Giải bảy | 05 | 02 | 17 | 69 | ||||||||
Giải sáu | 616 | 196 | 733 | |||||||||
Giải năm | 0422 | 4404 | 9651 | |||||||||
5388 | 4498 | 1990 | ||||||||||
Giải bốn | 7174 | 6598 | ||||||||||
9142 | 7548 | |||||||||||
Giải ba | 25037 | 39709 | 38529 | |||||||||
62601 | 03531 | 02966 | ||||||||||
Giải nhì | 02772 | 10133 | ||||||||||
Giải nhất | 01253 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 25295 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,2 ,4 ,9 ,1 |
1 | 7 ,6 |
2 | 2 ,9 |
3 | 3 ,7 ,1 ,3 |
4 | 2 ,8 |
5 | 1 ,3 |
6 | 9 ,6 |
7 | 4 ,2 |
8 | 8 |
9 | 6 ,8 ,0 ,8 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
5 ,0 ,3 | 1 |
0 ,2 ,4 ,7 | 2 |
3 ,3 ,5 | 3 |
0 ,7 | 4 |
0 ,9 | 5 |
1 ,9 ,6 | 6 |
1 ,3 | 7 |
8 ,9 ,9 ,4 | 8 |
6 ,0 ,2 | 9 |
Ngày: 17/04/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 72 | 66 | 07 |
Giải bảy | 581 | 909 | 106 |
Giải sáu | 0015 2523 3715 | 2058 5064 3692 | 9161 1561 1873 |
Giải năm | 3115 | 5583 | 3847 |
Giải bốn | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
Giải ba | 84141 59028 | 68139 35345 | 96915 65411 |
Giải nhì | 89183 | 11102 | 69649 |
Giải nhất | 69251 | 63437 | 82951 |
Giải Đặc Biệt | 448904 | 077175 | 877760 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 | 9 ,2 | 7 ,6 |
1 | 5 ,5 ,5 ,9 | 1 ,5 | 5 ,1 |
2 | 3 ,5 ,8 | 1 | |
3 | 7 ,9 ,7 | ||
4 | 7 ,8 ,1 | 5 | 7 ,7 ,9 |
5 | 5 ,1 | 8 ,6 | 1 |
6 | 3 | 6 ,4 | 1 ,1 ,0 ,0 |
7 | 2 | 5 | 3 ,4 |
8 | 1 ,3 | 3 ,2 ,0 | |
9 | 2 ,6 | 1 ,8 ,6 |
Ngày: 17/04/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 48 |
Giải bảy | 515 | 295 |
Giải sáu | 3036 9519 8010 | 9012 0949 7113 |
Giải năm | 1787 | 8883 |
Giải bốn | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
Giải ba | 80619 25556 | 74971 03510 |
Giải nhì | 58735 | 46824 |
Giải nhất | 35299 | 27043 |
Giải Đặc Biệt | 639568 | 050624 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 5 ,9 ,0 ,9 | 2 ,3 ,9 ,0 |
2 | 5 | 3 ,3 ,4 ,4 |
3 | 6 ,7 ,7 ,5 | |
4 | 2 | 8 ,9 ,3 |
5 | 9 ,6 | |
6 | 1 ,8 | 8 ,2 |
7 | 2 | 1 |
8 | 7 | 3 |
9 | 7 ,9 | 5 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-04-2022
Giải bảy | 48 | 81 | 98 | 94 | ||||||||
Giải sáu | 269 | 085 | 602 | |||||||||
Giải năm | 8883 | 4491 | 5181 | |||||||||
6270 | 4680 | 0369 | ||||||||||
Giải bốn | 1377 | 6536 | ||||||||||
3890 | 3566 | |||||||||||
Giải ba | 99808 | 50345 | 90346 | |||||||||
35469 | 62210 | 48173 | ||||||||||
Giải nhì | 71581 | 97927 | ||||||||||
Giải nhất | 94220 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 36554 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,8 |
1 | 0 |
2 | 7 ,0 |
3 | 6 |
4 | 8 ,5 ,6 |
5 | 4 |
6 | 9 ,9 ,6 ,9 |
7 | 0 ,7 ,3 |
8 | 1 ,5 ,3 ,1 ,0 ,1 |
9 | 8 ,4 ,1 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,8 ,9 ,1 ,2 | 0 |
8 ,9 ,8 ,8 | 1 |
0 | 2 |
8 ,7 | 3 |
9 ,5 | 4 |
8 ,4 | 5 |
3 ,6 ,4 | 6 |
7 ,2 | 7 |
4 ,9 ,0 | 8 |
6 ,6 ,6 | 9 |
Ngày: 16/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 87 | 08 | 18 | 42 |
Giải bảy | 212 | 933 | 289 | 699 |
Giải sáu | 0993 6069 6582 | 2123 0763 3096 | 5545 0300 9321 | 2741 0808 4176 |
