Giải bảy |
38
|
21
|
81
|
70
|
||||||||
Giải sáu |
148
|
070
|
286
|
|||||||||
Giải năm |
1322
|
4340
|
9493
|
|||||||||
5628
|
7840
|
2176
|
||||||||||
Giải bốn |
1579
|
2609
|
||||||||||
2805
|
4676
|
|||||||||||
Giải ba |
46150
|
16961
|
03274
|
|||||||||
02731
|
71851
|
12435
|
||||||||||
Giải nhì |
22277
|
96390
|
||||||||||
Giải nhất |
36362
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
42403
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
9 ,5 ,3 |
1
|
|
2
|
1 ,2 ,8 |
3
|
8 ,1 ,5 |
4
|
8 ,0 ,0 |
5
|
0 ,1 |
6
|
1 ,2 |
7
|
0 ,0 ,6 ,9 ,6 ,4 ,7 |
8
|
1 ,6 |
9
|
3 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,4 ,4 ,5 ,9 |
0
|
2 ,8 ,6 ,3 ,5 |
1
|
2 ,6 |
2
|
9 ,0 |
3
|
7 |
4
|
0 ,3 |
5
|
8 ,7 ,7 |
6
|
7 |
7
|
3 ,4 ,2 |
8
|
7 ,0 |
9
|
Ngày: 14/03/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
---|---|---|---|---|
Giải tám |
49
|
82
|
43
|
53
|
Giải bảy |
652
|
247
|
030
|
069
|
Giải sáu |
7942
7445
3808
|
2574
0879
4584
|
5220
9064
0544
|
2936
6365
4244
|
Giải năm |
2710
|
0168
|
8754
|
1692
|
Giải bốn |
90583
00676
45571
72794
59374
63561
79852
|
91149
63047
62268
50468
90152
27424
65586
|
70015
95533
01773
10246
86587
38521
47606
|
71416
70888
66930
76770
12352
82897
26329
|
Giải ba |
57794
47085
|
46190
31189
|
53966
35630
|
01001
76214
|
Giải nhì |
35445
|
15286
|
92276
|
25425
|
Giải nhất |
68135
|
21342
|
26975
|
83656
|
Giải Đặc Biệt |
77033
|
70057
|
86880
|
06257
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 8 | 6 | 1 | |
1 | 0 | 5 | 6 ,4 | |
2 | 4 | 0 ,1 | 9 ,5 | |
3 | 5 ,3 | 0 ,3 ,0 | 6 ,0 | |
4 | 9 ,2 ,5 ,5 | 7 ,9 ,7 ,2 | 3 ,4 ,6 | 4 |
5 | 2 ,2 | 2 ,7 | 4 | 3 ,2 ,6 ,7 |
6 | 1 | 8 ,8 ,8 | 4 ,6 | 9 ,5 |
7 | 6 ,1 ,4 | 4 ,9 | 3 ,6 ,5 | 0 |
8 | 3 ,5 | 2 ,4 ,6 ,9 ,6 | 7 ,0 | 8 |
9 | 4 ,4 | 0 | 2 ,7 |
Ngày: 14/03/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
21
|
83
|
97
|
Giải bảy |
414
|
934
|
610
|
Giải sáu |
7635
3407
8105
|
6286
8527
8084
|
6640
2746
6773
|
Giải năm |
8877
|
1276
|
2793
|
Giải bốn |
22944
43012
70791
48745
63364
82988
54374
|
84636
41664
01795
98612
63270
99747
67238
|
06333
51509
16708
75545
58039
57225
67199
|
Giải ba |
16015
79127
|
15512
43151
|
71038
43128
|
Giải nhì |
28773
|
92508
|
76672
|
Giải nhất |
62351
|
09836
|
17038
|
Giải Đặc Biệt |
75109
|
14814
|
19634
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 ,5 ,9 | 8 | 9 ,8 |
