Giải bảy | 70 | 58 | 04 | 93 | ||||||||
Giải sáu | 965 | 167 | 129 | |||||||||
Giải năm | 4822 | 0775 | 4664 | |||||||||
3875 | 3672 | 4147 | ||||||||||
Giải bốn | 0043 | 6277 | ||||||||||
5298 | 5747 | |||||||||||
Giải ba | 68150 | 10118 | 96207 | |||||||||
80561 | 26218 | 80711 | ||||||||||
Giải nhì | 18684 | 42377 | ||||||||||
Giải nhất | 92047 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 80436 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,7 |
1 | 8 ,8 ,1 |
2 | 9 ,2 |
3 | 6 |
4 | 7 ,3 ,7 ,7 |
5 | 8 ,0 |
6 | 5 ,7 ,4 ,1 |
7 | 0 ,5 ,5 ,2 ,7 ,7 |
8 | 4 |
9 | 3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,5 | 0 |
6 ,1 | 1 |
2 ,7 | 2 |
9 ,4 | 3 |
0 ,6 ,8 | 4 |
6 ,7 ,7 | 5 |
3 | 6 |
6 ,4 ,7 ,4 ,0 ,7 ,4 | 7 |
5 ,9 ,1 ,1 | 8 |
2 | 9 |
Ngày: 20/04/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 | 84 | 37 |
Giải bảy | 961 | 992 | 711 |
Giải sáu | 7069 3150 4822 | 9912 9584 7665 | 8774 9655 0798 |
Giải năm | 4337 | 2014 | 4110 |
Giải bốn | 71340 37758 79154 34631 73141 45344 46395 | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 |
Giải ba | 81423 25287 | 58463 82047 | 89638 24328 |
Giải nhì | 70057 | 58837 | 52552 |
Giải nhất | 65619 | 13308 | 85761 |
Giải Đặc Biệt | 907299 | 127330 | 261003 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7 ,4 ,8 | 3 ,3 | |
1 | 9 | 2 ,4 | 1 ,0 ,3 ,6 |
2 | 2 ,3 | 0 ,2 ,8 | |
3 | 7 ,1 | 5 ,7 ,0 | 7 ,8 |
4 | 0 ,1 ,4 | 7 | |
5 | 0 ,8 ,4 ,7 | 5 ,2 | |
6 | 3 ,1 ,9 | 5 ,3 | 6 ,1 |
7 | 9 ,8 | 4 | |
8 | 7 | 4 ,4 | |
9 | 5 ,9 | 2 ,2 ,9 | 8 ,6 |
Ngày: 20/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 57 |
Giải bảy | 423 | 923 |
Giải sáu | 5353 9460 9431 | 7926 1615 6535 |
Giải năm | 7325 | 9127 |
Giải bốn | 22251 40824 65920 38354 54630 25458 32381 | 02374 82690 39630 89440 59510 01851 79959 |
Giải ba | 36868 82548 | 12146 21671 |
Giải nhì | 21634 | 99334 |
Giải nhất | 62060 | 71539 |
Giải Đặc Biệt | 350639 | 830914 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 5 ,0 ,4 | |
2 | 3 ,5 ,4 ,0 | 3 ,6 ,7 |
3 | 1 ,0 ,4 ,9 | 5 ,0 ,4 ,9 |
4 | 8 | 0 ,6 |
5 | 3 ,1 ,4 ,8 | 7 ,1 ,9 |
6 | 0 ,8 ,0 | |
7 | 4 | 4 ,1 |
8 | 1 | |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-04-2022
Giải bảy | 70 | 58 | 04 | 93 | ||||||||
Giải sáu | 965 | 167 | 129 | |||||||||
Giải năm | 4822 | 0775 | 4664 | |||||||||
3875 | 3672 | 4147 | ||||||||||
Giải bốn | 0043 | 6277 | ||||||||||
5298 | 5747 | |||||||||||
Giải ba | 68150 | 10118 | 96207 | |||||||||
80561 | 26218 | 80711 | ||||||||||
Giải nhì | 18684 | 42377 | ||||||||||
Giải nhất | 92047 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 80436 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,7 |
1 | 8 ,8 ,1 |
2 | 9 ,2 |
3 | 6 |
4 | 7 ,3 ,7 ,7 |
5 | 8 ,0 |
6 | 5 ,7 ,4 ,1 |
7 | 0 ,5 ,5 ,2 ,7 ,7 |
8 | 4 |
9 | 3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,5 | 0 |
6 ,1 | 1 |
2 ,7 | 2 |
9 ,4 | 3 |
0 ,6 ,8 | 4 |
6 ,7 ,7 | 5 |
3 | 6 |
