Giải bảy | 31 | 33 | 39 | 51 | ||||||||
Giải sáu | 192 | 025 | 435 | |||||||||
Giải năm | 5375 | 8444 | 7146 | |||||||||
5378 | 1853 | 0501 | ||||||||||
Giải bốn | 5958 | 6226 | ||||||||||
4290 | 1313 | |||||||||||
Giải ba | 61190 | 18390 | 05295 | |||||||||
62798 | 29903 | 41839 | ||||||||||
Giải nhì | 34956 | 54359 | ||||||||||
Giải nhất | 85044 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55065 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,3 |
1 | 3 |
2 | 5 ,6 |
3 | 1 ,3 ,9 ,5 ,9 |
4 | 4 ,6 ,4 |
5 | 1 ,3 ,8 ,6 ,9 |
6 | 5 |
7 | 5 ,8 |
8 | |
9 | 2 ,0 ,0 ,0 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,9 ,9 | 0 |
3 ,5 ,0 | 1 |
9 | 2 |
3 ,5 ,1 ,0 | 3 |
4 ,4 | 4 |
2 ,3 ,7 ,9 ,6 | 5 |
4 ,2 ,5 | 6 |
7 | |
7 ,5 ,9 | 8 |
3 ,3 ,5 | 9 |
Ngày: 12/05/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 | 76 | 05 |
Giải bảy | 693 | 204 | 753 |
Giải sáu | 3349 8426 5389 | 6914 6480 5108 | 9030 0392 7161 |
Giải năm | 4460 | 7765 | 0217 |
Giải bốn | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 | 37138 03305 29312 79610 02520 76481 91647 | 98347 72061 65049 56848 19194 15817 62464 |
Giải ba | 46563 62736 | 49358 22928 | 30891 27910 |
Giải nhì | 94754 | 14198 | 88864 |
Giải nhất | 52063 | 77699 | 91624 |
Giải Đặc Biệt | 784063 | 233451 | 923900 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,8 ,5 | 5 ,0 | |
1 | 0 ,4 | 4 ,2 ,0 | 7 ,7 ,0 |
2 | 6 ,6 ,5 ,6 | 0 ,8 | 4 |
3 | 4 ,6 | 8 | 0 |
4 | 9 | 7 | 7 ,9 ,8 |
5 | 4 | 8 ,1 | 3 |
6 | 0 ,3 ,3 ,3 | 5 | 1 ,1 ,4 ,4 |
7 | 1 | 6 | |
8 | 8 ,9 | 0 ,1 | |
9 | 3 | 8 ,9 | 2 ,4 ,1 |
Ngày: 12/05/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 28 | 92 |
Giải bảy | 075 | 246 | 723 |
Giải sáu | 1374 0743 6645 | 9091 5938 4574 | 0516 2189 2957 |
Giải năm | 4730 | 9516 | 0328 |
Giải bốn | 42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
Giải ba | 82068 85150 | 02396 68298 | 68722 46138 |
Giải nhì | 79779 | 78005 | 86736 |
Giải nhất | 61180 | 07191 | 02012 |
Giải Đặc Biệt | 993623 | 123573 | 734480 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | |
1 | 2 | 6 | 6 ,2 |
2 | 3 | 8 | 3 ,8 ,5 ,2 |
3 | 0 | 8 ,8 ,3 | 8 ,6 |
4 | 3 ,5 ,6 | 6 ,5 | 9 ,8 ,0 |
5 | 2 ,0 | 5 | 7 ,8 |
6 | 0 ,8 ,8 ,8 | 1 | |
7 | 5 ,4 ,9 | 4 ,9 ,3 | |
8 | 0 | 0 | 9 ,0 |
9 | 7 | 1 ,2 ,6 ,8 ,1 | 2 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-05-2022
Giải bảy | 48 | 28 | 08 | 86 | ||||||||
Giải sáu | 259 | 242 | 748 | |||||||||
Giải năm | 4194 | 1200 | 5962 | |||||||||
1916 | 8201 | 0677 | ||||||||||
Giải bốn | 7042 | 3178 | ||||||||||
0371 | 4614 | |||||||||||
Giải ba | 34913 | 30428 | 22065 | |||||||||
77513 | 22093 | 98047 | ||||||||||
Giải nhì | 88928 | 81464 | ||||||||||
Giải nhất | 61956 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 05659 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 ,1 |
1 | 6 ,4 ,3 ,3 |
2 | 8 ,8 ,8 |
3 | |
4 | 8 ,2 ,8 ,2 ,7 |
5 | 9 ,6 ,9 |
6 | 2 ,5 ,4 |
7 | 7 ,8 ,1 |
8 | 6 |
9 | 4 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0 ,7 | 1 |
