Giải bảy | 06 | 70 | 96 | 00 | ||||||||
Giải sáu | 280 | 266 | 596 | |||||||||
Giải năm | 7628 | 4648 | 6897 | |||||||||
4132 | 6688 | 1995 | ||||||||||
Giải bốn | 7789 | 6513 | ||||||||||
3028 | 1569 | |||||||||||
Giải ba | 66591 | 18059 | 59992 | |||||||||
89176 | 23080 | 29609 | ||||||||||
Giải nhì | 57832 | 79157 | ||||||||||
Giải nhất | 58401 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 70695 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,0 ,9 ,1 |
1 | 3 |
2 | 8 ,8 |
3 | 2 ,2 |
4 | 8 |
5 | 9 ,7 |
6 | 6 ,9 |
7 | 0 ,6 |
8 | 0 ,8 ,9 ,0 |
9 | 6 ,6 ,7 ,5 ,1 ,2 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,0 ,8 ,8 | 0 |
9 ,0 | 1 |
3 ,9 ,3 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
9 ,9 | 5 |
0 ,9 ,6 ,9 ,7 | 6 |
9 ,5 | 7 |
2 ,4 ,8 ,2 | 8 |
8 ,6 ,5 ,0 | 9 |
Ngày: 13/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 80 | 16 | 45 |
Giải bảy | 095 | 636 | 643 |
Giải sáu | 0871 0525 2136 | 3866 9450 3826 | 6874 9660 0456 |
Giải năm | 2299 | 3099 | 4131 |
Giải bốn | 41206 58629 27215 85273 08404 72954 29843 | 40080 57312 11318 66523 88806 61655 59803 | 40309 70787 43997 99707 76218 78446 01214 |
Giải ba | 38132 31947 | 62177 80192 | 12530 67417 |
Giải nhì | 07174 | 52396 | 83893 |
Giải nhất | 70899 | 20779 | 63591 |
Giải Đặc Biệt | 206364 | 825922 | 312551 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – DT – CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 | 6 ,3 | 9 ,7 |
1 | 5 | 6 ,2 ,8 | 8 ,4 ,7 |
2 | 5 ,9 | 6 ,3 ,2 | |
3 | 6 ,2 | 6 | 1 ,0 |
4 | 3 ,7 | 5 ,3 ,6 | |
5 | 4 | 0 ,5 | 6 ,1 |
6 | 4 | 6 | 0 |
7 | 1 ,3 ,4 | 7 ,9 | 4 |
8 | 0 | 0 | 7 |
9 | 5 ,9 ,9 | 9 ,2 ,6 | 7 ,3 ,1 |
Ngày: 13/04/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 35 | 97 |
Giải bảy | 669 | 169 |
Giải sáu | 9503 3338 1215 | 1578 5259 0921 |
Giải năm | 8488 | 8849 |
Giải bốn | 59857 30197 01539 24623 88602 43974 10410 | 35841 57802 26373 18152 99654 08185 41269 |
Giải ba | 65431 74442 | 62128 25202 |
Giải nhì | 05613 | 96825 |
Giải nhất | 46490 | 99136 |
Giải Đặc Biệt | 98933 | 09695 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 ,2 | 2 ,2 |
1 | 5 ,0 ,3 | |
2 | 3 | 1 ,8 ,5 |
3 | 5 ,8 ,9 ,1 ,3 | 6 |
4 | 2 | 9 ,1 |
5 | 7 | 9 ,2 ,4 |
6 | 9 | 9 ,9 |
7 | 4 | 8 ,3 |
8 | 8 | 5 |
9 | 7 ,0 | 7 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-04-2009
Giải bảy | 43 | 44 | 09 | 01 | ||||||||
Giải sáu | 850 | 161 | 742 | |||||||||
Giải năm | 3093 | 1842 | 4600 | |||||||||
2322 | 4892 | 3892 | ||||||||||
Giải bốn | 8680 | 3383 | ||||||||||
8648 | 2577 | |||||||||||
Giải ba | 83210 | 21337 | 16251 | |||||||||
45421 | 02395 | 61348 | ||||||||||
Giải nhì | 22037 | 08788 | ||||||||||
Giải nhất | 85391 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 41172 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,1 ,0 |
1 | 0 |
2 | 2 ,1 |
3 | 7 ,7 |
4 | 3 ,4 ,2 ,2 ,8 ,8 |
5 | 0 ,1 |
6 | 1 |
7 | 7 ,2 |
8 | 0 ,3 ,8 |
9 | 3 ,2 ,2 ,5 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,0 ,8 ,1 | 0 |
0 ,6 ,5 ,2 ,9 | 1 |
4 ,4 ,2 ,9 ,9 ,7 | 2 |
4 ,9 ,8 | 3 |
4 | 4 |
9 | 5 |
6 | |
7 ,3 ,3 | 7 |
4 ,4 ,8 | 8 |
0 | 9 |
Ngày: 12/04/2009
