Giải bảy |
47
|
04
|
81
|
95
|
||||||||
Giải sáu |
296
|
672
|
723
|
|||||||||
Giải năm |
3383
|
3124
|
5188
|
|||||||||
4666
|
1071
|
0378
|
||||||||||
Giải bốn |
6606
|
8058
|
||||||||||
1050
|
3792
|
|||||||||||
Giải ba |
37527
|
77157
|
47318
|
|||||||||
04777
|
03121
|
08569
|
||||||||||
Giải nhì |
63025
|
08721
|
||||||||||
Giải nhất |
95705
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
87354
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
4 ,6 ,5 |
1
|
8 |
2
|
3 ,4 ,7 ,1 ,5 ,1 |
3
|
|
4
|
7 |
5
|
8 ,0 ,7 ,4 |
6
|
6 ,9 |
7
|
2 ,1 ,8 ,7 |
8
|
1 ,3 ,8 |
9
|
5 ,6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 |
0
|
8 ,7 ,2 ,2 |
1
|
7 ,9 |
2
|
2 ,8 |
3
|
0 ,2 ,5 |
4
|
9 ,2 ,0 |
5
|
9 ,6 ,0 |
6
|
4 ,2 ,5 ,7 |
7
|
8 ,7 ,5 ,1 |
8
|
6 |
9
|
Ngày: 19/09/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
06
|
07
|
25
|
Giải bảy |
814
|
727
|
284
|
Giải sáu |
9773
2242
0466
|
0892
6535
3296
|
0780
5172
1132
|
Giải năm |
6780
|
5876
|
7334
|
Giải bốn |
23953
77945
22836
22716
66876
94644
66426
|
73919
57480
80781
70628
75964
73322
53393
|
19090
74081
58891
48451
61723
29426
79006
|
Giải ba |
82372
18895
|
60332
14459
|
61869
02809
|
Giải nhì |
18626
|
87283
|
61062
|
Giải nhất |
04115
|
40573
|
01309
|
Giải Đặc Biệt |
275622
|
870842
|
586883
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – DT – CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 | 7 | 6 ,9 ,9 |
1 | 4 ,6 ,5 | 9 | |
2 | 6 ,6 ,2 | 7 ,8 ,2 | 5 ,3 ,6 |
3 | 6 | 5 ,2 | 2 ,4 |
4 | 2 ,5 ,4 | 2 | |
5 | 3 | 9 | 1 |
6 | 6 | 4 | 9 ,2 |
7 | 3 ,6 ,2 | 6 ,3 | 2 |
8 | 0 | 0 ,1 ,3 | 4 ,0 ,1 ,3 |
9 | 5 | 2 ,6 ,3 | 0 ,1 |
Ngày: 19/09/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY |
|
---|---|---|
Giải tám |
98
|
03
|
Giải bảy |
980
|
305
|
Giải sáu |
9666
3933
1369
|
8852
9240
3440
|
Giải năm |
6016
|
7254
|
Giải bốn |
17878
81211
39958
82857
99176
91703
40693
|
06716
55256
51633
38841
30527
14003
96922
|
Giải ba |
28595
04057
|
18716
43747
|
Giải nhì |
88803
|
82063
|
Giải nhất |
15174
|
33901
|
Giải Đặc Biệt |
016494
|
128273
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 ,3 | 3 ,5 ,3 ,1 |
1 | 6 ,1 | 6 ,6 |
2 | 7 ,2 | |
3 | 3 | 3 |
4 | 0 ,0 ,1 ,7 | |
5 | 8 ,7 ,7 | 2 ,4 ,6 |
6 | 6 ,9 | 3 |
7 | 8 ,6 ,4 | 3 |
8 | 0 | |
9 | 8 ,3 ,5 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-09-2022
Giải bảy | 05 |
00 |
23 |
64 |
||||||||
Giải sáu | 781 |
007 |
337 |
|||||||||
Giải năm | 6188 |
2187 |
0423 |
|||||||||
0407 |
4042 |
0222 |
||||||||||
Giải bốn | 2580 |
6226 |
||||||||||
0074 |
0880 |
|||||||||||
Giải ba | 25494 |
16326 |
17346 |
|||||||||
02170 |
77335 |
45416 |
||||||||||
Giải nhì | 09941 |
58304 |
||||||||||
Giải nhất | 36603 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 14894 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,0 ,7 ,7 ,4 ,3 |
1 | 6 |
2 | 3 ,3 ,2 ,6 ,6 |
3 | 7 ,5 |
4 | 2 ,6 ,1 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 4 ,0 |
8 | 1 ,8 ,7 ,0 ,0 |
9 | 4 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,8 ,7 | 0 |
8 ,4 | 1 |
4 ,2 | 2 |
2 ,2 ,0 | 3 |
6 ,7 ,9 ,0 ,9 | 4 |
0 ,3 | 5 |
2 ,2 ,4 ,1 | 6 |
0 ,3 ,8 ,0 | 7 |
