Giải bảy | 22 | 64 | 95 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 101 | 988 | 877 | |||||||||
Giải năm | 1829 | 3623 | 1926 | |||||||||
2533 | 2510 | 1072 | ||||||||||
Giải bốn | 6442 | 1895 | ||||||||||
2197 | 1773 | |||||||||||
Giải ba | 62016 | 92701 | 11036 | |||||||||
60412 | 46747 | 68260 | ||||||||||
Giải nhì | 38571 | 21641 | ||||||||||
Giải nhất | 80519 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 61349 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,1 |
1 | 0 ,6 ,2 ,9 |
2 | 2 ,9 ,3 ,6 |
3 | 9 ,3 ,6 |
4 | 2 ,7 ,1 ,9 |
5 | |
6 | 4 ,0 |
7 | 7 ,2 ,3 ,1 |
8 | 8 |
9 | 5 ,5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,6 | 0 |
0 ,0 ,7 ,4 | 1 |
2 ,7 ,4 ,1 | 2 |
2 ,3 ,7 | 3 |
6 | 4 |
9 ,9 | 5 |
2 ,1 ,3 | 6 |
7 ,9 ,4 | 7 |
8 | 8 |
3 ,2 ,1 ,4 | 9 |
Ngày: 18/03/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 | 46 | 17 |
Giải bảy | 383 | 282 | 157 |
Giải sáu | 0370 7674 5546 | 2037 3233 1243 | 5351 2928 5556 |
Giải năm | 8879 | 6529 | 9785 |
Giải bốn | 80970 27557 61980 08571 98972 94671 33185 | 10190 40239 54218 60700 22835 75246 70777 | 10158 79311 75565 00014 26746 74576 21553 |
Giải ba | 32816 41319 | 25805 75111 | 23259 28514 |
Giải nhì | 83312 | 80298 | 00712 |
Giải nhất | 61712 | 15838 | 54650 |
Giải Đặc Biệt | 071995 | 276576 | 191488 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 ,5 | ||
1 | 6 ,9 ,2 ,2 | 8 ,1 | 7 ,1 ,4 ,4 ,2 |
2 | 9 | 8 | |
3 | 7 ,3 ,9 ,5 ,8 | ||
4 | 8 ,6 | 6 ,3 ,6 | 6 |
5 | 7 | 7 ,1 ,6 ,8 ,3 ,9 ,0 | |
6 | 5 | ||
7 | 0 ,4 ,9 ,0 ,1 ,2 ,1 | 7 ,6 | 6 |
8 | 3 ,0 ,5 | 2 | 5 ,8 |
9 | 5 | 0 ,8 |
Ngày: 18/03/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 83 | 62 |
Giải bảy | 616 | 580 |
Giải sáu | 6831 1618 8759 | 7525 3816 3531 |
Giải năm | 9211 | 4048 |
Giải bốn | 01229 30791 67969 66775 32941 02196 24878 | 33044 77775 28165 51084 86371 44661 87759 |
Giải ba | 36043 27476 | 89868 08240 |
Giải nhì | 61486 | 82308 |
Giải nhất | 11867 | 54503 |
Giải Đặc Biệt | 591650 | 107160 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 ,3 | |
1 | 6 ,8 ,1 | 6 |
2 | 9 | 5 |
3 | 1 | 1 |
4 | 1 ,3 | 8 ,4 ,0 |
5 | 9 ,0 | 9 |
6 | 9 ,7 | 2 ,5 ,1 ,8 ,0 |
7 | 5 ,8 ,6 | 5 ,1 |
8 | 3 ,6 | 0 ,4 |
9 | 1 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-03-2022
Giải bảy | 13 | 28 | 46 | 05 | ||||||||
Giải sáu | 421 | 832 | 661 | |||||||||
Giải năm | 2714 | 6772 | 3167 | |||||||||
0751 | 3574 | 9492 | ||||||||||
Giải bốn | 3208 | 5307 | ||||||||||
7046 | 5994 | |||||||||||
Giải ba | 61561 | 96546 | 32781 | |||||||||
77348 | 68469 | 50351 | ||||||||||
Giải nhì | 54210 | 01673 | ||||||||||
Giải nhất | 48032 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48563 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,8 ,7 |
1 | 3 ,4 ,0 |
2 | 8 ,1 |
3 | 2 ,2 |
4 | 6 ,6 ,6 ,8 |
5 | 1 ,1 |
6 | 1 ,7 ,1 ,9 ,3 |
7 | 2 ,4 ,3 |
8 | 1 |
9 | 2 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2 ,6 ,5 ,6 ,8 ,5 | 1 |
3 ,7 ,9 ,3 | 2 |
1 ,7 ,6 | 3 |
1 ,7 ,9 | 4 |
0 | 5 |
4 ,4 ,4 | 6 |
6 ,0 | 7 |
2 ,0 ,4 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 17/03/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 | 79 | 25 |
