Giải bảy | 21 | 08 | 44 | 85 | ||||||||
Giải sáu | 449 | 894 | 529 | |||||||||
Giải năm | 6539 | 4787 | 0840 | |||||||||
6502 | 1445 | 4959 | ||||||||||
Giải bốn | 4768 | 3849 | ||||||||||
7596 | 7787 | |||||||||||
Giải ba | 06773 | 04572 | 41299 | |||||||||
50775 | 45571 | 09583 | ||||||||||
Giải nhì | 27587 | 55477 | ||||||||||
Giải nhất | 11978 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 52968 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,2 |
1 | |
2 | 1 ,9 |
3 | 9 |
4 | 4 ,9 ,0 ,5 ,9 |
5 | 9 |
6 | 8 ,8 |
7 | 3 ,2 ,5 ,1 ,7 ,8 |
8 | 5 ,7 ,7 ,3 ,7 |
9 | 4 ,6 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
2 ,7 | 1 |
0 ,7 | 2 |
7 ,8 | 3 |
4 ,9 | 4 |
8 ,4 ,7 | 5 |
9 | 6 |
8 ,8 ,8 ,7 | 7 |
0 ,6 ,7 ,6 | 8 |
4 ,2 ,3 ,5 ,4 ,9 | 9 |
Ngày: 19/04/2009
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 99 | 33 | 79 |
Giải bảy | 276 | 256 | 382 |
Giải sáu | 8644 3805 2461 | 1351 2286 3760 | 1406 7760 6772 |
Giải năm | 6655 | 1799 | 8723 |
Giải bốn | 74564 28844 85997 66672 50591 22292 49615 | 44702 88272 32348 14594 25336 73537 12388 | 74985 60756 99510 37492 67099 49102 42135 |
Giải ba | 70798 56664 | 36230 60004 | 25593 92099 |
Giải nhì | 67747 | 20231 | 50967 |
Giải nhất | 23106 | 21969 | 72155 |
Giải Đặc Biệt | 001689 | 631532 | 921551 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 2 ,4 | 6 ,2 |
1 | 5 | 0 | |
2 | 3 | ||
3 | 3 ,6 ,7 ,0 ,1 ,2 | 5 | |
4 | 4 ,4 ,7 | 8 | |
5 | 5 | 6 ,1 | 6 ,5 ,1 |
6 | 1 ,4 ,4 | 0 ,9 | 0 ,7 |
7 | 6 ,2 | 2 | 9 ,2 |
8 | 9 | 6 ,8 | 2 ,5 |
9 | 9 ,7 ,1 ,2 ,8 | 9 ,4 | 2 ,9 ,3 ,9 |
Ngày: 19/04/2009
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 57 | 08 |
Giải bảy | 386 | 154 |
Giải sáu | 7208 1171 4430 | 3995 6611 8238 |
Giải năm | 2243 | 5277 |
Giải bốn | 10445 41695 69011 20341 30030 40617 81960 | 11308 03616 61543 80814 53090 86595 72884 |
Giải ba | 49590 30276 | 60849 16708 |
Giải nhì | 27535 | 19772 |
Giải nhất | 70141 | 53339 |
Giải Đặc Biệt | 69625 | 69682 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 8 ,8 ,8 |
1 | 1 ,7 | 1 ,6 ,4 |
2 | 5 | |
3 | 0 ,0 ,5 | 8 ,9 |
4 | 3 ,5 ,1 ,1 | 3 ,9 |
5 | 7 | 4 |
6 | 0 | |
7 | 1 ,6 | 7 ,2 |
8 | 6 | 4 ,2 |
9 | 5 ,0 | 5 ,0 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-04-2009
Giải bảy | 97 | 74 | 02 | 63 | ||||||||
Giải sáu | 633 | 369 | 719 | |||||||||
Giải năm | 0956 | 7432 | 6637 | |||||||||
