Giải bảy | 29 | 70 | 33 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 030 | 213 | 129 | |||||||||
Giải năm | 3025 | 9674 | 7749 | |||||||||
8248 | 0088 | 9539 | ||||||||||
Giải bốn | 4772 | 0337 | ||||||||||
6666 | 9635 | |||||||||||
Giải ba | 02501 | 28731 | 84940 | |||||||||
63777 | 51957 | 41446 | ||||||||||
Giải nhì | 95785 | 88560 | ||||||||||
Giải nhất | 77049 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89927 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 ,3 |
2 | 9 ,9 ,5 ,7 |
3 | 3 ,0 ,9 ,7 ,5 ,1 |
4 | 9 ,8 ,0 ,6 ,9 |
5 | 7 |
6 | 6 ,0 |
7 | 0 ,4 ,2 ,7 |
8 | 8 ,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,3 ,4 ,6 | 0 |
0 ,3 | 1 |
7 | 2 |
3 ,1 | 3 |
7 | 4 |
2 ,3 ,8 | 5 |
6 ,4 | 6 |
3 ,7 ,5 ,2 | 7 |
4 ,8 | 8 |
2 ,1 ,2 ,4 ,3 ,4 | 9 |
Ngày: 13/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 | 80 | 17 |
Giải bảy | 163 | 854 | 836 |
Giải sáu | 3067 4405 1820 | 6646 4783 7715 | 6881 3010 3957 |
Giải năm | 2510 | 0883 | 9728 |
Giải bốn | 74801 94675 15753 37493 03860 11944 26905 | 17941 51012 04809 78416 66905 61906 61881 | 50782 77020 07661 87677 40516 87321 03132 |
Giải ba | 15080 89059 | 04452 68727 | 43326 88223 |
Giải nhì | 49158 | 21351 | 09230 |
Giải nhất | 57643 | 93346 | 72930 |
Giải Đặc Biệt | 940927 | 596338 | 175792 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – DT – CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,1 ,5 | 9 ,5 ,6 | |
1 | 0 | 5 ,2 ,6 | 7 ,0 ,6 |
2 | 0 ,7 | 7 | 8 ,0 ,1 ,6 ,3 |
3 | 8 | 6 ,2 ,0 ,0 | |
4 | 4 ,3 | 6 ,1 ,6 | |
5 | 4 ,3 ,9 ,8 | 4 ,2 ,1 | 7 |
6 | 3 ,7 ,0 | 1 | |
7 | 5 | 7 | |
8 | 0 | 0 ,3 ,3 ,1 | 1 ,2 |
9 | 3 | 2 |
Ngày: 13/06/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 11 | 80 |
Giải bảy | 093 | 317 |
Giải sáu | 4324 5961 5034 | 6080 1007 2434 |
Giải năm | 1978 | 8076 |
Giải bốn | 99285 61478 29576 26001 29385 74223 88111 | 01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 |
Giải ba | 84593 94514 | 28652 26455 |
Giải nhì | 74848 | 60953 |
Giải nhất | 13048 | 22993 |
Giải Đặc Biệt | 918703 | 172136 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 ,3 | 7 ,3 |
1 | 1 ,1 ,4 | 7 ,3 ,1 |
2 | 4 ,3 | |
3 | 4 | 4 ,6 |
4 | 8 ,8 | |
5 | 2 ,5 ,3 | |
6 | 1 | 5 |
7 | 8 ,8 ,6 | 6 ,3 ,2 |
8 | 5 ,5 | 0 ,0 |
9 | 3 ,3 | 3 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-06-2022
Giải bảy | 24 | 23 | 90 | 01 | ||||||||
Giải sáu | 973 | 712 | 494 | |||||||||
Giải năm | 8912 | 0026 | 2813 | |||||||||
2431 | 4850 | 1961 | ||||||||||
Giải bốn | 9551 | 3122 | ||||||||||
4745 | 1153 | |||||||||||
Giải ba | 38067 | 86056 | 06170 | |||||||||
88468 | 60735 | 15770 | ||||||||||
Giải nhì | 38568 | 10728 | ||||||||||
Giải nhất | 18326 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 17818 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2 ,2 ,3 ,8 |
2 | 4 ,3 ,6 ,2 ,8 ,6 |
3 | 1 ,5 |
4 | 5 |
5 | 0 ,1 ,3 ,6 |
6 | 1 ,7 ,8 ,8 |
7 | 3 ,0 ,0 |
8 | |
9 | 0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,5 ,7 ,7 | 0 |
0 ,3 ,6 ,5 | 1 |
1 ,1 ,2 | 2 |
2 ,7 ,1 ,5 | 3 |
2 ,9 | 4 |
4 ,3 | 5 |
2 ,5 ,2 | 6 |
6 | 7 |
6 ,6 ,2 ,1 | 8 |
9 |
