Giải bảy |
97
|
50
|
53
|
24
|
||||||||
Giải sáu |
266
|
316
|
572
|
|||||||||
Giải năm |
9034
|
3966
|
3093
|
|||||||||
1775
|
7898
|
1925
|
||||||||||
Giải bốn |
0662
|
9764
|
||||||||||
3649
|
9731
|
|||||||||||
Giải ba |
96019
|
28041
|
33335
|
|||||||||
84405
|
47766
|
56983
|
||||||||||
Giải nhì |
51233
|
18206
|
||||||||||
Giải nhất |
80585
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
22365
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
5 ,6 |
1
|
6 ,9 |
2
|
4 ,5 |
3
|
4 ,1 ,5 ,3 |
4
|
9 ,1 |
5
|
0 ,3 |
6
|
6 ,6 ,2 ,4 ,6 ,5 |
7
|
2 ,5 |
8
|
3 ,5 |
9
|
7 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 |
0
|
3 ,4 |
1
|
7 ,6 |
2
|
5 ,9 ,8 ,3 |
3
|
2 ,3 ,6 |
4
|
7 ,2 ,3 ,0 ,8 ,6 |
5
|
6 ,1 ,6 ,6 ,0 |
6
|
9 |
7
|
9 |
8
|
4 ,1 |
9
|
Ngày: 17/09/2023
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
17
|
64
|
27
|
Giải bảy |
838
|
591
|
965
|
Giải sáu |
7702
0251
7593
|
0181
2515
1734
|
8452
3020
9533
|
Giải năm |
5426
|
2123
|
8596
|
Giải bốn |
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
|
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
|
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
|
Giải ba |
05285
12231
|
49996
40972
|
80826
57799
|
Giải nhì |
38168
|
88273
|
76090
|
Giải nhất |
02962
|
70793
|
30660
|
Giải Đặc Biệt |
050246
|
169440
|
428620
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 ,5 ,3 | 4 ,0 | |
1 | 7 ,8 | 5 ,9 | |
2 | 6 | 3 ,9 | 7 ,0 ,6 ,0 |
3 | 8 ,1 ,0 ,1 | 4 | 3 |
4 | 6 | 0 | 2 |
5 | 1 | 7 | 2 ,2 ,9 |
6 | 8 ,8 ,2 | 4 ,4 | 5 ,0 |
7 | 5 | 2 ,3 | |
8 | 5 | 1 ,0 ,5 | |
9 | 3 | 1 ,4 ,6 ,3 | 6 ,6 ,7 ,9 ,0 |
Ngày: 17/09/2023
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH |
|
---|---|---|
Giải tám |
06
|
22
|
Giải bảy |
606
|
071
|
Giải sáu |
8903
3533
7844
|
4152
2429
5621
|
Giải năm |
7558
|
1398
|
Giải bốn |
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
|
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
|
Giải ba |
42661
04833
|
94867
03750
|
Giải nhì |
02030
|
73129
|
Giải nhất |
36506
|
61640
|
Giải Đặc Biệt |
179674
|
276788
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,6 ,3 ,4 ,6 | 0 |
1 | 9 | |
2 | 5 ,0 | 2 ,9 ,1 ,9 |
3 | 3 ,6 ,3 ,0 | |
4 | 4 | 7 ,7 ,0 |
5 | 8 | 2 ,2 ,0 |
6 | 1 | 7 |
7 | 5 ,5 ,4 | 1 ,8 |
8 | 5 | 8 |
9 | 8 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-09-2023
Giải bảy | 95 |
97 |
40 |
99 |
||||||||
Giải sáu | 459 |
607 |
700 |
|||||||||
Giải năm | 7989 |
0174 |
4014 |
|||||||||
8953 |
5493 |
8885 |
||||||||||
Giải bốn | 1580 |
7154 |
||||||||||
6751 |
2983 |
|||||||||||
Giải ba | 09894 |
85689 |
21669 |
|||||||||
68513 |
50670 |
77330 |
||||||||||
Giải nhì | 19917 |
53982 |
||||||||||
Giải nhất | 98298 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 11724 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,0 |
1 | 4 ,3 ,7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 9 ,3 ,4 ,1 |
6 | 9 |
7 | 4 ,0 |
8 | 9 ,5 ,0 ,3 ,9 ,2 |
9 | 5 ,7 ,9 ,3 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,0 ,8 ,7 ,3 | 0 |
5 | 1 |
8 | 2 |
5 ,9 ,8 ,1 | 3 |
7 ,1 ,5 ,9 ,2 | 4 |
9 ,8 | 5 |
6 | |
9 ,0 ,1 | 7 |
9 | 8 |