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 51 | 43 | 64 |
Giải bảy | 398 | 999 | 286 |
Giải sáu | 5690 7087 3841 | 1566 7661 5058 | 3521 3787 1397 |
Giải năm | 2498 | 4959 | 1521 |
Giải bốn | 96529 80150 33651 68478 81318 02737 62034 | 39217 21177 43505 98883 74198 67138 04626 | 66818 56737 63321 95028 75126 05172 47149 |
Giải ba | 34760 37604 | 90889 64350 | 21262 30614 |
Giải nhì | 63362 | 87289 | 57531 |
Giải nhất | 38470 | 15872 | 39738 |
Giải Đặc Biệt | 734282 | 575678 | 447724 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | |
1 | 8 | 7 | 8 ,4 |
2 | 9 | 6 | 1 ,1 ,1 ,8 ,6 ,4 |
3 | 7 ,4 | 8 | 7 ,1 ,8 |
4 | 1 | 3 | 9 |
5 | 1 ,0 ,1 | 8 ,9 ,0 | |
6 | 0 ,2 | 6 ,1 | 4 ,2 |
7 | 8 ,0 | 7 ,2 ,8 | 2 |
8 | 7 ,2 | 3 ,9 ,9 | 6 ,7 |
9 | 8 ,0 ,8 | 9 ,8 | 7 |
Ngày: 12/04/2009
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 68 | 08 |
Giải bảy | 155 | 677 |
Giải sáu | 9357 0668 3037 | 5124 7005 6286 |
Giải năm | 2062 | 7927 |
Giải bốn | 71198 29068 34123 42836 86173 90450 24130 | 70053 86080 78029 90434 67127 51641 41518 |
Giải ba | 76813 47874 | 38319 64162 |
Giải nhì | 73233 | 16696 |
Giải nhất | 08667 | 07596 |
Giải Đặc Biệt | 80825 | 95179 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 ,5 | |
1 | 3 | 8 ,9 |
2 | 3 ,5 | 4 ,7 ,9 ,7 |
3 | 7 ,6 ,0 ,3 | 4 |
4 | 1 | |
5 | 5 ,7 ,0 | 3 |
6 | 8 ,8 ,2 ,8 ,7 | 2 |
7 | 3 ,4 | 7 ,9 |
8 | 6 ,0 | |
9 | 8 | 6 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-04-2009
Giải bảy | 32 | 40 | 82 | 77 | ||||||||
Giải sáu | 944 | 851 | 032 | |||||||||
Giải năm | 1388 | 8670 | 5462 | |||||||||
3736 | 5057 | 4935 | ||||||||||
Giải bốn | 0682 | 4698 | ||||||||||
5451 | 7886 | |||||||||||
Giải ba | 93106 | 50583 | 63574 | |||||||||
52457 | 99984 | 12565 | ||||||||||
Giải nhì | 02527 | 85079 | ||||||||||
Giải nhất | 09115 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 11857 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 2 ,2 ,6 ,5 |
4 | 0 ,4 |
5 | 1 ,7 ,1 ,7 ,7 |
6 | 2 ,5 |
7 | 7 ,0 ,4 ,9 |
8 | 2 ,8 ,2 ,6 ,3 ,4 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,7 | 0 |
5 ,5 | 1 |
3 ,8 ,3 ,6 ,8 | 2 |
8 | 3 |
4 ,7 ,8 | 4 |
3 ,6 ,1 | 5 |
3 ,8 ,0 | 6 |
7 ,5 ,5 ,2 ,5 | 7 |
8 ,9 | 8 |
7 | 9 |
Ngày: 11/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 57 | 62 | 74 | 19 |
Giải bảy | 324 | 248 | 364 | 608 |
Giải sáu | 1186 3764 8093 | 0638 6013 9078 | 8013 7933 6030 | 7628 7864 8019 |
Giải năm | 0662 | 1813 | 9620 | 4511 |
Giải bốn | 24375 33018 56669 38040 39337 76698 56321 | 47336 82954 81014 44717 21899 04209 85445 | 72435 75665 31837 09354 86953 79111 76496 | 12539 93696 18238 91825 48818 12892 76274 |
Giải ba | 30126 72950 | 73903 94727 | 02964 80162 | 18445 62410 |
Giải nhì | 38199 | 03305 | 60200 | 08170 |
Giải nhất | 59392 | 45395 | 47686 | 23558 |
Giải Đặc Biệt | 613167 | 473134 | 566300 | 914384 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 ,3 ,5 | 0 ,0 | 8 | |
1 | 8 | 3 ,3 ,4 ,7 | 3 ,1 | 9 ,9 ,1 ,8 ,0 |
2 | 4 ,1 ,6 | 7 | 0 | 8 ,5 |
3 | 7 | 8 ,6 ,4 | 3 ,0 ,5 ,7 | 9 ,8 |
4 | 0 | 8 ,5 | 5 | |
5 | 7 ,0 | 4 | 4 ,3 | 8 |
6 | 4 ,2 ,9 ,7 | 2 | 4 ,5 ,4 ,2 | 4 |
