Giải bảy | 86 | 05 | 36 | 32 | ||||||||
Giải sáu | 532 | 618 | 794 | |||||||||
Giải năm | 5480 | 7294 | 4053 | |||||||||
9950 | 2305 | 4874 | ||||||||||
Giải bốn | 7016 | 1107 | ||||||||||
7340 | 5131 | |||||||||||
Giải ba | 94024 | 43923 | 04766 | |||||||||
87110 | 21910 | 61262 | ||||||||||
Giải nhì | 83366 | 72336 | ||||||||||
Giải nhất | 17962 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 96764 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,5 ,7 |
1 | 8 ,6 ,0 ,0 |
2 | 4 ,3 |
3 | 6 ,2 ,2 ,1 ,6 |
4 | 0 |
5 | 3 ,0 |
6 | 6 ,2 ,6 ,2 ,4 |
7 | 4 |
8 | 6 ,0 |
9 | 4 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,5 ,4 ,1 ,1 | 0 |
3 | 1 |
3 ,3 ,6 ,6 | 2 |
5 ,2 | 3 |
9 ,9 ,7 ,2 ,6 | 4 |
0 ,0 | 5 |
8 ,3 ,1 ,6 ,6 ,3 | 6 |
0 | 7 |
1 | 8 |
9 |
Ngày: 14/04/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 77 | 56 |
Giải bảy | 946 | 630 | 849 |
Giải sáu | 3076 3145 4391 | 9216 1212 8083 | 9972 4180 9775 |
Giải năm | 6415 | 2954 | 3500 |
Giải bốn | 51309 10136 79998 14641 43935 14353 90767 | 37147 78652 95165 26246 06916 99637 39288 | 44981 80391 32057 05524 72277 80438 48102 |
Giải ba | 15089 94224 | 34627 97947 | 41600 43236 |
Giải nhì | 45315 | 16544 | 16714 |
Giải nhất | 88019 | 92806 | 82001 |
Giải Đặc Biệt | 815386 | 193502 | 614226 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 6 ,2 | 0 ,2 ,0 ,1 |
1 | 5 ,5 ,9 | 6 ,2 ,6 | 4 |
2 | 4 | 7 | 4 ,6 |
3 | 6 ,5 | 0 ,7 | 8 ,6 |
4 | 6 ,5 ,1 | 7 ,6 ,7 ,4 | 9 |
5 | 3 | 4 ,2 | 6 ,7 |
6 | 7 | 5 | |
7 | 6 | 7 | 2 ,5 ,7 |
8 | 9 ,9 ,6 | 3 ,8 | 0 ,1 |
9 | 1 ,8 | 1 |
Ngày: 14/04/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 72 | 87 |
Giải bảy | 457 | 768 | 179 |
Giải sáu | 4741 9406 2913 | 6559 1023 6621 | 0716 9459 7242 |
Giải năm | 5938 | 3297 | 5199 |
Giải bốn | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
Giải ba | 56457 57260 | 88684 54165 | 38118 16718 |
Giải nhì | 61357 | 86234 | 19600 |
Giải nhất | 08461 | 19286 | 80949 |
Giải Đặc Biệt | 514084 | 218330 | 274513 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 0 | |
1 | 0 ,3 | 6 ,8 ,8 ,3 | |
2 | 2 | 3 ,1 ,4 ,7 | 4 ,8 |
3 | 8 | 4 ,0 | 6 |
4 | 1 ,7 | 2 ,4 ,3 ,7 ,9 | |
5 | 7 ,6 ,7 ,7 | 9 ,2 ,8 | 9 |
6 | 7 ,0 ,1 | 8 ,4 ,1 ,5 | |
7 | 5 ,7 | 2 | 9 |
8 | 4 | 6 ,4 ,6 | 7 |
9 | 7 | 9 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-04-2022
Giải bảy | 21 | 31 | 35 | 40 | ||||||||
Giải sáu | 383 | 948 | 701 | |||||||||
Giải năm | 5770 | 7716 | 3831 | |||||||||
4011 | 4006 | 9343 | ||||||||||
Giải bốn | 7610 | 3964 | ||||||||||
0958 | 7772 | |||||||||||
Giải ba | 61734 | 29101 | 64471 | |||||||||
03818 | 43846 | 07800 | ||||||||||
Giải nhì | 88441 | 84090 | ||||||||||
Giải nhất | 12274 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 86317 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,6 ,1 ,0 |
1 | 6 ,1 ,0 ,8 ,7 |
2 | 1 |
3 | 1 ,5 ,1 ,4 |
4 | 0 ,8 ,3 ,6 ,1 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | 0 ,2 ,1 ,4 |
8 | 3 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,7 ,1 ,0 ,9 | 0 |
2 ,3 ,0 ,3 ,1 ,0 ,7 ,4 | 1 |
