Giải bảy | 87 | 38 | 34 | 88 | ||||||||
Giải sáu | 553 | 568 | 678 | |||||||||
Giải năm | 8056 | 8489 | 8311 | |||||||||
2057 | 8711 | 9051 | ||||||||||
Giải bốn | 2721 | 9310 | ||||||||||
9589 | 6644 | |||||||||||
Giải ba | 68037 | 86767 | 32549 | |||||||||
59746 | 77064 | 23960 | ||||||||||
Giải nhì | 26845 | 85992 | ||||||||||
Giải nhất | 95077 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 17713 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 ,1 ,0 ,3 |
2 | 1 |
3 | 8 ,4 ,7 |
4 | 4 ,9 ,6 ,5 |
5 | 3 ,6 ,7 ,1 |
6 | 8 ,7 ,4 ,0 |
7 | 8 ,7 |
8 | 7 ,8 ,9 ,9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,6 | 0 |
1 ,1 ,5 ,2 | 1 |
9 | 2 |
5 ,1 | 3 |
3 ,4 ,6 | 4 |
4 | 5 |
5 ,4 | 6 |
8 ,5 ,3 ,6 ,7 | 7 |
3 ,8 ,6 ,7 | 8 |
8 ,8 ,4 | 9 |
Ngày: 17/05/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 05 | 74 |
Giải bảy | 307 | 942 | 046 |
Giải sáu | 9451 9675 8014 | 5487 1618 7955 | 2667 9984 2163 |
Giải năm | 2295 | 4287 | 7821 |
Giải bốn | 80518 36275 80171 49448 42426 67794 15790 | 65083 05207 58704 22280 61052 02847 08526 | 12709 08109 66051 27118 98919 86983 75695 |
Giải ba | 93726 47504 | 04497 07866 | 94249 81251 |
Giải nhì | 57433 | 20407 | 61440 |
Giải nhất | 81084 | 91451 | 96768 |
Giải Đặc Biệt | 986133 | 013467 | 723666 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 ,4 | 5 ,7 ,4 ,7 | 9 ,9 |
1 | 4 ,8 | 8 | 8 ,9 |
2 | 6 ,6 | 6 | 1 |
3 | 3 ,3 | ||
4 | 0 ,8 | 2 ,7 | 6 ,9 ,0 |
5 | 1 | 5 ,2 ,1 | 1 ,1 |
6 | 6 ,7 | 7 ,3 ,8 ,6 | |
7 | 5 ,5 ,1 | 4 | |
8 | 4 | 7 ,7 ,3 ,0 | 4 ,3 |
9 | 5 ,4 ,0 | 7 | 5 |
Ngày: 17/05/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 60 | 30 |
Giải bảy | 834 | 437 |
Giải sáu | 0890 8166 7656 | 1531 3078 0461 |
Giải năm | 2083 | 8969 |
Giải bốn | 29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 | 27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
Giải ba | 85615 22703 | 97383 02494 |
Giải nhì | 69454 | 09234 |
Giải nhất | 91676 | 36764 |
Giải Đặc Biệt | 211683 | 224376 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 2 ,5 | 9 ,2 |
2 | ||
3 | 4 ,5 | 0 ,7 ,1 ,4 ,6 ,4 |
4 | ||
5 | 6 ,4 ,4 | 6 |
6 | 0 ,6 ,6 | 1 ,9 ,8 ,8 ,4 |
7 | 1 ,6 | 8 ,6 |
8 | 3 ,9 ,3 | 3 |
9 | 0 ,9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-05-2022
Giải bảy | 31 | 33 | 39 | 51 | ||||||||
Giải sáu | 192 | 025 | 435 | |||||||||
Giải năm | 5375 | 8444 | 7146 | |||||||||
5378 | 1853 | 0501 | ||||||||||
Giải bốn | 5958 | 6226 | ||||||||||
4290 | 1313 | |||||||||||
Giải ba | 61190 | 18390 | 05295 | |||||||||
62798 | 29903 | 41839 | ||||||||||
Giải nhì | 34956 | 54359 | ||||||||||
Giải nhất | 85044 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55065 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,3 |
1 | 3 |
2 | 5 ,6 |
3 | 1 ,3 ,9 ,5 ,9 |
4 | 4 ,6 ,4 |
5 | 1 ,3 ,8 ,6 ,9 |
6 | 5 |
7 | 5 ,8 |
8 | |
9 | 2 ,0 ,0 ,0 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,9 ,9 | 0 |
3 ,5 ,0 | 1 |
9 | 2 |
3 ,5 ,1 ,0 | 3 |
4 ,4 | 4 |
2 ,3 ,7 ,9 ,6 | 5 |
4 ,2 ,5 | 6 |
7 | |
7 ,5 ,9 | 8 |
3 ,3 ,5 | 9 |
Ngày: 16/05/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 | 68 | 50 |
