Giải bảy | 32 | 06 | 33 | 55 | ||||||||
Giải sáu | 570 | 449 | 342 | |||||||||
Giải năm | 4227 | 5014 | 5099 | |||||||||
4763 | 3227 | 4269 | ||||||||||
Giải bốn | 5922 | 5175 | ||||||||||
1079 | 1042 | |||||||||||
Giải ba | 86559 | 46901 | 74366 | |||||||||
31423 | 06027 | 62203 | ||||||||||
Giải nhì | 20025 | 62589 | ||||||||||
Giải nhất | 20766 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 29224 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,1 ,3 |
1 | 4 |
2 | 7 ,7 ,2 ,3 ,7 ,5 ,4 |
3 | 2 ,3 |
4 | 9 ,2 ,2 |
5 | 5 ,9 |
6 | 3 ,9 ,6 ,6 |
7 | 0 ,5 ,9 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
0 | 1 |
3 ,4 ,2 ,4 | 2 |
3 ,6 ,2 ,0 | 3 |
1 ,2 | 4 |
5 ,7 ,2 | 5 |
0 ,6 ,6 | 6 |
2 ,2 ,2 | 7 |
8 | |
4 ,9 ,6 ,7 ,5 ,8 | 9 |
Ngày: 18/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 45 | 34 | 65 | 04 |
Giải bảy | 297 | 145 | 619 | 360 |
Giải sáu | 3942 1722 5506 | 5619 3341 9055 | 2742 3928 6135 | 0396 3621 9798 |
Giải năm | 5306 | 5582 | 0470 | 6897 |
Giải bốn | 83843 44800 30542 17735 77660 48603 11914 | 37981 22946 40240 74821 10361 45931 26925 | 02549 19067 38418 11664 60235 29398 10962 | 68377 33805 18085 79315 05948 92549 68621 |
Giải ba | 34668 25913 | 73810 93711 | 20296 43792 | 10363 00162 |
Giải nhì | 23940 | 32613 | 12195 | 44919 |
Giải nhất | 10841 | 74695 | 13736 | 10793 |
Giải Đặc Biệt | 296025 | 597175 | 321950 | 343594 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6 ,6 ,0 ,3 | 4 ,5 | ||
1 | 4 ,3 | 9 ,0 ,1 ,3 | 9 ,8 | 5 ,9 |
2 | 2 ,5 | 1 ,5 | 8 | 1 ,1 |
3 | 5 | 4 ,1 | 5 ,5 ,6 | |
4 | 5 ,2 ,3 ,2 ,0 ,1 | 5 ,1 ,6 ,0 | 2 ,9 | 8 ,9 |
5 | 5 | 0 | ||
6 | 0 ,8 | 1 | 5 ,7 ,4 ,2 | 0 ,3 ,2 |
7 | 5 | 0 | 7 | |
8 | 2 ,1 | 5 | ||
9 | 7 | 5 | 8 ,6 ,2 ,5 | 6 ,8 ,7 ,3 ,4 |
Ngày: 18/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 | 36 | 79 |
Giải bảy | 096 | 550 | 158 |
Giải sáu | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 | 3055 0434 0405 |
Giải năm | 2965 | 0514 | 9033 |
Giải bốn | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
Giải ba | 52268 04803 | 35709 69456 | 34467 92179 |
Giải nhì | 39005 | 69928 | 88165 |
Giải nhất | 01245 | 55881 | 90587 |
Giải Đặc Biệt | 620675 | 571001 | 674809 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 ,2 ,3 ,5 | 7 ,9 ,1 | 5 ,9 |
1 | 4 | ||
2 | 0 | 5 ,8 | |
3 | 6 | 6 ,4 | 4 ,3 |
4 | 8 ,5 | 3 | |
5 | 6 ,5 | 0 ,6 | 8 ,5 ,8 |
6 | 7 ,5 ,8 | 6 ,4 | 3 ,7 ,5 |
7 | 5 | 8 ,4 ,0 | 9 ,0 ,8 ,4 ,9 |
8 | 9 | 1 | 1 ,2 ,7 |
9 | 6 ,5 ,0 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-06-2022
Giải bảy | 76 | 34 | 68 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 544 | 302 | 693 | |||||||||
Giải năm | 3760 | 6122 | 9811 | |||||||||
5613 | 9940 | 4817 | ||||||||||
Giải bốn | 6677 | 4723 | ||||||||||
3648 | 8365 | |||||||||||
Giải ba | 71919 | 59789 | 52759 | |||||||||
73565 | 51302 | 86755 | ||||||||||
Giải nhì | 16117 | 31774 | ||||||||||
Giải nhất | 90547 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 68274 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,2 |
1 | 1 ,3 ,7 ,9 ,7 |
2 | 2 ,3 |
3 | 4 ,9 |
4 | 4 ,0 ,8 ,7 |
5 | 9 ,5 |
6 | 8 ,0 ,5 ,5 |