7 | 2 |
8 ,4 | 3 |
6 ,3 ,7 | 4 |
3 | 5 |
1 ,0 ,4 | 6 |
1 | 7 |
4 ,5 ,1 | 8 |
9 |
Ngày: 13/04/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 50 | 65 | 05 |
Giải bảy | 123 | 326 | 768 |
Giải sáu | 7517 5796 9260 | 6996 4679 6487 | 0278 7123 5365 |
Giải năm | 3103 | 5376 | 9173 |
Giải bốn | 03732 25076 60257 61790 07189 42751 61425 | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 | 96547 77524 92451 98913 43963 29097 54421 |
Giải ba | 45396 58517 | 60955 47573 | 25116 62071 |
Giải nhì | 18236 | 86392 | 77974 |
Giải nhất | 99606 | 43070 | 37928 |
Giải Đặc Biệt | 027714 | 209667 | 588189 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,6 | 5 | |
1 | 7 ,7 ,4 | 3 ,6 | |
2 | 3 ,5 | 6 | 3 ,4 ,1 ,8 |
3 | 2 ,6 | 0 | |
4 | 5 | 7 | |
5 | 0 ,7 ,1 | 5 ,5 | 1 |
6 | 0 | 5 ,7 | 8 ,5 ,3 |
7 | 6 | 9 ,6 ,4 ,3 ,0 | 8 ,3 ,1 ,4 |
8 | 9 | 7 ,1 ,0 | 9 |
9 | 6 ,0 ,6 | 6 ,3 ,2 | 7 |
Ngày: 13/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 57 | 09 |
Giải bảy | 239 | 289 |
Giải sáu | 0157 7556 0675 | 0689 8610 3699 |
Giải năm | 9684 | 3404 |
Giải bốn | 79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017 | 45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371 |
Giải ba | 01062 19266 | 42951 79675 |
Giải nhì | 90903 | 12226 |
Giải nhất | 48082 | 75546 |
Giải Đặc Biệt | 119564 | 603534 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 | 9 ,4 ,7 ,0 |
1 | 7 | 0 |
2 | 7 ,3 | 1 ,2 ,6 |
3 | 9 | 4 |
4 | 1 ,3 | 9 ,6 |
5 | 7 ,7 ,6 ,9 | 1 |
6 | 3 ,2 ,6 ,4 | |
7 | 5 | 1 ,5 |
8 | 4 ,2 | 9 ,9 ,9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-04-2022
Giải bảy | 21 | 31 | 35 | 40 | ||||||||
Giải sáu | 383 | 948 | 701 | |||||||||
Giải năm | 5770 | 7716 | 3831 | |||||||||
4011 | 4006 | 9343 | ||||||||||
Giải bốn | 7610 | 3964 | ||||||||||
0958 | 7772 | |||||||||||
Giải ba | 61734 | 29101 | 64471 | |||||||||
03818 | 43846 | 07800 | ||||||||||
Giải nhì | 88441 | 84090 | ||||||||||
Giải nhất | 12274 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 86317 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,6 ,1 ,0 |
1 | 6 ,1 ,0 ,8 ,7 |
2 | 1 |
3 | 1 ,5 ,1 ,4 |
4 | 0 ,8 ,3 ,6 ,1 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | 0 ,2 ,1 ,4 |
8 | 3 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,7 ,1 ,0 ,9 | 0 |
2 ,3 ,0 ,3 ,1 ,0 ,7 ,4 | 1 |
7 | 2 |
8 ,4 | 3 |
6 ,3 ,7 | 4 |
3 | 5 |
1 ,0 ,4 | 6 |
1 | 7 |
4 ,5 ,1 | 8 |
9 |
Ngày: 12/04/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 50 | 91 | 14 |
Giải bảy | 324 | 915 | 375 |
Giải sáu | 8802 6757 6370 | 3732 1388 9611 | 7907 0683 9379 |
Giải năm | 8162 | 4592 | 9657 |
Giải bốn | 46768 95960 97979 36592 55657 73070 54196 | 96790 02405 45593 89646 70276 53852 03598 | 94620 48498 72898 06736 96902 65011 28699 |
Giải ba | 07806 15250 | 21196 07153 | 40011 82986 |
Giải nhì | 91067 | 69513 | 16441 |
Giải nhất | 94886 | 31570 | 41248 |
Giải Đặc Biệt | 883562 | 108549 | 511343 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2 ,6 | 5 | 7 ,2 |
1 | 5 ,1 ,3 | 4 ,1 ,1 | |
2 | 4 | 0 | |
3 | 2 | 6 | |
