Giải bảy |
43
|
44
|
09
|
01
|
||||||||
Giải sáu |
850
|
161
|
742
|
|||||||||
Giải năm |
3093
|
1842
|
4600
|
|||||||||
2322
|
4892
|
3892
|
||||||||||
Giải bốn |
8680
|
3383
|
||||||||||
8648
|
2577
|
|||||||||||
Giải ba |
83210
|
21337
|
16251
|
|||||||||
45421
|
02395
|
61348
|
||||||||||
Giải nhì |
22037
|
08788
|
||||||||||
Giải nhất |
85391
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
41172
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
9 ,1 ,0 |
1
|
0 |
2
|
2 ,1 |
3
|
7 ,7 |
4
|
3 ,4 ,2 ,2 ,8 ,8 |
5
|
0 ,1 |
6
|
1 |
7
|
7 ,2 |
8
|
0 ,3 ,8 |
9
|
3 ,2 ,2 ,5 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,0 ,8 ,1 |
0
|
0 ,6 ,5 ,2 ,9 |
1
|
4 ,4 ,2 ,9 ,9 ,7 |
2
|
4 ,9 ,8 |
3
|
4 |
4
|
9 |
5
|
6
|
|
7 ,3 ,3 |
7
|
4 ,4 ,8 |
8
|
0 |
9
|
Ngày: 12/04/2009
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
51
|
43
|
64
|
Giải bảy |
398
|
999
|
286
|
Giải sáu |
5690
7087
3841
|
1566
7661
5058
|
3521
3787
1397
|
Giải năm |
2498
|
4959
|
1521
|
Giải bốn |
96529
80150
33651
68478
81318
02737
62034
|
39217
21177
43505
98883
74198
67138
04626
|
66818
56737
63321
95028
75126
05172
47149
|
Giải ba |
34760
37604
|
90889
64350
|
21262
30614
|
Giải nhì |
63362
|
87289
|
57531
|
Giải nhất |
38470
|
15872
|
39738
|
Giải Đặc Biệt |
734282
|
575678
|
447724
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | |
1 | 8 | 7 | 8 ,4 |
2 | 9 | 6 | 1 ,1 ,1 ,8 ,6 ,4 |
3 | 7 ,4 | 8 | 7 ,1 ,8 |
4 | 1 | 3 | 9 |
5 | 1 ,0 ,1 | 8 ,9 ,0 | |
6 | 0 ,2 | 6 ,1 | 4 ,2 |
7 | 8 ,0 | 7 ,2 ,8 | 2 |
8 | 7 ,2 | 3 ,9 ,9 | 6 ,7 |
9 | 8 ,0 ,8 | 9 ,8 | 7 |
Ngày: 12/04/2009
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH |
|
---|---|---|
Giải tám |
68
|
08
|
Giải bảy |
155
|
677
|
Giải sáu |
9357
0668
3037
|
5124
7005
6286
|
Giải năm |
2062
|
7927
|
Giải bốn |
71198
29068
34123
42836
86173
90450
24130
|
70053
86080
78029
90434
67127
51641
41518
|
Giải ba |
76813
47874
|
38319
64162
|
Giải nhì |
73233
|
16696
|
Giải nhất |
08667
|
07596
|
Giải Đặc Biệt |
80825
|
95179
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 ,5 | |
1 | 3 | 8 ,9 |
2 | 3 ,5 | 4 ,7 ,9 ,7 |
3 | 7 ,6 ,0 ,3 | 4 |
4 | 1 | |
5 | 5 ,7 ,0 | 3 |
6 | 8 ,8 ,2 ,8 ,7 | 2 |
7 | 3 ,4 | 7 ,9 |
8 | 6 ,0 | |
9 | 8 | 6 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-04-2009
Giải bảy | 32 |
40 |
82 |
77 |
||||||||
Giải sáu | 944 |
851 |
032 |
|||||||||
