Giải bảy | 10 | 39 | 42 | 72 | ||||||||
Giải sáu | 555 | 559 | 514 | |||||||||
Giải năm | 8244 | 5477 | 7413 | |||||||||
5254 | 6758 | 0354 | ||||||||||
Giải bốn | 4612 | 7050 | ||||||||||
6100 | 4244 | |||||||||||
Giải ba | 22019 | 17268 | 62761 | |||||||||
31216 | 35900 | 02995 | ||||||||||
Giải nhì | 53525 | 62479 | ||||||||||
Giải nhất | 41033 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 02801 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,0 ,1 |
1 | 0 ,4 ,3 ,2 ,9 ,6 |
2 | 5 |
3 | 9 ,3 |
4 | 2 ,4 ,4 |
5 | 5 ,9 ,4 ,8 ,4 ,0 |
6 | 8 ,1 |
7 | 2 ,7 ,9 |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,5 ,0 ,0 | 0 |
6 ,0 | 1 |
4 ,7 ,1 | 2 |
1 ,3 | 3 |
1 ,4 ,5 ,5 ,4 | 4 |
5 ,9 ,2 | 5 |
1 | 6 |
7 | 7 |
5 ,6 | 8 |
3 ,5 ,1 ,7 | 9 |
Ngày: 12/07/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 18 | 64 |
Giải bảy | 777 | 471 | 969 |
Giải sáu | 7419 1054 8041 | 4311 8098 1773 | 6237 2241 9220 |
Giải năm | 5092 | 6033 | 6832 |
Giải bốn | 36193 46584 43460 82354 36460 44714 78451 | 59137 21536 29034 75974 57385 50072 63213 | 50054 49314 66156 65070 66628 17958 13797 |
Giải ba | 11410 00204 | 66626 78925 | 95230 09355 |
Giải nhì | 56808 | 37157 | 65861 |
Giải nhất | 33876 | 17463 | 05445 |
Giải Đặc Biệt | 088381 | 785262 | 222635 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4 ,8 | ||
1 | 9 ,4 ,0 | 8 ,1 ,3 | 4 |
2 | 7 | 6 ,5 | 0 ,8 |
3 | 3 ,7 ,6 ,4 | 7 ,2 ,0 ,5 | |
4 | 1 | 1 ,5 | |
5 | 4 ,4 ,1 | 7 | 4 ,6 ,8 ,5 |
6 | 0 ,0 | 3 ,2 | 4 ,9 ,1 |
7 | 7 ,6 | 1 ,3 ,4 ,2 | 0 |
8 | 4 ,1 | 5 | |
9 | 2 ,3 | 8 | 7 |
Ngày: 12/07/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 44 | 77 |
Giải bảy | 915 | 777 |
Giải sáu | 5226 3989 1510 | 2674 3748 2022 |
Giải năm | 0244 | 3161 |
Giải bốn | 63102 62655 31129 31945 27068 06439 13882 | 69855 71347 10897 85049 99873 83386 49389 |
Giải ba | 36927 58944 | 78288 09763 |
Giải nhì | 98668 | 08887 |
Giải nhất | 84859 | 75364 |
Giải Đặc Biệt | 765380 | 372299 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 5 ,0 | |
2 | 6 ,9 ,7 | 2 |
3 | 9 | |
4 | 4 ,4 ,5 ,4 | 8 ,7 ,9 |
5 | 5 ,9 | 5 |
6 | 8 ,8 | 1 ,3 ,4 |
7 | 7 ,7 ,4 ,3 | |
8 | 9 ,2 ,0 | 6 ,9 ,8 ,7 |
9 | 7 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-07-2022
Giải bảy | 10 | 39 | 42 | 72 | ||||||||
Giải sáu | 555 | 559 | 514 | |||||||||
Giải năm | 8244 | 5477 | 7413 | |||||||||
5254 | 6758 | 0354 | ||||||||||
Giải bốn | 4612 | 7050 | ||||||||||
6100 | 4244 | |||||||||||
Giải ba | 22019 | 17268 | 62761 | |||||||||
31216 | 35900 | 02995 | ||||||||||
Giải nhì | 53525 | 62479 | ||||||||||
Giải nhất | 41033 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 02801 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,0 ,1 |
1 | 0 ,4 ,3 ,2 ,9 ,6 |
2 | 5 |
3 | 9 ,3 |
4 | 2 ,4 ,4 |
5 | 5 ,9 ,4 ,8 ,4 ,0 |
6 | 8 ,1 |
7 | 2 ,7 ,9 |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,5 ,0 ,0 | 0 |
6 ,0 | 1 |
4 ,7 ,1 | 2 |
1 ,3 | 3 |
1 ,4 ,5 ,5 ,4 | 4 |
5 ,9 ,2 | 5 |
1 | 6 |
7 | 7 |
5 ,6 | 8 |
3 ,5 ,1 ,7 | 9 |
Ngày: 11/07/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 | 49 | 98 |