8 | 8 |
9 |
Ngày: 18/09/2022
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 | 21 | 15 |
Giải bảy | 063 | 222 | 838 |
Giải sáu | 4237 0897 9806 | 1204 0292 8811 | 0516 4211 1889 |
Giải năm | 8288 | 4640 | 2339 |
Giải bốn | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
Giải ba | 63028 16676 | 22161 98822 | 10184 68940 |
Giải nhì | 96589 | 40627 | 19556 |
Giải nhất | 08366 | 10876 | 43856 |
Giải Đặc Biệt | 531324 | 452295 | 553647 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 ,3 | 4 ,2 ,7 | 0 |
1 | 1 | 5 ,6 ,1 ,1 ,3 | |
2 | 9 ,8 ,4 | 1 ,2 ,3 ,2 ,7 | |
3 | 6 ,7 ,2 ,6 | 9 | 8 ,9 |
4 | 0 | 0 ,7 | |
5 | 6 | 4 | 6 ,6 ,6 |
6 | 3 ,6 | 1 | 4 |
7 | 6 | 5 ,6 | 4 ,5 |
8 | 8 ,9 | 9 ,4 | |
9 | 7 ,6 ,7 | 2 ,7 ,5 |
Ngày: 18/09/2022
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 67 | 09 |
Giải bảy | 135 | 856 |
Giải sáu | 5138 2905 2572 | 7989 1248 2376 |
Giải năm | 2434 | 0228 |
Giải bốn | 45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 | 50127 28746 51379 10643 71587 83894 61033 |
Giải ba | 50558 24645 | 57347 73302 |
Giải nhì | 34165 | 56018 |
Giải nhất | 43330 | 74090 |
Giải Đặc Biệt | 936186 | 507708 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | 9 ,2 ,8 |
1 | 1 | 8 |
2 | 1 | 8 ,7 |
3 | 5 ,8 ,4 ,7 ,0 | 3 |
4 | 5 | 8 ,6 ,3 ,7 |
5 | 8 | 6 |
6 | 7 ,5 | |
7 | 2 ,5 ,5 ,5 | 6 ,9 |
8 | 6 | 9 ,7 |
9 | 9 | 4 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-09-2022
Giải bảy | 65 |
71 |
29 |
25 |
||||||||
Giải sáu | 084 |
250 |
098 |
|||||||||
Giải năm | 1049 |
1972 |
3323 |
|||||||||
0748 |
3642 |
0676 |
||||||||||
Giải bốn | 5992 |
5247 |
||||||||||
0426 |
6302 |
|||||||||||
Giải ba | 74363 |
31000 |
98734 |
|||||||||
25095 |
92211 |
67172 |
||||||||||
Giải nhì | 85254 |
99868 |
||||||||||
Giải nhất | 82995 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 55890 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,0 |
1 | 1 |
2 | 9 ,5 ,3 ,6 |
3 | 4 |
4 | 9 ,8 ,2 ,7 |
5 | 0 ,4 |
6 | 5 ,3 ,8 |
7 | 1 ,2 ,6 ,2 |
8 | 4 |
9 | 8 ,2 ,5 ,5 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,0 ,9 | 0 |
7 ,1 | 1 |
7 ,4 ,9 ,0 ,7 | 2 |
2 ,6 | 3 |
8 ,3 ,5 | 4 |
6 ,2 ,9 ,9 | 5 |
7 ,2 | 6 |
4 | 7 |
9 ,4 ,6 | 8 |
2 ,4 | 9 |
Ngày: 17/09/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 86 | 63 | 79 |
Giải bảy | 542 | 685 | 119 | 640 |
Giải sáu | 4986 3798 4184 | 9364 7699 5321 | 2030 6177 2859 | 6758 7207 2934 |
Giải năm | 9863 | 5164 | 5163 | 1476 |
Giải bốn | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 | 45493 73314 48826 60308 13334 58530 61834 | 07181 36705 81107 74060 36127 98909 80348 | 85969 28702 58168 58984 58462 85498 74290 |
Giải ba | 15730 15195 | 42993 65540 | 11682 71256 | 52934 28031 |
Giải nhì | 85716 | 24401 | 66964 | 67916 |
Giải nhất | 88510 | 84103 | 18399 | 19904 |
Giải Đặc Biệt | 517935 | 794565 | 250607 | 495941 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 8 | 8 ,1 ,3 | 5 ,7 ,9 ,7 | 7 ,2 ,4 |
1 | 6 ,0 | 4 | 9 | 6 |
2 | 1 ,6 | 7 | ||
3 | 5 ,0 ,5 | 4 ,0 ,4 | 0 | 4 ,4 ,1 |
4 | 2 ,0 | 0 | 8 | 0 ,1 |
5 | 4 ,3 | 9 ,6 | 8 | |
6 | 3 | 4 ,4 ,5 | 3 ,3 ,0 ,4 | 9 ,8 ,2 |
7 | 7 | 9 ,6 | ||