Giải năm | 1388 |
8670 |
5462 |
|||||||||
3736 |
5057 |
4935 |
||||||||||
Giải bốn | 0682 |
4698 |
||||||||||
5451 |
7886 |
|||||||||||
Giải ba | 93106 |
50583 |
63574 |
|||||||||
52457 |
99984 |
12565 |
||||||||||
Giải nhì | 02527 |
85079 |
||||||||||
Giải nhất | 09115 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 11857 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 2 ,2 ,6 ,5 |
4 | 0 ,4 |
5 | 1 ,7 ,1 ,7 ,7 |
6 | 2 ,5 |
7 | 7 ,0 ,4 ,9 |
8 | 2 ,8 ,2 ,6 ,3 ,4 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,7 | 0 |
5 ,5 | 1 |
3 ,8 ,3 ,6 ,8 | 2 |
8 | 3 |
4 ,7 ,8 | 4 |
3 ,6 ,1 | 5 |
3 ,8 ,0 | 6 |
7 ,5 ,5 ,2 ,5 | 7 |
8 ,9 | 8 |
7 | 9 |
Ngày: 11/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 57 | 62 | 74 | 19 |
Giải bảy | 324 | 248 | 364 | 608 |
Giải sáu | 1186 3764 8093 | 0638 6013 9078 | 8013 7933 6030 | 7628 7864 8019 |
Giải năm | 0662 | 1813 | 9620 | 4511 |
Giải bốn | 24375 33018 56669 38040 39337 76698 56321 | 47336 82954 81014 44717 21899 04209 85445 | 72435 75665 31837 09354 86953 79111 76496 | 12539 93696 18238 91825 48818 12892 76274 |
Giải ba | 30126 72950 | 73903 94727 | 02964 80162 | 18445 62410 |
Giải nhì | 38199 | 03305 | 60200 | 08170 |
Giải nhất | 59392 | 45395 | 47686 | 23558 |
Giải Đặc Biệt | 613167 | 473134 | 566300 | 914384 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 ,3 ,5 | 0 ,0 | 8 | |
1 | 8 | 3 ,3 ,4 ,7 | 3 ,1 | 9 ,9 ,1 ,8 ,0 |
2 | 4 ,1 ,6 | 7 | 0 | 8 ,5 |
3 | 7 | 8 ,6 ,4 | 3 ,0 ,5 ,7 | 9 ,8 |
4 | 0 | 8 ,5 | 5 | |
5 | 7 ,0 | 4 | 4 ,3 | 8 |
6 | 4 ,2 ,9 ,7 | 2 | 4 ,5 ,4 ,2 | 4 |
7 | 5 | 8 | 4 | 4 ,0 |
8 | 6 | 6 | 4 | |
9 | 3 ,8 ,9 ,2 | 9 ,5 | 6 | 6 ,2 |
Ngày: 11/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 39 | 80 | 85 |
Giải bảy | 758 | 127 | 220 |
Giải sáu | 4234 8295 5491 | 2576 4869 9047 | 3427 4554 2842 |
Giải năm | 0709 | 6430 | 7493 |
Giải bốn | 30667 58376 45415 43937 07826 77925 94676 | 70492 27707 87802 76433 35876 31557 61634 | 68420 16795 35619 86401 01067 34788 50430 |
Giải ba | 86780 03487 | 46550 17698 | 88966 43243 |
Giải nhì | 70118 | 23167 | 25447 |
Giải nhất | 63214 | 11291 | 74464 |
Giải Đặc Biệt | 30865 | 05164 | 46598 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7 ,2 | 1 |
1 | 5 ,8 ,4 | 9 | |
2 | 6 ,5 | 7 | 0 ,7 ,0 |
3 | 9 ,4 ,7 | 0 ,3 ,4 | 0 |
4 | 7 | 2 ,3 ,7 | |
5 | 8 | 7 ,0 | 4 |
6 | 7 ,5 | 9 ,7 ,4 | 7 ,6 ,4 |
