Giải bảy | 29 | 70 | 33 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 030 | 213 | 129 | |||||||||
Giải năm | 3025 | 9674 | 7749 | |||||||||
8248 | 0088 | 9539 | ||||||||||
Giải bốn | 4772 | 0337 | ||||||||||
6666 | 9635 | |||||||||||
Giải ba | 02501 | 28731 | 84940 | |||||||||
63777 | 51957 | 41446 | ||||||||||
Giải nhì | 95785 | 88560 | ||||||||||
Giải nhất | 77049 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89927 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 ,3 |
2 | 9 ,9 ,5 ,7 |
3 | 3 ,0 ,9 ,7 ,5 ,1 |
4 | 9 ,8 ,0 ,6 ,9 |
5 | 7 |
6 | 6 ,0 |
7 | 0 ,4 ,2 ,7 |
8 | 8 ,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,3 ,4 ,6 | 0 |
0 ,3 | 1 |
7 | 2 |
3 ,1 | 3 |
7 | 4 |
2 ,3 ,8 | 5 |
6 ,4 | 6 |
3 ,7 ,5 ,2 | 7 |
4 ,8 | 8 |
2 ,1 ,2 ,4 ,3 ,4 | 9 |
Ngày: 15/06/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 | 93 | 97 |
Giải bảy | 074 | 138 | 737 |
Giải sáu | 7870 0718 8176 | 5972 1683 3575 | 0925 0865 1526 |
Giải năm | 9230 | 4212 | 9843 |
Giải bốn | 15034 50743 81246 42183 88466 39837 66401 | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 | 41227 72361 15473 34956 45007 94246 82806 |
Giải ba | 50134 63161 | 66556 73434 | 15039 99850 |
Giải nhì | 27696 | 29610 | 92260 |
Giải nhất | 96599 | 57910 | 84491 |
Giải Đặc Biệt | 215188 | 927165 | 554772 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7 ,6 | |
1 | 8 | 2 ,8 ,0 ,0 | |
2 | 5 ,3 | 5 ,6 ,7 | |
3 | 0 ,4 ,7 ,4 | 8 ,2 ,4 | 7 ,9 |
4 | 3 ,6 | 5 | 3 ,6 |
5 | 6 | 6 ,0 | |
6 | 8 ,6 ,1 | 5 | 5 ,1 ,0 |
7 | 4 ,0 ,6 | 2 ,5 | 3 ,2 |
8 | 3 ,8 | 3 | |
9 | 6 ,9 | 3 ,9 ,5 | 7 ,1 |
Ngày: 15/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 47 | 70 |
Giải bảy | 103 | 386 |
Giải sáu | 6291 6329 5441 | 7699 6329 5533 |
Giải năm | 3196 | 0152 |
Giải bốn | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
Giải ba | 27855 13168 | 77273 15282 |
Giải nhì | 74107 | 39499 |
Giải nhất | 55196 | 32037 |
Giải Đặc Biệt | 221235 | 029256 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 ,1 ,7 | 1 |
1 | 6 | |
2 | 9 ,4 ,8 ,3 | 9 ,6 |
3 | 5 | 3 ,7 |
4 | 7 ,1 | 3 ,7 |
5 | 2 ,5 | 2 ,6 |
6 | 6 ,8 | 8 ,7 |
7 | 0 ,3 | |
8 | 6 ,2 | |
9 | 1 ,6 ,6 | 9 ,6 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-06-2022
Giải bảy | 29 | 70 | 33 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 030 | 213 | 129 | |||||||||
Giải năm | 3025 | 9674 | 7749 | |||||||||
8248 | 0088 | 9539 | ||||||||||
Giải bốn | 4772 | 0337 | ||||||||||
6666 | 9635 | |||||||||||
Giải ba | 02501 | 28731 | 84940 | |||||||||
63777 | 51957 | 41446 | ||||||||||
Giải nhì | 95785 | 88560 | ||||||||||
Giải nhất | 77049 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89927 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 ,3 |
2 | 9 ,9 ,5 ,7 |
3 | 3 ,0 ,9 ,7 ,5 ,1 |
4 | 9 ,8 ,0 ,6 ,9 |
5 | 7 |
6 | 6 ,0 |
7 | 0 ,4 ,2 ,7 |
8 | 8 ,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,3 ,4 ,6 | 0 |
0 ,3 | 1 |
7 | 2 |
3 ,1 | 3 |
7 | 4 |
2 ,3 ,8 | 5 |
6 ,4 | 6 |
