Giải bảy |
92
|
33
|
70
|
38
|
||||||||
Giải sáu |
457
|
589
|
380
|
|||||||||
Giải năm |
6452
|
1096
|
3635
|
|||||||||
6305
|
6223
|
8703
|
||||||||||
Giải bốn |
8076
|
8791
|
||||||||||
9056
|
0768
|
|||||||||||
Giải ba |
78624
|
32001
|
43234
|
|||||||||
62757
|
70781
|
81883
|
||||||||||
Giải nhì |
82710
|
03209
|
||||||||||
Giải nhất |
39954
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
59722
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
5 ,3 ,1 ,9 |
1
|
0 |
2
|
3 ,4 ,2 |
3
|
3 ,8 ,5 ,4 |
4
|
|
5
|
7 ,2 ,6 ,7 ,4 |
6
|
8 |
7
|
0 ,6 |
8
|
9 ,0 ,1 ,3 |
9
|
2 ,6 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,8 ,1 |
0
|
9 ,0 ,8 |
1
|
9 ,5 ,2 |
2
|
3 ,2 ,0 ,8 |
3
|
2 ,3 ,5 |
4
|
3 ,0 |
5
|
9 ,7 ,5 |
6
|
5 ,5 |
7
|
3 ,6 |
8
|
8 ,0 |
9
|
Ngày: 18/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
57
|
74
|
75
|
Giải bảy |
031
|
263
|
536
|
Giải sáu |
1901
6797
6982
|
4665
3585
3914
|
6947
9960
1084
|
Giải năm |
1533
|
2659
|
8532
|
Giải bốn |
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
|
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
|
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
|
Giải ba |
42113
39282
|
13039
96031
|
67476
81437
|
Giải nhì |
53523
|
67344
|
46526
|
Giải nhất |
31965
|
53115
|
73230
|
Giải Đặc Biệt |
415373
|
498180
|
035668
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – DT – CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | |
1 | 3 | 4 ,5 | |
2 | 7 ,2 ,5 ,3 | 5 | 6 |
3 | 1 ,3 ,1 | 7 ,9 ,1 | 6 ,2 ,7 ,0 |
4 | 4 | 7 ,4 | |
5 | 7 | 9 ,5 | |
6 | 1 ,9 ,5 | 3 ,5 ,1 | 0 ,8 |
7 | 3 | 4 ,5 | 5 ,2 ,6 |
8 | 2 ,2 | 5 ,7 ,4 ,0 | 4 ,6 ,6 ,6 ,4 |
9 | 7 ,7 |
Ngày: 18/09/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY |
|
---|---|---|
Giải tám |
27
|
38
|
Giải bảy |
126
|
296
|
Giải sáu |
4985
6976
9871
|
4423
3251
2795
|
Giải năm |
9685
|
2418
|
Giải bốn |
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
|
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
|
Giải ba |
32955
70010
|
03549
00582
|
Giải nhì |
78620
|
18167
|
Giải nhất |
16671
|
07816
|
Giải Đặc Biệt |
612558
|
805515
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 8 ,0 | 8 ,5 ,6 ,5 |
2 | 7 ,6 ,0 | 3 ,8 |
3 | 8 | |
4 | 2 | 9 ,9 |
5 | 6 ,5 ,8 | 1 |
6 | 3 ,7 | |
7 | 6 ,1 ,1 | |
8 | 5 ,5 ,4 ,2 | 5 ,6 ,1 ,2 |
9 | 6 | 6 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-09-2023
Giải bảy | 97 |
50 |
53 |
24 |
||||||||
Giải sáu | 266 |
316 |
572 |
|||||||||
Giải năm | 9034 |
3966 |
3093 |
|||||||||
1775 |
7898 |
1925 |
||||||||||
Giải bốn | 0662 |
9764 |
||||||||||
3649 |
9731 |
|||||||||||
Giải ba | 96019 |
28041 |
33335 |
|||||||||
84405 |
47766 |
56983 |
||||||||||
Giải nhì | 51233 |
18206 |
||||||||||
Giải nhất | 80585 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 22365 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 6 ,9 |
2 | 4 ,5 |
3 | 4 ,1 ,5 ,3 |
4 | 9 ,1 |
5 | 0 ,3 |
6 | 6 ,6 ,2 ,4 ,6 ,5 |
7 | 2 ,5 |
8 | 3 ,5 |
9 | 7 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
3 ,4 | 1 |
7 ,6 | 2 |
5 ,9 ,8 ,3 | 3 |
2 ,3 ,6 | 4 |