Giải bảy | 227 | 966 | 910 |
Giải sáu | 1759 4207 4390 | 4216 3683 3130 | 0826 4922 6939 |
Giải năm | 3013 | 8697 | 8987 |
Giải bốn | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 | 17720 03621 56678 90791 14892 11753 58442 | 13753 38899 33984 20524 11372 78053 70508 |
Giải ba | 18470 94029 | 46642 84067 | 21804 34607 |
Giải nhì | 37157 | 48124 | 19730 |
Giải nhất | 11106 | 56787 | 59906 |
Giải Đặc Biệt | 819874 | 719740 | 897515 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7 ,6 | 8 ,4 ,7 ,6 | |
1 | 3 ,1 ,7 | 6 | 0 ,5 |
2 | 7 ,9 | 0 ,1 ,4 | 5 ,6 ,2 ,4 |
3 | 0 | 9 ,0 | |
4 | 3 | 2 ,2 ,0 | |
5 | 6 ,9 ,0 ,7 | 3 | 3 ,3 |
6 | 8 | 6 ,7 | |
7 | 8 ,0 ,4 | 9 ,8 | 2 |
8 | 4 | 3 ,7 | 7 ,4 |
9 | 0 | 7 ,1 ,2 | 9 |
Ngày: 17/03/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 | 04 | 09 |
Giải bảy | 045 | 577 | 797 |
Giải sáu | 7421 5370 2455 | 7080 1345 0619 | 6911 3946 7575 |
Giải năm | 5191 | 7062 | 4059 |
Giải bốn | 92503 96538 23551 45749 60543 24176 50998 | 43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 | 43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 |
Giải ba | 77831 94872 | 11291 53262 | 26190 80773 |
Giải nhì | 14941 | 65135 | 73770 |
Giải nhất | 21686 | 04462 | 46448 |
Giải Đặc Biệt | 208286 | 783020 | 328403 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 ,7 | 9 ,3 |
1 | 9 | 1 ,0 | |
2 | 1 | 0 | 8 |
3 | 8 ,1 | 5 | 0 ,9 |
4 | 5 ,9 ,3 ,1 | 5 ,5 | 6 ,8 |
5 | 4 ,5 ,1 | 9 ,1 | |
6 | 2 ,0 ,3 ,6 ,2 ,2 | ||
7 | 0 ,6 ,2 | 7 ,5 | 5 ,6 ,3 ,0 |
8 | 6 ,6 | 0 ,5 | |
9 | 1 ,8 | 1 | 7 ,2 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-03-2022
Giải bảy | 13 | 28 | 46 | 05 | ||||||||
Giải sáu | 421 | 832 | 661 | |||||||||
Giải năm | 2714 | 6772 | 3167 | |||||||||
0751 | 3574 | 9492 | ||||||||||
Giải bốn | 3208 | 5307 | ||||||||||
7046 | 5994 | |||||||||||
Giải ba | 61561 | 96546 | 32781 | |||||||||
77348 | 68469 | 50351 | ||||||||||
Giải nhì | 54210 | 01673 | ||||||||||
Giải nhất | 48032 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48563 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,8 ,7 |
1 | 3 ,4 ,0 |
2 | 8 ,1 |
3 | 2 ,2 |
4 | 6 ,6 ,6 ,8 |
5 | 1 ,1 |
6 | 1 ,7 ,1 ,9 ,3 |
7 | 2 ,4 ,3 |
8 | 1 |
9 | 2 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2 ,6 ,5 ,6 ,8 ,5 | 1 |
3 ,7 ,9 ,3 | 2 |
1 ,7 ,6 | 3 |
1 ,7 ,9 | 4 |
0 | 5 |
4 ,4 ,4 | 6 |
6 ,0 | 7 |
2 ,0 ,4 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 16/03/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 | 97 | 49 |
Giải bảy | 582 | 588 | 293 |
Giải sáu | 4265 8656 8808 | 3144 6736 1549 | 4407 3309 9816 |
Giải năm | 2207 | 9305 | 4520 |
Giải bốn | 09120 04990 39522 41619 40943 39891 45550 | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 | 82726 04200 96915 90685 98010 65770 47263 |
Giải ba | 96548 76521 | 44367 62273 | 49506 23131 |
Giải nhì | 56670 | 52589 | 02261 |
Giải nhất | 68512 | 47342 | 60115 |
Giải Đặc Biệt | 173447 | 002249 | 116136 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,7 | 5 ,9 | 7 ,9 ,0 ,6 |