4 | 6 ,9 | 1 ,8 ,3 | |
5 | 0 ,7 ,7 ,0 | 2 ,3 | 7 |
6 | 2 ,8 ,0 ,7 ,2 | ||
7 | 0 ,9 ,0 | 6 ,0 | 5 ,9 |
8 | 6 | 8 | 3 ,6 |
9 | 2 ,6 | 1 ,2 ,0 ,3 ,8 ,6 | 8 ,8 ,9 |
Ngày: 12/04/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 16 | 23 |
Giải bảy | 445 | 162 |
Giải sáu | 8072 8537 0144 | 4982 4294 1299 |
Giải năm | 7412 | 3835 |
Giải bốn | 68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683 | 93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641 |
Giải ba | 16689 07357 | 33075 62771 |
Giải nhì | 02347 | 59112 |
Giải nhất | 47501 | 72449 |
Giải Đặc Biệt | 860071 | 554715 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1 | 3 |
1 | 6 ,2 ,6 | 2 ,5 |
2 | 3 ,6 | |
3 | 7 | 5 ,0 |
4 | 5 ,4 ,3 ,3 ,7 | 9 ,1 ,9 |
5 | 5 ,7 | |
6 | 7 | 2 |
7 | 2 ,1 | 5 ,1 |
8 | 3 ,9 | 2 ,8 |
9 | 9 | 4 ,9 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-04-2022
Giải bảy | 21 | 31 | 35 | 40 | ||||||||
Giải sáu | 383 | 948 | 701 | |||||||||
Giải năm | 5770 | 7716 | 3831 | |||||||||
4011 | 4006 | 9343 | ||||||||||
Giải bốn | 7610 | 3964 | ||||||||||
0958 | 7772 | |||||||||||
Giải ba | 61734 | 29101 | 64471 | |||||||||
03818 | 43846 | 07800 | ||||||||||
Giải nhì | 88441 | 84090 | ||||||||||
Giải nhất | 12274 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 86317 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,6 ,1 ,0 |
1 | 6 ,1 ,0 ,8 ,7 |
2 | 1 |
3 | 1 ,5 ,1 ,4 |
4 | 0 ,8 ,3 ,6 ,1 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | 0 ,2 ,1 ,4 |
8 | 3 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,7 ,1 ,0 ,9 | 0 |
2 ,3 ,0 ,3 ,1 ,0 ,7 ,4 | 1 |
7 | 2 |
8 ,4 | 3 |
6 ,3 ,7 | 4 |
3 | 5 |
1 ,0 ,4 | 6 |
1 | 7 |
4 ,5 ,1 | 8 |
9 |
Ngày: 11/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 94 | 95 |
Giải bảy | 356 | 236 | 202 |
Giải sáu | 9858 6632 8132 | 9223 8568 0596 | 1951 0210 4765 |
Giải năm | 5648 | 8568 | 7342 |
Giải bốn | 38356 56673 37850 26498 85916 02022 57148 | 91908 32292 93569 36755 52969 15538 17515 | 62387 54737 48472 45634 66553 59567 96233 |
Giải ba | 74189 23789 | 47519 66506 | 85773 64955 |
Giải nhì | 26537 | 29107 | 04077 |
Giải nhất | 79579 | 29852 | 00529 |
Giải Đặc Biệt | 158611 | 206454 | 990612 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 8 ,6 ,7 | 2 | |
1 | 6 ,1 | 5 ,9 | 0 ,2 |
2 | 2 | 3 | 9 |
3 | 2 ,2 ,7 | 6 ,8 | 7 ,4 ,3 |
4 | 8 ,8 | 2 | |
5 | 6 ,8 ,6 ,0 | 5 ,2 ,4 | 1 ,3 ,5 |
6 | 0 | 8 ,8 ,9 ,9 | 5 ,7 |
7 | 3 ,9 | 2 ,3 ,7 | |
8 | 9 ,9 | 7 | |
9 | 8 | 4 ,6 ,2 | 5 |
Ngày: 11/04/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 55 |
Giải bảy | 554 | 463 |
Giải sáu | 4054 6790 3069 | 0863 6821 3218 |
Giải năm | 4915 | 1851 |
Giải bốn | 90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
Giải ba | 02023 20320 | 53564 26248 |
Giải nhì | 68320 | 09051 |
Giải nhất | 17125 | 47303 |
Giải Đặc Biệt | 634690 | 314947 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 3 |
1 | 5 ,9 ,4 | 8 |
2 | 5 ,4 ,1 ,3 ,0 ,0 ,5 | 1 ,1 |
3 | ||
4 | 2 ,8 ,7 | |
5 | 4 ,4 | 5 ,1 ,0 ,1 |
6 | 9 ,8 | 3 ,3 ,4 ,4 |
7 | 0 | 8 |
8 | 3 ,6 | |
9 | 0 ,0 |