1 | 4 ,2 ,5 | 2 ,2 ,4 | 0 |
2 | 1 ,7 | 7 | 5 ,8 |
3 | 5 | 4 ,6 ,8 ,6 | 3 ,9 ,8 ,8 ,4 |
4 | 4 ,5 | 7 | 0 ,6 ,5 |
5 | 1 | 1 | |
6 | 4 | 4 | |
7 | 7 ,4 ,3 | 6 ,0 | 3 ,2 |
8 | 8 | 3 ,6 ,4 | |
9 | 1 | 5 | 7 ,3 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-03-2009
Giải bảy | 26 |
09 |
47 |
86 |
||||||||
Giải sáu | 599 |
594 |
350 |
|||||||||
Giải năm | 4628 |
0093 |
8588 |
|||||||||
5673 |
9049 |
3098 |
||||||||||
Giải bốn | 3757 |
2649 |
||||||||||
6230 |
3111 |
|||||||||||
Giải ba | 73129 |
32869 |
46456 |
|||||||||
26402 |
06736 |
17942 |
||||||||||
Giải nhì | 76086 |
05231 |
||||||||||
Giải nhất | 37678 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 88615 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,2 |
1 | 1 ,5 |
2 | 6 ,8 ,9 |
3 | 0 ,6 ,1 |
4 | 7 ,9 ,9 ,2 |
5 | 0 ,7 ,6 |
6 | 9 |
7 | 3 ,8 |
8 | 6 ,8 ,6 |
9 | 9 ,4 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,3 | 0 |
1 ,3 | 1 |
0 ,4 | 2 |
9 ,7 | 3 |
9 | 4 |
1 | 5 |
2 ,8 ,5 ,3 ,8 | 6 |
4 ,5 | 7 |
2 ,8 ,9 ,7 | 8 |
0 ,9 ,4 ,4 ,2 ,6 | 9 |
Ngày: 13/03/2009
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 | 87 | 56 |
Giải bảy | 380 | 488 | 645 |
Giải sáu | 6254 2891 2025 | 9971 5961 9948 | 4735 2718 4614 |
Giải năm | 5272 | 8033 | 6663 |
Giải bốn | 37747 31420 52424 49160 31207 92364 64468 | 75621 31320 07209 67478 86077 96252 17065 | 80173 57567 00161 40813 73342 32777 16164 |
Giải ba | 85704 09712 | 66661 57090 | 25870 28143 |
Giải nhì | 78053 | 29773 | 94935 |
Giải nhất | 22913 | 52392 | 27878 |
Giải Đặc Biệt | 77892 | 97992 | 98496 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 ,4 | 9 | |
1 | 4 ,2 ,3 | 8 ,4 ,3 | |
2 | 5 ,0 ,4 | 1 ,0 | |
3 | 3 | 5 ,5 | |
4 | 7 | 8 | 5 ,2 ,3 |
5 | 4 ,3 | 2 | 6 |
6 | 0 ,4 ,8 | 1 ,5 ,1 | 3 ,7 ,1 ,4 |
7 | 2 | 1 ,8 ,7 ,3 | 3 ,7 ,0 ,8 |
8 | 0 | 7 ,8 | |
9 | 1 ,2 | 0 ,2 ,2 | 6 |
Ngày: 13/03/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 43 | 95 |
Giải bảy | 808 | 325 |
Giải sáu | 2076 4822 9618 | 0210 9622 2889 |
Giải năm | 5085 | 0630 |
Giải bốn | 55277 76679 31533 35321 33283 54981 66401 | 23904 54317 36875 97746 79014 47892 80918 |
Giải ba | 54711 74612 | 67342 52578 |
Giải nhì | 98880 | 79523 |
Giải nhất | 77090 | 12665 |
Giải Đặc Biệt | 14505 | 64673 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 ,1 ,5 | 4 |
1 | 8 ,1 ,2 | 0 ,7 ,4 ,8 |
2 | 2 ,1 | 5 ,2 ,3 |
3 | 3 | 0 |