6 ,4 ,7 ,4 ,0 ,7 ,4 | 7 |
5 ,9 ,1 ,1 | 8 |
2 | 9 |
Ngày: 19/04/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 | 89 | 74 |
Giải bảy | 265 | 621 | 346 |
Giải sáu | 0125 0164 4126 | 6152 7784 4339 | 2305 2381 8030 |
Giải năm | 9308 | 0237 | 0440 |
Giải bốn | 93919 63089 62803 58344 70540 15914 93098 | 75140 51116 40796 79491 59495 99102 80789 | 74551 69032 85757 99584 24268 96853 61627 |
Giải ba | 01203 96810 | 32113 91489 | 48830 33521 |
Giải nhì | 38973 | 59754 | 74324 |
Giải nhất | 30554 | 99388 | 94419 |
Giải Đặc Biệt | 991992 | 282701 | 967126 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8 ,3 ,3 | 2 ,1 | 5 |
1 | 9 ,4 ,0 | 6 ,3 | 9 |
2 | 0 ,5 ,6 | 1 | 7 ,1 ,4 ,6 |
3 | 9 ,7 | 0 ,2 ,0 | |
4 | 4 ,0 | 0 | 6 ,0 |
5 | 4 | 2 ,4 | 1 ,7 ,3 |
6 | 5 ,4 | 8 | |
7 | 3 | 4 | |
8 | 9 | 9 ,4 ,9 ,9 ,8 | 1 ,4 |
9 | 8 ,2 | 6 ,1 ,5 |
Ngày: 19/04/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 95 | 74 |
Giải bảy | 485 | 314 |
Giải sáu | 4891 7075 5895 | 2739 5297 0555 |
Giải năm | 2056 | 9670 |
Giải bốn | 34644 92950 50736 61008 44827 65557 54522 | 93147 00091 44099 24742 97415 00325 30225 |
Giải ba | 90497 33549 | 88002 64970 |
Giải nhì | 19422 | 42647 |
Giải nhất | 22959 | 09065 |
Giải Đặc Biệt | 636450 | 301158 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 8 | 2 |
1 | 4 ,5 | |
2 | 7 ,2 ,2 | 5 ,5 |
3 | 6 | 9 |
4 | 4 ,9 | 7 ,2 ,7 |
5 | 6 ,0 ,7 ,9 ,0 | 5 ,8 |
6 | 5 | |
7 | 5 | 4 ,0 ,0 |
8 | 5 | |
9 | 5 ,1 ,5 ,7 | 7 ,1 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-04-2022
Giải bảy | 70 | 58 | 04 | 93 | ||||||||
Giải sáu | 965 | 167 | 129 | |||||||||
Giải năm | 4822 | 0775 | 4664 | |||||||||
3875 | 3672 | 4147 | ||||||||||
Giải bốn | 0043 | 6277 | ||||||||||
5298 | 5747 | |||||||||||
Giải ba | 68150 | 10118 | 96207 | |||||||||
80561 | 26218 | 80711 | ||||||||||
Giải nhì | 18684 | 42377 | ||||||||||
Giải nhất | 92047 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 80436 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,7 |
1 | 8 ,8 ,1 |
2 | 9 ,2 |
3 | 6 |
4 | 7 ,3 ,7 ,7 |
5 | 8 ,0 |
6 | 5 ,7 ,4 ,1 |
7 | 0 ,5 ,5 ,2 ,7 ,7 |
8 | 4 |
9 | 3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,5 | 0 |
6 ,1 | 1 |
2 ,7 | 2 |
9 ,4 | 3 |
0 ,6 ,8 | 4 |
6 ,7 ,7 | 5 |
3 | 6 |
6 ,4 ,7 ,4 ,0 ,7 ,4 | 7 |
5 ,9 ,1 ,1 | 8 |
2 | 9 |
Ngày: 18/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 07 | 30 |
Giải bảy | 724 | 142 | 074 |
Giải sáu | 8102 2666 5284 | 2186 6584 7725 | 7761 5973 6070 |
Giải năm | 6589 | 3194 | 1256 |
Giải bốn | 80517 33839 09799 69065 71201 10355 74742 | 52776 11451 31655 44687 04468 56089 62489 | 44904 51669 92150 34150 66313 11091 30063 |
Giải ba | 94841 76770 | 68790 57508 | 50975 19009 |
Giải nhì | 15086 | 29343 | 53626 |
Giải nhất | 57364 | 10005 | 53028 |
Giải Đặc Biệt | 979252 | 405616 | 498319 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2 ,1 | 7 ,8 ,5 | 4 ,9 |
1 | 7 | 6 | 3 ,9 |
2 | 4 | 5 | 6 ,8 |
