Giải bảy |
86
|
06
|
28
|
93
|
||||||||
Giải sáu |
518
|
954
|
724
|
|||||||||
Giải năm |
1178
|
7326
|
9422
|
|||||||||
2724
|
7436
|
7517
|
||||||||||
Giải bốn |
1863
|
3933
|
||||||||||
1573
|
0805
|
|||||||||||
Giải ba |
29183
|
87892
|
15609
|
|||||||||
61038
|
86922
|
01568
|
||||||||||
Giải nhì |
97081
|
22587
|
||||||||||
Giải nhất |
10335
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
56399
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
6 ,5 ,9 |
1
|
8 ,7 |
2
|
8 ,4 ,6 ,2 ,4 ,2 |
3
|
6 ,3 ,8 ,5 |
4
|
|
5
|
4 |
6
|
3 ,8 |
7
|
8 ,3 |
8
|
6 ,3 ,1 ,7 |
9
|
3 ,2 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
|
8 |
1
|
2 ,9 ,2 |
2
|
9 ,6 ,3 ,7 ,8 |
3
|
5 ,2 ,2 |
4
|
0 ,3 |
5
|
8 ,0 ,2 ,3 |
6
|
1 ,8 |
7
|
2 ,1 ,7 ,3 ,6 |
8
|
0 ,9 |
9
|
Ngày: 17/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
36
|
65
|
81
|
Giải bảy |
119
|
501
|
154
|
Giải sáu |
3684
1296
3758
|
5773
3578
4920
|
4687
7684
2121
|
Giải năm |
7084
|
3205
|
8360
|
Giải bốn |
88635
10734
36293
56278
71105
87299
46800
|
47618
25508
38659
11211
06853
50461
68563
|
06419
38264
66358
68093
84673
62620
05501
|
Giải ba |
98551
62795
|
23671
30502
|
35699
96768
|
Giải nhì |
63691
|
52529
|
21050
|
Giải nhất |
85811
|
77560
|
75385
|
Giải Đặc Biệt |
490060
|
300559
|
635612
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 ,0 | 1 ,5 ,8 ,2 | 1 |
1 | 9 ,1 | 8 ,1 | 9 ,2 |
2 | 0 ,9 | 1 ,0 | |
3 | 6 ,5 ,4 | ||
4 | |||
5 | 8 ,1 | 9 ,3 ,9 | 4 ,8 ,0 |
6 | 0 | 5 ,1 ,3 ,0 | 0 ,4 ,8 |
7 | 8 | 3 ,8 ,1 | 3 |
8 | 4 ,4 | 1 ,7 ,4 ,5 | |
9 | 6 ,3 ,9 ,5 ,1 | 3 ,9 |
Ngày: 17/04/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
---|---|---|
Giải tám |
76
|
33
|
Giải bảy |
886
|
453
|
Giải sáu |
0190
7016
5063
|
1943
7733
8480
|
Giải năm |
6095
|
1456
|
Giải bốn |
34014
16979
81055
11383
50791
71730
09827
|
55054
14963
17320
84682
73677
78903
26365
|
Giải ba |
64446
30278
|
69770
32193
|
Giải nhì |
88068
|
09410
|
Giải nhất |
28595
|
06355
|
Giải Đặc Biệt |
31262
|
41641
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 6 ,4 | 0 |
2 | 7 | 0 |
3 | 0 | 3 ,3 |
4 | 6 | 3 ,1 |
5 | 5 | 3 ,6 ,4 ,5 |
6 | 3 ,8 ,2 | 3 ,5 |
7 | 6 ,9 ,8 | 7 ,0 |
8 | 6 ,3 | 0 ,2 |
9 | 0 ,5 ,1 ,5 | 3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-04-2009
Giải bảy | 32 |
74 |
33 |
07 |
||||||||
Giải sáu | 845 |
926 |
097 |
|||||||||
Giải năm | 4575 |
9099 |
7741 |
|||||||||
3175 |
0415 |
7552 |
||||||||||
Giải bốn | 3148 |
7520 |
||||||||||
9751 |
8558 |
|||||||||||
Giải ba | 26285 |
75562 |
10645 |
|||||||||
42576 |
11510 |
67541 |
||||||||||
Giải nhì | 06962 |
81517 |
||||||||||
Giải nhất | 38365 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 97836 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5 ,0 ,7 |
2 | 6 ,0 |
3 | 2 ,3 ,6 |
4 | 5 ,1 ,8 ,5 ,1 |
5 | 2 ,1 ,8 |
6 | 2 ,2 ,5 |
7 | 4 ,5 ,5 ,6 |
8 | 5 |
9 | 7 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,1 | 0 |
4 ,5 ,4 | 1 |
3 ,5 ,6 ,6 | 2 |
3 | 3 |
7 | 4 |
4 ,7 ,7 ,1 ,8 ,4 ,6 | 5 |
2 ,7 ,3 | 6 |
0 ,9 ,1 | 7 |
4 ,5 | 8 |
9 | 9 |
Ngày: 16/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 38 | 38 | 99 |