9 ,5 ,8 ,8 ,6 | 9 |
Ngày: 16/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 51 | 59 | 14 | 06 |
Giải bảy | 997 | 197 | 815 | 656 |
Giải sáu | 1532 9443 2480 | 8706 8059 3392 | 3445 1936 1175 | 8507 2149 7355 |
Giải năm | 3532 | 7364 | 3555 | 1757 |
Giải bốn | 61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 | 22668 42442 12678 08162 18399 95549 97552 | 44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 | 09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 |
Giải ba | 96415 91604 | 23240 43402 | 91437 84245 | 13414 97060 |
Giải nhì | 65464 | 85380 | 32874 | 51116 |
Giải nhất | 55737 | 63514 | 18839 | 82723 |
Giải Đặc Biệt | 819447 | 097778 | 758268 | 987278 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 6 ,2 | 8 ,6 | 6 ,7 |
1 | 5 | 4 | 4 ,5 | 0 ,3 ,2 ,4 ,6 |
2 | 7 ,4 | 8 | 3 | |
3 | 2 ,2 ,4 ,3 ,7 | 6 ,7 ,9 | ||
4 | 3 ,7 | 2 ,9 ,0 | 5 ,5 | 9 |
5 | 1 | 9 ,9 ,2 | 5 | 6 ,5 ,7 |
6 | 4 | 4 ,8 ,2 | 8 | 8 ,0 ,0 |
7 | 2 ,1 | 8 ,8 | 5 ,3 ,7 ,4 | 8 |
8 | 0 | 0 | 7 | 8 |
9 | 7 ,3 | 7 ,2 ,9 | 3 | 5 |
Ngày: 16/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 86 | 16 | 89 |
Giải bảy | 020 | 200 | 646 |
Giải sáu | 1542 6637 2992 | 4518 7801 1495 | 4241 4417 7421 |
Giải năm | 4720 | 1539 | 3951 |
Giải bốn | 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527 |
Giải ba | 12524 61371 | 97045 57814 | 72652 73586 |
Giải nhì | 28551 | 41987 | 84633 |
Giải nhất | 33597 | 50382 | 74632 |
Giải Đặc Biệt | 581201 | 284830 | 835555 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 ,1 ,7 | |
1 | 7 ,1 | 6 ,8 ,4 | 7 |
2 | 0 ,0 ,4 | 6 | 1 ,7 |
3 | 7 ,2 | 9 ,0 | 4 ,3 ,2 |
4 | 2 | 5 | 6 ,1 ,2 |
5 | 0 ,1 | 1 ,7 ,2 ,5 | |
6 | 4 ,7 | 7 | |
7 | 6 ,1 | 5 | 2 ,5 |
8 | 6 ,8 | 0 ,4 ,7 ,2 | 9 ,6 |
9 | 2 ,3 ,7 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-09-2023
Giải bảy | 25 |
94 |
51 |
23 |
||||||||
Giải sáu | 594 |
073 |
755 |
|||||||||
Giải năm | 5491 |
7633 |
7787 |
|||||||||
7739 |
0294 |
9275 |
||||||||||
Giải bốn | 3520 |
0313 |
||||||||||
6597 |
2690 |
|||||||||||
Giải ba | 50515 |
81421 |
34783 |
|||||||||
31017 |
30582 |
37899 |
||||||||||
Giải nhì | 56012 |
32207 |
||||||||||
Giải nhất | 24740 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 13676 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 ,5 ,7 ,2 |
2 | 5 ,3 ,0 ,1 |
3 | 3 ,9 |
4 | 0 |
5 | 1 ,5 |
6 | |
7 | 3 ,5 ,6 |
8 | 7 ,3 ,2 |
9 | 4 ,4 ,1 ,4 ,7 ,0 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,9 ,4 | 0 |
5 ,9 ,2 | 1 |
8 ,1 | 2 |
2 ,7 ,3 ,1 ,8 | 3 |
9 ,9 ,9 | 4 |
2 ,5 ,7 ,1 | 5 |
7 | 6 |
8 ,9 ,1 ,0 | 7 |
8 | |
3 ,9 | 9 |
Ngày: 15/09/2023
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 16 | 78 |
Giải bảy | 738 | 260 | 751 |
Giải sáu | 7385 0332 3627 | 9950 5308 8423 | 5614 7782 5314 |
Giải năm | 0701 | 3824 | 4124 |
Giải bốn | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
Giải ba | 36950 76595 | 01966 70532 | 45182 96568 |
Giải nhì | 27463 | 23681 | 49084 |
Giải nhất | 79932 | 57517 | 36098 |
Giải Đặc Biệt | 910035 | 655753 | 765509 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 ,2 ,4 | 8 | 8 ,9 |
1 | 7 | 6 ,7 | 4 ,4 |