4300 | 0934 | 6441 | ||||||||||
Giải bốn | 7329 | 5454 | ||||||||||
2825 | 5223 | |||||||||||
Giải ba | 69028 | 18882 | 68518 | |||||||||
92937 | 77191 | 52967 | ||||||||||
Giải nhì | 50304 | 01242 | ||||||||||
Giải nhất | 11524 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71534 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,0 ,4 |
1 | 9 ,8 |
2 | 9 ,5 ,3 ,8 ,4 |
3 | 3 ,2 ,7 ,4 ,7 ,4 |
4 | 1 ,2 |
5 | 6 ,4 |
6 | 3 ,9 ,7 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 7 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
4 ,9 | 1 |
0 ,3 ,8 ,4 | 2 |
6 ,3 ,2 | 3 |
7 ,3 ,5 ,0 ,2 ,3 | 4 |
2 | 5 |
5 | 6 |
9 ,3 ,3 ,6 | 7 |
2 ,1 | 8 |
6 ,1 ,2 | 9 |
Ngày: 18/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 22 | 97 | 64 | 78 |
Giải bảy | 923 | 174 | 856 | 300 |
Giải sáu | 0797 4895 8930 | 4606 3613 5188 | 9392 7573 5398 | 9207 5620 0520 |
Giải năm | 6792 | 0015 | 0564 | 8459 |
Giải bốn | 31733 04143 96933 16099 56237 13856 08404 | 02162 40068 96254 39315 30254 63677 00984 | 48513 76375 27553 40123 43258 19923 86549 | 65767 57461 36646 13981 05616 41193 95227 |
Giải ba | 05943 25236 | 66774 98187 | 16120 26529 | 54831 67723 |
Giải nhì | 72945 | 87208 | 82385 | 96496 |
Giải nhất | 14936 | 09347 | 43439 | 53116 |
Giải Đặc Biệt | 406353 | 885955 | 596240 | 727413 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 6 ,8 | 0 ,7 | |
1 | 3 ,5 ,5 | 3 | 6 ,6 ,3 | |
2 | 2 ,3 | 3 ,3 ,0 ,9 | 0 ,0 ,7 ,3 | |
3 | 0 ,3 ,3 ,7 ,6 ,6 | 9 | 1 | |
4 | 3 ,3 ,5 | 7 | 9 ,0 | 6 |
5 | 6 ,3 | 4 ,4 ,5 | 6 ,3 ,8 | 9 |
6 | 2 ,8 | 4 ,4 | 7 ,1 | |
7 | 4 ,7 ,4 | 3 ,5 | 8 | |
8 | 8 ,4 ,7 | 5 | 1 | |
9 | 7 ,5 ,2 ,9 | 7 | 2 ,8 | 3 ,6 |
Ngày: 18/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 | 78 | 36 |
Giải bảy | 151 | 080 | 404 |
Giải sáu | 1767 8106 3786 | 0235 7237 4850 | 2346 3109 2471 |
Giải năm | 0505 | 4243 | 1505 |
Giải bốn | 23205 09537 40856 93457 26847 07774 91451 | 80328 32262 56702 19597 24272 19580 89640 | 30386 37997 87573 48068 85310 85637 23723 |
Giải ba | 76676 18222 | 74833 96704 | 60747 43227 |
Giải nhì | 22806 | 99478 | 58635 |
Giải nhất | 81305 | 54753 | 49260 |
Giải Đặc Biệt | 04705 | 00420 | 88738 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 ,5 ,5 ,6 ,5 ,5 | 2 ,4 | 4 ,9 ,5 |
1 | 0 | ||
2 | 2 ,2 | 8 ,0 | 3 ,7 |
3 | 7 | 5 ,7 ,3 | 6 ,7 ,5 ,8 |
4 | 7 | 3 ,0 | 6 ,7 |
5 | 1 ,6 ,7 ,1 | 0 ,3 | |
6 | 7 | 2 | 8 ,0 |