Giải bảy | 252 | 535 | 622 |
Giải sáu | 7578 1684 1929 | 1710 6764 9734 | 0031 1993 2864 |
Giải năm | 5222 | 4399 | 4992 |
Giải bốn | 21352 78300 01175 26718 48870 85547 07922 | 05406 23153 11149 71677 99465 70139 87634 | 51181 91347 49177 60162 61542 79985 73331 |
Giải ba | 83970 69017 | 63250 01286 | 70338 08862 |
Giải nhì | 60556 | 11168 | 34680 |
Giải nhất | 90707 | 47825 | 07551 |
Giải Đặc Biệt | 254197 | 462426 | 054956 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,7 | 6 | |
1 | 8 ,7 | 0 | |
2 | 9 ,2 ,2 | 5 ,6 | 2 |
3 | 8 | 8 ,5 ,4 ,9 ,4 | 1 ,1 ,8 |
4 | 7 | 9 | 7 ,2 |
5 | 2 ,2 ,6 | 3 ,0 | 1 ,6 |
6 | 4 ,5 ,8 | 4 ,2 ,2 | |
7 | 8 ,5 ,0 ,0 | 7 | 7 |
8 | 4 | 6 | 1 ,5 ,0 |
9 | 7 | 9 | 9 ,3 ,2 |
Ngày: 16/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 21 | 36 |
Giải bảy | 727 | 444 | 639 |
Giải sáu | 3233 7493 9886 | 5185 0998 4852 | 1228 5748 1979 |
Giải năm | 3165 | 2531 | 6405 |
Giải bốn | 04879 07689 59222 06448 92860 38014 51255 | 72543 87582 67893 65286 96476 99157 07514 | 91341 92324 06934 24647 60328 12888 71852 |
Giải ba | 20309 88709 | 90395 75621 | 58039 30118 |
Giải nhì | 69895 | 58924 | 18008 |
Giải nhất | 26064 | 95105 | 78513 |
Giải Đặc Biệt | 35635 | 20240 | 43128 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 ,9 | 5 | 5 ,8 |
1 | 0 ,4 | 4 | 8 ,3 |
2 | 7 ,2 | 1 ,1 ,4 | 8 ,4 ,8 ,8 |
3 | 3 ,5 | 1 | 6 ,9 ,4 ,9 |
4 | 8 | 4 ,3 ,0 | 8 ,1 ,7 |
5 | 5 | 2 ,7 | 2 |
6 | 5 ,0 ,4 | ||
7 | 9 | 6 | 9 |
8 | 6 ,9 | 5 ,2 ,6 | 8 |
9 | 3 ,5 | 8 ,3 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-04-2009
Giải bảy | 06 |
70 |
96 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 280 |
266 |
596 |
|||||||||
Giải năm | 7628 |
4648 |
6897 |
|||||||||
4132 |
6688 |
1995 |
||||||||||
Giải bốn | 7789 |
6513 |
||||||||||
3028 |
1569 |
|||||||||||
Giải ba | 66591 |
18059 |
59992 |
|||||||||
89176 |
23080 |
29609 |
||||||||||
Giải nhì | 57832 |
79157 |
||||||||||
Giải nhất | 58401 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 70695 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,0 ,9 ,1 |
1 | 3 |
2 | 8 ,8 |
3 | 2 ,2 |
4 | 8 |
5 | 9 ,7 |
6 | 6 ,9 |
7 | 0 ,6 |
8 | 0 ,8 ,9 ,0 |
9 | 6 ,6 ,7 ,5 ,1 ,2 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,0 ,8 ,8 | 0 |
9 ,0 | 1 |
3 ,9 ,3 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
9 ,9 | 5 |
0 ,9 ,6 ,9 ,7 | 6 |
9 ,5 | 7 |
2 ,4 ,8 ,2 | 8 |
8 ,6 ,5 ,0 | 9 |
Ngày: 15/04/2009
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 29 | 90 |
Giải bảy | 639 | 717 | 337 |
Giải sáu | 2422 3211 9771 | 1411 8476 3167 | 5212 1947 0735 |
Giải năm | 9494 | 9831 | 5507 |
Giải bốn | 38290 12945 59113 64656 57020 48319 44746 | 67011 67612 42763 52586 19658 65111 14563 | 93560 05077 12271 09232 52277 09148 61259 |
Giải ba | 38596 14760 | 47311 39809 | 49118 59731 |
Giải nhì | 95998 | 63501 | 40144 |
Giải nhất | 17580 | 78370 | 97026 |
Giải Đặc Biệt | 14882 | 985394 | 362311 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 ,1 | 7 | |
1 | 1 ,3 ,9 | 7 ,1 ,1 ,2 ,1 ,1 | 2 ,8 ,1 |
2 | 2 ,0 | 9 | 6 |
