Giải bảy |
95
|
97
|
40
|
99
|
||||||||
Giải sáu |
459
|
607
|
700
|
|||||||||
Giải năm |
7989
|
0174
|
4014
|
|||||||||
8953
|
5493
|
8885
|
||||||||||
Giải bốn |
1580
|
7154
|
||||||||||
6751
|
2983
|
|||||||||||
Giải ba |
09894
|
85689
|
21669
|
|||||||||
68513
|
50670
|
77330
|
||||||||||
Giải nhì |
19917
|
53982
|
||||||||||
Giải nhất |
98298
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
11724
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
7 ,0 |
1
|
4 ,3 ,7 |
2
|
4 |
3
|
0 |
4
|
0 |
5
|
9 ,3 ,4 ,1 |
6
|
9 |
7
|
4 ,0 |
8
|
9 ,5 ,0 ,3 ,9 ,2 |
9
|
5 ,7 ,9 ,3 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,0 ,8 ,7 ,3 |
0
|
5 |
1
|
8 |
2
|
5 ,9 ,8 ,1 |
3
|
7 ,1 ,5 ,9 ,2 |
4
|
9 ,8 |
5
|
6
|
|
9 ,0 ,1 |
7
|
9 |
8
|
9 ,5 ,8 ,8 ,6 |
9
|
Ngày: 16/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
---|---|---|---|---|
Giải tám |
51
|
59
|
14
|
06
|
Giải bảy |
997
|
197
|
815
|
656
|
Giải sáu |
1532
9443
2480
|
8706
8059
3392
|
3445
1936
1175
|
8507
2149
7355
|
Giải năm |
3532
|
7364
|
3555
|
1757
|
Giải bốn |
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
|
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
|
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
|
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
|
Giải ba |
96415
91604
|
23240
43402
|
91437
84245
|
13414
97060
|
Giải nhì |
65464
|
85380
|
32874
|
51116
|
Giải nhất |
55737
|
63514
|
18839
|
82723
|
Giải Đặc Biệt |
819447
|
097778
|
758268
|
987278
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 6 ,2 | 8 ,6 | 6 ,7 |
1 | 5 | 4 | 4 ,5 | 0 ,3 ,2 ,4 ,6 |
2 | 7 ,4 | 8 | 3 | |
3 | 2 ,2 ,4 ,3 ,7 | 6 ,7 ,9 | ||
4 | 3 ,7 | 2 ,9 ,0 | 5 ,5 | 9 |
5 | 1 | 9 ,9 ,2 | 5 | 6 ,5 ,7 |
6 | 4 | 4 ,8 ,2 | 8 | 8 ,0 ,0 |
7 | 2 ,1 | 8 ,8 | 5 ,3 ,7 ,4 | 8 |
8 | 0 | 0 | 7 | 8 |
9 | 7 ,3 | 7 ,2 ,9 | 3 | 5 |
Ngày: 16/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
86
|
16
|
89
|
Giải bảy |
020
|
200
|
646
|
Giải sáu |
1542
6637
2992
|
4518
7801
1495
|
4241
4417
7421
|
Giải năm |
4720
|
1539
|
3951
|
Giải bốn |
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
|
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
|
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
|
Giải ba |
12524
61371
|
97045
57814
|
72652
73586
|
Giải nhì |
28551
|
41987
|
84633
|
Giải nhất |
33597
|
50382
|
74632
|
Giải Đặc Biệt |
581201
|
284830
|
835555
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 ,1 ,7 | |
1 | 7 ,1 | 6 ,8 ,4 | 7 |
2 | 0 ,0 ,4 | 6 | 1 ,7 |
3 | 7 ,2 | 9 ,0 | 4 ,3 ,2 |
4 | 2 | 5 | 6 ,1 ,2 |
5 | 0 ,1 | 1 ,7 ,2 ,5 | |
6 | 4 ,7 | 7 | |
7 | 6 ,1 | 5 | 2 ,5 |
8 | 6 ,8 | 0 ,4 ,7 ,2 | 9 ,6 |
9 | 2 ,3 ,7 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-09-2023
Giải bảy | 25 |
94 |
51 |
23 |
||||||||
Giải sáu | 594 |
073 |
755 |
|||||||||
Giải năm | 5491 |
7633 |
7787 |
|||||||||
7739 |
0294 |
9275 |
||||||||||
Giải bốn | 3520 |
0313 |
||||||||||
6597 |
2690 |
|||||||||||
Giải ba | 50515 |
81421 |
34783 |
|||||||||
31017 |
30582 |
37899 |
||||||||||
Giải nhì | 56012 |
32207 |
||||||||||
Giải nhất | 24740 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 13676 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 ,5 ,7 ,2 |