Ngày: 12/06/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 | 54 | 03 |
Giải bảy | 394 | 860 | 095 |
Giải sáu | 4079 3573 4641 | 4507 4482 8731 | 5432 4169 0244 |
Giải năm | 3850 | 3695 | 6898 |
Giải bốn | 83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 | 49461 48634 29954 29552 24089 39723 74515 |
Giải ba | 23941 22638 | 21045 99249 | 34323 37137 |
Giải nhì | 94911 | 39480 | 49356 |
Giải nhất | 46513 | 13659 | 56890 |
Giải Đặc Biệt | 175553 | 152901 | 598137 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7 ,1 | 3 | |
1 | 1 ,3 | 0 | 5 |
2 | 4 | 3 ,3 | |
3 | 6 ,8 | 1 | 2 ,4 ,7 ,7 |
4 | 1 ,1 | 6 ,8 ,5 ,9 | 4 |
5 | 0 ,3 | 4 ,9 | 4 ,2 ,6 |
6 | 4 | 0 | 9 ,1 |
7 | 9 ,3 ,1 | 2 | |
8 | 3 ,5 | 2 ,4 ,6 ,0 | 9 |
9 | 4 ,7 ,5 | 5 ,4 | 5 ,8 ,0 |
Ngày: 12/06/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 29 | 26 |
Giải bảy | 162 | 242 |
Giải sáu | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 |
Giải năm | 0789 | 6070 |
Giải bốn | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 |
Giải ba | 20280 49482 | 80587 32335 |
Giải nhì | 46744 | 85010 |
Giải nhất | 90789 | 58860 |
Giải Đặc Biệt | 671541 | 195597 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,5 ,5 | |
1 | 6 ,0 | |
2 | 9 ,2 | 6 ,6 ,5 |
3 | 0 ,5 | |
4 | 4 ,1 | 2 ,3 ,3 |
5 | 0 | 7 ,5 |
6 | 2 | 0 |
7 | 8 | 6 ,0 |
8 | 1 ,5 ,9 ,6 ,0 ,2 ,9 | 2 ,7 |
9 | 5 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-06-2022
Giải bảy | 32 | 06 | 33 | 55 | ||||||||
Giải sáu | 570 | 449 | 342 | |||||||||
Giải năm | 4227 | 5014 | 5099 | |||||||||
4763 | 3227 | 4269 | ||||||||||
Giải bốn | 5922 | 5175 | ||||||||||
1079 | 1042 | |||||||||||
Giải ba | 86559 | 46901 | 74366 | |||||||||
31423 | 06027 | 62203 | ||||||||||
Giải nhì | 20025 | 62589 | ||||||||||
Giải nhất | 20766 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 29224 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,1 ,3 |
1 | 4 |
2 | 7 ,7 ,2 ,3 ,7 ,5 ,4 |
3 | 2 ,3 |
4 | 9 ,2 ,2 |
5 | 5 ,9 |
6 | 3 ,9 ,6 ,6 |
7 | 0 ,5 ,9 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
0 | 1 |
3 ,4 ,2 ,4 | 2 |
3 ,6 ,2 ,0 | 3 |
1 ,2 | 4 |
5 ,7 ,2 | 5 |
0 ,6 ,6 | 6 |
2 ,2 ,2 | 7 |
8 | |
4 ,9 ,6 ,7 ,5 ,8 | 9 |
Ngày: 11/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 41 | 97 | 11 | 72 |
Giải bảy | 064 | 122 | 926 | 064 |
Giải sáu | 9711 8952 0313 | 9921 0540 9087 | 6020 2979 3520 | 1951 0101 5315 |
Giải năm | 1103 | 8075 | 6517 | 3820 |
Giải bốn | 32722 49428 28895 25878 07062 89795 16827 | 95815 21700 20539 61517 66510 88081 90813 | 95056 25412 00834 25704 13058 27012 49985 | 46519 41494 48913 44639 79358 26821 63690 |
Giải ba | 06200 01151 | 93911 54748 | 20954 83374 | 86932 85891 |
Giải nhì | 20565 | 17280 | 00668 | 43668 |
Giải nhất | 60898 | 41174 | 24691 | 44496 |
Giải Đặc Biệt | 563395 | 863914 | 702051 | 479752 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3 ,0 | 0 | 4 | 1 |
1 | 1 ,3 | 5 ,7 ,0 ,3 ,1 ,4 | 1 ,7 ,2 ,2 | 5 ,9 ,3 |
2 | 2 ,8 ,7 | 2 ,1 | 6 ,0 ,0 | 0 ,1 |
3 | 9 | 4 | 9 ,2 | |
4 | 1 | 0 ,8 | ||
5 | 2 ,1 | 6 ,8 ,4 ,1 | 1 ,8 ,2 | |
6 | 4 ,2 ,5 | 8 | 4 ,8 | |
7 | 8 | 5 ,4 | 9 ,4 | 2 |