7 | 4 ,6 | 8 ,2 ,8 | 1 ,3 |
8 | 6 | 0 ,0 | 6 |
9 | 7 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-04-2009
Giải bảy | 86 | 06 | 28 | 93 | ||||||||
Giải sáu | 518 | 954 | 724 | |||||||||
Giải năm | 1178 | 7326 | 9422 | |||||||||
2724 | 7436 | 7517 | ||||||||||
Giải bốn | 1863 | 3933 | ||||||||||
1573 | 0805 | |||||||||||
Giải ba | 29183 | 87892 | 15609 | |||||||||
61038 | 86922 | 01568 | ||||||||||
Giải nhì | 97081 | 22587 | ||||||||||
Giải nhất | 10335 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 56399 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,5 ,9 |
1 | 8 ,7 |
2 | 8 ,4 ,6 ,2 ,4 ,2 |
3 | 6 ,3 ,8 ,5 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 3 ,8 |
7 | 8 ,3 |
8 | 6 ,3 ,1 ,7 |
9 | 3 ,2 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
8 | 1 |
2 ,9 ,2 | 2 |
9 ,6 ,3 ,7 ,8 | 3 |
5 ,2 ,2 | 4 |
0 ,3 | 5 |
8 ,0 ,2 ,3 | 6 |
1 ,8 | 7 |
2 ,1 ,7 ,3 ,6 | 8 |
0 ,9 | 9 |
Ngày: 17/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 | 65 | 81 |
Giải bảy | 119 | 501 | 154 |
Giải sáu | 3684 1296 3758 | 5773 3578 4920 | 4687 7684 2121 |
Giải năm | 7084 | 3205 | 8360 |
Giải bốn | 88635 10734 36293 56278 71105 87299 46800 | 47618 25508 38659 11211 06853 50461 68563 | 06419 38264 66358 68093 84673 62620 05501 |
Giải ba | 98551 62795 | 23671 30502 | 35699 96768 |
Giải nhì | 63691 | 52529 | 21050 |
Giải nhất | 85811 | 77560 | 75385 |
Giải Đặc Biệt | 490060 | 300559 | 635612 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 ,0 | 1 ,5 ,8 ,2 | 1 |
1 | 9 ,1 | 8 ,1 | 9 ,2 |
2 | 0 ,9 | 1 ,0 | |
3 | 6 ,5 ,4 | ||
4 | |||
5 | 8 ,1 | 9 ,3 ,9 | 4 ,8 ,0 |
6 | 0 | 5 ,1 ,3 ,0 | 0 ,4 ,8 |
7 | 8 | 3 ,8 ,1 | 3 |
8 | 4 ,4 | 1 ,7 ,4 ,5 | |
9 | 6 ,3 ,9 ,5 ,1 | 3 ,9 |
Ngày: 17/04/2009
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 76 | 33 |
Giải bảy | 886 | 453 |
Giải sáu | 0190 7016 5063 | 1943 7733 8480 |
Giải năm | 6095 | 1456 |
Giải bốn | 34014 16979 81055 11383 50791 71730 09827 | 55054 14963 17320 84682 73677 78903 26365 |
Giải ba | 64446 30278 | 69770 32193 |
Giải nhì | 88068 | 09410 |
Giải nhất | 28595 | 06355 |
Giải Đặc Biệt | 31262 | 41641 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 6 ,4 | 0 |
2 | 7 | 0 |
3 | 0 | 3 ,3 |
4 | 6 | 3 ,1 |
5 | 5 | 3 ,6 ,4 ,5 |
6 | 3 ,8 ,2 | 3 ,5 |
7 | 6 ,9 ,8 | 7 ,0 |
8 | 6 ,3 | 0 ,2 |
9 | 0 ,5 ,1 ,5 | 3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-04-2009