7 | 5 | 8 | 4 | 4 ,0 |
8 | 6 | 6 | 4 | |
9 | 3 ,8 ,9 ,2 | 9 ,5 | 6 | 6 ,2 |
Ngày: 11/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 | 80 | 85 |
Giải bảy | 758 | 127 | 220 |
Giải sáu | 4234 8295 5491 | 2576 4869 9047 | 3427 4554 2842 |
Giải năm | 0709 | 6430 | 7493 |
Giải bốn | 30667 58376 45415 43937 07826 77925 94676 | 70492 27707 87802 76433 35876 31557 61634 | 68420 16795 35619 86401 01067 34788 50430 |
Giải ba | 86780 03487 | 46550 17698 | 88966 43243 |
Giải nhì | 70118 | 23167 | 25447 |
Giải nhất | 63214 | 11291 | 74464 |
Giải Đặc Biệt | 30865 | 05164 | 46598 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7 ,2 | 1 |
1 | 5 ,8 ,4 | 9 | |
2 | 6 ,5 | 7 | 0 ,7 ,0 |
3 | 9 ,4 ,7 | 0 ,3 ,4 | 0 |
4 | 7 | 2 ,3 ,7 | |
5 | 8 | 7 ,0 | 4 |
6 | 7 ,5 | 9 ,7 ,4 | 7 ,6 ,4 |
7 | 6 ,6 | 6 ,6 | |
8 | 0 ,7 | 0 | 5 ,8 |
9 | 5 ,1 | 2 ,8 ,1 | 3 ,5 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 10-04-2009
Giải bảy | 36 | 35 | 28 | 46 | ||||||||
Giải sáu | 048 | 347 | 234 | |||||||||
Giải năm | 0841 | 7071 | 7504 | |||||||||
5084 | 7020 | 0298 | ||||||||||
Giải bốn | 8292 | 8676 | ||||||||||
7319 | 2254 | |||||||||||
Giải ba | 55611 | 67473 | 55844 | |||||||||
72205 | 69578 | 00616 | ||||||||||
Giải nhì | 27246 | 87541 | ||||||||||
Giải nhất | 52457 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89202 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,5 ,2 |
1 | 9 ,1 ,6 |
2 | 8 ,0 |
3 | 6 ,5 ,4 |
4 | 6 ,8 ,7 ,1 ,4 ,6 ,1 |
5 | 4 ,7 |
6 | |
7 | 1 ,6 ,3 ,8 |
8 | 4 |
9 | 8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
4 ,7 ,1 ,4 | 1 |
9 ,0 | 2 |
7 | 3 |
3 ,0 ,8 ,5 ,4 | 4 |
3 ,0 | 5 |
3 ,4 ,7 ,1 ,4 | 6 |
4 ,5 | 7 |
2 ,4 ,9 ,7 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 10/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 | 73 | 59 |
Giải bảy | 516 | 642 | 693 |
Giải sáu | 0549 0205 0279 | 1887 0861 9299 | 0126 6451 2178 |
Giải năm | 0875 | 4734 | 8165 |
Giải bốn | 22579 03590 30896 15181 12842 13824 13612 | 13015 10784 44670 45871 45271 28977 74678 | 29461 81838 65192 03421 47388 08654 96282 |
Giải ba | 12463 77381 | 80240 45914 | 21532 74581 |
Giải nhì | 61779 | 85566 | 06096 |
Giải nhất | 13267 | 87681 | 39624 |
Giải Đặc Biệt | 773627 | 159569 | 264350 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 6 ,2 | 5 ,4 | |
2 | 4 ,7 | 6 ,1 ,4 | |
3 | 2 | 4 | 8 ,2 |
4 | 9 ,2 | 2 ,0 | |
5 | 9 ,1 ,4 ,0 | ||
6 | 3 ,7 | 1 ,6 ,9 | 5 ,1 |
7 | 9 ,5 ,9 ,9 | 3 ,0 ,1 ,1 ,7 ,8 | 8 |
8 | 1 ,1 | 7 ,4 ,1 | 8 ,2 ,1 |
9 | 0 ,6 | 9 | 3 ,2 ,6 |
Ngày: 10/04/2009
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 21 | 42 |
Giải bảy | 232 | 511 |
Giải sáu | 2805 0734 3440 | 2888 8250 8968 |
Giải năm | 0051 | 6220 |
Giải bốn | 17463 47032 59509 17325 54703 34466 86402 | 42444 94956 85247 07409 64928 75148 62799 |
Giải ba | 18220 07002 | 95415 90278 |
Giải nhì | 32769 | 46902 |
Giải nhất | 37319 | 85267 |
Giải Đặc Biệt | 41098 | 88317 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 ,9 ,3 ,2 ,2 | 9 ,2 |
1 | 9 | 1 ,5 ,7 |
2 | 1 ,5 ,0 | 0 ,8 |
3 | 2 ,4 ,2 | |
4 | 0 | 2 ,4 ,7 ,8 |
5 | 1 | 0 ,6 |
6 | 3 ,6 ,9 | 8 ,7 |
7 | 8 | |
8 | 8 | |
9 | 8 | 9 |