7 | 6 ,6 | 6 ,6 | |
8 | 0 ,7 | 0 | 5 ,8 |
9 | 5 ,1 | 2 ,8 ,1 | 3 ,5 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 10-04-2009
Giải bảy | 36 |
35 |
28 |
46 |
||||||||
Giải sáu | 048 |
347 |
234 |
|||||||||
Giải năm | 0841 |
7071 |
7504 |
|||||||||
5084 |
7020 |
0298 |
||||||||||
Giải bốn | 8292 |
8676 |
||||||||||
7319 |
2254 |
|||||||||||
Giải ba | 55611 |
67473 |
55844 |
|||||||||
72205 |
69578 |
00616 |
||||||||||
Giải nhì | 27246 |
87541 |
||||||||||
Giải nhất | 52457 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 89202 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,5 ,2 |
1 | 9 ,1 ,6 |
2 | 8 ,0 |
3 | 6 ,5 ,4 |
4 | 6 ,8 ,7 ,1 ,4 ,6 ,1 |
5 | 4 ,7 |
6 | |
7 | 1 ,6 ,3 ,8 |
8 | 4 |
9 | 8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
4 ,7 ,1 ,4 | 1 |
9 ,0 | 2 |
7 | 3 |
3 ,0 ,8 ,5 ,4 | 4 |
3 ,0 | 5 |
3 ,4 ,7 ,1 ,4 | 6 |
4 ,5 | 7 |
2 ,4 ,9 ,7 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 10/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 | 73 | 59 |
Giải bảy | 516 | 642 | 693 |
Giải sáu | 0549 0205 0279 | 1887 0861 9299 | 0126 6451 2178 |
Giải năm | 0875 | 4734 | 8165 |
Giải bốn | 22579 03590 30896 15181 12842 13824 13612 | 13015 10784 44670 45871 45271 28977 74678 | 29461 81838 65192 03421 47388 08654 96282 |
Giải ba | 12463 77381 | 80240 45914 | 21532 74581 |
Giải nhì | 61779 | 85566 | 06096 |
Giải nhất | 13267 | 87681 | 39624 |
Giải Đặc Biệt | 773627 | 159569 | 264350 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 6 ,2 | 5 ,4 | |
2 | 4 ,7 | 6 ,1 ,4 | |
3 | 2 | 4 | 8 ,2 |
4 | 9 ,2 | 2 ,0 | |
5 | 9 ,1 ,4 ,0 | ||
6 | 3 ,7 | 1 ,6 ,9 | 5 ,1 |
7 | 9 ,5 ,9 ,9 | 3 ,0 ,1 ,1 ,7 ,8 | 8 |
8 | 1 ,1 | 7 ,4 ,1 | 8 ,2 ,1 |
9 | 0 ,6 | 9 | 3 ,2 ,6 |
Ngày: 10/04/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 21 | 42 |
Giải bảy | 232 | 511 |
Giải sáu | 2805 0734 3440 | 2888 8250 8968 |
Giải năm | 0051 | 6220 |
Giải bốn | 17463 47032 59509 17325 54703 34466 86402 | 42444 94956 85247 07409 64928 75148 62799 |
Giải ba | 18220 07002 | 95415 90278 |
Giải nhì | 32769 | 46902 |
Giải nhất | 37319 | 85267 |
Giải Đặc Biệt | 41098 | 88317 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 ,9 ,3 ,2 ,2 | 9 ,2 |
1 | 9 | 1 ,5 ,7 |
2 | 1 ,5 ,0 | 0 ,8 |
3 | 2 ,4 ,2 | |
4 | 0 | 2 ,4 ,7 ,8 |
5 | 1 | 0 ,6 |
6 | 3 ,6 ,9 | 8 ,7 |
7 | 8 | |
8 | 8 | |
9 | 8 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 09-04-2009
