Giải bảy | 30 | 67 | 18 | 05 | ||||||||
Giải sáu | 229 | 597 | 329 | |||||||||
Giải năm | 5711 | 8416 | 3292 | |||||||||
9334 | 8232 | 4238 | ||||||||||
Giải bốn | 2270 | 0353 | ||||||||||
0360 | 0778 | |||||||||||
Giải ba | 53967 | 29518 | 49002 | |||||||||
23626 | 19804 | 68246 | ||||||||||
Giải nhì | 25784 | 04591 | ||||||||||
Giải nhất | 41662 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 87219 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,2 ,4 |
1 | 8 ,1 ,6 ,8 ,9 |
2 | 9 ,9 ,6 |
3 | 0 ,4 ,2 ,8 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 7 ,0 ,7 ,2 |
7 | 0 ,8 |
8 | 4 |
9 | 7 ,2 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,7 ,6 | 0 |
1 ,9 | 1 |
9 ,3 ,0 ,6 | 2 |
5 | 3 |
3 ,0 ,8 | 4 |
0 | 5 |
1 ,2 ,4 | 6 |
6 ,9 ,6 | 7 |
1 ,3 ,7 ,1 | 8 |
2 ,2 ,1 | 9 |
Ngày: 21/01/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 | 09 | 89 |
Giải bảy | 264 | 609 | 834 |
Giải sáu | 4456 0490 1452 | 1829 1720 7301 | 4174 6280 1953 |
Giải năm | 2510 | 7735 | 2661 |
Giải bốn | 00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 | 19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 | 36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 |
Giải ba | 74920 11415 | 71746 43211 | 34356 05675 |
Giải nhì | 45567 | 87192 | 73186 |
Giải nhất | 62085 | 87668 | 07336 |
Giải Đặc Biệt | 570616 | 202497 | 290538 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 ,6 | 9 ,9 ,1 | |
1 | 9 ,0 ,5 ,6 | 1 | |
2 | 0 | 9 ,0 ,3 | 2 ,5 |
3 | 5 | 4 ,2 ,6 ,8 | |
4 | 3 ,0 | 3 ,6 | |
5 | 6 ,2 | 3 ,7 ,6 | |
6 | 4 ,0 ,7 | 8 | 1 ,5 ,5 ,5 |
7 | 0 ,5 | 4 ,5 | |
8 | 7 ,3 ,5 | 9 ,3 | 9 ,0 ,6 |
9 | 0 | 8 ,2 ,7 |
Ngày: 21/01/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 28 | 30 |
Giải bảy | 618 | 393 |
Giải sáu | 2501 2337 4055 | 1776 0436 8279 |
Giải năm | 4515 | 9655 |
Giải bốn | 12677 50774 52702 04853 22311 42639 43494 | 32286 60665 08733 52730 95051 76351 29127 |
Giải ba | 51310 84078 | 32666 71138 |
Giải nhì | 59545 | 90668 |
Giải nhất | 78498 | 11544 |
Giải Đặc Biệt | 442749 | 658093 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 ,2 | |
1 | 8 ,5 ,1 ,0 | |
2 | 8 | 7 |
3 | 7 ,9 | 0 ,6 ,3 ,0 ,8 |
4 | 5 ,9 | 4 |
5 | 5 ,3 | 5 ,1 ,1 |
6 | 5 ,6 ,8 | |
7 | 7 ,4 ,8 | 6 ,9 |
8 | 6 | |
9 | 4 ,8 | 3 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-01-2022
Giải bảy | 49 | 41 | 71 | 25 | ||||||||
Giải sáu | 138 | 764 | 484 | |||||||||
Giải năm | 7643 | 2127 | 0441 | |||||||||
0554 | 6448 | 9387 | ||||||||||
Giải bốn | 5382 | 2316 | ||||||||||
9902 | 5825 | |||||||||||
Giải ba | 46956 | 56008 | 54100 | |||||||||
55367 | 39190 | 50473 | ||||||||||
Giải nhì | 78797 | 48541 | ||||||||||
Giải nhất | 18328 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71085 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,8 ,0 |