8 | 7 ,1 ,0 | 5 | ||
9 | 5 ,5 ,8 ,5 | 7 | 1 | 4 ,0 ,1 ,6 |
Ngày: 11/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 71 | 00 |
Giải bảy | 398 | 983 | 560 |
Giải sáu | 1760 3420 0936 | 1847 7687 3791 | 4087 0057 9947 |
Giải năm | 3601 | 1467 | 7557 |
Giải bốn | 94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 | 16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 | 10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 |
Giải ba | 44174 48751 | 48995 55033 | 06565 96130 |
Giải nhì | 58940 | 61652 | 32332 |
Giải nhất | 81235 | 69974 | 96603 |
Giải Đặc Biệt | 812955 | 429240 | 529366 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 ,4 ,3 | |
1 | 6 ,2 | ||
2 | 0 | 5 | |
3 | 6 ,6 ,5 | 0 ,9 ,9 ,3 | 1 ,0 ,2 |
4 | 2 ,2 ,9 ,0 | 7 ,0 | 7 ,1 ,2 |
5 | 9 ,2 ,1 ,5 | 2 | 7 ,7 |
6 | 0 | 7 ,9 | 0 ,9 ,7 ,5 ,6 |
7 | 4 | 1 ,4 | |
8 | 8 | 3 ,7 | 7 |
9 | 8 ,7 | 1 ,4 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 10-06-2022
Giải bảy | 42 | 31 | 15 | 43 | ||||||||
Giải sáu | 523 | 093 | 711 | |||||||||
Giải năm | 8295 | 9536 | 9136 | |||||||||
2358 | 9940 | 2159 | ||||||||||
Giải bốn | 2824 | 6092 | ||||||||||
4292 | 1655 | |||||||||||
Giải ba | 97694 | 47292 | 96561 | |||||||||
61211 | 45866 | 76038 | ||||||||||
Giải nhì | 68754 | 88467 | ||||||||||
Giải nhất | 06999 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89242 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 ,1 ,1 |
2 | 3 ,4 |
3 | 1 ,6 ,6 ,8 |
4 | 2 ,3 ,0 ,2 |
5 | 8 ,9 ,5 ,4 |
6 | 1 ,6 ,7 |
7 | |
8 | |
9 | 3 ,5 ,2 ,2 ,4 ,2 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3 ,1 ,6 ,1 | 1 |
4 ,9 ,9 ,9 ,4 | 2 |
4 ,2 ,9 | 3 |
2 ,9 ,5 | 4 |
1 ,9 ,5 | 5 |
3 ,3 ,6 | 6 |
6 | 7 |
5 ,3 | 8 |
5 ,9 | 9 |
Ngày: 10/06/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 | 73 | 93 |
Giải bảy | 965 | 438 | 375 |
Giải sáu | 7056 5195 1836 | 2652 1618 0597 | 0151 7666 8931 |
Giải năm | 0573 | 7629 | 9735 |
Giải bốn | 43782 33434 16496 65993 21798 57973 02362 | 90243 93793 88576 98790 27609 52081 10308 | 48698 45800 64819 58116 17978 46740 50119 |
Giải ba | 18588 66095 | 02214 89743 | 07149 22741 |
Giải nhì | 89045 | 75773 | 96904 |
Giải nhất | 83069 | 24246 | 49218 |
Giải Đặc Biệt | 755513 | 755621 | 524019 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 ,8 | 0 ,4 | |
1 | 3 | 8 ,4 | 9 ,6 ,9 ,8 ,9 |
2 | 9 ,1 | ||
3 | 6 ,4 | 8 | 1 ,5 |
4 | 5 | 3 ,3 ,6 | 0 ,9 ,1 |
5 | 6 | 2 | 1 |
6 | 5 ,2 ,9 | 6 | |
7 | 9 ,3 ,3 | 3 ,6 ,3 | 5 ,8 |
8 | 2 ,8 | 1 | |
9 | 5 ,6 ,3 ,8 ,5 | 7 ,3 ,0 | 3 ,8 |
Ngày: 10/06/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 00 | 04 |
Giải bảy | 515 | 488 |
Giải sáu | 8901 8895 3952 | 2978 4750 0298 |
Giải năm | 2655 | 5232 |
Giải bốn | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
Giải ba | 66910 13138 | 47057 94505 |
Giải nhì | 71330 | 66544 |
Giải nhất | 81901 | 84937 |
Giải Đặc Biệt | 248277 | 134478 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 ,1 ,7 ,5 ,1 | 4 ,5 |
1 | 5 ,7 ,0 | |
2 | ||
3 | 7 ,8 ,0 | 2 ,9 ,7 ,7 |
4 | 5 ,7 ,4 | |
5 | 2 ,5 | 0 ,1 ,7 |
6 | 9 ,2 | |
7 | 7 | 8 ,8 |
8 | 7 | 8 |
9 | 5 | 8 ,6 ,6 |