Giải bảy | 84 | 08 | 53 | 57 | ||||||||
Giải sáu | 360 | 662 | 088 | |||||||||
Giải năm | 4824 | 2764 | 2795 | |||||||||
6115 | 3511 | 8089 | ||||||||||
Giải bốn | 5938 | 9834 | ||||||||||
7055 | 2147 | |||||||||||
Giải ba | 03916 | 11462 | 07574 | |||||||||
51099 | 25873 | 50750 | ||||||||||
Giải nhì | 92935 | 00832 | ||||||||||
Giải nhất | 88288 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 99069 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 ,1 ,6 |
2 | 4 |
3 | 8 ,4 ,5 ,2 |
4 | 7 |
5 | 3 ,7 ,5 ,0 |
6 | 0 ,2 ,4 ,2 ,9 |
7 | 4 ,3 |
8 | 4 ,8 ,9 ,8 |
9 | 5 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,5 | 0 |
1 | 1 |
6 ,6 ,3 | 2 |
5 ,7 | 3 |
8 ,2 ,6 ,3 ,7 | 4 |
9 ,1 ,5 ,3 | 5 |
1 | 6 |
5 ,4 | 7 |
0 ,8 ,3 ,8 | 8 |
8 ,9 ,6 | 9 |
Ngày: 15/03/2009
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 51 | 77 |
Giải bảy | 598 | 644 | 703 |
Giải sáu | 0118 2294 1314 | 5287 4585 7550 | 8276 3868 1961 |
Giải năm | 9377 | 0126 | 2785 |
Giải bốn | 26962 45639 08894 50228 10175 26768 82902 | 99960 49045 82540 21836 74316 49822 79143 | 20273 73014 29948 98184 98283 05137 67827 |
Giải ba | 90520 24483 | 75045 61274 | 40147 92689 |
Giải nhì | 83141 | 54839 | 96338 |
Giải nhất | 83455 | 69590 | 91007 |
Giải Đặc Biệt | 82144 | 89847 | 50977 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 3 ,7 | |
1 | 8 ,4 | 6 | 4 |
2 | 8 ,0 | 6 ,2 | 7 |
3 | 9 | 6 ,9 | 7 ,8 |
4 | 1 ,4 | 4 ,5 ,0 ,3 ,5 ,7 | 8 ,7 |
5 | 5 | 1 ,0 | |
6 | 2 ,8 | 0 | 8 ,1 |
7 | 7 ,5 | 4 | 7 ,6 ,3 ,7 |
8 | 3 | 7 ,5 | 5 ,4 ,3 ,9 |
9 | 8 ,8 ,4 ,4 | 0 |
Ngày: 15/03/2009
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 87 | 10 |
Giải bảy | 158 | 537 |
Giải sáu | 1929 4812 0965 | 3441 4124 1608 |
Giải năm | 2927 | 5336 |
Giải bốn | 65124 08434 59729 05004 11648 63498 45943 | 41629 63972 64034 19320 06660 01910 29148 |
Giải ba | 94757 37938 | 34478 54743 |
Giải nhì | 92719 | 41095 |
Giải nhất | 78896 | 92330 |
Giải Đặc Biệt | 34493 | 20216 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 | 8 |
1 | 2 ,9 | 0 ,0 ,6 |
2 | 9 ,7 ,4 ,9 | 4 ,9 ,0 |
3 | 4 ,8 | 7 ,6 ,4 ,0 |
4 | 8 ,3 | 1 ,8 ,3 |
5 | 8 ,7 | |
6 | 5 | 0 |
7 | 2 ,8 | |
8 | 7 | |
9 | 8 ,6 ,3 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-03-2009
Giải bảy | 38 | 21 | 81 | 70 | ||||||||
Giải sáu | 148 | 070 | 286 | |||||||||
Giải năm | 1322 | 4340 | 9493 | |||||||||
