Giải bảy |
32
|
82
|
40
|
75
|
||||||||
Giải sáu |
668
|
676
|
301
|
|||||||||
Giải năm |
0828
|
1089
|
2239
|
|||||||||
3967
|
4868
|
6380
|
||||||||||
Giải bốn |
9860
|
0467
|
||||||||||
9764
|
1555
|
|||||||||||
Giải ba |
99851
|
03123
|
34167
|
|||||||||
27971
|
32321
|
04504
|
||||||||||
Giải nhì |
19965
|
60859
|
||||||||||
Giải nhất |
93409
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
55448
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
1 ,4 ,9 |
1
|
|
2
|
8 ,3 ,1 |
3
|
2 ,9 |
4
|
0 ,8 |
5
|
5 ,1 ,9 |
6
|
8 ,7 ,8 ,0 ,7 ,4 ,7 ,5 |
7
|
5 ,6 ,1 |
8
|
2 ,9 ,0 |
9
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,8 ,6 |
0
|
0 ,5 ,7 ,2 |
1
|
3 ,8 |
2
|
2 |
3
|
6 ,0 |
4
|
7 ,5 ,6 |
5
|
7 |
6
|
6 ,6 ,6 |
7
|
6 ,2 ,6 ,4 |
8
|
8 ,3 ,5 ,0 |
9
|
Ngày: 12/09/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
10
|
47
|
27
|
Giải bảy |
089
|
813
|
354
|
Giải sáu |
8680
9622
4275
|
1046
7360
5953
|
1630
6440
8147
|
Giải năm |
2555
|
0883
|
9659
|
Giải bốn |
77984
18913
82560
46537
54249
34023
93135
|
02459
03618
82939
84517
44188
55320
25281
|
16259
49427
41205
94269
62813
10935
52099
|
Giải ba |
44937
96720
|
49157
43448
|
53920
06512
|
Giải nhì |
44296
|
57847
|
34142
|
Giải nhất |
75744
|
29614
|
57668
|
Giải Đặc Biệt |
027780
|
018594
|
307071
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – DT – CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 0 ,3 | 3 ,8 ,7 ,4 | 3 ,2 |
2 | 2 ,3 ,0 | 0 | 7 ,7 ,0 |
3 | 7 ,5 ,7 | 9 | 0 ,5 |
4 | 9 ,4 | 7 ,6 ,8 ,7 | 0 ,7 ,2 |
5 | 5 | 3 ,9 ,7 | 4 ,9 ,9 |
6 | 0 | 0 | 9 ,8 |
7 | 5 | 1 | |
8 | 9 ,0 ,4 ,0 | 3 ,8 ,1 | |
9 | 6 | 4 | 9 |
Ngày: 12/09/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY |
|
---|---|---|
Giải tám |
04
|
87
|
Giải bảy |
566
|
528
|
Giải sáu |
7611
7653
4581
|
2263
2477
2399
|
Giải năm |
7592
|
1035
|
Giải bốn |
83778
33410
63181
86172
91011
43668
41522
|
96023
54551
77024
35384
84624
93865
30924
|
Giải ba |
31805
35304
|
47580
11848
|
Giải nhì |
11168
|
77371
|
Giải nhất |
90115
|
66339
|
Giải Đặc Biệt |
572829
|
776593
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 ,5 ,4 | |
1 | 1 ,0 ,1 ,5 | |
2 | 2 ,9 | 8 ,3 ,4 ,4 ,4 |
3 | 5 ,9 | |
4 | 8 | |
5 | 3 | 1 |
6 | 6 ,8 ,8 | 3 ,5 |
7 | 8 ,2 | 7 ,1 |
8 | 1 ,1 | 7 ,4 ,0 |
9 | 2 | 9 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-09-2022
Giải bảy | 77 |
75 |
23 |
39 |
||||||||
Giải sáu | 487 |
249 |
588 |
|||||||||
Giải năm | 7617 |
3249 |
4218 |
|||||||||
7009 |
3163 |
8093 |
||||||||||
Giải bốn | 2349 |
1167 |
||||||||||
2271 |
6497 |
|||||||||||
Giải ba | 48714 |
13415 |
43233 |
|||||||||
47562 |
05148 |
54399 |
||||||||||
Giải nhì | 01749 |
04947 |
||||||||||
Giải nhất | 20446 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 99951 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 ,8 ,4 ,5 |
2 | 3 |
3 | 9 ,3 |
4 | 9 ,9 ,9 ,8 ,9 ,7 ,6 |
5 | 1 |
6 | 3 ,7 ,2 |
7 | 7 ,5 ,1 |
8 | 7 ,8 |
9 | 3 ,7 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
7 ,5 | 1 |
6 | 2 |
2 ,6 ,9 ,3 | 3 |
1 | 4 |
7 ,1 | 5 |
4 | 6 |
7 ,8 ,1 ,6 ,9 ,4 | 7 |
8 ,1 ,4 | 8 |
3 ,4 ,4 ,0 ,4 ,9 ,4 | 9 |