1 | 9 ,2 | 6 ,5 ,0 ,5 | |
2 | 0 ,2 ,1 | 0 | 0 ,6 |
3 | 6 | 1 ,6 | |
4 | 1 ,3 ,8 ,7 | 4 ,9 ,8 ,0 ,2 ,9 | 9 |
5 | 6 ,0 | ||
6 | 5 | 7 | 3 ,1 |
7 | 0 | 0 ,0 ,3 | 0 |
8 | 2 | 8 ,5 ,9 | 5 |
9 | 0 ,1 | 7 | 3 |
Ngày: 16/03/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 31 | 18 |
Giải bảy | 398 | 195 |
Giải sáu | 6850 0737 0785 | 9623 6676 6344 |
Giải năm | 4061 | 3114 |
Giải bốn | 44897 52787 14006 28740 80872 53719 67567 | 42219 15405 35159 65399 67120 86857 22552 |
Giải ba | 45787 81765 | 39296 76647 |
Giải nhì | 35072 | 99039 |
Giải nhất | 31814 | 61515 |
Giải Đặc Biệt | 618135 | 465186 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 | 5 |
1 | 9 ,4 | 8 ,4 ,9 ,5 |
2 | 3 ,0 | |
3 | 1 ,7 ,5 | 9 |
4 | 0 | 4 ,7 |
5 | 0 | 9 ,7 ,2 |
6 | 1 ,7 ,5 | |
7 | 2 ,2 | 6 |
8 | 5 ,7 ,7 | 6 |
9 | 8 ,7 | 5 ,9 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-03-2022
Giải bảy | 13 | 28 | 46 | 05 | ||||||||
Giải sáu | 421 | 832 | 661 | |||||||||
Giải năm | 2714 | 6772 | 3167 | |||||||||
0751 | 3574 | 9492 | ||||||||||
Giải bốn | 3208 | 5307 | ||||||||||
7046 | 5994 | |||||||||||
Giải ba | 61561 | 96546 | 32781 | |||||||||
77348 | 68469 | 50351 | ||||||||||
Giải nhì | 54210 | 01673 | ||||||||||
Giải nhất | 48032 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48563 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,8 ,7 |
1 | 3 ,4 ,0 |
2 | 8 ,1 |
3 | 2 ,2 |
4 | 6 ,6 ,6 ,8 |
5 | 1 ,1 |
6 | 1 ,7 ,1 ,9 ,3 |
7 | 2 ,4 ,3 |
8 | 1 |
9 | 2 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2 ,6 ,5 ,6 ,8 ,5 | 1 |
3 ,7 ,9 ,3 | 2 |
1 ,7 ,6 | 3 |
1 ,7 ,9 | 4 |
0 | 5 |
4 ,4 ,4 | 6 |
6 ,0 | 7 |
2 ,0 ,4 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 15/03/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 | 20 | 58 |
Giải bảy | 437 | 085 | 434 |
Giải sáu | 5588 9550 1075 | 9075 9162 6435 | 7016 2584 9951 |
Giải năm | 4120 | 3406 | 3794 |
Giải bốn | 59436 05259 94307 99301 86184 93705 34954 | 51194 59401 03232 90126 12902 32203 60866 | 67458 72705 50168 25545 89285 95261 38512 |
Giải ba | 54985 32244 | 45946 67913 | 61423 59497 |
Giải nhì | 73856 | 28835 | 25126 |
Giải nhất | 78184 | 69061 | 01565 |
Giải Đặc Biệt | 285856 | 334948 | 158326 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 ,1 ,5 | 6 ,1 ,2 ,3 | 5 |
1 | 3 | 6 ,2 | |
2 | 4 ,0 | 0 ,6 | 3 ,6 ,6 |
3 | 7 ,6 | 5 ,2 ,5 | 4 |
4 | 4 | 6 ,8 | 5 |
5 | 0 ,9 ,4 ,6 ,6 | 8 ,1 ,8 | |
6 | 2 ,6 ,1 | 8 ,1 ,5 | |
7 | 5 | 5 | |
8 | 8 ,4 ,5 ,4 | 5 | 4 ,5 |
9 | 4 | 4 ,7 |
Ngày: 15/03/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 87 | 97 |
Giải bảy | 379 | 854 |
Giải sáu | 4927 8819 1846 | 8878 4365 9354 |
Giải năm | 7980 | 5563 |
Giải bốn | 80389 74710 93617 04372 05217 12791 78521 | 16495 65095 12258 44164 21697 70743 39256 |
Giải ba | 33901 16619 | 17819 25073 |
Giải nhì | 16279 | 15005 |
Giải nhất | 23895 | 45732 |
Giải Đặc Biệt | 505181 | 866455 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1 | 5 |
1 | 9 ,0 ,7 ,7 ,9 | 9 |
2 | 7 ,1 | |
3 | 2 | |
4 | 6 | 3 |
5 | 4 ,4 ,8 ,6 ,5 | |
6 | 5 ,3 ,4 | |
7 | 9 ,2 ,9 | 8 ,3 |
8 | 7 ,0 ,9 ,1 | |
9 | 1 ,5 | 7 ,5 ,5 ,7 |