5628 | 7840 | 2176 | ||||||||||
Giải bốn | 1579 | 2609 | ||||||||||
2805 | 4676 | |||||||||||
Giải ba | 46150 | 16961 | 03274 | |||||||||
02731 | 71851 | 12435 | ||||||||||
Giải nhì | 22277 | 96390 | ||||||||||
Giải nhất | 36362 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 42403 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,5 ,3 |
1 | |
2 | 1 ,2 ,8 |
3 | 8 ,1 ,5 |
4 | 8 ,0 ,0 |
5 | 0 ,1 |
6 | 1 ,2 |
7 | 0 ,0 ,6 ,9 ,6 ,4 ,7 |
8 | 1 ,6 |
9 | 3 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,4 ,4 ,5 ,9 | 0 |
2 ,8 ,6 ,3 ,5 | 1 |
2 ,6 | 2 |
9 ,0 | 3 |
7 | 4 |
0 ,3 | 5 |
8 ,7 ,7 | 6 |
7 | 7 |
3 ,4 ,2 | 8 |
7 ,0 | 9 |
Ngày: 14/03/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 49 | 82 | 43 | 53 |
Giải bảy | 652 | 247 | 030 | 069 |
Giải sáu | 7942 7445 3808 | 2574 0879 4584 | 5220 9064 0544 | 2936 6365 4244 |
Giải năm | 2710 | 0168 | 8754 | 1692 |
Giải bốn | 90583 00676 45571 72794 59374 63561 79852 | 91149 63047 62268 50468 90152 27424 65586 | 70015 95533 01773 10246 86587 38521 47606 | 71416 70888 66930 76770 12352 82897 26329 |
Giải ba | 57794 47085 | 46190 31189 | 53966 35630 | 01001 76214 |
Giải nhì | 35445 | 15286 | 92276 | 25425 |
Giải nhất | 68135 | 21342 | 26975 | 83656 |
Giải Đặc Biệt | 77033 | 70057 | 86880 | 06257 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 8 | 6 | 1 | |
1 | 0 | 5 | 6 ,4 | |
2 | 4 | 0 ,1 | 9 ,5 | |
3 | 5 ,3 | 0 ,3 ,0 | 6 ,0 | |
4 | 9 ,2 ,5 ,5 | 7 ,9 ,7 ,2 | 3 ,4 ,6 | 4 |
5 | 2 ,2 | 2 ,7 | 4 | 3 ,2 ,6 ,7 |
6 | 1 | 8 ,8 ,8 | 4 ,6 | 9 ,5 |
7 | 6 ,1 ,4 | 4 ,9 | 3 ,6 ,5 | 0 |
8 | 3 ,5 | 2 ,4 ,6 ,9 ,6 | 7 ,0 | 8 |
9 | 4 ,4 | 0 | 2 ,7 |
Ngày: 14/03/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 21 | 83 | 97 |
Giải bảy | 414 | 934 | 610 |
Giải sáu | 7635 3407 8105 | 6286 8527 8084 | 6640 2746 6773 |
Giải năm | 8877 | 1276 | 2793 |
Giải bốn | 22944 43012 70791 48745 63364 82988 54374 | 84636 41664 01795 98612 63270 99747 67238 | 06333 51509 16708 75545 58039 57225 67199 |
Giải ba | 16015 79127 | 15512 43151 | 71038 43128 |
Giải nhì | 28773 | 92508 | 76672 |
Giải nhất | 62351 | 09836 | 17038 |
Giải Đặc Biệt | 75109 | 14814 | 19634 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 ,5 ,9 | 8 | 9 ,8 |
1 | 4 ,2 ,5 | 2 ,2 ,4 | 0 |
2 | 1 ,7 | 7 | 5 ,8 |
3 | 5 | 4 ,6 ,8 ,6 | 3 ,9 ,8 ,8 ,4 |
4 | 4 ,5 | 7 | 0 ,6 ,5 |
5 | 1 | 1 | |
6 | 4 | 4 | |