Giải bảy | 973 | 010 | 860 |
Giải sáu | 6347 8306 8632 | 9208 9527 6388 | 3201 8223 4674 |
Giải năm | 4835 | 6424 | 1070 |
Giải bốn | 90340 35904 45686 97092 52651 62769 88565 | 17597 90176 58047 76668 88506 91513 15726 | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 |
Giải ba | 14197 72836 | 56119 76514 | 12409 48909 |
Giải nhì | 02916 | 78259 | 04414 |
Giải nhất | 77502 | 96773 | 18584 |
Giải Đặc Biệt | 815486 | 013043 | 341862 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,2 | 8 ,6 | 1 ,9 ,9 |
1 | 6 | 0 ,3 ,9 ,4 | 9 ,4 |
2 | 7 ,4 ,6 | 3 ,4 | |
3 | 2 ,5 ,6 | ||
4 | 7 ,0 | 9 ,7 ,3 | |
5 | 4 ,1 | 9 | 6 |
6 | 9 ,5 | 8 | 0 ,4 ,2 |
7 | 3 | 6 ,3 | 4 ,0 |
8 | 6 ,6 | 8 | 0 ,5 ,4 |
9 | 2 ,7 | 7 | 8 ,6 |
Ngày: 11/07/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 15 | 18 |
Giải bảy | 874 | 129 |
Giải sáu | 9220 9901 9922 | 1548 0308 8392 |
Giải năm | 2160 | 7632 |
Giải bốn | 98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 |
Giải ba | 41700 75039 | 00056 95511 |
Giải nhì | 87642 | 92438 |
Giải nhất | 85257 | 83219 |
Giải Đặc Biệt | 546784 | 131420 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 ,8 ,0 | 8 ,7 ,9 |
1 | 5 ,3 | 8 ,0 ,1 ,9 |
2 | 0 ,2 | 9 ,0 |
3 | 9 | 2 ,8 |
4 | 2 ,2 | 8 |
5 | 4 ,7 | 3 ,6 |
6 | 0 ,4 | |
7 | 4 ,8 | 5 |
8 | 4 | 1 |
9 | 0 | 2 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 10-07-2022
Giải bảy | 25 | 83 | 15 | 17 | ||||||||
Giải sáu | 395 | 891 | 855 | |||||||||
Giải năm | 8617 | 7767 | 9271 | |||||||||
1429 | 1237 | 4906 | ||||||||||
Giải bốn | 6112 | 9745 | ||||||||||
8719 | 9841 | |||||||||||
Giải ba | 83952 | 29120 | 46779 | |||||||||
41277 | 87840 | 86918 | ||||||||||
Giải nhì | 13999 | 53713 | ||||||||||
Giải nhất | 24964 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 17772 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 ,7 ,7 ,2 ,9 ,8 ,3 |
2 | 5 ,9 ,0 |
3 | 7 |
4 | 5 ,1 ,0 |
5 | 5 ,2 |
6 | 7 ,4 |
7 | 1 ,9 ,7 ,2 |
8 | 3 |
9 | 5 ,1 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,4 | 0 |
9 ,7 ,4 | 1 |
1 ,5 ,7 | 2 |
8 ,1 | 3 |
6 | 4 |
2 ,1 ,9 ,5 ,4 | 5 |
0 | 6 |
1 ,1 ,6 ,3 ,7 | 7 |
1 | 8 |
2 ,1 ,7 ,9 | 9 |
Ngày: 10/07/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 | 22 | 88 |
Giải bảy | 805 | 634 | 010 |
Giải sáu | 1040 6079 3279 | 4408 0076 0186 | 8094 4167 7096 |
Giải năm | 1972 | 4701 | 6927 |
Giải bốn | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 |
Giải ba | 27822 22238 | 44974 31249 | 21034 69586 |
Giải nhì | 30472 | 90445 | 77221 |
Giải nhất | 85568 | 06007 | 01150 |
Giải Đặc Biệt | 307322 | 941821 | 970291 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | 8 ,1 ,9 ,7 | 6 |
1 | 9 ,9 | 0 | |
2 | 2 ,2 | 2 ,1 | 7 ,1 ,1 ,1 |
3 | 6 ,8 | 4 ,0 | 4 |
4 | 0 | 9 ,5 | |
5 | 3 | 4 | 9 ,3 ,0 |
6 | 8 | 7 | |
7 | 9 ,9 ,2 ,1 ,2 | 6 ,4 | |
8 | 8 ,0 ,6 | 6 ,3 ,9 ,6 ,4 | 8 ,6 ,6 |
9 | 4 ,6 ,5 ,1 |
Ngày: 10/07/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 53 | 99 |
Giải bảy | 277 | 646 |
Giải sáu | 9010 5670 9780 | 8578 7966 0892 |
Giải năm | 8287 | 8331 |