2 | 5 ,3 ,0 ,1 |
3 | 3 ,9 |
4 | 0 |
5 | 1 ,5 |
6 | |
7 | 3 ,5 ,6 |
8 | 7 ,3 ,2 |
9 | 4 ,4 ,1 ,4 ,7 ,0 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,9 ,4 | 0 |
5 ,9 ,2 | 1 |
8 ,1 | 2 |
2 ,7 ,3 ,1 ,8 | 3 |
9 ,9 ,9 | 4 |
2 ,5 ,7 ,1 | 5 |
7 | 6 |
8 ,9 ,1 ,0 | 7 |
8 | |
3 ,9 | 9 |
Ngày: 15/09/2023
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 16 | 78 |
Giải bảy | 738 | 260 | 751 |
Giải sáu | 7385 0332 3627 | 9950 5308 8423 | 5614 7782 5314 |
Giải năm | 0701 | 3824 | 4124 |
Giải bốn | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
Giải ba | 36950 76595 | 01966 70532 | 45182 96568 |
Giải nhì | 27463 | 23681 | 49084 |
Giải nhất | 79932 | 57517 | 36098 |
Giải Đặc Biệt | 910035 | 655753 | 765509 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 ,2 ,4 | 8 | 8 ,9 |
1 | 7 | 6 ,7 | 4 ,4 |
2 | 7 | 3 ,4 ,9 | 4 ,7 |
3 | 8 ,2 ,4 ,2 ,5 | 6 ,2 | |
4 | 7 | ||
5 | 0 | 0 ,3 | 1 |
6 | 0 ,3 | 0 ,7 ,2 ,6 | 8 |
7 | 3 | 8 ,9 | |
8 | 5 | 1 | 2 ,6 ,6 ,2 ,4 |
9 | 8 ,9 ,5 | 2 ,4 ,4 | 5 ,8 |
Ngày: 15/09/2023
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 05 | 21 |
Giải bảy | 160 | 761 |
Giải sáu | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
Giải năm | 1714 | 3056 |
Giải bốn | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
Giải ba | 82398 99406 | 54506 09687 |
Giải nhì | 18118 | 62274 |
Giải nhất | 92493 | 26511 |
Giải Đặc Biệt | 299167 | 056234 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 ,6 | 8 ,6 |
1 | 4 ,8 | 1 |
2 | 8 ,3 | 1 ,6 |
3 | 8 ,8 | 2 ,6 ,7 ,4 |
4 | 7 | 4 |
5 | 6 ,5 | |
6 | 0 ,2 ,7 | 1 ,6 |
7 | 5 ,6 | 2 ,4 |
8 | 9 | 7 |
9 | 5 ,8 ,3 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-09-2023
Giải bảy | 93 |
87 |
75 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 598 |
735 |
736 |
|||||||||
Giải năm | 0262 |
5994 |
3823 |
|||||||||
7323 |
3169 |
7052 |
||||||||||
Giải bốn | 5802 |
8956 |
||||||||||
7809 |
3074 |
|||||||||||
Giải ba | 36081 |
69640 |
53912 |
|||||||||
46658 |
14279 |
54968 |
||||||||||
Giải nhì | 76409 |
96941 |
||||||||||
Giải nhất | 07404 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 63768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,9 ,9 ,4 |
1 | 2 |
2 | 3 ,3 |
3 | 5 ,6 |
4 | 0 ,1 |
5 | 2 ,6 ,8 |
6 | 2 ,9 ,8 ,8 |
7 | 5 ,4 ,9 |
8 | 7 ,1 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,4 | 0 |
8 ,4 | 1 |
6 ,5 ,0 ,1 | 2 |
9 ,2 ,2 | 3 |
9 ,7 ,0 | 4 |
7 ,3 | 5 |
3 ,5 | 6 |
8 | 7 |
9 ,5 ,6 ,6 | 8 |
6 ,0 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 14/09/2023
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 63 | 97 |
Giải bảy | 670 | 248 | 134 |
Giải sáu | 5638 2832 4789 | 3325 1776 4753 | 2074 7546 6206 |
Giải năm | 3027 | 8503 | 5321 |
Giải bốn | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 |
Giải ba | 45243 22686 | 26556 66942 | 11385 18593 |
Giải nhì | 89327 | 90605 | 44057 |
Giải nhất | 65734 | 53030 | 55452 |
Giải Đặc Biệt | 682586 | 611910 | 751294 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,6 ,5 | 6 ,1 | |
1 | 4 | 0 | 5 ,7 |
2 | 7 ,7 | 5 | 1 ,9 |
3 | 8 ,2 ,4 | 9 ,0 | 4 ,5 ,2 |