7 | 7 ,4 ,3 | 6 ,0 | 3 ,2 |
8 | 8 | 3 ,6 ,4 | |
9 | 1 | 5 | 7 ,3 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-03-2009
Giải bảy | 26 | 09 | 47 | 86 | ||||||||
Giải sáu | 599 | 594 | 350 | |||||||||
Giải năm | 4628 | 0093 | 8588 | |||||||||
5673 | 9049 | 3098 | ||||||||||
Giải bốn | 3757 | 2649 | ||||||||||
6230 | 3111 | |||||||||||
Giải ba | 73129 | 32869 | 46456 | |||||||||
26402 | 06736 | 17942 | ||||||||||
Giải nhì | 76086 | 05231 | ||||||||||
Giải nhất | 37678 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 88615 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,2 |
1 | 1 ,5 |
2 | 6 ,8 ,9 |
3 | 0 ,6 ,1 |
4 | 7 ,9 ,9 ,2 |
5 | 0 ,7 ,6 |
6 | 9 |
7 | 3 ,8 |
8 | 6 ,8 ,6 |
9 | 9 ,4 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,3 | 0 |
1 ,3 | 1 |
0 ,4 | 2 |
9 ,7 | 3 |
9 | 4 |
1 | 5 |
2 ,8 ,5 ,3 ,8 | 6 |
4 ,5 | 7 |
2 ,8 ,9 ,7 | 8 |
0 ,9 ,4 ,4 ,2 ,6 | 9 |
Ngày: 13/03/2009
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 | 87 | 56 |
Giải bảy | 380 | 488 | 645 |
Giải sáu | 6254 2891 2025 | 9971 5961 9948 | 4735 2718 4614 |
Giải năm | 5272 | 8033 | 6663 |
Giải bốn | 37747 31420 52424 49160 31207 92364 64468 | 75621 31320 07209 67478 86077 96252 17065 | 80173 57567 00161 40813 73342 32777 16164 |
Giải ba | 85704 09712 | 66661 57090 | 25870 28143 |
Giải nhì | 78053 | 29773 | 94935 |
Giải nhất | 22913 | 52392 | 27878 |
Giải Đặc Biệt | 77892 | 97992 | 98496 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 ,4 | 9 | |
1 | 4 ,2 ,3 | 8 ,4 ,3 | |
2 | 5 ,0 ,4 | 1 ,0 | |
3 | 3 | 5 ,5 | |
4 | 7 | 8 | 5 ,2 ,3 |
5 | 4 ,3 | 2 | 6 |
6 | 0 ,4 ,8 | 1 ,5 ,1 | 3 ,7 ,1 ,4 |
7 | 2 | 1 ,8 ,7 ,3 | 3 ,7 ,0 ,8 |
8 | 0 | 7 ,8 | |
9 | 1 ,2 | 0 ,2 ,2 | 6 |
Ngày: 13/03/2009
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 43 | 95 |
Giải bảy | 808 | 325 |
Giải sáu | 2076 4822 9618 | 0210 9622 2889 |
Giải năm | 5085 | 0630 |
Giải bốn | 55277 76679 31533 35321 33283 54981 66401 | 23904 54317 36875 97746 79014 47892 80918 |
Giải ba | 54711 74612 | 67342 52578 |
Giải nhì | 98880 | 79523 |
Giải nhất | 77090 | 12665 |
Giải Đặc Biệt | 14505 | 64673 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 ,1 ,5 | 4 |
1 | 8 ,1 ,2 | 0 ,7 ,4 ,8 |
2 | 2 ,1 | 5 ,2 ,3 |
3 | 3 | 0 |
4 | 3 | 6 ,2 |
5 | ||
6 | 5 | |
7 | 6 ,7 ,9 | 5 ,8 ,3 |
8 | 5 ,3 ,1 ,0 | 9 |
9 | 0 | 5 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-03-2009