Giải năm | 7514 | 6750 | 7226 | 4633 |
Giải bốn | 78874 66320 63086 84841 53705 63175 31510 | 43675 84717 73430 81947 09584 67935 12754 | 53049 91846 83465 16445 75908 59330 87876 | 05124 47335 37510 71389 76438 23363 28057 |
Giải ba | 75854 39998 | 13305 35304 | 98692 12772 | 84978 82782 |
Giải nhì | 92408 | 17305 | 45297 | 45906 |
Giải nhất | 02626 | 32744 | 57428 | 72807 |
Giải Đặc Biệt | 559479 | 211809 | 576870 | 340709 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 5 ,8 | 8 ,5 ,4 ,5 ,9 | 0 ,8 | 8 ,6 ,7 ,9 |
1 | 2 ,4 ,0 | 7 | 8 | 0 |
2 | 0 ,6 | 3 | 1 ,6 ,8 | 4 |
3 | 3 ,0 ,5 | 0 | 3 ,5 ,8 | |
4 | 1 | 7 ,4 | 5 ,9 ,6 ,5 | 2 ,1 |
5 | 4 | 0 ,4 | 7 | |
6 | 9 | 3 | 5 | 3 |
7 | 4 ,5 ,9 | 5 | 6 ,2 ,0 | 6 ,8 |
8 | 7 ,2 ,6 | 4 | 9 | 9 ,2 |
9 | 3 ,8 | 6 | 2 ,7 | 9 |
Ngày: 16/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 | 20 | 71 |
Giải bảy | 071 | 190 | 117 |
Giải sáu | 3312 7765 8943 | 6119 5489 7949 | 5881 4589 1978 |
Giải năm | 1548 | 4803 | 4412 |
Giải bốn | 43513 89875 84166 62031 76133 73074 17605 | 31230 32968 28492 11443 44575 52195 97730 | 63716 47540 70692 58419 34513 30602 02850 |
Giải ba | 90210 16977 | 74048 87752 | 78957 35038 |
Giải nhì | 82035 | 40770 | 67281 |
Giải nhất | 66271 | 23214 | 45607 |
Giải Đặc Biệt | 957353 | 979643 | 413425 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3 | 2 ,7 |
1 | 2 ,3 ,0 | 9 ,4 | 7 ,2 ,6 ,9 ,3 |
2 | 0 | 5 | |
3 | 3 ,1 ,3 ,5 | 0 ,0 | 8 |
4 | 3 ,8 | 9 ,3 ,8 ,3 | 0 |
5 | 3 | 2 | 0 ,7 |
6 | 5 ,6 | 8 | |
7 | 1 ,5 ,4 ,7 ,1 | 5 ,0 | 1 ,8 |
8 | 9 | 1 ,9 ,1 | |
9 | 0 ,2 ,5 | 2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-04-2022
Giải bảy | 22 | 87 | 18 | 35 | ||||||||
Giải sáu | 055 | 288 | 241 | |||||||||
Giải năm | 5377 | 4388 | 8415 | |||||||||
5235 | 6560 | 5842 | ||||||||||
Giải bốn | 5252 | 7259 | ||||||||||
0501 | 5422 | |||||||||||
Giải ba | 13360 | 31673 | 48132 | |||||||||
12979 | 60462 | 22182 | ||||||||||
Giải nhì | 98565 | 42742 | ||||||||||
Giải nhất | 86531 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 43769 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8 ,5 |
2 | 2 ,2 |
3 | 5 ,5 ,2 ,1 |
4 | 1 ,2 ,2 |
5 | 5 ,2 ,9 |
6 | 0 ,0 ,2 ,5 ,9 |
7 | 7 ,3 ,9 |
8 | 7 ,8 ,8 ,2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,6 | 0 |
4 ,0 ,3 | 1 |
2 ,4 ,5 ,2 ,3 ,6 ,8 ,4 | 2 |
7 | 3 |
4 | |
3 ,5 ,1 ,3 ,6 | 5 |
6 | |
8 ,7 | 7 |
1 ,8 ,8 | 8 |
5 ,7 ,6 | 9 |
Ngày: 15/04/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 35 | 12 |
Giải bảy | 842 | 518 | 846 |
Giải sáu | 4558 1901 4262 | 3450 8517 9796 | 6469 2191 5058 |
Giải năm | 6548 | 0917 | 5466 |
Giải bốn | 75940 33024 96548 40051 88284 18096 38478 | 89622 46566 28545 71485 13116 38893 11890 | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 |
Giải ba | 38666 34838 | 16022 12929 | 38238 09515 |
Giải nhì | 49049 | 61583 | 70515 |
Giải nhất | 03683 | 11015 | 98091 |
Giải Đặc Biệt | 991971 | 441663 | 827426 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 | ||
1 | 0 | 8 ,7 ,7 ,6 ,5 | 2 ,5 ,5 |
2 | 4 | 2 ,2 ,9 | 6 |
3 | 8 | 5 | 8 |
4 | 2 ,8 ,0 ,8 ,9 | 5 | 6 ,9 |
