Giải bảy |
90
|
89
|
86
|
84
|
||||||||
Giải sáu |
847
|
449
|
541
|
|||||||||
Giải năm |
6817
|
6756
|
4721
|
|||||||||
1214
|
2847
|
5145
|
||||||||||
Giải bốn |
6222
|
2420
|
||||||||||
3750
|
8550
|
|||||||||||
Giải ba |
43187
|
69772
|
54529
|
|||||||||
67275
|
81565
|
74877
|
||||||||||
Giải nhì |
56928
|
41080
|
||||||||||
Giải nhất |
90716
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
48715
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
|
1
|
7 ,4 ,6 ,5 |
2
|
1 ,2 ,0 ,9 ,8 |
3
|
|
4
|
7 ,9 ,1 ,7 ,5 |
5
|
6 ,0 ,0 |
6
|
5 |
7
|
2 ,5 ,7 |
8
|
9 ,6 ,4 ,7 ,0 |
9
|
0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,2 ,5 ,5 ,8 |
0
|
4 ,2 |
1
|
2 ,7 |
2
|
3
|
|
8 ,1 |
4
|
4 ,7 ,6 ,1 |
5
|
8 ,5 ,1 |
6
|
4 ,1 ,4 ,8 ,7 |
7
|
2 |
8
|
8 ,4 ,2 |
9
|
Ngày: 16/09/2022
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
64
|
28
|
04
|
Giải bảy |
208
|
826
|
970
|
Giải sáu |
3242
4071
3672
|
1727
8527
7698
|
5477
0377
7029
|
Giải năm |
9145
|
2108
|
5373
|
Giải bốn |
47095
82103
60806
83259
52070
73904
66874
|
09674
46476
53461
08650
74495
40785
36767
|
15631
44590
56831
89011
45562
08897
81892
|
Giải ba |
16018
78388
|
44864
66941
|
44931
71089
|
Giải nhì |
63449
|
35557
|
14367
|
Giải nhất |
26794
|
96640
|
21957
|
Giải Đặc Biệt |
143375
|
893906
|
133100
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 8 ,3 ,6 ,4 | 8 ,6 | 4 ,0 |
1 | 8 | 1 | |
2 | 8 ,6 ,7 ,7 | 9 | |
3 | 1 ,1 ,1 | ||
4 | 2 ,5 ,9 | 1 ,0 | |
5 | 9 | 0 ,7 | 7 |
6 | 4 | 1 ,7 ,4 | 2 ,7 |
7 | 1 ,2 ,0 ,4 ,5 | 4 ,6 | 0 ,7 ,7 ,3 |
8 | 8 | 5 | 9 |
9 | 5 ,4 | 8 ,5 | 0 ,7 ,2 |
Ngày: 16/09/2022
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
---|---|---|
Giải tám |
57
|
76
|
Giải bảy |
907
|
314
|
Giải sáu |
6295
8262
6597
|
6858
7938
6232
|
Giải năm |
9892
|
0374
|
Giải bốn |
64562
90084
36162
02130
48062
67051
84684
|
00069
00159
44475
00917
84601
00517
11977
|
Giải ba |
03975
70847
|
09766
39001
|
Giải nhì |
98894
|
82092
|
Giải nhất |
41425
|
69533
|
Giải Đặc Biệt |
785813
|
812452
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 1 ,1 |
1 | 3 | 4 ,7 ,7 |
2 | 5 | |
3 | 0 | 8 ,2 ,3 |
4 | 7 | |
5 | 7 ,1 | 8 ,9 ,2 |
6 | 2 ,2 ,2 ,2 | 9 ,6 |
7 | 5 | 6 ,4 ,5 ,7 |
8 | 4 ,4 | |
9 | 5 ,7 ,2 ,4 | 2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-09-2022
Giải bảy | 47 |
04 |
81 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 296 |
672 |
723 |
|||||||||
Giải năm | 3383 |
3124 |
5188 |
|||||||||
4666 |
1071 |
0378 |
||||||||||
Giải bốn | 6606 |
8058 |
||||||||||
1050 |
3792 |
|||||||||||
Giải ba | 37527 |
77157 |
47318 |
|||||||||
04777 |
03121 |
08569 |
||||||||||
Giải nhì | 63025 |
08721 |
||||||||||
Giải nhất | 95705 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 87354 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,6 ,5 |
1 | 8 |
2 | 3 ,4 ,7 ,1 ,5 ,1 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 8 ,0 ,7 ,4 |
6 | 6 ,9 |
7 | 2 ,1 ,8 ,7 |
8 | 1 ,3 ,8 |
9 | 5 ,6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