3 ,7 ,5 ,2 | 7 |
4 ,8 | 8 |
2 ,1 ,2 ,4 ,3 ,4 | 9 |
Ngày: 14/06/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 92 | 05 |
Giải bảy | 059 | 456 | 903 |
Giải sáu | 9301 4156 5804 | 5586 1958 1292 | 4542 1473 3659 |
Giải năm | 3821 | 6666 | 0968 |
Giải bốn | 43299 64069 37352 87952 48352 31230 09465 | 39474 88243 00965 92574 14456 94281 29377 | 42403 12921 01738 10414 01956 61661 02723 |
Giải ba | 85776 57329 | 84306 54594 | 82896 55714 |
Giải nhì | 59965 | 00629 | 25385 |
Giải nhất | 46236 | 64546 | 49209 |
Giải Đặc Biệt | 262224 | 281144 | 229309 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1 ,4 | 6 | 5 ,3 ,3 ,9 ,9 |
1 | 4 ,4 | ||
2 | 1 ,9 ,4 | 9 | 1 ,3 |
3 | 0 ,6 | 8 | |
4 | 3 ,6 ,4 | 2 | |
5 | 9 ,6 ,2 ,2 ,2 | 6 ,8 ,6 | 9 ,6 |
6 | 9 ,5 ,5 | 6 ,5 | 8 ,1 |
7 | 6 | 4 ,4 ,7 | 3 |
8 | 6 ,1 | 5 | |
9 | 8 ,9 | 2 ,2 ,4 | 6 |
Ngày: 14/06/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 17 | 48 |
Giải bảy | 013 | 612 |
Giải sáu | 1962 0233 6845 | 5149 4778 6978 |
Giải năm | 1185 | 1814 |
Giải bốn | 41693 91989 72794 40183 10492 06720 80440 | 94449 06745 58270 98739 99593 07701 73997 |
Giải ba | 32871 08597 | 75225 20832 |
Giải nhì | 80867 | 10807 |
Giải nhất | 97602 | 98789 |
Giải Đặc Biệt | 782690 | 627474 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 1 ,7 |
1 | 7 ,3 | 2 ,4 |
2 | 0 | 5 |
3 | 3 | 9 ,2 |
4 | 5 ,0 | 8 ,9 ,9 ,5 |
5 | ||
6 | 2 ,7 | |
7 | 1 | 8 ,8 ,0 ,4 |
8 | 5 ,9 ,3 | 9 |
9 | 3 ,4 ,2 ,7 ,0 | 3 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-06-2022
Giải bảy | 29 | 70 | 33 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 030 | 213 | 129 | |||||||||
Giải năm | 3025 | 9674 | 7749 | |||||||||
8248 | 0088 | 9539 | ||||||||||
Giải bốn | 4772 | 0337 | ||||||||||
6666 | 9635 | |||||||||||
Giải ba | 02501 | 28731 | 84940 | |||||||||
63777 | 51957 | 41446 | ||||||||||
Giải nhì | 95785 | 88560 | ||||||||||
Giải nhất | 77049 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89927 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 ,3 |
2 | 9 ,9 ,5 ,7 |
3 | 3 ,0 ,9 ,7 ,5 ,1 |
4 | 9 ,8 ,0 ,6 ,9 |
5 | 7 |
6 | 6 ,0 |
7 | 0 ,4 ,2 ,7 |
8 | 8 ,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,3 ,4 ,6 | 0 |
0 ,3 | 1 |
7 | 2 |
3 ,1 | 3 |
7 | 4 |
2 ,3 ,8 | 5 |
6 ,4 | 6 |
3 ,7 ,5 ,2 | 7 |
4 ,8 | 8 |
2 ,1 ,2 ,4 ,3 ,4 | 9 |
Ngày: 13/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 | 80 | 17 |
Giải bảy | 163 | 854 | 836 |
Giải sáu | 3067 4405 1820 | 6646 4783 7715 | 6881 3010 3957 |
Giải năm | 2510 | 0883 | 9728 |
Giải bốn | 74801 94675 15753 37493 03860 11944 26905 | 17941 51012 04809 78416 66905 61906 61881 | 50782 77020 07661 87677 40516 87321 03132 |
Giải ba | 15080 89059 | 04452 68727 | 43326 88223 |
Giải nhì | 49158 | 21351 | 09230 |
Giải nhất | 57643 | 93346 | 72930 |
Giải Đặc Biệt | 940927 | 596338 | 175792 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,1 ,5 | 9 ,5 ,6 | |
1 | 0 | 5 ,2 ,6 | 7 ,0 ,6 |
2 | 0 ,7 | 7 | 8 ,0 ,1 ,6 ,3 |
3 | 8 | 6 ,2 ,0 ,0 | |