5 | 8 ,1 | 0 | 8 ,5 |
6 | 2 ,6 | 6 ,3 | 9 ,6 ,6 |
7 | 8 ,1 | 8 | |
8 | 4 ,3 | 5 ,3 | 5 |
9 | 6 | 6 ,3 ,0 | 1 ,4 ,2 ,1 |
Ngày: 15/04/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 08 | 13 |
Giải bảy | 284 | 181 |
Giải sáu | 1360 6858 6434 | 0693 3644 4445 |
Giải năm | 5272 | 4476 |
Giải bốn | 06644 65839 13732 69626 34251 10687 26474 | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 |
Giải ba | 68755 80894 | 66351 04747 |
Giải nhì | 07569 | 74419 |
Giải nhất | 63103 | 90344 |
Giải Đặc Biệt | 427064 | 948670 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 ,3 | |
1 | 3 ,9 | |
2 | 6 | 2 ,6 |
3 | 4 ,9 ,2 | |
4 | 4 | 4 ,5 ,7 ,4 |
5 | 8 ,1 ,5 | 7 ,2 ,1 |
6 | 0 ,9 ,4 | |
7 | 2 ,4 | 6 ,3 ,6 ,0 |
8 | 4 ,7 | 1 |
9 | 4 | 3 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-04-2022
Giải bảy | 86 | 05 | 36 | 32 | ||||||||
Giải sáu | 532 | 618 | 794 | |||||||||
Giải năm | 5480 | 7294 | 4053 | |||||||||
9950 | 2305 | 4874 | ||||||||||
Giải bốn | 7016 | 1107 | ||||||||||
7340 | 5131 | |||||||||||
Giải ba | 94024 | 43923 | 04766 | |||||||||
87110 | 21910 | 61262 | ||||||||||
Giải nhì | 83366 | 72336 | ||||||||||
Giải nhất | 17962 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 96764 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,5 ,7 |
1 | 8 ,6 ,0 ,0 |
2 | 4 ,3 |
3 | 6 ,2 ,2 ,1 ,6 |
4 | 0 |
5 | 3 ,0 |
6 | 6 ,2 ,6 ,2 ,4 |
7 | 4 |
8 | 6 ,0 |
9 | 4 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,5 ,4 ,1 ,1 | 0 |
3 | 1 |
3 ,3 ,6 ,6 | 2 |
5 ,2 | 3 |
9 ,9 ,7 ,2 ,6 | 4 |
0 ,0 | 5 |
8 ,3 ,1 ,6 ,6 ,3 | 6 |
0 | 7 |
1 | 8 |
9 |
Ngày: 14/04/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 77 | 56 |
Giải bảy | 946 | 630 | 849 |
Giải sáu | 3076 3145 4391 | 9216 1212 8083 | 9972 4180 9775 |
Giải năm | 6415 | 2954 | 3500 |
Giải bốn | 51309 10136 79998 14641 43935 14353 90767 | 37147 78652 95165 26246 06916 99637 39288 | 44981 80391 32057 05524 72277 80438 48102 |
Giải ba | 15089 94224 | 34627 97947 | 41600 43236 |
Giải nhì | 45315 | 16544 | 16714 |
Giải nhất | 88019 | 92806 | 82001 |
Giải Đặc Biệt | 815386 | 193502 | 614226 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 6 ,2 | 0 ,2 ,0 ,1 |
1 | 5 ,5 ,9 | 6 ,2 ,6 | 4 |
2 | 4 | 7 | 4 ,6 |
3 | 6 ,5 | 0 ,7 | 8 ,6 |
4 | 6 ,5 ,1 | 7 ,6 ,7 ,4 | 9 |
5 | 3 | 4 ,2 | 6 ,7 |
6 | 7 | 5 | |
7 | 6 | 7 | 2 ,5 ,7 |
8 | 9 ,9 ,6 | 3 ,8 | 0 ,1 |
9 | 1 ,8 | 1 |
Ngày: 14/04/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 72 | 87 |
Giải bảy | 457 | 768 | 179 |
Giải sáu | 4741 9406 2913 | 6559 1023 6621 | 0716 9459 7242 |
Giải năm | 5938 | 3297 | 5199 |
Giải bốn | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
Giải ba | 56457 57260 | 88684 54165 | 38118 16718 |
Giải nhì | 61357 | 86234 | 19600 |
Giải nhất | 08461 | 19286 | 80949 |
Giải Đặc Biệt | 514084 | 218330 | 274513 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 0 | |
1 | 0 ,3 | 6 ,8 ,8 ,3 | |
2 | 2 | 3 ,1 ,4 ,7 | 4 ,8 |
3 | 8 | 4 ,0 | 6 |
4 | 1 ,7 | 2 ,4 ,3 ,7 ,9 | |
5 | 7 ,6 ,7 ,7 | 9 ,2 ,8 | 9 |
6 | 7 ,0 ,1 | 8 ,4 ,1 ,5 | |
7 | 5 ,7 | 2 | 9 |
8 | 4 | 6 ,4 ,6 | 7 |
9 | 7 | 9 ,4 |