8 | 9 ,6 ,4 ,2 | 6 ,5 | 1 ,2 | 4 |
9 | 8 ,2 ,5 | 9 ,3 ,3 | 9 | 8 ,0 |
Ngày: 17/09/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 21 | 53 | 57 |
Giải bảy | 459 | 456 | 166 |
Giải sáu | 0017 3578 5113 | 7469 3414 2581 | 9168 1478 7332 |
Giải năm | 8075 | 6838 | 1687 |
Giải bốn | 14412 38674 56641 86020 70830 49592 74720 | 22573 68344 63939 99417 15979 55910 79604 | 89573 72377 09376 15572 10083 00810 42816 |
Giải ba | 18618 60712 | 77064 03488 | 36802 99003 |
Giải nhì | 33062 | 90092 | 07148 |
Giải nhất | 44859 | 86405 | 09755 |
Giải Đặc Biệt | 853656 | 800859 | 137609 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4 ,5 | 2 ,3 ,9 | |
1 | 7 ,3 ,2 ,8 ,2 | 4 ,7 ,0 | 0 ,6 |
2 | 1 ,0 ,0 | ||
3 | 0 | 8 ,9 | 2 |
4 | 1 | 4 | 8 |
5 | 9 ,9 ,6 | 3 ,6 ,9 | 7 ,5 |
6 | 2 | 9 ,4 | 6 ,8 |
7 | 8 ,5 ,4 | 3 ,9 | 8 ,3 ,7 ,6 ,2 |
8 | 1 ,8 | 7 ,3 | |
9 | 2 | 2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-09-2022
Giải bảy | 90 |
89 |
86 |
84 |
||||||||
Giải sáu | 847 |
449 |
541 |
|||||||||
Giải năm | 6817 |
6756 |
4721 |
|||||||||
1214 |
2847 |
5145 |
||||||||||
Giải bốn | 6222 |
2420 |
||||||||||
3750 |
8550 |
|||||||||||
Giải ba | 43187 |
69772 |
54529 |
|||||||||
67275 |
81565 |
74877 |
||||||||||
Giải nhì | 56928 |
41080 |
||||||||||
Giải nhất | 90716 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 48715 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 ,4 ,6 ,5 |
2 | 1 ,2 ,0 ,9 ,8 |
3 | |
4 | 7 ,9 ,1 ,7 ,5 |
5 | 6 ,0 ,0 |
6 | 5 |
7 | 2 ,5 ,7 |
8 | 9 ,6 ,4 ,7 ,0 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,2 ,5 ,5 ,8 | 0 |
4 ,2 | 1 |
2 ,7 | 2 |
3 | |
8 ,1 | 4 |
4 ,7 ,6 ,1 | 5 |
8 ,5 ,1 | 6 |
4 ,1 ,4 ,8 ,7 | 7 |
2 | 8 |
8 ,4 ,2 | 9 |
Ngày: 16/09/2022
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 28 | 04 |
Giải bảy | 208 | 826 | 970 |
Giải sáu | 3242 4071 3672 | 1727 8527 7698 | 5477 0377 7029 |
Giải năm | 9145 | 2108 | 5373 |
Giải bốn | 47095 82103 60806 83259 52070 73904 66874 | 09674 46476 53461 08650 74495 40785 36767 | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 |
Giải ba | 16018 78388 | 44864 66941 | 44931 71089 |
Giải nhì | 63449 | 35557 | 14367 |
Giải nhất | 26794 | 96640 | 21957 |
Giải Đặc Biệt | 143375 | 893906 | 133100 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 8 ,3 ,6 ,4 | 8 ,6 | 4 ,0 |
1 | 8 | 1 | |
2 | 8 ,6 ,7 ,7 | 9 | |
3 | 1 ,1 ,1 | ||
4 | 2 ,5 ,9 | 1 ,0 | |
5 | 9 | 0 ,7 | 7 |
6 | 4 | 1 ,7 ,4 | 2 ,7 |
7 | 1 ,2 ,0 ,4 ,5 | 4 ,6 | 0 ,7 ,7 ,3 |
8 | 8 | 5 | 9 |
9 | 5 ,4 | 8 ,5 | 0 ,7 ,2 |
Ngày: 16/09/2022
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 57 | 76 |
Giải bảy | 907 | 314 |
Giải sáu | 6295 8262 6597 | 6858 7938 6232 |
Giải năm | 9892 | 0374 |
Giải bốn | 64562 90084 36162 02130 48062 67051 84684 | 00069 00159 44475 00917 84601 00517 11977 |
Giải ba | 03975 70847 | 09766 39001 |
Giải nhì | 98894 | 82092 |
Giải nhất | 41425 | 69533 |
Giải Đặc Biệt | 785813 | 812452 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 1 ,1 |
1 | 3 | 4 ,7 ,7 |
2 | 5 | |
3 | 0 | 8 ,2 ,3 |
4 | 7 | |
5 | 7 ,1 | 8 ,9 ,2 |
6 | 2 ,2 ,2 ,2 | 9 ,6 |
7 | 5 | 6 ,4 ,5 ,7 |
8 | 4 ,4 | |
9 | 5 ,7 ,2 ,4 | 2 |