7 ,2 ,3 ,0 ,8 ,6 | 5 |
6 ,1 ,6 ,6 ,0 | 6 |
9 | 7 |
9 | 8 |
4 ,1 | 9 |
Ngày: 17/09/2023
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 17 | 64 | 27 |
Giải bảy | 838 | 591 | 965 |
Giải sáu | 7702 0251 7593 | 0181 2515 1734 | 8452 3020 9533 |
Giải năm | 5426 | 2123 | 8596 |
Giải bốn | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | 51296 01152 82759 29642 06104 00697 73300 |
Giải ba | 05285 12231 | 49996 40972 | 80826 57799 |
Giải nhì | 38168 | 88273 | 76090 |
Giải nhất | 02962 | 70793 | 30660 |
Giải Đặc Biệt | 050246 | 169440 | 428620 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 ,5 ,3 | 4 ,0 | |
1 | 7 ,8 | 5 ,9 | |
2 | 6 | 3 ,9 | 7 ,0 ,6 ,0 |
3 | 8 ,1 ,0 ,1 | 4 | 3 |
4 | 6 | 0 | 2 |
5 | 1 | 7 | 2 ,2 ,9 |
6 | 8 ,8 ,2 | 4 ,4 | 5 ,0 |
7 | 5 | 2 ,3 | |
8 | 5 | 1 ,0 ,5 | |
9 | 3 | 1 ,4 ,6 ,3 | 6 ,6 ,7 ,9 ,0 |
Ngày: 17/09/2023
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 06 | 22 |
Giải bảy | 606 | 071 |
Giải sáu | 8903 3533 7844 | 4152 2429 5621 |
Giải năm | 7558 | 1398 |
Giải bốn | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 |
Giải ba | 42661 04833 | 94867 03750 |
Giải nhì | 02030 | 73129 |
Giải nhất | 36506 | 61640 |
Giải Đặc Biệt | 179674 | 276788 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,6 ,3 ,4 ,6 | 0 |
1 | 9 | |
2 | 5 ,0 | 2 ,9 ,1 ,9 |
3 | 3 ,6 ,3 ,0 | |
4 | 4 | 7 ,7 ,0 |
5 | 8 | 2 ,2 ,0 |
6 | 1 | 7 |
7 | 5 ,5 ,4 | 1 ,8 |
8 | 5 | 8 |
9 | 8 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-09-2023
Giải bảy | 95 |
97 |
40 |
99 |
||||||||
Giải sáu | 459 |
607 |
700 |
|||||||||
Giải năm | 7989 |
0174 |
4014 |
|||||||||
8953 |
5493 |
8885 |
||||||||||
Giải bốn | 1580 |
7154 |
||||||||||
6751 |
2983 |
|||||||||||
Giải ba | 09894 |
85689 |
21669 |
|||||||||
68513 |
50670 |
77330 |
||||||||||
Giải nhì | 19917 |
53982 |
||||||||||
Giải nhất | 98298 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 11724 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,0 |
1 | 4 ,3 ,7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 9 ,3 ,4 ,1 |
6 | 9 |
7 | 4 ,0 |
8 | 9 ,5 ,0 ,3 ,9 ,2 |
9 | 5 ,7 ,9 ,3 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,0 ,8 ,7 ,3 | 0 |
5 | 1 |
8 | 2 |
5 ,9 ,8 ,1 | 3 |
7 ,1 ,5 ,9 ,2 | 4 |
9 ,8 | 5 |
6 | |
9 ,0 ,1 | 7 |
9 | 8 |
9 ,5 ,8 ,8 ,6 | 9 |
Ngày: 16/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 51 | 59 | 14 | 06 |
Giải bảy | 997 | 197 | 815 | 656 |
Giải sáu | 1532 9443 2480 | 8706 8059 3392 | 3445 1936 1175 | 8507 2149 7355 |
Giải năm | 3532 | 7364 | 3555 | 1757 |
Giải bốn | 61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 | 22668 42442 12678 08162 18399 95549 97552 | 44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 | 09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 |
Giải ba | 96415 91604 | 23240 43402 | 91437 84245 | 13414 97060 |
Giải nhì | 65464 | 85380 | 32874 | 51116 |
Giải nhất | 55737 | 63514 | 18839 | 82723 |
Giải Đặc Biệt | 819447 | 097778 | 758268 | 987278 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 6 ,2 | 8 ,6 | 6 ,7 |
1 | 5 | 4 | 4 ,5 | 0 ,3 ,2 ,4 ,6 |
2 | 7 ,4 | 8 | 3 | |