1 | 6 |
2 | 5 ,7 ,5 ,8 |
3 | 8 |
4 | 9 ,1 ,3 ,1 ,8 ,1 |
5 | 4 ,6 |
6 | 4 ,7 |
7 | 1 ,3 |
8 | 4 ,7 ,2 ,5 |
9 | 0 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,9 | 0 |
4 ,7 ,4 ,4 | 1 |
8 ,0 | 2 |
4 ,7 | 3 |
6 ,8 ,5 | 4 |
2 ,2 ,8 | 5 |
1 ,5 | 6 |
2 ,8 ,6 ,9 | 7 |
3 ,4 ,0 ,2 | 8 |
4 | 9 |
Ngày: 20/01/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 | 50 | 73 |
Giải bảy | 903 | 998 | 260 |
Giải sáu | 9073 5354 2752 | 4257 8348 8922 | 4316 2058 6327 |
Giải năm | 5055 | 5472 | 6064 |
Giải bốn | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
Giải ba | 43269 43338 | 19508 13768 | 46039 38859 |
Giải nhì | 46710 | 91213 | 99142 |
Giải nhất | 00251 | 27119 | 66920 |
Giải Đặc Biệt | 902355 | 783134 | 257857 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,6 | 8 | |
1 | 0 | 3 ,9 | 6 ,7 |
2 | 4 | 2 ,1 ,9 | 7 ,0 |
3 | 1 ,0 ,8 | 2 ,4 | 6 ,7 ,9 |
4 | 8 ,5 | 2 | |
5 | 4 ,2 ,5 ,5 ,9 ,1 ,5 | 0 ,7 ,2 | 8 ,9 ,7 |
6 | 7 ,9 | 8 | 0 ,4 |
7 | 3 | 2 ,9 | 3 |
8 | 4 | 3 ,1 | |
9 | 0 | 8 | 2 ,2 |
Ngày: 20/01/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 | 83 | 57 |
Giải bảy | 021 | 478 | 424 |
Giải sáu | 7995 9883 6971 | 5682 2998 4907 | 3341 5590 7359 |
Giải năm | 1912 | 6371 | 3683 |
Giải bốn | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
Giải ba | 49263 48944 | 33423 27541 | 06488 44772 |
Giải nhì | 56280 | 53258 | 48848 |
Giải nhất | 37451 | 86640 | 35039 |
Giải Đặc Biệt | 263295 | 264975 | 170606 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 6 | |
1 | 9 ,2 ,3 | 5 ,5 | 2 |
2 | 1 | 3 | 4 |
3 | 5 | 9 ,0 ,9 | |
4 | 4 | 1 ,0 | 1 ,8 |
5 | 4 ,1 | 0 ,8 | 7 ,9 ,6 |
6 | 3 | 2 | 0 |
7 | 1 | 8 ,1 ,8 ,5 | 6 ,2 |
8 | 3 ,7 ,0 | 3 ,2 ,5 | 3 ,5 ,8 |
9 | 5 ,8 ,7 ,4 ,5 | 8 ,1 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-01-2022
Giải bảy | 09 | 17 | 44 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 099 | 539 | 479 | |||||||||
Giải năm | 3870 | 3305 | 1752 | |||||||||
1265 | 5131 | 5477 | ||||||||||
Giải bốn | 7621 | 2164 | ||||||||||
0664 | 0022 | |||||||||||
Giải ba | 65757 | 45175 | 30708 | |||||||||
86796 | 92638 | 82598 | ||||||||||
Giải nhì | 73089 | 38298 | ||||||||||
Giải nhất | 36730 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 88041 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,5 ,8 |
1 | 7 |
2 | 1 ,2 |
3 | 9 ,9 ,1 ,8 ,0 |
4 | 4 ,1 |
5 | 2 ,7 |
6 | 5 ,4 ,4 |
7 | 9 ,0 ,7 ,5 |
8 | 9 |
9 | 9 ,6 ,8 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,3 | 0 |
3 ,2 ,4 | 1 |
5 ,2 | 2 |
3 | |
4 ,6 ,6 | 4 |
0 ,6 ,7 | 5 |
9 | 6 |
1 ,7 ,5 | 7 |
0 ,3 ,9 ,9 | 8 |
0 ,3 ,9 ,3 ,7 ,8 | 9 |
Ngày: 19/01/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 68 | 21 |
Giải bảy | 265 | 751 | 772 |
Giải sáu | 4209 2320 9566 | 2668 4729 8746 | 3358 8450 4310 |