3 | 9 | 1 | 7 ,5 ,2 ,1 |
4 | 5 ,6 | 7 ,8 ,4 | |
5 | 6 | 8 | 9 |
6 | 0 | 7 ,3 ,3 | 0 |
7 | 1 | 6 ,0 | 7 ,1 ,7 |
8 | 9 ,0 ,2 | 6 | |
9 | 4 ,0 ,6 ,8 | 4 | 0 |
Ngày: 15/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 97 | 47 |
Giải bảy | 163 | 244 |
Giải sáu | 9020 5418 5755 | 7962 3201 4936 |
Giải năm | 0043 | 7627 |
Giải bốn | 93756 43463 57688 10588 89223 89058 95153 | 54599 04068 60213 98876 14136 32560 82889 |
Giải ba | 32922 67546 | 35510 52934 |
Giải nhì | 79018 | 77106 |
Giải nhất | 03634 | 42022 |
Giải Đặc Biệt | 94624 | 73622 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 ,6 | |
1 | 8 ,8 | 3 ,0 |
2 | 0 ,3 ,2 ,4 | 7 ,2 ,2 |
3 | 4 | 6 ,6 ,4 |
4 | 3 ,6 | 7 ,4 |
5 | 5 ,6 ,8 ,3 | |
6 | 3 ,3 | 2 ,8 ,0 |
7 | 6 | |
8 | 8 ,8 | 9 |
9 | 7 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-04-2009
Giải bảy | 06 |
70 |
96 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 280 |
266 |
596 |
|||||||||
Giải năm | 7628 |
4648 |
6897 |
|||||||||
4132 |
6688 |
1995 |
||||||||||
Giải bốn | 7789 |
6513 |
||||||||||
3028 |
1569 |
|||||||||||
Giải ba | 66591 |
18059 |
59992 |
|||||||||
89176 |
23080 |
29609 |
||||||||||
Giải nhì | 57832 |
79157 |
||||||||||
Giải nhất | 58401 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 70695 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,0 ,9 ,1 |
1 | 3 |
2 | 8 ,8 |
3 | 2 ,2 |
4 | 8 |
5 | 9 ,7 |
6 | 6 ,9 |
7 | 0 ,6 |
8 | 0 ,8 ,9 ,0 |
9 | 6 ,6 ,7 ,5 ,1 ,2 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,0 ,8 ,8 | 0 |
9 ,0 | 1 |
3 ,9 ,3 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
9 ,9 | 5 |
0 ,9 ,6 ,9 ,7 | 6 |
9 ,5 | 7 |
2 ,4 ,8 ,2 | 8 |
8 ,6 ,5 ,0 | 9 |
Ngày: 14/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 47 | 08 | 07 |
Giải bảy | 534 | 884 | 945 |
Giải sáu | 9310 3807 9299 | 7606 0590 6001 | 3080 6217 3839 |
Giải năm | 1142 | 4115 | 8022 |
Giải bốn | 04093 88670 97545 17364 55856 87174 96650 | 57215 30906 10946 39520 62251 01398 20305 | 22088 81621 76977 20884 53691 60678 86180 |
Giải ba | 64903 78000 | 55333 44303 | 15964 20730 |
Giải nhì | 94794 | 59652 | 83222 |
Giải nhất | 19498 | 91263 | 76964 |
Giải Đặc Biệt | 705163 | 60763 | 393164 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 ,3 ,0 | 8 ,6 ,1 ,6 ,5 ,3 | 7 |
1 | 0 | 5 ,5 | 7 |
2 | 0 | 2 ,1 ,2 | |
3 | 4 | 3 | 9 ,0 |
4 | 7 ,2 ,5 | 6 | 5 |
5 | 6 ,0 | 1 ,2 | |
6 | 4 ,3 | 3 ,3 | 4 ,4 ,4 |
7 | 0 ,4 | 7 ,8 | |
8 | 4 | 0 ,8 ,4 ,0 | |
9 | 9 ,3 ,4 ,8 | 0 ,8 | 1 |
Ngày: 14/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 73 | 27 |
Giải bảy | 930 | 215 |
Giải sáu | 5935 4942 7025 | 6280 1699 4702 |
Giải năm | 0429 | 6865 |
Giải bốn | 31211 48283 77355 19804 55438 67991 71577 | 66734 27657 28370 86205 46420 09299 24562 |
Giải ba | 28056 23439 | 32275 74875 |
Giải nhì | 20498 | 28521 |
Giải nhất | 28058 | 95373 |
Giải Đặc Biệt | 14060 | 50023 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 | 2 ,5 |
1 | 1 | 5 |
2 | 5 ,9 | 7 ,0 ,1 ,3 |
3 | 0 ,5 ,8 ,9 | 4 |
4 | 2 | |
5 | 5 ,6 ,8 | 7 |
6 | 0 | 5 ,2 |
7 | 3 ,7 | 0 ,5 ,5 ,3 |
8 | 3 | 0 |
9 | 1 ,8 | 9 ,9 |