Ngày: 11/09/2022
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 | 64 | 11 |
Giải bảy | 740 | 540 | 751 |
Giải sáu | 2823 4285 0893 | 9475 7128 1131 | 1634 9834 3533 |
Giải năm | 2582 | 5241 | 9724 |
Giải bốn | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
Giải ba | 86605 81350 | 76732 13506 | 29369 19437 |
Giải nhì | 78885 | 26654 | 72900 |
Giải nhất | 49561 | 30497 | 98342 |
Giải Đặc Biệt | 101001 | 907967 | 179361 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 ,1 | 6 | 0 |
1 | 3 | 1 | |
2 | 3 | 8 ,5 ,5 | 4 ,2 ,4 ,1 |
3 | 5 | 1 ,6 ,2 | 4 ,4 ,3 ,7 |
4 | 0 | 0 ,1 ,8 | 2 ,2 |
5 | 6 ,0 | 2 ,4 | 1 ,1 |
6 | 1 | 4 ,7 | 9 ,1 |
7 | 4 ,3 | 5 | 7 |
8 | 5 ,2 ,5 ,5 | 2 ,7 | |
9 | 5 ,3 ,4 | 7 | 2 |
Ngày: 11/09/2022
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 23 | 98 |
Giải bảy | 413 | 525 |
Giải sáu | 2475 1189 9859 | 6174 3306 5913 |
Giải năm | 1760 | 2491 |
Giải bốn | 59283 48788 21207 65383 23798 90214 26875 | 62108 05006 07574 97902 08396 12906 50616 |
Giải ba | 72832 50804 | 12968 09384 |
Giải nhì | 64780 | 69121 |
Giải nhất | 87949 | 40530 |
Giải Đặc Biệt | 262411 | 906362 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 ,4 | 6 ,8 ,6 ,2 ,6 |
1 | 3 ,4 ,1 | 3 ,6 |
2 | 3 | 5 ,1 |
3 | 2 | 0 |
4 | 9 | |
5 | 9 | |
6 | 0 | 8 ,2 |
7 | 5 ,5 | 4 ,4 |
8 | 9 ,3 ,8 ,3 ,0 | 4 |
9 | 8 | 8 ,1 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 10-09-2022
Giải bảy | 32 |
43 |
04 |
71 |
||||||||
Giải sáu | 188 |
854 |
617 |
|||||||||
Giải năm | 4784 |
5764 |
8242 |
|||||||||
0620 |
9295 |
3524 |
||||||||||
Giải bốn | 0663 |
4302 |
||||||||||
2240 |
1784 |
|||||||||||
Giải ba | 55536 |
69384 |
11121 |
|||||||||
74022 |
32334 |
51107 |
||||||||||
Giải nhì | 46746 |
06592 |
||||||||||
Giải nhất | 58840 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 47153 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,2 ,7 |
1 | 7 |
2 | 0 ,4 ,1 ,2 |
3 | 2 ,6 ,4 |
4 | 3 ,2 ,0 ,6 ,0 |
5 | 4 ,3 |
6 | 4 ,3 |
7 | 1 |
8 | 8 ,4 ,4 ,4 |
9 | 5 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,4 ,4 | 0 |
7 ,2 | 1 |
3 ,4 ,0 ,2 ,9 | 2 |
4 ,6 ,5 | 3 |
0 ,5 ,8 ,6 ,2 ,8 ,8 ,3 | 4 |
9 | 5 |
3 ,4 | 6 |
1 ,0 | 7 |
8 | 8 |
9 |
Ngày: 10/09/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 61 | 20 | 43 |
Giải bảy | 267 | 439 | 931 | 067 |
Giải sáu | 7778 1557 9853 | 0480 1526 6127 | 3999 6383 6750 | 1254 8062 2353 |
Giải năm | 5181 | 3649 | 1772 | 4614 |
Giải bốn | 30349 60871 08096 65363 76860 13575 97428 | 34588 16921 96245 90227 01024 74061 22965 | 46331 20844 45981 37225 40867 45995 39611 | 60763 18666 40673 75981 08744 76672 55635 |
Giải ba | 46020 37264 | 79081 90297 | 56332 37850 | 31168 42780 |
Giải nhì | 14951 | 75217 | 64611 | 51790 |
Giải nhất | 93890 | 38069 | 92046 | 40285 |
Giải Đặc Biệt | 965021 | 852061 | 325399 | 187194 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | ||||
1 | 7 | 1 ,1 | 4 | |
2 | 8 ,0 ,1 | 6 ,7 ,1 ,7 ,4 | 0 ,5 | |
3 | 9 | 1 ,1 ,2 | 5 | |
4 | 9 | 9 ,5 | 4 ,6 | 3 ,4 |
5 | 7 ,3 ,1 | 0 ,0 | 4 ,3 | |
6 | 7 ,3 ,0 ,4 | 1 ,1 ,5 ,9 ,1 | 7 | 7 ,2 ,3 ,6 ,8 |
7 | 8 ,1 ,5 | 2 | 3 ,2 | |