Giải bảy | 912 | 017 | 884 |
Giải sáu | 5354 9472 6469 | 7068 2052 4478 | 6413 2654 6135 |
Giải năm | 3599 | 6415 | 8543 |
Giải bốn | 57580 05548 22050 73407 73948 87601 83613 | 01693 65581 19967 52264 81772 18450 24109 | 98604 62788 20189 85405 65305 97952 90134 |
Giải ba | 43553 21931 | 52573 97431 | 64670 45062 |
Giải nhì | 32729 | 73036 | 55735 |
Giải nhất | 75796 | 56766 | 59600 |
Giải Đặc Biệt | 275361 | 757852 | 419737 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 7 ,7 ,1 | 9 | 4 ,5 ,5 ,0 |
1 | 2 ,3 | 7 ,5 | 3 |
2 | 9 | ||
3 | 1 | 1 ,6 | 5 ,4 ,5 ,7 |
4 | 8 ,8 | 3 | |
5 | 4 ,0 ,3 | 2 ,0 ,2 | 0 ,4 ,2 |
6 | 9 ,1 | 8 ,8 ,7 ,4 ,6 | 2 |
7 | 2 | 8 ,2 ,3 | 0 |
8 | 0 | 1 | 4 ,8 ,9 |
9 | 9 ,6 | 3 |
Ngày: 16/05/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 99 | 52 |
Giải bảy | 141 | 910 |
Giải sáu | 8249 6002 4555 | 2167 9039 8228 |
Giải năm | 4684 | 2148 |
Giải bốn | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 | 67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
Giải ba | 44291 82333 | 68978 40626 |
Giải nhì | 74543 | 91641 |
Giải nhất | 03414 | 59564 |
Giải Đặc Biệt | 107868 | 691089 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 4 | 0 ,6 ,5 |
2 | 1 | 8 ,6 |
3 | 8 ,3 | 9 ,2 ,5 |
4 | 1 ,9 ,1 ,3 | 8 ,1 |
5 | 5 ,7 | 2 |
6 | 2 ,8 | 7 ,4 |
7 | 4 ,3 | 8 ,8 |
8 | 4 | 7 ,3 ,9 |
9 | 9 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-05-2022
Giải bảy | 10 | 94 | 56 | 49 | ||||||||
Giải sáu | 284 | 673 | 985 | |||||||||
Giải năm | 3554 | 4132 | 4425 | |||||||||
4391 | 0543 | 9212 | ||||||||||
Giải bốn | 3113 | 6305 | ||||||||||
4666 | 1625 | |||||||||||
Giải ba | 92663 | 63665 | 00952 | |||||||||
87008 | 93229 | 96476 | ||||||||||
Giải nhì | 59642 | 55194 | ||||||||||
Giải nhất | 13716 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 93649 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,8 |
1 | 0 ,2 ,3 ,6 |
2 | 5 ,5 ,9 |
3 | 2 |
4 | 9 ,3 ,2 ,9 |
5 | 6 ,4 ,2 |
6 | 6 ,3 ,5 |
7 | 3 ,6 |
8 | 4 ,5 |
9 | 4 ,1 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
9 | 1 |
3 ,1 ,5 ,4 | 2 |
7 ,4 ,1 ,6 | 3 |
9 ,8 ,5 ,9 | 4 |
8 ,2 ,0 ,2 ,6 | 5 |
5 ,6 ,7 ,1 | 6 |
7 | |
0 | 8 |
4 ,2 ,4 | 9 |
Ngày: 15/05/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 54 | 87 |
Giải bảy | 551 | 741 | 531 |
Giải sáu | 7756 2725 3723 | 4257 9293 1093 | 4829 8727 7685 |
Giải năm | 6299 | 7102 | 9431 |
Giải bốn | 03682 18981 08973 19528 84252 59296 31592 | 67340 06776 44849 73147 00375 85117 36077 | 26231 24990 75388 75998 12440 92224 76854 |
Giải ba | 91926 21862 | 98457 46656 | 91736 70964 |
Giải nhì | 40302 | 42192 | 67429 |
Giải nhất | 20601 | 19873 | 46306 |
Giải Đặc Biệt | 303326 | 797080 | 143945 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 ,1 | 2 | 6 |
1 | 7 | ||
2 | 5 ,3 ,8 ,6 ,6 | 9 ,7 ,4 ,9 | |
3 | 1 ,1 ,1 ,6 | ||
4 | 1 ,0 ,9 ,7 | 0 ,5 | |
5 | 2 ,1 ,6 ,2 | 4 ,7 ,7 ,6 | 4 |
6 | 2 | 4 | |
7 | 3 | 6 ,5 ,7 ,3 | |
8 | 2 ,1 | 0 | 7 ,5 ,8 |
9 | 9 ,6 ,2 | 3 ,3 ,2 | 0 ,8 |
Ngày: 15/05/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 71 | 03 |
Giải bảy | 099 | 551 |
Giải sáu | 9521 9938 2196 | 0717 1240 3912 |