7 | 6 ,7 ,4 ,4 |
8 | 9 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,4 | 0 |
1 | 1 |
0 ,2 ,0 | 2 |
9 ,1 ,2 | 3 |
3 ,4 ,7 ,7 | 4 |
6 ,6 ,5 | 5 |
7 | 6 |
1 ,7 ,1 ,4 | 7 |
6 ,4 | 8 |
3 ,1 ,8 ,5 | 9 |
Ngày: 17/06/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 | 74 | 37 |
Giải bảy | 304 | 692 | 818 |
Giải sáu | 4614 7926 0708 | 8799 7813 4322 | 1898 5841 7470 |
Giải năm | 7745 | 9179 | 3737 |
Giải bốn | 86337 20282 17592 53947 19957 33558 88395 | 45770 36049 85885 60888 33865 30401 16510 | 23896 92793 15291 01158 26362 06972 59681 |
Giải ba | 74366 78094 | 11006 93358 | 59579 18291 |
Giải nhì | 00149 | 75063 | 58057 |
Giải nhất | 44414 | 82578 | 33982 |
Giải Đặc Biệt | 645326 | 849019 | 521241 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 4 ,8 | 1 ,6 | |
1 | 4 ,4 | 3 ,0 ,9 | 8 |
2 | 6 ,6 | 2 | |
3 | 7 | 7 ,7 | |
4 | 5 ,7 ,9 | 9 | 1 ,1 |
5 | 7 ,8 | 8 | 8 ,7 |
6 | 9 ,6 | 5 ,3 | 2 |
7 | 4 ,9 ,0 ,8 | 0 ,2 ,9 | |
8 | 2 | 5 ,8 | 1 ,2 |
9 | 2 ,5 ,4 | 2 ,9 | 8 ,6 ,3 ,1 ,1 |
Ngày: 17/06/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 30 | 87 |
Giải bảy | 455 | 669 |
Giải sáu | 5662 3211 0850 | 6478 9034 7788 |
Giải năm | 4022 | 8251 |
Giải bốn | 05965 52904 96658 69451 79541 99644 72997 | 53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
Giải ba | 84051 97312 | 66179 51003 |
Giải nhì | 50866 | 14574 |
Giải nhất | 68152 | 98020 |
Giải Đặc Biệt | 987646 | 963977 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4 | 7 ,3 |
1 | 1 ,2 | 6 |
2 | 2 | 0 |
3 | 0 | 4 |
4 | 1 ,4 ,6 | 3 |
5 | 5 ,0 ,8 ,1 ,1 ,2 | 1 ,9 ,9 |
6 | 2 ,5 ,6 | 9 |
7 | 8 ,3 ,9 ,4 ,7 | |
8 | 7 ,8 | |
9 | 7 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-06-2022
Giải bảy | 07 | 50 | 64 | 87 | ||||||||
Giải sáu | 099 | 448 | 985 | |||||||||
Giải năm | 0830 | 7162 | 7529 | |||||||||
1436 | 1953 | 3189 | ||||||||||
Giải bốn | 9904 | 6186 | ||||||||||
6774 | 8110 | |||||||||||
Giải ba | 76198 | 62872 | 84149 | |||||||||
19176 | 88686 | 93528 | ||||||||||
Giải nhì | 80177 | 80924 | ||||||||||
Giải nhất | 87917 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 90524 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,4 |
1 | 0 ,7 |
2 | 9 ,8 ,4 ,4 |
3 | 0 ,6 |
4 | 8 ,9 |
5 | 0 ,3 |
6 | 4 ,2 |
7 | 4 ,2 ,6 ,7 |
8 | 7 ,5 ,9 ,6 ,6 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,3 ,1 | 0 |
1 | |
6 ,7 | 2 |
5 | 3 |
6 ,0 ,7 ,2 ,2 | 4 |
8 | 5 |
3 ,8 ,7 ,8 | 6 |
0 ,8 ,7 ,1 | 7 |
4 ,9 ,2 | 8 |
9 ,2 ,8 ,4 | 9 |
Ngày: 16/06/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 86 | 79 | 53 |
Giải bảy | 584 | 384 | 006 |
Giải sáu | 9412 8166 9865 | 4093 7846 4136 | 6577 5722 6768 |
Giải năm | 1432 | 4008 | 3605 |
Giải bốn | 11916 58532 63206 90980 72950 67193 23842 | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 | 61727 30904 12390 95528 52855 10584 43790 |
Giải ba | 75726 31653 | 21280 48986 | 18720 35229 |
Giải nhì | 24773 | 40850 | 85405 |
Giải nhất | 08545 | 03613 | 69953 |
Giải Đặc Biệt | 019742 | 547503 | 506090 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 8 ,8 ,3 | 6 ,5 ,4 ,5 |
1 | 2 ,6 | 3 ,3 | |
2 | 6 | 2 | 2 ,7 ,8 ,0 ,9 |
