Giải bảy | 05 | 74 | 08 | 52 | ||||||||
Giải sáu | 585 | 536 | 357 | |||||||||
Giải năm | 0731 | 1769 | 3270 | |||||||||
3088 | 5179 | 8847 | ||||||||||
Giải bốn | 9005 | 8609 | ||||||||||
0221 | 4118 | |||||||||||
Giải ba | 75571 | 94533 | 83453 | |||||||||
76996 | 31087 | 18091 | ||||||||||
Giải nhì | 69632 | 67521 | ||||||||||
Giải nhất | 08368 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 30775 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,8 ,5 ,9 |
1 | 8 |
2 | 1 ,1 |
3 | 6 ,1 ,3 ,2 |
4 | 7 |
5 | 2 ,7 ,3 |
6 | 9 ,8 |
7 | 4 ,0 ,9 ,1 ,5 |
8 | 5 ,8 ,7 |
9 | 6 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
3 ,2 ,7 ,9 ,2 | 1 |
5 ,3 | 2 |
3 ,5 | 3 |
7 | 4 |
0 ,8 ,0 ,7 | 5 |
3 ,9 | 6 |
5 ,4 ,8 | 7 |
0 ,8 ,1 ,6 | 8 |
6 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 14/05/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 07 | 99 | 03 | 38 |
Giải bảy | 912 | 348 | 330 | 753 |
Giải sáu | 5354 9472 6469 | 7381 9015 3846 | 6179 3117 1309 | 0305 9532 2559 |
Giải năm | 3599 | 7501 | 2198 | 4568 |
Giải bốn | 57580 05548 22050 73407 73948 87601 83613 | 69882 98312 50845 07248 56737 08464 60497 | 35625 22567 22687 48462 46652 63855 45978 | 02350 32857 44192 68789 58650 54282 88891 |
Giải ba | 43553 21931 | 77239 76525 | 25252 48798 | 65261 46747 |
Giải nhì | 32729 | 54263 | 72733 | 74038 |
Giải nhất | 75796 | 72760 | 05230 | 55344 |
Giải Đặc Biệt | 275361 | 735904 | 765353 | 025549 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 7 ,7 ,1 | 1 ,4 | 3 ,9 | 5 |
1 | 2 ,3 | 5 ,2 | 7 | |
2 | 9 | 5 | 5 | |
3 | 1 | 7 ,9 | 0 ,3 ,0 | 8 ,2 ,8 |
4 | 8 ,8 | 8 ,6 ,5 ,8 | 7 ,4 ,9 | |
5 | 4 ,0 ,3 | 2 ,5 ,2 ,3 | 3 ,9 ,0 ,7 ,0 | |
6 | 9 ,1 | 4 ,3 ,0 | 7 ,2 | 8 ,1 |
7 | 2 | 9 ,8 | ||
8 | 0 | 1 ,2 | 7 | 9 ,2 |
9 | 9 ,6 | 9 ,7 | 8 ,8 | 2 ,1 |
Ngày: 14/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 | 68 | 71 |
Giải bảy | 591 | 017 | 007 |
Giải sáu | 7479 4247 1944 | 4956 9468 4750 | 0463 4318 0859 |
Giải năm | 6898 | 0889 | 0737 |
Giải bốn | 79723 24717 79095 39491 11124 07456 94270 | 64180 11680 46782 91487 30008 83936 17637 | 96164 38133 21106 88101 44203 74394 98939 |
Giải ba | 11094 40212 | 81519 25080 | 41814 32902 |
Giải nhì | 00877 | 95880 | 35228 |
Giải nhất | 40654 | 89111 | 12346 |
Giải Đặc Biệt | 512793 | 042146 | 837920 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 7 ,6 ,1 ,3 ,2 | |
1 | 7 ,2 | 7 ,9 ,1 | 8 ,4 |
2 | 3 ,4 | 8 ,0 | |
3 | 6 ,7 | 7 ,3 ,9 | |
4 | 7 ,4 | 6 | 6 |
5 | 6 ,6 ,4 | 6 ,0 | 9 |
6 | 8 ,8 | 3 ,4 | |
7 | 9 ,0 ,7 | 1 | |
8 | 9 ,0 ,0 ,2 ,7 ,0 ,0 | ||
9 | 1 ,8 ,5 ,1 ,4 ,3 | 4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-05-2022
Giải bảy | 34 | 10 | 31 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 599 | 764 | 820 | |||||||||
Giải năm | 8020 | 5884 | 1361 | |||||||||
6011 | 0682 | 1054 | ||||||||||
Giải bốn | 4043 | 3715 | ||||||||||
1658 | 5569 | |||||||||||
Giải ba | 53335 | 82835 | 57213 | |||||||||
76047 | 88997 | 03873 | ||||||||||
Giải nhì | 74599 | 81169 | ||||||||||
Giải nhất | 51969 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 20116 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0 ,1 ,5 ,3 ,6 |