Giải bảy | 71 | 87 | 03 | 06 | ||||||||
Giải sáu | 095 | 895 | 622 | |||||||||
Giải năm | 6244 | 0388 | 3514 | |||||||||
9815 | 7958 | 4936 | ||||||||||
Giải bốn | 3797 | 2354 | ||||||||||
6235 | 0966 | |||||||||||
Giải ba | 65400 | 86996 | 76302 | |||||||||
57907 | 45630 | 84280 | ||||||||||
Giải nhì | 95684 | 77367 | ||||||||||
Giải nhất | 90251 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 65405 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,6 ,0 ,2 ,7 ,5 |
1 | 4 ,5 |
2 | 2 |
3 | 6 ,5 ,0 |
4 | 4 |
5 | 8 ,4 ,1 |
6 | 6 ,7 |
7 | 1 |
8 | 7 ,8 ,0 ,4 |
9 | 5 ,5 ,7 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,3 ,8 | 0 |
7 ,5 | 1 |
2 ,0 | 2 |
0 | 3 |
4 ,1 ,5 ,8 | 4 |
9 ,9 ,1 ,3 ,0 | 5 |
0 ,3 ,6 ,9 | 6 |
8 ,9 ,0 ,6 | 7 |
8 ,5 | 8 |
9 |
Ngày: 12/03/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 | 84 | 30 |
Giải bảy | 903 | 894 | 926 |
Giải sáu | 5419 8893 8881 | 7394 1399 8417 | 9015 4592 3591 |
Giải năm | 9527 | 7654 | 6965 |
Giải bốn | 07572 57822 56676 75526 31436 17804 73884 | 94792 49213 50111 69461 11878 21561 31832 | 03272 49299 96400 62206 15174 18044 00275 |
Giải ba | 75883 65018 | 98514 61837 | 57864 71508 |
Giải nhì | 24271 | 72770 | 05162 |
Giải nhất | 88779 | 66427 | 30464 |
Giải Đặc Biệt | 42681 | 16849 | 38671 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,4 | 0 ,6 ,8 | |
1 | 9 ,8 | 7 ,3 ,1 ,4 | 5 |
2 | 7 ,2 ,6 | 7 | 6 |
3 | 6 | 2 ,7 | 0 |
4 | 9 | 4 | |
5 | 4 | ||
6 | 3 | 1 ,1 | 5 ,4 ,2 ,4 |
7 | 2 ,6 ,1 ,9 | 8 ,0 | 2 ,4 ,5 ,1 |
8 | 1 ,4 ,3 ,1 | 4 | |
9 | 3 | 4 ,4 ,9 ,2 | 2 ,1 ,9 |
Ngày: 12/03/2009
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 | 23 | 27 |
Giải bảy | 270 | 660 | 930 |
Giải sáu | 7519 9649 3172 | 4512 1110 8683 | 2349 4964 7355 |
Giải năm | 8034 | 2073 | 5402 |
Giải bốn | 98596 45078 96240 50846 95653 03217 63965 | 29808 15921 12997 69083 02610 40020 11168 | 61253 38755 89114 16333 82275 40468 71453 |
Giải ba | 61670 85849 | 98414 86704 | 65688 95292 |
Giải nhì | 48452 | 51385 | 85295 |
Giải nhất | 31277 | 82458 | 70211 |
Giải Đặc Biệt | 16469 | 96461 | 82579 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 ,4 | 2 | |
1 | 9 ,7 | 2 ,0 ,0 ,4 | 4 ,1 |
2 | 3 ,1 ,0 | 7 | |
3 | 4 | 0 ,3 | |
4 | 9 ,0 ,6 ,9 | 9 | |
5 | 3 ,2 | 8 | 5 ,3 ,5 ,3 |
6 | 5 ,9 | 0 ,8 ,1 | 4 ,8 |
7 | 7 ,0 ,2 ,8 ,0 ,7 | 3 | 5 ,9 |
8 | 3 ,3 ,5 | 8 | |
9 | 6 | 7 | 2 ,5 |