Giải năm | 8404 | 2292 |
Giải bốn | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
Giải ba | 97458 55976 | 69206 01072 |
Giải nhì | 33296 | 77684 |
Giải nhất | 77492 | 68712 |
Giải Đặc Biệt | 030613 | 387627 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 | 3 ,4 ,6 |
1 | 3 | 7 ,2 ,2 |
2 | 1 | 5 ,7 |
3 | 8 ,6 ,5 | 7 |
4 | 7 | 0 |
5 | 8 | 1 ,1 |
6 | 3 ,1 | 6 |
7 | 1 ,6 | 2 |
8 | 4 ,2 | 4 |
9 | 9 ,6 ,6 ,2 | 2 ,6 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-05-2022
Giải bảy | 05 | 74 | 08 | 52 | ||||||||
Giải sáu | 585 | 536 | 357 | |||||||||
Giải năm | 0731 | 1769 | 3270 | |||||||||
3088 | 5179 | 8847 | ||||||||||
Giải bốn | 9005 | 8609 | ||||||||||
0221 | 4118 | |||||||||||
Giải ba | 75571 | 94533 | 83453 | |||||||||
76996 | 31087 | 18091 | ||||||||||
Giải nhì | 69632 | 67521 | ||||||||||
Giải nhất | 08368 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 30775 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,8 ,5 ,9 |
1 | 8 |
2 | 1 ,1 |
3 | 6 ,1 ,3 ,2 |
4 | 7 |
5 | 2 ,7 ,3 |
6 | 9 ,8 |
7 | 4 ,0 ,9 ,1 ,5 |
8 | 5 ,8 ,7 |
9 | 6 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
3 ,2 ,7 ,9 ,2 | 1 |
5 ,3 | 2 |
3 ,5 | 3 |
7 | 4 |
0 ,8 ,0 ,7 | 5 |
3 ,9 | 6 |
5 ,4 ,8 | 7 |
0 ,8 ,1 ,6 | 8 |
6 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 14/05/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 07 | 99 | 03 | 38 |
Giải bảy | 912 | 348 | 330 | 753 |
Giải sáu | 5354 9472 6469 | 7381 9015 3846 | 6179 3117 1309 | 0305 9532 2559 |
Giải năm | 3599 | 7501 | 2198 | 4568 |
Giải bốn | 57580 05548 22050 73407 73948 87601 83613 | 69882 98312 50845 07248 56737 08464 60497 | 35625 22567 22687 48462 46652 63855 45978 | 02350 32857 44192 68789 58650 54282 88891 |
Giải ba | 43553 21931 | 77239 76525 | 25252 48798 | 65261 46747 |
Giải nhì | 32729 | 54263 | 72733 | 74038 |
Giải nhất | 75796 | 72760 | 05230 | 55344 |
Giải Đặc Biệt | 275361 | 735904 | 765353 | 025549 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 7 ,7 ,1 | 1 ,4 | 3 ,9 | 5 |
1 | 2 ,3 | 5 ,2 | 7 | |
2 | 9 | 5 | 5 | |
3 | 1 | 7 ,9 | 0 ,3 ,0 | 8 ,2 ,8 |
4 | 8 ,8 | 8 ,6 ,5 ,8 | 7 ,4 ,9 | |
5 | 4 ,0 ,3 | 2 ,5 ,2 ,3 | 3 ,9 ,0 ,7 ,0 | |
6 | 9 ,1 | 4 ,3 ,0 | 7 ,2 | 8 ,1 |
7 | 2 | 9 ,8 | ||
8 | 0 | 1 ,2 | 7 | 9 ,2 |
9 | 9 ,6 | 9 ,7 | 8 ,8 | 2 ,1 |
Ngày: 14/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 | 68 | 71 |
Giải bảy | 591 | 017 | 007 |
Giải sáu | 7479 4247 1944 | 4956 9468 4750 | 0463 4318 0859 |
Giải năm | 6898 | 0889 | 0737 |
Giải bốn | 79723 24717 79095 39491 11124 07456 94270 | 64180 11680 46782 91487 30008 83936 17637 | 96164 38133 21106 88101 44203 74394 98939 |
Giải ba | 11094 40212 | 81519 25080 | 41814 32902 |
Giải nhì | 00877 | 95880 | 35228 |
Giải nhất | 40654 | 89111 | 12346 |
Giải Đặc Biệt | 512793 | 042146 | 837920 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 7 ,6 ,1 ,3 ,2 | |
1 | 7 ,2 | 7 ,9 ,1 | 8 ,4 |
2 | 3 ,4 | 8 ,0 | |
3 | 6 ,7 | 7 ,3 ,9 | |
4 | 7 ,4 | 6 | 6 |
5 | 6 ,6 ,4 | 6 ,0 | 9 |
6 | 8 ,8 | 3 ,4 | |
7 | 9 ,0 ,7 | 1 | |
8 | 9 ,0 ,0 ,2 ,7 ,0 ,0 | ||
9 | 1 ,8 ,5 ,1 ,4 ,3 | 4 |