4 | 3 | 6 ,2 |
5 | ||
6 | 5 | |
7 | 6 ,7 ,9 | 5 ,8 ,3 |
8 | 5 ,3 ,1 ,0 | 9 |
9 | 0 | 5 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-03-2009
Giải bảy | 71 |
87 |
03 |
06 |
||||||||
Giải sáu | 095 |
895 |
622 |
|||||||||
Giải năm | 6244 |
0388 |
3514 |
|||||||||
9815 |
7958 |
4936 |
||||||||||
Giải bốn | 3797 |
2354 |
||||||||||
6235 |
0966 |
|||||||||||
Giải ba | 65400 |
86996 |
76302 |
|||||||||
57907 |
45630 |
84280 |
||||||||||
Giải nhì | 95684 |
77367 |
||||||||||
Giải nhất | 90251 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 65405 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,6 ,0 ,2 ,7 ,5 |
1 | 4 ,5 |
2 | 2 |
3 | 6 ,5 ,0 |
4 | 4 |
5 | 8 ,4 ,1 |
6 | 6 ,7 |
7 | 1 |
8 | 7 ,8 ,0 ,4 |
9 | 5 ,5 ,7 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,3 ,8 | 0 |
7 ,5 | 1 |
2 ,0 | 2 |
0 | 3 |
4 ,1 ,5 ,8 | 4 |
9 ,9 ,1 ,3 ,0 | 5 |
0 ,3 ,6 ,9 | 6 |
8 ,9 ,0 ,6 | 7 |
8 ,5 | 8 |
9 |
Ngày: 12/03/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 | 84 | 30 |
Giải bảy | 903 | 894 | 926 |
Giải sáu | 5419 8893 8881 | 7394 1399 8417 | 9015 4592 3591 |
Giải năm | 9527 | 7654 | 6965 |
Giải bốn | 07572 57822 56676 75526 31436 17804 73884 | 94792 49213 50111 69461 11878 21561 31832 | 03272 49299 96400 62206 15174 18044 00275 |
Giải ba | 75883 65018 | 98514 61837 | 57864 71508 |
Giải nhì | 24271 | 72770 | 05162 |
Giải nhất | 88779 | 66427 | 30464 |
Giải Đặc Biệt | 42681 | 16849 | 38671 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,4 | 0 ,6 ,8 | |
1 | 9 ,8 | 7 ,3 ,1 ,4 | 5 |
2 | 7 ,2 ,6 | 7 | 6 |
3 | 6 | 2 ,7 | 0 |
4 | 9 | 4 | |
5 | 4 | ||
6 | 3 | 1 ,1 | 5 ,4 ,2 ,4 |
7 | 2 ,6 ,1 ,9 | 8 ,0 | 2 ,4 ,5 ,1 |
8 | 1 ,4 ,3 ,1 | 4 | |
9 | 3 | 4 ,4 ,9 ,2 | 2 ,1 ,9 |
Ngày: 12/03/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 77 | 23 | 27 |
Giải bảy | 270 | 660 | 930 |
Giải sáu | 7519 9649 3172 | 4512 1110 8683 | 2349 4964 7355 |
Giải năm | 8034 | 2073 | 5402 |
Giải bốn | 98596 45078 96240 50846 95653 03217 63965 | 29808 15921 12997 69083 02610 40020 11168 | 61253 38755 89114 16333 82275 40468 71453 |
Giải ba | 61670 85849 | 98414 86704 | 65688 95292 |
Giải nhì | 48452 | 51385 | 85295 |
Giải nhất | 31277 | 82458 | 70211 |
Giải Đặc Biệt | 16469 | 96461 | 82579 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 ,4 | 2 | |
1 | 9 ,7 | 2 ,0 ,0 ,4 | 4 ,1 |
2 | 3 ,1 ,0 | 7 | |
3 | 4 | 0 ,3 | |
4 | 9 ,0 ,6 ,9 | 9 | |