3 | 2 ,2 | 6 ,1 | |
4 | 2 ,5 ,2 | 6 ,1 | |
5 | 0 ,3 | 0 | 3 ,5 ,3 |
6 | 6 ,5 | 6 | 8 |
7 | 3 | 9 ,4 | 7 |
8 | 6 ,4 ,0 | 4 ,0 ,6 | 4 |
9 | 3 | 3 | 0 ,0 ,0 |
Ngày: 16/06/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 | 45 | 99 |
Giải bảy | 390 | 890 | 913 |
Giải sáu | 6009 8437 3388 | 3189 5031 5226 | 6144 8250 6891 |
Giải năm | 8809 | 9114 | 7950 |
Giải bốn | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
Giải ba | 09262 63223 | 50290 08390 | 33981 28714 |
Giải nhì | 20893 | 51633 | 97212 |
Giải nhất | 61139 | 51515 | 76606 |
Giải Đặc Biệt | 566588 | 572986 | 749246 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 ,9 | 0 | 5 ,6 |
1 | 4 ,5 ,5 | 3 ,2 ,4 ,2 | |
2 | 5 ,3 | 6 | 1 |
3 | 7 ,9 | 1 ,3 | 8 ,2 |
4 | 5 ,2 | 4 ,0 ,6 | |
5 | 3 | 9 ,4 | 0 ,0 |
6 | 5 ,7 ,2 | 5 | 2 |
7 | |||
8 | 8 ,1 ,1 ,4 ,8 | 9 ,6 | 1 |
9 | 0 ,3 ,3 | 0 ,5 ,0 ,0 | 9 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-06-2022
Giải bảy | 29 | 70 | 33 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 030 | 213 | 129 | |||||||||
Giải năm | 3025 | 9674 | 7749 | |||||||||
8248 | 0088 | 9539 | ||||||||||
Giải bốn | 4772 | 0337 | ||||||||||
6666 | 9635 | |||||||||||
Giải ba | 02501 | 28731 | 84940 | |||||||||
63777 | 51957 | 41446 | ||||||||||
Giải nhì | 95785 | 88560 | ||||||||||
Giải nhất | 77049 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 89927 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 ,3 |
2 | 9 ,9 ,5 ,7 |
3 | 3 ,0 ,9 ,7 ,5 ,1 |
4 | 9 ,8 ,0 ,6 ,9 |
5 | 7 |
6 | 6 ,0 |
7 | 0 ,4 ,2 ,7 |
8 | 8 ,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,3 ,4 ,6 | 0 |
0 ,3 | 1 |
7 | 2 |
3 ,1 | 3 |
7 | 4 |
2 ,3 ,8 | 5 |
6 ,4 | 6 |
3 ,7 ,5 ,2 | 7 |
4 ,8 | 8 |
2 ,1 ,2 ,4 ,3 ,4 | 9 |
Ngày: 15/06/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 | 93 | 97 |
Giải bảy | 074 | 138 | 737 |
Giải sáu | 7870 0718 8176 | 5972 1683 3575 | 0925 0865 1526 |
Giải năm | 9230 | 4212 | 9843 |
Giải bốn | 15034 50743 81246 42183 88466 39837 66401 | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 | 41227 72361 15473 34956 45007 94246 82806 |
Giải ba | 50134 63161 | 66556 73434 | 15039 99850 |
Giải nhì | 27696 | 29610 | 92260 |
Giải nhất | 96599 | 57910 | 84491 |
Giải Đặc Biệt | 215188 | 927165 | 554772 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7 ,6 | |
1 | 8 | 2 ,8 ,0 ,0 | |
2 | 5 ,3 | 5 ,6 ,7 | |
3 | 0 ,4 ,7 ,4 | 8 ,2 ,4 | 7 ,9 |
4 | 3 ,6 | 5 | 3 ,6 |
5 | 6 | 6 ,0 | |
6 | 8 ,6 ,1 | 5 | 5 ,1 ,0 |
7 | 4 ,0 ,6 | 2 ,5 | 3 ,2 |
8 | 3 ,8 | 3 | |
9 | 6 ,9 | 3 ,9 ,5 | 7 ,1 |
Ngày: 15/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 47 | 70 |
Giải bảy | 103 | 386 |
Giải sáu | 6291 6329 5441 | 7699 6329 5533 |
Giải năm | 3196 | 0152 |
Giải bốn | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
Giải ba | 27855 13168 | 77273 15282 |
Giải nhì | 74107 | 39499 |
Giải nhất | 55196 | 32037 |
Giải Đặc Biệt | 221235 | 029256 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 ,1 ,7 | 1 |
1 | 6 | |
2 | 9 ,4 ,8 ,3 | 9 ,6 |
3 | 5 | 3 ,7 |
4 | 7 ,1 | 3 ,7 |
5 | 2 ,5 | 2 ,6 |
6 | 6 ,8 | 8 ,7 |
7 | 0 ,3 | |
8 | 6 ,2 | |
9 | 1 ,6 ,6 | 9 ,6 ,9 |