,1 ,8 |
3 | 0 ,8 |
4 | 5 ,3 ,9 |
5 | 6 ,1 ,8 |
6 | 0 ,0 ,1 |
7 | 3 |
8 | 1 |
9 | 1 ,6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,1 ,0 ,0 ,0 ,6 ,3 | 0 |
9 ,2 ,6 ,5 ,8 | 1 |
9 | 2 |
4 ,2 ,7 | 3 |
0 | 4 |
4 | 5 |
9 ,5 | 6 |
2 | 7 |
0 ,5 ,2 ,3 | 8 |
2 ,4 | 9 |
Ngày: 09/06/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 | 40 | 22 |
Giải bảy | 930 | 584 | 598 |
Giải sáu | 5645 8763 8451 | 8418 4966 8138 | 5526 9314 3544 |
Giải năm | 0433 | 8536 | 0800 |
Giải bốn | 84172 86304 62245 59913 47801 92707 28845 | 98856 21615 91797 48019 70024 39590 66020 | 65493 21522 76764 30271 73391 55846 82570 |
Giải ba | 95020 04209 | 53431 08884 | 85797 08435 |
Giải nhì | 61445 | 33874 | 23907 |
Giải nhất | 81268 | 86891 | 71929 |
Giải Đặc Biệt | 256115 | 184266 | 284521 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,1 ,7 ,9 | 0 ,7 | |
1 | 3 ,5 | 8 ,5 ,9 | 4 |
2 | 0 | 4 ,0 | 2 ,6 ,2 ,9 ,1 |
3 | 0 ,3 | 8 ,6 ,1 | 5 |
4 | 5 ,5 ,5 ,5 | 0 | 4 ,6 |
5 | 9 ,1 | 6 | |
6 | 3 ,8 | 6 ,6 | 4 |
7 | 2 | 4 | 1 ,0 |
8 | 4 ,4 | ||
9 | 7 ,0 ,1 | 8 ,3 ,1 ,7 |
Ngày: 09/06/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 | 06 | 58 |
Giải bảy | 422 | 158 | 212 |
Giải sáu | 6730 0840 1567 | 4451 7743 7619 | 9020 4555 5881 |
Giải năm | 2863 | 6141 | 8217 |
Giải bốn | 69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 | 45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
Giải ba | 32059 75461 | 66522 72318 | 64023 78776 |
Giải nhì | 51480 | 96660 | 98213 |
Giải nhất | 47055 | 66170 | 98596 |
Giải Đặc Biệt | 232474 | 454443 | 374066 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6 ,9 | 5 |
1 | 5 | 9 ,8 | 2 ,7 ,3 |
2 | 2 | 3 ,4 ,2 | 0 ,8 ,3 |
3 | 0 | ||
4 | 5 ,0 ,1 ,5 | 3 ,1 ,8 ,3 | |
5 | 9 ,5 | 8 ,1 | 8 ,5 |
6 | 7 ,3 ,1 | 3 ,0 | 6 |
7 | 3 ,2 ,4 | 0 | 1 ,8 ,6 |
8 | 6 ,0 | 6 ,3 | 1 ,8 |
9 | 6 ,1 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 08-06-2022
Giải bảy | 51 | 90 | 10 | 32 | ||||||||
Giải sáu | 585 | 619 | 864 | |||||||||
Giải năm | 2074 | 8735 | 9103 | |||||||||
4890 | 2716 | 4212 | ||||||||||
Giải bốn | 9916 | 4894 | ||||||||||
0460 | 3908 | |||||||||||
Giải ba | 63964 | 38604 | 87235 | |||||||||
42320 | 65902 | 68469 | ||||||||||
Giải nhì | 25958 | 67236 | ||||||||||
Giải nhất | 78907 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 11584 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,8 ,4 ,2 ,7 |
1 | 0 ,9 ,6 ,2 ,6 |
2 | 0 |
3 | 2 ,5 ,5 ,6 |
4 | |
5 | 1 ,8 |
6 | 4 ,0 ,4 ,9 |
7 | 4 |
8 | 5 ,4 |
9 | 0 ,0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,1 ,9 ,6 ,2 | 0 |
5 | 1 |
3 ,1 ,0 | 2 |
0 | 3 |
6 ,7 ,9 ,6 ,0 ,8 | 4 |
8 ,3 ,3 | 5 |
1 ,1 ,3 | 6 |
0 | 7 |
0 ,5 | 8 |
1 ,6 | 9 |
Ngày: 08/06/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 51 | 26 | 10 |
Giải bảy | 185 | 986 | 297 |
Giải sáu | 0379 2754 0936 | 8631 6757 1122 | 4538 3243 4476 |
Giải năm | 6324 | 2841 | 2598 |
Giải bốn | 48704 55984 81629 78787 53368 50552 13039 | 79186 55906 01886 10512 76053 55573 43643 | 89939 72504 58659 07876 57691 36688 62202 |
Giải ba | 04175 10372 | 24076 30484 | 08998 18866 |
Giải nhì | 08937 | 91284 | 33239 |
Giải nhất | 73847 | 13490 | 51595 |
Giải Đặc Biệt | 976738 | 579210 | 826015 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 6 | 4 ,2 |
1 | 2 ,0 | 0 ,5 | |
2 | 4 ,9 | 6 ,2 | |
3 | 6 ,9 ,7 ,8 | 1 | 8 ,9 ,9 |
4 | 7 | 1 ,3 | 3 |
5 | 1 ,4 ,2 | 7 ,3 | 9 |
6 | 8 | 6 | |
7 | 9 ,5 ,2 | 3 ,6 | 6 ,6 |
8 | 5 ,4 ,7 | 6 ,6 ,6 ,4 ,4 | 8 |
9 | 0 | 7 ,8 ,1 ,8 ,5 |
Ngày: 08/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 94 | 40 |
Giải bảy | 613 | 528 |
Giải sáu | 2830 2810 5868 | 3451 4777 7439 |
Giải năm | 1253 | 7967 |
Giải bốn | 50144 97410 54058 44688 62643 54876 95209 | 89836 25851 16180 61788 84339 07207 20931 |
Giải ba | 31173 46490 | 30740 08678 |
Giải nhì | 19022 | 74140 |
Giải nhất | 75794 | 93808 |
Giải Đặc Biệt | 304450 | 022074 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 | 7 ,8 |
1 | 3 ,0 ,0 | |
2 | 2 | 8 |
3 | 0 | 9 ,6 ,9 ,1 |
4 | 4 ,3 | 0 ,0 ,0 |
5 | 3 ,8 ,0 | 1 ,1 |
6 | 8 | 7 |
7 | 6 ,3 | 7 ,8 ,4 |
8 | 8 | 0 ,8 |
9 | 4 ,0 ,4 |