Giải bảy | 32 | 74 | 33 | 07 | ||||||||
Giải sáu | 845 | 926 | 097 | |||||||||
Giải năm | 4575 | 9099 | 7741 | |||||||||
3175 | 0415 | 7552 | ||||||||||
Giải bốn | 3148 | 7520 | ||||||||||
9751 | 8558 | |||||||||||
Giải ba | 26285 | 75562 | 10645 | |||||||||
42576 | 11510 | 67541 | ||||||||||
Giải nhì | 06962 | 81517 | ||||||||||
Giải nhất | 38365 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 97836 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5 ,0 ,7 |
2 | 6 ,0 |
3 | 2 ,3 ,6 |
4 | 5 ,1 ,8 ,5 ,1 |
5 | 2 ,1 ,8 |
6 | 2 ,2 ,5 |
7 | 4 ,5 ,5 ,6 |
8 | 5 |
9 | 7 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,1 | 0 |
4 ,5 ,4 | 1 |
3 ,5 ,6 ,6 | 2 |
3 | 3 |
7 | 4 |
4 ,7 ,7 ,1 ,8 ,4 ,6 | 5 |
2 ,7 ,3 | 6 |
0 ,9 ,1 | 7 |
4 ,5 | 8 |
9 | 9 |
Ngày: 16/04/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 38 | 38 | 99 |
Giải bảy | 252 | 535 | 622 |
Giải sáu | 7578 1684 1929 | 1710 6764 9734 | 0031 1993 2864 |
Giải năm | 5222 | 4399 | 4992 |
Giải bốn | 21352 78300 01175 26718 48870 85547 07922 | 05406 23153 11149 71677 99465 70139 87634 | 51181 91347 49177 60162 61542 79985 73331 |
Giải ba | 83970 69017 | 63250 01286 | 70338 08862 |
Giải nhì | 60556 | 11168 | 34680 |
Giải nhất | 90707 | 47825 | 07551 |
Giải Đặc Biệt | 254197 | 462426 | 054956 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,7 | 6 | |
1 | 8 ,7 | 0 | |
2 | 9 ,2 ,2 | 5 ,6 | 2 |
3 | 8 | 8 ,5 ,4 ,9 ,4 | 1 ,1 ,8 |
4 | 7 | 9 | 7 ,2 |
5 | 2 ,2 ,6 | 3 ,0 | 1 ,6 |
6 | 4 ,5 ,8 | 4 ,2 ,2 | |
7 | 8 ,5 ,0 ,0 | 7 | 7 |
8 | 4 | 6 | 1 ,5 ,0 |
9 | 7 | 9 | 9 ,3 ,2 |
Ngày: 16/04/2009
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 21 | 36 |
Giải bảy | 727 | 444 | 639 |
Giải sáu | 3233 7493 9886 | 5185 0998 4852 | 1228 5748 1979 |
Giải năm | 3165 | 2531 | 6405 |
Giải bốn | 04879 07689 59222 06448 92860 38014 51255 | 72543 87582 67893 65286 96476 99157 07514 | 91341 92324 06934 24647 60328 12888 71852 |
Giải ba | 20309 88709 | 90395 75621 | 58039 30118 |
Giải nhì | 69895 | 58924 | 18008 |
Giải nhất | 26064 | 95105 | 78513 |
Giải Đặc Biệt | 35635 | 20240 | 43128 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 ,9 | 5 | 5 ,8 |
1 | 0 ,4 | 4 | 8 ,3 |
2 | 7 ,2 | 1 ,1 ,4 | 8 ,4 ,8 ,8 |
3 | 3 ,5 | 1 | 6 ,9 ,4 ,9 |
4 | 8 | 4 ,3 ,0 | 8 ,1 ,7 |
5 | 5 | 2 ,7 | 2 |
6 | 5 ,0 ,4 | ||
7 | 9 | 6 | 9 |
8 | 6 ,9 | 5 ,2 ,6 | 8 |
9 | 3 ,5 | 8 ,3 ,5 |