2 | 7 | 3 ,4 ,9 | 4 ,7 |
3 | 8 ,2 ,4 ,2 ,5 | 6 ,2 | |
4 | 7 | ||
5 | 0 | 0 ,3 | 1 |
6 | 0 ,3 | 0 ,7 ,2 ,6 | 8 |
7 | 3 | 8 ,9 | |
8 | 5 | 1 | 2 ,6 ,6 ,2 ,4 |
9 | 8 ,9 ,5 | 2 ,4 ,4 | 5 ,8 |
Ngày: 15/09/2023
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 05 | 21 |
Giải bảy | 160 | 761 |
Giải sáu | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
Giải năm | 1714 | 3056 |
Giải bốn | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
Giải ba | 82398 99406 | 54506 09687 |
Giải nhì | 18118 | 62274 |
Giải nhất | 92493 | 26511 |
Giải Đặc Biệt | 299167 | 056234 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 ,6 | 8 ,6 |
1 | 4 ,8 | 1 |
2 | 8 ,3 | 1 ,6 |
3 | 8 ,8 | 2 ,6 ,7 ,4 |
4 | 7 | 4 |
5 | 6 ,5 | |
6 | 0 ,2 ,7 | 1 ,6 |
7 | 5 ,6 | 2 ,4 |
8 | 9 | 7 |
9 | 5 ,8 ,3 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-09-2023
Giải bảy | 93 |
87 |
75 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 598 |
735 |
736 |
|||||||||
Giải năm | 0262 |
5994 |
3823 |
|||||||||
7323 |
3169 |
7052 |
||||||||||
Giải bốn | 5802 |
8956 |
||||||||||
7809 |
3074 |
|||||||||||
Giải ba | 36081 |
69640 |
53912 |
|||||||||
46658 |
14279 |
54968 |
||||||||||
Giải nhì | 76409 |
96941 |
||||||||||
Giải nhất | 07404 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 63768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,9 ,9 ,4 |
1 | 2 |
2 | 3 ,3 |
3 | 5 ,6 |
4 | 0 ,1 |
5 | 2 ,6 ,8 |
6 | 2 ,9 ,8 ,8 |
7 | 5 ,4 ,9 |
8 | 7 ,1 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,4 | 0 |
8 ,4 | 1 |
6 ,5 ,0 ,1 | 2 |
9 ,2 ,2 | 3 |
9 ,7 ,0 | 4 |
7 ,3 | 5 |
3 ,5 | 6 |
8 | 7 |
9 ,5 ,6 ,6 | 8 |
6 ,0 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 14/09/2023
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 63 | 97 |
Giải bảy | 670 | 248 | 134 |
Giải sáu | 5638 2832 4789 | 3325 1776 4753 | 2074 7546 6206 |
Giải năm | 3027 | 8503 | 5321 |
Giải bốn | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 |
Giải ba | 45243 22686 | 26556 66942 | 11385 18593 |
Giải nhì | 89327 | 90605 | 44057 |
Giải nhất | 65734 | 53030 | 55452 |
Giải Đặc Biệt | 682586 | 611910 | 751294 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,6 ,5 | 6 ,1 | |
1 | 4 | 0 | 5 ,7 |
2 | 7 ,7 | 5 | 1 ,9 |
3 | 8 ,2 ,4 | 9 ,0 | 4 ,5 ,2 |
4 | 2 ,4 ,3 | 8 ,3 ,2 | 6 |
5 | 0 ,4 | 3 ,0 ,6 | 6 ,7 ,2 |
6 | 4 ,5 | 3 ,2 | |
7 | 0 ,5 | 6 ,6 ,4 | 4 |
8 | 9 ,6 ,6 | 5 | |
9 | 7 ,3 ,4 |
Ngày: 14/09/2023
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 37 | 40 | 73 |
Giải bảy | 930 | 810 | 774 |
Giải sáu | 0142 4173 7705 | 8385 7031 4996 | 3064 1423 4893 |
Giải năm | 0754 | 2827 | 0261 |
Giải bốn | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
Giải ba | 45328 04042 | 36985 25258 | 69380 93914 |
Giải nhì | 35467 | 91547 | 13261 |
Giải nhất | 07454 | 33300 | 05912 |
Giải Đặc Biệt | 401352 | 446168 | 853776 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 ,5 | 0 | 2 |
1 | 0 ,9 ,0 ,3 ,2 | 6 ,4 ,2 | |
2 | 8 | 7 | 3 |
3 | 7 ,0 ,2 | 1 | |
4 | 2 ,1 ,2 | 0 ,6 ,7 | 3 |
5 | 4 ,4 ,2 | 3 ,0 ,8 | 6 ,8 |
6 | 7 | 8 | 4 ,1 ,2 ,1 |
7 | 3 | 3 ,4 ,6 | |
8 | 9 | 5 ,5 | 9 ,0 |
9 | 2 ,7 | 6 | 3 |