4 ,6 ,4 | 2 |
1 ,1 ,9 | 3 |
9 ,1 ,6 | 4 |
6 | 5 |
8 ,1 ,5 | 6 |
7 ,4 | 7 |
4 ,2 ,0 ,4 ,7 ,2 ,2 | 8 |
5 ,5 | 9 |
Ngày: 11/05/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 95 | 68 |
Giải bảy | 427 | 196 | 760 |
Giải sáu | 6038 0728 0954 | 1596 4120 9174 | 9632 6843 5436 |
Giải năm | 3325 | 0358 | 6926 |
Giải bốn | 34993 02677 29106 23971 80942 12460 48335 | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 |
Giải ba | 56168 32809 | 04151 76832 | 75249 31514 |
Giải nhì | 15498 | 40230 | 77836 |
Giải nhất | 32374 | 70738 | 81405 |
Giải Đặc Biệt | 376634 | 254658 | 317171 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 5 ,5 | |
1 | 4 | 6 ,4 | |
2 | 7 ,8 ,5 | 0 ,6 | 6 ,1 ,8 |
3 | 8 ,5 ,4 | 0 ,2 ,0 ,8 | 2 ,6 ,6 |
4 | 2 | 1 | 3 ,1 ,9 |
5 | 2 ,4 | 8 ,1 ,8 | 3 |
6 | 0 ,8 | 8 ,0 | |
7 | 7 ,1 ,4 | 4 ,6 ,5 | 1 |
8 | 7 | ||
9 | 3 ,8 | 5 ,6 ,6 | 7 |
Ngày: 11/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 93 | 75 |
Giải bảy | 415 | 166 |
Giải sáu | 9055 5514 3547 | 2530 1086 8470 |
Giải năm | 0322 | 8090 |
Giải bốn | 96595 15484 38919 95531 94153 98660 47416 | 33953 67099 83887 01498 57686 35947 90557 |
Giải ba | 43649 02529 | 75467 76992 |
Giải nhì | 18365 | 81335 |
Giải nhất | 24790 | 54251 |
Giải Đặc Biệt | 828046 | 269222 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 5 ,4 ,9 ,6 | |
2 | 2 ,9 | 2 |
3 | 1 | 0 ,5 |
4 | 7 ,9 ,6 | 7 |
5 | 5 ,3 | 3 ,7 ,1 |
6 | 0 ,5 | 6 ,7 |
7 | 5 ,0 | |
8 | 4 | 6 ,7 ,6 |
9 | 3 ,5 ,0 | 0 ,9 ,8 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 10-05-2022
Giải bảy | 48 | 28 | 08 | 86 | ||||||||
Giải sáu | 259 | 242 | 748 | |||||||||
Giải năm | 4194 | 1200 | 5962 | |||||||||
1916 | 8201 | 0677 | ||||||||||
Giải bốn | 7042 | 3178 | ||||||||||
0371 | 4614 | |||||||||||
Giải ba | 34913 | 30428 | 22065 | |||||||||
77513 | 22093 | 98047 | ||||||||||
Giải nhì | 88928 | 81464 | ||||||||||
Giải nhất | 61956 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 05659 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 ,1 |
1 | 6 ,4 ,3 ,3 |
2 | 8 ,8 ,8 |
3 | |
4 | 8 ,2 ,8 ,2 ,7 |
5 | 9 ,6 ,9 |
6 | 2 ,5 ,4 |
7 | 7 ,8 ,1 |
8 | 6 |
9 | 4 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0 ,7 | 1 |
4 ,6 ,4 | 2 |
1 ,1 ,9 | 3 |
9 ,1 ,6 | 4 |
6 | 5 |
8 ,1 ,5 | 6 |
7 ,4 | 7 |
4 ,2 ,0 ,4 ,7 ,2 ,2 | 8 |
5 ,5 | 9 |
Ngày: 10/05/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 86 | 39 |
Giải bảy | 143 | 139 | 425 |
Giải sáu | 0440 4783 8142 | 1916 3979 6295 | 0779 4281 9122 |
Giải năm | 4805 | 2830 | 1099 |
Giải bốn | 59375 43234 31746 13302 03806 11721 47727 | 84396 91007 81149 52899 73128 26707 50957 | 05242 82950 92732 98635 75565 86149 19851 |
Giải ba | 26917 86234 | 10321 94505 | 04728 43723 |
Giải nhì | 86381 | 31375 | 69090 |
Giải nhất | 02531 | 25844 | 45521 |
Giải Đặc Biệt | 531080 | 288647 | 082306 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 ,2 ,6 | 7 ,7 ,5 | 6 |
1 | 7 | 6 | |
2 | 1 ,7 | 8 ,1 | 5 ,2 ,8 ,3 ,1 |
3 | 4 ,4 ,1 | 9 ,0 | 9 ,2 ,5 |