Giải bảy | 88 |
99 |
00 |
02 |
||||||||
Giải sáu | 881 |
098 |
594 |
|||||||||
Giải năm | 3111 |
9603 |
1924 |
|||||||||
4449 |
6129 |
7752 |
||||||||||
Giải bốn | 4872 |
6809 |
||||||||||
4392 |
5716 |
|||||||||||
Giải ba | 59763 |
80031 |
70912 |
|||||||||
25270 |
12150 |
06152 |
||||||||||
Giải nhì | 19285 |
69977 |
||||||||||
Giải nhất | 38139 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 03412 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,3 ,9 |
1 | 1 ,6 ,2 ,2 |
2 | 4 ,9 |
3 | 1 ,9 |
4 | 9 |
5 | 2 ,0 ,2 |
6 | 3 |
7 | 2 ,0 ,7 |
8 | 8 ,1 ,5 |
9 | 9 ,8 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,7 ,5 | 0 |
8 ,1 ,3 | 1 |
0 ,5 ,7 ,9 ,1 ,5 ,1 | 2 |
0 ,6 | 3 |
9 ,2 | 4 |
8 | 5 |
1 | 6 |
7 | 7 |
8 ,9 | 8 |
9 ,4 ,2 ,0 ,3 | 9 |
Ngày: 09/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 94 | 56 |
Giải bảy | 272 | 305 | 908 |
Giải sáu | 8141 1239 5649 | 6150 5136 9405 | 6248 7808 9146 |
Giải năm | 4170 | 6162 | 5205 |
Giải bốn | 04291 81844 97374 15141 85040 34543 06574 | 68823 97479 99379 60690 49711 09018 32566 | 42958 90387 62138 44473 05733 79609 40584 |
Giải ba | 29468 28677 | 14254 24004 | 63637 87711 |
Giải nhì | 99730 | 67336 | 53589 |
Giải nhất | 23513 | 76678 | 33106 |
Giải Đặc Biệt | 921758 | 581670 | 980125 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 ,5 ,4 | 8 ,8 ,5 ,9 ,6 | |
1 | 3 | 1 ,8 | 1 |
2 | 3 | 5 | |
3 | 9 ,0 | 6 ,6 | 8 ,3 ,7 |
4 | 2 ,1 ,9 ,4 ,1 ,0 ,3 | 8 ,6 | |
5 | 8 | 0 ,4 | 6 ,8 |
6 | 8 | 2 ,6 | |
7 | 2 ,0 ,4 ,4 ,7 | 9 ,9 ,8 ,0 | 3 |
8 | 7 ,4 ,9 | ||
9 | 1 | 4 ,0 |
Ngày: 09/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 72 | 28 | 05 |
Giải bảy | 483 | 255 | 942 |
Giải sáu | 5944 4259 1101 | 5593 0828 6408 | 2986 8017 7247 |
Giải năm | 6740 | 8831 | 1317 |
Giải bốn | 87941 41963 13879 80421 61678 64521 09940 | 44082 02007 22702 53134 55611 84592 16108 | 51833 28749 49821 44112 97303 38342 72166 |
Giải ba | 02935 53838 | 73144 93873 | 70087 75814 |
Giải nhì | 15478 | 04932 | 63665 |
Giải nhất | 13636 | 59876 | 01525 |
Giải Đặc Biệt | 45188 | 75876 | 57635 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 ,7 ,2 ,8 | 5 ,3 |
1 | 1 | 7 ,7 ,2 ,4 | |
2 | 1 ,1 | 8 ,8 | 1 ,5 |
3 | 5 ,8 ,6 | 1 ,4 ,2 | 3 ,5 |
4 | 4 ,0 ,1 ,0 | 4 | 2 ,7 ,9 ,2 |
5 | 9 | 5 | |
6 | 3 | 6 ,5 | |
7 | 2 ,9 ,8 ,8 | 3 ,6 ,6 | |
8 | 3 ,8 | 2 | 6 ,7 |
9 | 3 ,2 |