4 | 4 ,3 | 6 ,1 ,6 | |
5 | 4 ,3 ,9 ,8 | 4 ,2 ,1 | 7 |
6 | 3 ,7 ,0 | 1 | |
7 | 5 | 7 | |
8 | 0 | 0 ,3 ,3 ,1 | 1 ,2 |
9 | 3 | 2 |
Ngày: 13/06/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 11 | 80 |
Giải bảy | 093 | 317 |
Giải sáu | 4324 5961 5034 | 6080 1007 2434 |
Giải năm | 1978 | 8076 |
Giải bốn | 99285 61478 29576 26001 29385 74223 88111 | 01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 |
Giải ba | 84593 94514 | 28652 26455 |
Giải nhì | 74848 | 60953 |
Giải nhất | 13048 | 22993 |
Giải Đặc Biệt | 918703 | 172136 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 ,3 | 7 ,3 |
1 | 1 ,1 ,4 | 7 ,3 ,1 |
2 | 4 ,3 | |
3 | 4 | 4 ,6 |
4 | 8 ,8 | |
5 | 2 ,5 ,3 | |
6 | 1 | 5 |
7 | 8 ,8 ,6 | 6 ,3 ,2 |
8 | 5 ,5 | 0 ,0 |
9 | 3 ,3 | 3 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-06-2022
Giải bảy | 24 | 23 | 90 | 01 | ||||||||
Giải sáu | 973 | 712 | 494 | |||||||||
Giải năm | 8912 | 0026 | 2813 | |||||||||
2431 | 4850 | 1961 | ||||||||||
Giải bốn | 9551 | 3122 | ||||||||||
4745 | 1153 | |||||||||||
Giải ba | 38067 | 86056 | 06170 | |||||||||
88468 | 60735 | 15770 | ||||||||||
Giải nhì | 38568 | 10728 | ||||||||||
Giải nhất | 18326 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 17818 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2 ,2 ,3 ,8 |
2 | 4 ,3 ,6 ,2 ,8 ,6 |
3 | 1 ,5 |
4 | 5 |
5 | 0 ,1 ,3 ,6 |
6 | 1 ,7 ,8 ,8 |
7 | 3 ,0 ,0 |
8 | |
9 | 0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,5 ,7 ,7 | 0 |
0 ,3 ,6 ,5 | 1 |
1 ,1 ,2 | 2 |
2 ,7 ,1 ,5 | 3 |
2 ,9 | 4 |
4 ,3 | 5 |
2 ,5 ,2 | 6 |
6 | 7 |
6 ,6 ,2 ,1 | 8 |
9 |
Ngày: 12/06/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 | 54 | 03 |
Giải bảy | 394 | 860 | 095 |
Giải sáu | 4079 3573 4641 | 4507 4482 8731 | 5432 4169 0244 |
Giải năm | 3850 | 3695 | 6898 |
Giải bốn | 83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 | 49461 48634 29954 29552 24089 39723 74515 |
Giải ba | 23941 22638 | 21045 99249 | 34323 37137 |
Giải nhì | 94911 | 39480 | 49356 |
Giải nhất | 46513 | 13659 | 56890 |
Giải Đặc Biệt | 175553 | 152901 | 598137 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7 ,1 | 3 | |
1 | 1 ,3 | 0 | 5 |
2 | 4 | 3 ,3 | |
3 | 6 ,8 | 1 | 2 ,4 ,7 ,7 |
4 | 1 ,1 | 6 ,8 ,5 ,9 | 4 |
5 | 0 ,3 | 4 ,9 | 4 ,2 ,6 |
6 | 4 | 0 | 9 ,1 |
7 | 9 ,3 ,1 | 2 | |
8 | 3 ,5 | 2 ,4 ,6 ,0 | 9 |
9 | 4 ,7 ,5 | 5 ,4 | 5 ,8 ,0 |
Ngày: 12/06/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 29 | 26 |
Giải bảy | 162 | 242 |
Giải sáu | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 |
Giải năm | 0789 | 6070 |
Giải bốn | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 |
Giải ba | 20280 49482 | 80587 32335 |
Giải nhì | 46744 | 85010 |
Giải nhất | 90789 | 58860 |
Giải Đặc Biệt | 671541 | 195597 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,5 ,5 | |
1 | 6 ,0 | |
2 | 9 ,2 | 6 ,6 ,5 |
3 | 0 ,5 | |
4 | 4 ,1 | 2 ,3 ,3 |
5 | 0 | 7 ,5 |
6 | 2 | 0 |
7 | 8 | 6 ,0 |
8 | 1 ,5 ,9 ,6 ,0 ,2 ,9 | 2 ,7 |
9 | 5 | 7 |