5 | 3 ,2 | 8 | 5 ,3 ,5 ,3 |
6 | 5 ,9 | 0 ,8 ,1 | 4 ,8 |
7 | 7 ,0 ,2 ,8 ,0 ,7 | 3 | 5 ,9 |
8 | 3 ,3 ,5 | 8 | |
9 | 6 | 7 | 2 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-03-2009
Giải bảy | 58 |
74 |
80 |
99 |
||||||||
Giải sáu | 306 |
295 |
640 |
|||||||||
Giải năm | 1876 |
4036 |
8779 |
|||||||||
9120 |
0885 |
7041 |
||||||||||
Giải bốn | 6727 |
0220 |
||||||||||
3620 |
5723 |
|||||||||||
Giải ba | 60394 |
09378 |
69860 |
|||||||||
49577 |
80036 |
44629 |
||||||||||
Giải nhì | 15728 |
61405 |
||||||||||
Giải nhất | 26679 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 39052 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,5 |
1 | |
2 | 0 ,7 ,0 ,0 ,3 ,9 ,8 |
3 | 6 ,6 |
4 | 0 ,1 |
5 | 8 ,2 |
6 | 0 |
7 | 4 ,6 ,9 ,8 ,7 ,9 |
8 | 0 ,5 |
9 | 9 ,5 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,4 ,2 ,2 ,2 ,6 | 0 |
4 | 1 |
5 | 2 |
2 | 3 |
7 ,9 | 4 |
9 ,8 ,0 | 5 |
0 ,7 ,3 ,3 | 6 |
2 ,7 | 7 |
5 ,7 ,2 | 8 |
9 ,7 ,2 ,7 | 9 |
Ngày: 11/03/2009
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 | 47 | 78 |
Giải bảy | 419 | 106 | 058 |
Giải sáu | 2012 2061 7351 | 4390 1637 5574 | 4820 7310 8357 |
Giải năm | 0913 | 9662 | 4047 |
Giải bốn | 73524 57397 86066 27336 00077 74450 16385 | 16933 64810 58865 54797 17634 78727 71911 | 36693 89282 80847 98780 12109 39925 81231 |
Giải ba | 03806 61784 | 70640 45101 | 67143 90212 |
Giải nhì | 60074 | 61094 | 61343 |
Giải nhất | 02089 | 63836 | 43834 |
Giải Đặc Biệt | 09741 | 08329 | 43728 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 6 ,1 | 9 |
1 | 9 ,2 ,3 | 0 ,1 | 0 ,2 |
2 | 4 | 7 ,9 | 0 ,5 ,8 |
3 | 6 | 7 ,3 ,4 ,6 | 1 ,4 |
4 | 1 | 7 ,0 | 7 ,7 ,3 ,3 |
5 | 1 ,0 | 8 ,7 | |
6 | 1 ,6 | 2 ,5 | |
7 | 7 ,4 | 4 | 8 |
8 | 5 ,4 ,9 | 2 ,0 | |
9 | 0 ,7 | 0 ,7 ,4 | 3 |
Ngày: 11/03/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 03 | 48 |
Giải bảy | 384 | 912 |
Giải sáu | 9516 5244 6025 | 7886 6472 9638 |
Giải năm | 3951 | 7033 |
Giải bốn | 71940 31510 51591 15313 38677 26851 07230 | 16438 60644 25260 97173 70369 50737 91220 |
Giải ba | 67626 11369 | 91932 31025 |
Giải nhì | 52341 | 77254 |
Giải nhất | 09922 | 87726 |
Giải Đặc Biệt | 55286 | 23812 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 6 ,0 ,3 | 2 ,2 |
2 | 5 ,6 ,2 | 0 ,5 ,6 |
3 | 0 | 8 ,3 ,8 ,7 ,2 |
4 | 4 ,0 ,1 | 8 ,4 |
5 | 1 ,1 | 4 |
6 | 9 | 0 ,9 |
7 | 7 | 2 ,3 |
8 | 4 ,6 | 6 |
9 | 1 |