8 ,7 ,2 ,2 | 1 |
7 ,9 | 2 |
2 ,8 | 3 |
0 ,2 ,5 | 4 |
9 ,2 ,0 | 5 |
9 ,6 ,0 | 6 |
4 ,2 ,5 ,7 | 7 |
8 ,7 ,5 ,1 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 15/09/2022
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 | 41 | 89 |
Giải bảy | 491 | 931 | 313 |
Giải sáu | 0668 0974 9941 | 9996 8009 5391 | 3953 2779 9225 |
Giải năm | 0452 | 9445 | 9968 |
Giải bốn | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
Giải ba | 72574 03939 | 32599 38082 | 53024 67548 |
Giải nhì | 29659 | 65034 | 92921 |
Giải nhất | 27390 | 09753 | 83340 |
Giải Đặc Biệt | 994803 | 194497 | 323937 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 9 ,0 | |
1 | 7 | 3 ,1 | |
2 | 6 | 8 ,0 | 5 ,7 ,9 ,4 ,1 |
3 | 5 ,9 | 1 ,4 | 8 ,9 ,7 |
4 | 1 | 1 ,5 | 8 ,0 |
5 | 2 ,7 ,9 | 3 ,3 | 3 |
6 | 8 ,3 ,2 | 3 | 8 |
7 | 4 ,4 | 9 | |
8 | 5 ,2 | 9 | |
9 | 5 ,1 ,6 ,0 | 6 ,1 ,7 ,9 ,7 | 6 ,8 |
Ngày: 15/09/2022
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 31 | 56 | 24 |
Giải bảy | 237 | 045 | 618 |
Giải sáu | 8921 6147 7397 | 1267 6310 3489 | 0038 0822 8335 |
Giải năm | 0764 | 2314 | 2059 |
Giải bốn | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
Giải ba | 10132 35319 | 96883 84651 | 84706 77896 |
Giải nhì | 87567 | 13770 | 50109 |
Giải nhất | 57815 | 68256 | 89520 |
Giải Đặc Biệt | 532612 | 325861 | 584855 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 ,6 ,9 | |
1 | 9 ,5 ,2 | 0 ,4 | 8 |
2 | 1 ,0 | 7 ,5 | 4 ,2 ,1 ,0 ,0 |
3 | 1 ,7 ,3 ,3 ,2 | 8 ,5 ,8 | |
4 | 7 | 5 | |
5 | 6 ,2 ,1 ,6 | 9 ,1 ,5 | |
6 | 4 ,5 ,7 | 7 ,2 ,3 ,1 | |
7 | 0 | 3 | |
8 | 9 ,9 ,9 ,3 | ||
9 | 7 ,2 ,7 | 7 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-09-2022
Giải bảy | 32 |
82 |
40 |
75 |
||||||||
Giải sáu | 668 |
676 |
301 |
|||||||||
Giải năm | 0828 |
1089 |
2239 |
|||||||||
3967 |
4868 |
6380 |
||||||||||
Giải bốn | 9860 |
0467 |
||||||||||
9764 |
1555 |
|||||||||||
Giải ba | 99851 |
03123 |
34167 |
|||||||||
27971 |
32321 |
04504 |
||||||||||
Giải nhì | 19965 |
60859 |
||||||||||
Giải nhất | 93409 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 55448 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,4 ,9 |
1 | |
2 | 8 ,3 ,1 |
3 | 2 ,9 |
4 | 0 ,8 |
5 | 5 ,1 ,9 |
6 | 8 ,7 ,8 ,0 ,7 ,4 ,7 ,5 |
7 | 5 ,6 ,1 |
8 | 2 ,9 ,0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,8 ,6 | 0 |
0 ,5 ,7 ,2 | 1 |
3 ,8 | 2 |
2 | 3 |
6 ,0 | 4 |
7 ,5 ,6 | 5 |
7 | 6 |
6 ,6 ,6 | 7 |
6 ,2 ,6 ,4 | 8 |
8 ,3 ,5 ,0 | 9 |
Ngày: 14/09/2022
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 | 97 | 97 |
Giải bảy | 322 | 145 | 928 |
Giải sáu | 9709 2535 2138 | 7440 8757 2523 | 1865 5720 8013 |
Giải năm | 1173 | 7712 | 0145 |
Giải bốn | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
Giải ba | 01421 24274 | 56619 46975 | 35459 18883 |
Giải nhì | 97799 | 85865 | 86626 |
Giải nhất | 56491 | 34568 | 12582 |
Giải Đặc Biệt | 201720 | 861557 | 774567 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | |
1 | 2 ,8 ,5 ,2 ,9 | 3 ,6 | |
2 | 2 ,0 ,3 ,1 ,0 | 3 | 8 ,0 ,6 |
3 | 5 ,8 ,0 | 9 ,8 | 4 ,4 |