3 | 2 ,2 ,4 ,3 ,7 | 6 ,7 ,9 | ||
4 | 3 ,7 | 2 ,9 ,0 | 5 ,5 | 9 |
5 | 1 | 9 ,9 ,2 | 5 | 6 ,5 ,7 |
6 | 4 | 4 ,8 ,2 | 8 | 8 ,0 ,0 |
7 | 2 ,1 | 8 ,8 | 5 ,3 ,7 ,4 | 8 |
8 | 0 | 0 | 7 | 8 |
9 | 7 ,3 | 7 ,2 ,9 | 3 | 5 |
Ngày: 16/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 86 | 16 | 89 |
Giải bảy | 020 | 200 | 646 |
Giải sáu | 1542 6637 2992 | 4518 7801 1495 | 4241 4417 7421 |
Giải năm | 4720 | 1539 | 3951 |
Giải bốn | 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527 |
Giải ba | 12524 61371 | 97045 57814 | 72652 73586 |
Giải nhì | 28551 | 41987 | 84633 |
Giải nhất | 33597 | 50382 | 74632 |
Giải Đặc Biệt | 581201 | 284830 | 835555 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 ,1 ,7 | |
1 | 7 ,1 | 6 ,8 ,4 | 7 |
2 | 0 ,0 ,4 | 6 | 1 ,7 |
3 | 7 ,2 | 9 ,0 | 4 ,3 ,2 |
4 | 2 | 5 | 6 ,1 ,2 |
5 | 0 ,1 | 1 ,7 ,2 ,5 | |
6 | 4 ,7 | 7 | |
7 | 6 ,1 | 5 | 2 ,5 |
8 | 6 ,8 | 0 ,4 ,7 ,2 | 9 ,6 |
9 | 2 ,3 ,7 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-09-2023
Giải bảy | 25 |
94 |
51 |
23 |
||||||||
Giải sáu | 594 |
073 |
755 |
|||||||||
Giải năm | 5491 |
7633 |
7787 |
|||||||||
7739 |
0294 |
9275 |
||||||||||
Giải bốn | 3520 |
0313 |
||||||||||
6597 |
2690 |
|||||||||||
Giải ba | 50515 |
81421 |
34783 |
|||||||||
31017 |
30582 |
37899 |
||||||||||
Giải nhì | 56012 |
32207 |
||||||||||
Giải nhất | 24740 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 13676 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 ,5 ,7 ,2 |
2 | 5 ,3 ,0 ,1 |
3 | 3 ,9 |
4 | 0 |
5 | 1 ,5 |
6 | |
7 | 3 ,5 ,6 |
8 | 7 ,3 ,2 |
9 | 4 ,4 ,1 ,4 ,7 ,0 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,9 ,4 | 0 |
5 ,9 ,2 | 1 |
8 ,1 | 2 |
2 ,7 ,3 ,1 ,8 | 3 |
9 ,9 ,9 | 4 |
2 ,5 ,7 ,1 | 5 |
7 | 6 |
8 ,9 ,1 ,0 | 7 |
8 | |
3 ,9 | 9 |
Ngày: 15/09/2023
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 16 | 78 |
Giải bảy | 738 | 260 | 751 |
Giải sáu | 7385 0332 3627 | 9950 5308 8423 | 5614 7782 5314 |
Giải năm | 0701 | 3824 | 4124 |
Giải bốn | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
Giải ba | 36950 76595 | 01966 70532 | 45182 96568 |
Giải nhì | 27463 | 23681 | 49084 |
Giải nhất | 79932 | 57517 | 36098 |
Giải Đặc Biệt | 910035 | 655753 | 765509 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 ,2 ,4 | 8 | 8 ,9 |
1 | 7 | 6 ,7 | 4 ,4 |
2 | 7 | 3 ,4 ,9 | 4 ,7 |
3 | 8 ,2 ,4 ,2 ,5 | 6 ,2 | |
4 | 7 | ||
5 | 0 | 0 ,3 | 1 |
6 | 0 ,3 | 0 ,7 ,2 ,6 | 8 |
7 | 3 | 8 ,9 | |
8 | 5 | 1 | 2 ,6 ,6 ,2 ,4 |
9 | 8 ,9 ,5 | 2 ,4 ,4 | 5 ,8 |
Ngày: 15/09/2023
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 05 | 21 |
Giải bảy | 160 | 761 |
Giải sáu | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
Giải năm | 1714 | 3056 |
Giải bốn | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
Giải ba | 82398 99406 | 54506 09687 |
Giải nhì | 18118 | 62274 |
Giải nhất | 92493 | 26511 |
Giải Đặc Biệt | 299167 | 056234 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 ,6 | 8 ,6 |
1 | 4 ,8 | 1 |
2 | 8 ,3 | 1 ,6 |
3 | 8 ,8 | 2 ,6 ,7 ,4 |
4 | 7 | 4 |
5 | 6 ,5 | |
6 | 0 ,2 ,7 | 1 ,6 |
7 | 5 ,6 | 2 ,4 |
8 | 9 | 7 |
9 | 5 ,8 ,3 | 7 |