2 | 0 ,0 |
3 | 4 ,1 ,5 ,5 |
4 | 3 ,7 |
5 | 4 ,8 |
6 | 4 ,1 ,9 ,9 ,9 |
7 | 3 |
8 | 4 ,2 |
9 | 9 ,7 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,2 ,2 | 0 |
3 ,6 ,1 | 1 |
8 | 2 |
0 ,4 ,1 ,7 | 3 |
3 ,6 ,8 ,5 | 4 |
1 ,3 ,3 | 5 |
1 | 6 |
4 ,9 | 7 |
5 | 8 |
9 ,6 ,9 ,6 ,6 | 9 |
Ngày: 13/05/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 | 08 | 45 |
Giải bảy | 087 | 851 | 969 |
Giải sáu | 6915 7943 0633 | 9450 0756 5066 | 8362 9255 4462 |
Giải năm | 7424 | 0069 | 1753 |
Giải bốn | 53403 37599 75683 94023 10834 48433 33838 | 64122 02005 85981 66909 16722 62491 61035 | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 |
Giải ba | 36158 46976 | 92051 32259 | 77229 38654 |
Giải nhì | 35291 | 02139 | 99687 |
Giải nhất | 19498 | 81216 | 24043 |
Giải Đặc Biệt | 500767 | 391426 | 918861 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 ,3 | 8 ,5 ,9 | 6 |
1 | 5 | 6 | 2 |
2 | 4 ,3 | 2 ,2 ,6 | 9 |
3 | 3 ,4 ,3 ,8 | 5 ,9 | 1 ,6 |
4 | 3 | 5 ,3 | |
5 | 8 | 1 ,0 ,6 ,1 ,9 | 5 ,3 ,4 |
6 | 7 | 6 ,9 | 9 ,2 ,2 ,8 ,1 |
7 | 6 | 2 | |
8 | 7 ,3 | 1 | 4 ,7 |
9 | 9 ,1 ,8 | 1 |
Ngày: 13/05/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 54 | 41 |
Giải bảy | 050 | 200 |
Giải sáu | 1693 0784 1455 | 7383 6263 3965 |
Giải năm | 0709 | 9412 |
Giải bốn | 84577 99088 95604 33628 64985 19000 95856 | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
Giải ba | 49170 39894 | 82897 86078 |
Giải nhì | 61158 | 59429 |
Giải nhất | 73421 | 11265 |
Giải Đặc Biệt | 271517 | 256350 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 ,4 ,0 | 0 |
1 | 7 | 2 |
2 | 8 ,1 | 3 ,5 ,9 |
3 | ||
4 | 1 ,3 ,3 | |
5 | 4 ,0 ,5 ,6 ,8 | 9 ,0 |
6 | 3 ,5 ,5 | |
7 | 7 ,0 | 1 ,8 |
8 | 4 ,8 ,5 | 3 |
9 | 3 ,4 | 5 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-05-2022
Giải bảy | 31 | 33 | 39 | 51 | ||||||||
Giải sáu | 192 | 025 | 435 | |||||||||
Giải năm | 5375 | 8444 | 7146 | |||||||||
5378 | 1853 | 0501 | ||||||||||
Giải bốn | 5958 | 6226 | ||||||||||
4290 | 1313 | |||||||||||
Giải ba | 61190 | 18390 | 05295 | |||||||||
62798 | 29903 | 41839 | ||||||||||
Giải nhì | 34956 | 54359 | ||||||||||
Giải nhất | 85044 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55065 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,3 |
1 | 3 |
2 | 5 ,6 |
3 | 1 ,3 ,9 ,5 ,9 |
4 | 4 ,6 ,4 |
5 | 1 ,3 ,8 ,6 ,9 |
6 | 5 |
7 | 5 ,8 |
8 | |
9 | 2 ,0 ,0 ,0 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,9 ,9 | 0 |
3 ,5 ,0 | 1 |
9 | 2 |
3 ,5 ,1 ,0 | 3 |
4 ,4 | 4 |
2 ,3 ,7 ,9 ,6 | 5 |
4 ,2 ,5 | 6 |
7 | |
7 ,5 ,9 | 8 |
3 ,3 ,5 | 9 |
Ngày: 12/05/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 | 76 | 05 |
Giải bảy | 693 | 204 | 753 |
Giải sáu | 3349 8426 5389 | 6914 6480 5108 | 9030 0392 7161 |
Giải năm | 4460 | 7765 | 0217 |
Giải bốn | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 | 37138 03305 29312 79610 02520 76481 91647 | 98347 72061 65049 56848 19194 15817 62464 |
Giải ba | 46563 62736 | 49358 22928 | 30891 27910 |
Giải nhì | 94754 | 14198 | 88864 |
Giải nhất | 52063 | 77699 | 91624 |
Giải Đặc Biệt | 784063 | 233451 | 923900 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,8 ,5 | 5 ,0 | |