8 | 1 | 0 ,8 ,1 | 3 ,1 | 1 ,0 ,5 |
9 | 2 ,6 ,0 | 7 | 9 ,5 ,9 | 0 ,4 |
Ngày: 10/09/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 77 | 55 | 33 |
Giải bảy | 980 | 893 | 796 |
Giải sáu | 0718 9268 5401 | 0674 9215 5517 | 2928 9870 5564 |
Giải năm | 4205 | 5515 | 8863 |
Giải bốn | 89566 77926 25135 22558 93896 30492 16746 | 41344 89608 48238 52398 11735 14516 60722 | 47984 90108 33892 98855 50156 48687 94174 |
Giải ba | 60024 07154 | 64400 69669 | 83337 05859 |
Giải nhì | 42228 | 10227 | 15646 |
Giải nhất | 15455 | 73682 | 65101 |
Giải Đặc Biệt | 757959 | 907600 | 997167 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 ,5 | 8 ,0 ,0 | 8 ,1 |
1 | 8 | 5 ,7 ,5 ,6 | |
2 | 6 ,4 ,8 | 2 ,7 | 8 |
3 | 5 | 8 ,5 | 3 ,7 |
4 | 6 | 4 | 6 |
5 | 8 ,4 ,5 ,9 | 5 | 5 ,6 ,9 |
6 | 8 ,6 | 9 | 4 ,3 ,7 |
7 | 7 | 4 | 0 ,4 |
8 | 0 | 2 | 4 ,7 |
9 | 6 ,2 | 3 ,8 | 6 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 09-09-2022
Giải bảy | 20 |
96 |
86 |
74 |
||||||||
Giải sáu | 565 |
455 |
052 |
|||||||||
Giải năm | 9155 |
7143 |
8319 |
|||||||||
1406 |
5014 |
2761 |
||||||||||
Giải bốn | 6151 |
3354 |
||||||||||
6145 |
9246 |
|||||||||||
Giải ba | 84235 |
63153 |
17132 |
|||||||||
31890 |
86262 |
24310 |
||||||||||
Giải nhì | 15337 |
47742 |
||||||||||
Giải nhất | 80770 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 01293 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 9 ,4 ,0 |
2 | 0 |
3 | 5 ,2 ,7 |
4 | 3 ,5 ,6 ,2 |
5 | 5 ,2 ,5 ,1 ,4 ,3 |
6 | 5 ,1 ,2 |
7 | 4 ,0 |
8 | 6 |
9 | 6 ,0 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,9 ,1 ,7 | 0 |
6 ,5 | 1 |
5 ,3 ,6 ,4 | 2 |
4 ,5 ,9 | 3 |
7 ,1 ,5 | 4 |
6 ,5 ,5 ,4 ,3 | 5 |
9 ,8 ,0 ,4 | 6 |
3 | 7 |
8 | |
1 | 9 |
Ngày: 09/09/2022
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 38 | 53 |
Giải bảy | 960 | 873 | 497 |
Giải sáu | 4640 3394 2169 | 5200 6851 4246 | 0828 1662 7740 |
Giải năm | 4970 | 3131 | 4734 |
Giải bốn | 97271 42800 09251 00976 34607 33647 90854 | 91483 56385 95009 88816 48564 48164 72460 | 27138 70735 59422 20957 56406 69016 12174 |
Giải ba | 10693 96549 | 66629 06124 | 93874 80256 |
Giải nhì | 47086 | 64027 | 49396 |
Giải nhất | 42595 | 89449 | 56673 |
Giải Đặc Biệt | 635487 | 608191 | 309853 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 ,7 | 0 ,9 | 6 |
1 | 6 | 6 | |
2 | 9 ,4 ,7 | 8 ,2 | |
3 | 8 ,1 | 4 ,8 ,5 | |
4 | 0 ,7 ,9 | 6 ,9 | 0 |
5 | 1 ,4 | 1 | 3 ,7 ,6 ,3 |
6 | 0 ,9 | 4 ,4 ,0 | 2 |
7 | 3 ,0 ,1 ,6 | 3 | 4 ,4 ,3 |
8 | 6 ,7 | 3 ,5 | |
9 | 4 ,3 ,5 | 1 | 7 ,6 |
Ngày: 09/09/2022
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 75 | 59 |
Giải bảy | 867 | 654 |
Giải sáu | 6014 8308 3289 | 0921 1948 8964 |
Giải năm | 1273 | 3431 |
Giải bốn | 89345 95925 06195 07101 55751 79384 03813 | 77238 23778 04351 61315 03514 56377 61414 |
Giải ba | 61941 76702 | 76983 12636 |
Giải nhì | 05436 | 85959 |
Giải nhất | 33896 | 61334 |
Giải Đặc Biệt | 126531 | 642240 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 ,1 ,2 | |
1 | 4 ,3 | 5 ,4 ,4 |
2 | 5 | 1 |
3 | 6 ,1 | 1 ,8 ,6 ,4 |
4 | 5 ,1 | 8 ,0 |
5 | 1 | 9 ,4 ,1 ,9 |
6 | 7 | 4 |
7 | 5 ,3 | 8 ,7 |
8 | 9 ,4 | 3 |
9 | 5 ,6 |