4 | 5 | 5 ,0 | 5 ,5 |
5 | 6 ,3 | 7 ,7 | 1 ,9 |
6 | 9 | 1 ,5 ,8 | 5 ,7 |
7 | 3 ,4 ,4 | 5 | 9 |
8 | 6 | 3 ,2 | |
9 | 9 ,1 | 7 | 7 |
Ngày: 14/09/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 78 | 37 |
Giải bảy | 125 | 424 |
Giải sáu | 5498 2447 0065 | 9840 1306 0461 |
Giải năm | 3171 | 9293 |
Giải bốn | 62706 99214 41808 74225 59235 11839 01941 | 66600 89403 16411 10708 73745 43825 10280 |
Giải ba | 11776 79965 | 97840 33500 |
Giải nhì | 67603 | 39669 |
Giải nhất | 54774 | 66832 |
Giải Đặc Biệt | 941551 | 264790 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,8 ,3 | 6 ,0 ,3 ,8 ,0 |
1 | 4 | 1 |
2 | 5 ,5 | 4 ,5 |
3 | 5 ,9 | 7 ,2 |
4 | 7 ,1 | 0 ,5 ,0 |
5 | 1 | |
6 | 5 ,5 | 1 ,9 |
7 | 8 ,1 ,6 ,4 | |
8 | 0 | |
9 | 8 | 3 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-09-2022
Giải bảy | 32 |
82 |
40 |
75 |
||||||||
Giải sáu | 668 |
676 |
301 |
|||||||||
Giải năm | 0828 |
1089 |
2239 |
|||||||||
3967 |
4868 |
6380 |
||||||||||
Giải bốn | 9860 |
0467 |
||||||||||
9764 |
1555 |
|||||||||||
Giải ba | 99851 |
03123 |
34167 |
|||||||||
27971 |
32321 |
04504 |
||||||||||
Giải nhì | 19965 |
60859 |
||||||||||
Giải nhất | 93409 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 55448 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,4 ,9 |
1 | |
2 | 8 ,3 ,1 |
3 | 2 ,9 |
4 | 0 ,8 |
5 | 5 ,1 ,9 |
6 | 8 ,7 ,8 ,0 ,7 ,4 ,7 ,5 |
7 | 5 ,6 ,1 |
8 | 2 ,9 ,0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,8 ,6 | 0 |
0 ,5 ,7 ,2 | 1 |
3 ,8 | 2 |
2 | 3 |
6 ,0 | 4 |
7 ,5 ,6 | 5 |
7 | 6 |
6 ,6 ,6 | 7 |
6 ,2 ,6 ,4 | 8 |
8 ,3 ,5 ,0 | 9 |
Ngày: 13/09/2022
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 46 | 76 | 24 |
Giải bảy | 182 | 216 | 152 |
Giải sáu | 8453 0155 9010 | 3388 7346 2811 | 3487 4040 2519 |
Giải năm | 9704 | 2714 | 3995 |
Giải bốn | 08311 35790 94675 50570 87180 56620 35244 | 35988 88942 29497 02797 59960 64700 19952 | 90871 66667 62708 72187 10867 41782 94116 |
Giải ba | 91216 56796 | 76362 75087 | 87961 15471 |
Giải nhì | 51054 | 95876 | 54002 |
Giải nhất | 49838 | 94561 | 85864 |
Giải Đặc Biệt | 079825 | 738960 | 545233 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 8 ,2 |
1 | 0 ,1 ,6 | 6 ,1 ,4 | 9 ,6 |
2 | 0 ,5 | 4 | |
3 | 8 | 3 | |
4 | 6 ,4 | 6 ,2 | 0 |
5 | 3 ,5 ,4 | 2 | 2 |
6 | 0 ,2 ,1 ,0 | 7 ,7 ,1 ,4 | |
7 | 5 ,0 | 6 ,6 | 1 ,1 |
8 | 2 ,0 | 8 ,8 ,7 | 7 ,7 ,2 |
9 | 0 ,6 | 7 ,7 | 5 |
Ngày: 13/09/2022
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 03 | 21 |
Giải bảy | 467 | 591 |
Giải sáu | 1371 6512 7166 | 2842 9730 3480 |
Giải năm | 2494 | 2764 |
Giải bốn | 27036 97043 38200 46964 00223 40975 37571 | 57824 61963 53899 53242 30676 24193 25678 |
Giải ba | 71119 24569 | 12970 18965 |
Giải nhì | 11491 | 92734 |
Giải nhất | 12445 | 22740 |
Giải Đặc Biệt | 779482 | 043039 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 ,0 | |
1 | 2 ,9 | |
2 | 3 | 1 ,4 |
3 | 6 | 0 ,4 ,9 |
4 | 3 ,5 | 2 ,2 ,0 |
5 | ||
6 | 7 ,6 ,4 ,9 | 4 ,3 ,5 |
7 | 1 ,5 ,1 | 6 ,8 ,0 |
8 | 2 | 0 |
9 | 4 ,1 | 1 ,9 ,3 |