4 | 3 ,0 ,2 ,6 | 9 ,4 ,7 | 2 ,9 |
5 | 7 | 0 ,1 | |
6 | 4 | 5 | |
7 | 5 | 9 ,5 | 9 |
8 | 3 ,1 ,0 | 6 | 1 |
9 | 5 ,6 ,9 | 9 ,0 |
Ngày: 10/05/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 36 | 80 |
Giải bảy | 496 | 616 |
Giải sáu | 1985 3055 1375 | 0598 9331 8705 |
Giải năm | 3935 | 5993 |
Giải bốn | 61634 69037 07506 58478 06577 08421 99949 | 26625 76119 48836 80758 43449 40714 38748 |
Giải ba | 47997 07658 | 57062 15209 |
Giải nhì | 66778 | 91579 |
Giải nhất | 68373 | 93659 |
Giải Đặc Biệt | 239950 | 952255 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 | 5 ,9 |
1 | 6 ,9 ,4 | |
2 | 1 | 5 |
3 | 6 ,5 ,4 ,7 | 1 ,6 |
4 | 9 | 9 ,8 |
5 | 5 ,8 ,0 | 8 ,9 ,5 |
6 | 2 | |
7 | 5 ,8 ,7 ,8 ,3 | 9 |
8 | 5 | 0 |
9 | 6 ,7 | 8 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 09-05-2022
Giải bảy | 48 | 28 | 08 | 86 | ||||||||
Giải sáu | 259 | 242 | 748 | |||||||||
Giải năm | 4194 | 1200 | 5962 | |||||||||
1916 | 8201 | 0677 | ||||||||||
Giải bốn | 7042 | 3178 | ||||||||||
0371 | 4614 | |||||||||||
Giải ba | 34913 | 30428 | 22065 | |||||||||
77513 | 22093 | 98047 | ||||||||||
Giải nhì | 88928 | 81464 | ||||||||||
Giải nhất | 61956 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 05659 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 ,1 |
1 | 6 ,4 ,3 ,3 |
2 | 8 ,8 ,8 |
3 | |
4 | 8 ,2 ,8 ,2 ,7 |
5 | 9 ,6 ,9 |
6 | 2 ,5 ,4 |
7 | 7 ,8 ,1 |
8 | 6 |
9 | 4 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0 ,7 | 1 |
4 ,6 ,4 | 2 |
1 ,1 ,9 | 3 |
9 ,1 ,6 | 4 |
6 | 5 |
8 ,1 ,5 | 6 |
7 ,4 | 7 |
4 ,2 ,0 ,4 ,7 ,2 ,2 | 8 |
5 ,5 | 9 |
Ngày: 09/05/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 68 | 50 |
Giải bảy | 835 | 017 | 884 |
Giải sáu | 9921 5205 5366 | 7068 2052 4478 | 6413 2654 6135 |
Giải năm | 2108 | 6415 | 8543 |
Giải bốn | 49848 62173 66747 77446 26673 35460 35290 | 01693 65581 19967 52264 81772 18450 24109 | 98604 62788 20189 85405 65305 97952 90134 |
Giải ba | 35650 30008 | 52573 97431 | 64670 45062 |
Giải nhì | 37900 | 73036 | 55735 |
Giải nhất | 24077 | 56766 | 59600 |
Giải Đặc Biệt | 292289 | 757852 | 419737 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,8 ,8 ,0 | 9 | 4 ,5 ,5 ,0 |
1 | 7 ,5 | 3 | |
2 | 1 | ||
3 | 5 | 1 ,6 | 5 ,4 ,5 ,7 |
4 | 8 ,7 ,6 | 3 | |
5 | 0 | 2 ,0 ,2 | 0 ,4 ,2 |
6 | 6 ,0 | 8 ,8 ,7 ,4 ,6 | 2 |
7 | 3 ,3 ,7 | 8 ,2 ,3 | 0 |
8 | 9 | 1 | 4 ,8 ,9 |
9 | 2 ,0 | 3 |
Ngày: 09/05/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 89 | 52 |
Giải bảy | 623 | 910 |
Giải sáu | 5611 3801 8714 | 2167 9039 8228 |
Giải năm | 8572 | 2148 |
Giải bốn | 18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 | 67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
Giải ba | 47032 88516 | 68978 40626 |
Giải nhì | 29439 | 91641 |
Giải nhất | 06072 | 59564 |
Giải Đặc Biệt | 072572 | 691089 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 1 ,4 ,4 ,6 | 0 ,6 ,5 |
2 | 3 | 8 ,6 |
3 | 0 ,2 ,2 ,9 | 9 ,2 ,5 |
4 | 2 | 8 ,1 |
5 | 2 | |
6 | 7 ,4 | |
7 | 2 ,8 ,2 ,2 | 8 ,8 |
8 | 9 ,0 | 7 ,3 ,9 |
9 | 4 |