Giải bốn | 95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 | 10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 |
Giải ba | 30745 76396 | 68000 79585 |
Giải nhì | 46240 | 10385 |
Giải nhất | 61329 | 76877 |
Giải Đặc Biệt | 403090 | 181011 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 0 |
1 | 0 ,7 | 3 ,1 |
2 | 1 ,9 | |
3 | 1 ,8 ,6 | |
4 | 5 ,0 | 6 |
5 | 3 | |
6 | 3 ,2 | 6 ,3 |
7 | 7 ,0 ,9 | 8 ,2 ,7 |
8 | 0 ,7 ,1 | 2 ,7 ,5 ,5 |
9 | 6 ,0 | 9 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 09-07-2022
Giải bảy | 15 | 62 | 20 | 32 | ||||||||
Giải sáu | 955 | 654 | 102 | |||||||||
Giải năm | 5540 | 6116 | 3507 | |||||||||
4837 | 5131 | 7695 | ||||||||||
Giải bốn | 4302 | 9314 | ||||||||||
4012 | 9441 | |||||||||||
Giải ba | 55232 | 98046 | 40235 | |||||||||
79198 | 28948 | 04840 | ||||||||||
Giải nhì | 79386 | 11190 | ||||||||||
Giải nhất | 36734 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 10295 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,7 ,2 |
1 | 5 ,6 ,4 ,2 |
2 | 0 |
3 | 2 ,7 ,1 ,2 ,5 ,4 |
4 | 0 ,1 ,6 ,8 ,0 |
5 | 5 ,4 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 5 ,8 ,0 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,4 ,4 ,9 | 0 |
3 ,4 | 1 |
6 ,3 ,0 ,0 ,1 ,3 | 2 |
3 | |
5 ,1 ,3 | 4 |
1 ,5 ,9 ,3 ,9 | 5 |
1 ,4 ,8 | 6 |
0 ,3 | 7 |
9 ,4 | 8 |
9 |
Ngày: 09/07/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 68 | 16 | 16 | 17 |
Giải bảy | 139 | 469 | 461 | 312 |
Giải sáu | 4603 3403 9863 | 7242 8256 8866 | 4325 6968 1002 | 4488 0545 3765 |
Giải năm | 8302 | 5072 | 2078 | 7026 |
Giải bốn | 67176 79129 66024 26832 18662 41656 12247 | 70368 57085 37528 55197 33383 91184 84141 | 03689 96184 75559 65298 66680 28826 52727 | 59126 90939 30336 25683 04257 63245 83852 |
Giải ba | 34658 23760 | 54632 12500 | 57498 73469 | 58024 95961 |
Giải nhì | 43867 | 99772 | 91997 | 97973 |
Giải nhất | 77318 | 63747 | 13699 | 90213 |
Giải Đặc Biệt | 049439 | 367119 | 817582 | 662452 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3 ,3 ,2 | 0 | 2 | |
1 | 8 | 6 ,9 | 6 | 7 ,2 ,3 |
2 | 9 ,4 | 8 | 5 ,6 ,7 | 6 ,6 ,4 |
3 | 9 ,2 ,9 | 2 | 9 ,6 | |
4 | 7 | 2 ,1 ,7 | 5 ,5 | |
5 | 6 ,8 | 6 | 9 | 7 ,2 ,2 |
6 | 8 ,3 ,2 ,0 ,7 | 9 ,6 ,8 | 1 ,8 ,9 | 5 ,1 |
7 | 6 | 2 ,2 | 8 | 3 |
8 | 5 ,3 ,4 | 9 ,4 ,0 ,2 | 8 ,3 | |
9 | 7 | 8 ,8 ,7 ,9 |
Ngày: 09/07/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 | 77 | 06 |
Giải bảy | 753 | 390 | 645 |
Giải sáu | 5645 2917 3945 | 5520 4293 0925 | 3289 0902 6958 |
Giải năm | 5311 | 9347 | 1059 |
Giải bốn | 95176 93911 81874 99814 99299 34298 36611 | 40169 04686 92158 91098 93772 85831 32101 | 80027 95071 16888 57849 78489 41113 88966 |
Giải ba | 72799 49700 | 76072 29660 | 95650 64725 |
Giải nhì | 49275 | 52323 | 34828 |
Giải nhất | 85695 | 46240 | 13863 |
Giải Đặc Biệt | 415086 | 440674 | 712378 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 1 | 6 ,2 |
1 | 7 ,1 ,1 ,4 ,1 | 3 | |
2 | 0 ,5 ,3 | 7 ,5 ,8 | |
3 | 1 | ||
4 | 5 ,5 | 7 ,0 | 5 ,9 |
5 | 3 | 8 | 8 ,9 ,0 |
6 | 9 ,0 | 6 ,3 | |
7 | 6 ,4 ,5 | 7 ,2 ,2 ,4 | 1 ,8 |
8 | 6 | 6 | 9 ,8 ,9 |
9 | 9 ,8 ,9 ,5 | 0 ,3 ,8 |