3 | 9 | 0 | |
4 | 2 ,1 | 2 ,3 | |
5 | 2 ,5 ,2 | 1 ,5 | 6 ,0 ,0 |
6 | 6 ,5 ,4 | 8 | 1 ,9 ,3 |
7 | 0 | 6 | 4 ,3 ,0 ,5 |
8 | 4 ,9 ,6 | 6 ,4 ,7 ,9 ,9 | |
9 | 9 | 4 ,0 | 1 |
Ngày: 18/04/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 17 | 05 |
Giải bảy | 405 | 362 |
Giải sáu | 7044 1257 5482 | 1247 1608 7538 |
Giải năm | 2922 | 3056 |
Giải bốn | 75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 | 83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
Giải ba | 92893 43533 | 10347 57358 |
Giải nhì | 09490 | 47064 |
Giải nhất | 54071 | 09668 |
Giải Đặc Biệt | 997274 | 398591 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | 5 ,8 |
1 | 7 ,2 | 3 ,2 |
2 | 2 | 5 |
3 | 1 ,3 | 8 ,1 |
4 | 4 | 7 ,6 ,7 |
5 | 7 | 6 ,7 ,8 |
6 | 2 ,4 ,8 | |
7 | 1 ,4 | 9 |
8 | 2 ,9 ,9 | |
9 | 9 ,8 ,1 ,3 ,0 | 1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-04-2022
Giải bảy | 05 | 02 | 17 | 69 | ||||||||
Giải sáu | 616 | 196 | 733 | |||||||||
Giải năm | 0422 | 4404 | 9651 | |||||||||
5388 | 4498 | 1990 | ||||||||||
Giải bốn | 7174 | 6598 | ||||||||||
9142 | 7548 | |||||||||||
Giải ba | 25037 | 39709 | 38529 | |||||||||
62601 | 03531 | 02966 | ||||||||||
Giải nhì | 02772 | 10133 | ||||||||||
Giải nhất | 01253 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 25295 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,2 ,4 ,9 ,1 |
1 | 7 ,6 |
2 | 2 ,9 |
3 | 3 ,7 ,1 ,3 |
4 | 2 ,8 |
5 | 1 ,3 |
6 | 9 ,6 |
7 | 4 ,2 |
8 | 8 |
9 | 6 ,8 ,0 ,8 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
5 ,0 ,3 | 1 |
0 ,2 ,4 ,7 | 2 |
3 ,3 ,5 | 3 |
0 ,7 | 4 |
0 ,9 | 5 |
1 ,9 ,6 | 6 |
1 ,3 | 7 |
8 ,9 ,9 ,4 | 8 |
6 ,0 ,2 | 9 |
Ngày: 17/04/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 72 | 66 | 07 |
Giải bảy | 581 | 909 | 106 |
Giải sáu | 0015 2523 3715 | 2058 5064 3692 | 9161 1561 1873 |
Giải năm | 3115 | 5583 | 3847 |
Giải bốn | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
Giải ba | 84141 59028 | 68139 35345 | 96915 65411 |
Giải nhì | 89183 | 11102 | 69649 |
Giải nhất | 69251 | 63437 | 82951 |
Giải Đặc Biệt | 448904 | 077175 | 877760 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 | 9 ,2 | 7 ,6 |
1 | 5 ,5 ,5 ,9 | 1 ,5 | 5 ,1 |
2 | 3 ,5 ,8 | 1 | |
3 | 7 ,9 ,7 | ||
4 | 7 ,8 ,1 | 5 | 7 ,7 ,9 |
5 | 5 ,1 | 8 ,6 | 1 |
6 | 3 | 6 ,4 | 1 ,1 ,0 ,0 |
7 | 2 | 5 | 3 ,4 |
8 | 1 ,3 | 3 ,2 ,0 | |
9 | 2 ,6 | 1 ,8 ,6 |
Ngày: 17/04/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 48 |
Giải bảy | 515 | 295 |
Giải sáu | 3036 9519 8010 | 9012 0949 7113 |
Giải năm | 1787 | 8883 |
Giải bốn | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
Giải ba | 80619 25556 | 74971 03510 |
Giải nhì | 58735 | 46824 |
Giải nhất | 35299 | 27043 |
Giải Đặc Biệt | 639568 | 050624 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 5 ,9 ,0 ,9 | 2 ,3 ,9 ,0 |
2 | 5 | 3 ,3 ,4 ,4 |
3 | 6 ,7 ,7 ,5 | |
4 | 2 | 8 ,9 ,3 |
5 | 9 ,6 | |
6 | 1 ,8 | 8 ,2 |
7 | 2 | 1 |
8 | 7 | 3 |
9 | 7 ,9 | 5 ,3 |