4 | 2 ,4 ,3 | 8 ,3 ,2 | 6 |
5 | 0 ,4 | 3 ,0 ,6 | 6 ,7 ,2 |
6 | 4 ,5 | 3 ,2 | |
7 | 0 ,5 | 6 ,6 ,4 | 4 |
8 | 9 ,6 ,6 | 5 | |
9 | 7 ,3 ,4 |
Ngày: 14/09/2023
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 37 | 40 | 73 |
Giải bảy | 930 | 810 | 774 |
Giải sáu | 0142 4173 7705 | 8385 7031 4996 | 3064 1423 4893 |
Giải năm | 0754 | 2827 | 0261 |
Giải bốn | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
Giải ba | 45328 04042 | 36985 25258 | 69380 93914 |
Giải nhì | 35467 | 91547 | 13261 |
Giải nhất | 07454 | 33300 | 05912 |
Giải Đặc Biệt | 401352 | 446168 | 853776 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 ,5 | 0 | 2 |
1 | 0 ,9 ,0 ,3 ,2 | 6 ,4 ,2 | |
2 | 8 | 7 | 3 |
3 | 7 ,0 ,2 | 1 | |
4 | 2 ,1 ,2 | 0 ,6 ,7 | 3 |
5 | 4 ,4 ,2 | 3 ,0 ,8 | 6 ,8 |
6 | 7 | 8 | 4 ,1 ,2 ,1 |
7 | 3 | 3 ,4 ,6 | |
8 | 9 | 5 ,5 | 9 ,0 |
9 | 2 ,7 | 6 | 3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-09-2023
Giải bảy | 93 |
87 |
75 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 598 |
735 |
736 |
|||||||||
Giải năm | 0262 |
5994 |
3823 |
|||||||||
7323 |
3169 |
7052 |
||||||||||
Giải bốn | 5802 |
8956 |
||||||||||
7809 |
3074 |
|||||||||||
Giải ba | 36081 |
69640 |
53912 |
|||||||||
46658 |
14279 |
54968 |
||||||||||
Giải nhì | 76409 |
96941 |
||||||||||
Giải nhất | 07404 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 63768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,9 ,9 ,4 |
1 | 2 |
2 | 3 ,3 |
3 | 5 ,6 |
4 | 0 ,1 |
5 | 2 ,6 ,8 |
6 | 2 ,9 ,8 ,8 |
7 | 5 ,4 ,9 |
8 | 7 ,1 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,4 | 0 |
8 ,4 | 1 |
6 ,5 ,0 ,1 | 2 |
9 ,2 ,2 | 3 |
9 ,7 ,0 | 4 |
7 ,3 | 5 |
3 ,5 | 6 |
8 | 7 |
9 ,5 ,6 ,6 | 8 |
6 ,0 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 13/09/2023
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 69 | 16 |
Giải bảy | 634 | 161 | 880 |
Giải sáu | 7124 6359 5855 | 7761 9424 8035 | 6335 3847 7244 |
Giải năm | 5037 | 6183 | 0672 |
Giải bốn | 23987 90995 66604 17941 99146 78521 22217 | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 | 88829 03930 33412 51828 15840 00578 71049 |
Giải ba | 74431 53884 | 07163 00306 | 08874 65583 |
Giải nhì | 71009 | 57945 | 54460 |
Giải nhất | 65056 | 75236 | 26825 |
Giải Đặc Biệt | 329332 | 433986 | 079202 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,9 | 6 | 2 |
1 | 7 | 6 | 6 ,2 |
2 | 4 ,1 | 4 | 9 ,8 ,5 |
3 | 4 ,7 ,1 ,2 | 5 ,6 | 5 ,0 |
4 | 1 ,6 | 5 | 7 ,4 ,0 ,9 |
5 | 9 ,5 ,6 | 2 | |
6 | 9 ,1 ,1 ,2 ,3 | 0 | |
7 | 3 | 2 | 2 ,8 ,4 |
8 | 7 ,4 | 3 ,3 ,6 ,6 | 0 ,3 |
9 | 5 | 2 |
Ngày: 13/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 88 | 42 |
Giải bảy | 328 | 362 |
Giải sáu | 9903 1674 4578 | 6537 6268 1397 |
Giải năm | 9698 | 2255 |
Giải bốn | 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 |
Giải ba | 26386 38727 | 96302 86823 |
Giải nhì | 55151 | 25833 |
Giải nhất | 32595 | 38478 |
Giải Đặc Biệt | 323787 | 424317 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 ,1 ,6 | 6 ,2 |
1 | 9 ,7 | |
2 | 8 ,0 ,7 | 5 ,3 |
3 | 7 ,9 ,3 | |
4 | 7 ,7 | 2 ,6 |
5 | 1 | 5 ,7 |
6 | 0 | 2 ,8 |
7 | 4 ,8 | 8 |
8 | 8 ,6 ,7 | |
9 | 8 ,4 ,5 | 7 ,0 |