1 | 0 ,4 | 4 ,2 ,0 | 7 ,7 ,0 |
2 | 6 ,6 ,5 ,6 | 0 ,8 | 4 |
3 | 4 ,6 | 8 | 0 |
4 | 9 | 7 | 7 ,9 ,8 |
5 | 4 | 8 ,1 | 3 |
6 | 0 ,3 ,3 ,3 | 5 | 1 ,1 ,4 ,4 |
7 | 1 | 6 | |
8 | 8 ,9 | 0 ,1 | |
9 | 3 | 8 ,9 | 2 ,4 ,1 |
Ngày: 12/05/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 28 | 92 |
Giải bảy | 075 | 246 | 723 |
Giải sáu | 1374 0743 6645 | 9091 5938 4574 | 0516 2189 2957 |
Giải năm | 4730 | 9516 | 0328 |
Giải bốn | 42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
Giải ba | 82068 85150 | 02396 68298 | 68722 46138 |
Giải nhì | 79779 | 78005 | 86736 |
Giải nhất | 61180 | 07191 | 02012 |
Giải Đặc Biệt | 993623 | 123573 | 734480 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | |
1 | 2 | 6 | 6 ,2 |
2 | 3 | 8 | 3 ,8 ,5 ,2 |
3 | 0 | 8 ,8 ,3 | 8 ,6 |
4 | 3 ,5 ,6 | 6 ,5 | 9 ,8 ,0 |
5 | 2 ,0 | 5 | 7 ,8 |
6 | 0 ,8 ,8 ,8 | 1 | |
7 | 5 ,4 ,9 | 4 ,9 ,3 | |
8 | 0 | 0 | 9 ,0 |
9 | 7 | 1 ,2 ,6 ,8 ,1 | 2 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-05-2022
Giải bảy | 48 | 28 | 08 | 86 | ||||||||
Giải sáu | 259 | 242 | 748 | |||||||||
Giải năm | 4194 | 1200 | 5962 | |||||||||
1916 | 8201 | 0677 | ||||||||||
Giải bốn | 7042 | 3178 | ||||||||||
0371 | 4614 | |||||||||||
Giải ba | 34913 | 30428 | 22065 | |||||||||
77513 | 22093 | 98047 | ||||||||||
Giải nhì | 88928 | 81464 | ||||||||||
Giải nhất | 61956 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 05659 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 ,1 |
1 | 6 ,4 ,3 ,3 |
2 | 8 ,8 ,8 |
3 | |
4 | 8 ,2 ,8 ,2 ,7 |
5 | 9 ,6 ,9 |
6 | 2 ,5 ,4 |
7 | 7 ,8 ,1 |
8 | 6 |
9 | 4 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0 ,7 | 1 |
4 ,6 ,4 | 2 |
1 ,1 ,9 | 3 |
9 ,1 ,6 | 4 |
6 | 5 |
8 ,1 ,5 | 6 |
7 ,4 | 7 |
4 ,2 ,0 ,4 ,7 ,2 ,2 | 8 |
5 ,5 | 9 |
Ngày: 11/05/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 95 | 68 |
Giải bảy | 427 | 196 | 760 |
Giải sáu | 6038 0728 0954 | 1596 4120 9174 | 9632 6843 5436 |
Giải năm | 3325 | 0358 | 6926 |
Giải bốn | 34993 02677 29106 23971 80942 12460 48335 | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 |
Giải ba | 56168 32809 | 04151 76832 | 75249 31514 |
Giải nhì | 15498 | 40230 | 77836 |
Giải nhất | 32374 | 70738 | 81405 |
Giải Đặc Biệt | 376634 | 254658 | 317171 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 5 ,5 | |
1 | 4 | 6 ,4 | |
2 | 7 ,8 ,5 | 0 ,6 | 6 ,1 ,8 |
3 | 8 ,5 ,4 | 0 ,2 ,0 ,8 | 2 ,6 ,6 |
4 | 2 | 1 | 3 ,1 ,9 |
5 | 2 ,4 | 8 ,1 ,8 | 3 |
6 | 0 ,8 | 8 ,0 | |
7 | 7 ,1 ,4 | 4 ,6 ,5 | 1 |
8 | 7 | ||
9 | 3 ,8 | 5 ,6 ,6 | 7 |
Ngày: 11/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 93 | 75 |
Giải bảy | 415 | 166 |
Giải sáu | 9055 5514 3547 | 2530 1086 8470 |
Giải năm | 0322 | 8090 |
Giải bốn | 96595 15484 38919 95531 94153 98660 47416 | 33953 67099 83887 01498 57686 35947 90557 |
Giải ba | 43649 02529 | 75467 76992 |
Giải nhì | 18365 | 81335 |
Giải nhất | 24790 | 54251 |
Giải Đặc Biệt | 828046 | 269222 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 5 ,4 ,9 ,6 | |
2 | 2 ,9 | 2 |
3 | 1 | 0 ,5 |
4 | 7 ,9 ,6 | 7 |
5 | 5 ,3 | 3 ,7 ,1 |
6 | 0 ,5 | 6 ,7 |
7 | 5 ,0 | |
8 | 4 | 6 ,7 ,6 |
9 | 3 ,5 ,0 | 0 ,9 ,8 ,2 |