Giải năm | 2979 | 8575 | 4523 |
Giải bốn | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
Giải ba | 47246 08002 | 58854 02032 | 43553 47390 |
Giải nhì | 93001 | 25574 | 18364 |
Giải nhất | 87382 | 42004 | 51928 |
Giải Đặc Biệt | 405165 | 451248 | 515210 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 ,2 ,1 | 9 ,4 | 6 |
1 | 6 ,4 | 0 ,6 ,0 | |
2 | 0 | 9 ,5 | 1 ,3 ,8 |
3 | 4 | 2 | 7 |
4 | 3 ,6 | 6 ,8 | 6 ,1 |
5 | 7 | 1 ,4 | 8 ,0 ,7 ,3 |
6 | 5 ,6 ,5 | 8 ,8 ,1 | 4 |
7 | 9 ,0 | 5 ,4 | 2 |
8 | 2 | 0 | 0 |
9 | 8 ,9 | 0 ,6 ,3 | 0 |
Ngày: 19/01/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 10 | 85 |
Giải bảy | 051 | 561 |
Giải sáu | 0771 0835 5522 | 7747 4773 2732 |
Giải năm | 8853 | 5616 |
Giải bốn | 51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 | 86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
Giải ba | 38703 82700 | 52215 86220 |
Giải nhì | 24000 | 99676 |
Giải nhất | 36741 | 22251 |
Giải Đặc Biệt | 178793 | 435963 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 ,4 ,3 ,0 ,0 | |
1 | 0 ,1 ,7 | 6 ,1 ,5 |
2 | 2 ,5 ,0 | 9 ,3 ,0 |
3 | 5 | 2 |
4 | 1 | 7 |
5 | 1 ,3 | 1 |
6 | 1 ,8 ,3 ,3 | |
7 | 1 | 3 ,2 ,6 |
8 | 8 | 5 |
9 | 3 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-01-2022
Giải bảy | 09 | 17 | 44 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 099 | 539 | 479 | |||||||||
Giải năm | 3870 | 3305 | 1752 | |||||||||
1265 | 5131 | 5477 | ||||||||||
Giải bốn | 7621 | 2164 | ||||||||||
0664 | 0022 | |||||||||||
Giải ba | 65757 | 45175 | 30708 | |||||||||
86796 | 92638 | 82598 | ||||||||||
Giải nhì | 73089 | 38298 | ||||||||||
Giải nhất | 36730 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 88041 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,5 ,8 |
1 | 7 |
2 | 1 ,2 |
3 | 9 ,9 ,1 ,8 ,0 |
4 | 4 ,1 |
5 | 2 ,7 |
6 | 5 ,4 ,4 |
7 | 9 ,0 ,7 ,5 |
8 | 9 |
9 | 9 ,6 ,8 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,3 | 0 |
3 ,2 ,4 | 1 |
5 ,2 | 2 |
3 | |
4 ,6 ,6 | 4 |
0 ,6 ,7 | 5 |
9 | 6 |
1 ,7 ,5 | 7 |
0 ,3 ,9 ,9 | 8 |
0 ,3 ,9 ,3 ,7 ,8 | 9 |
Ngày: 18/01/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 | 35 | 61 |
Giải bảy | 537 | 029 | 003 |
Giải sáu | 3532 0166 0041 | 3687 2198 4382 | 7103 6611 2255 |
Giải năm | 2789 | 3588 | 0623 |
Giải bốn | 99587 47534 04194 68916 45064 62051 05973 | 28790 83378 93927 52507 18890 67359 04017 | 50610 53577 07338 52022 49844 49722 47424 |
Giải ba | 82935 85598 | 77703 90679 | 71198 09626 |
Giải nhì | 84097 | 64045 | 68680 |
Giải nhất | 53451 | 56768 | 80347 |
Giải Đặc Biệt | 834776 | 274123 | 243220 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 ,3 | 3 ,3 | |
1 | 6 | 7 | 1 ,0 |
2 | 4 | 9 ,7 ,3 | 3 ,2 ,2 ,4 ,6 ,0 |
3 | 7 ,2 ,4 ,5 | 5 | 8 |
4 | 1 | 5 | 4 ,7 |
5 | 1 ,1 | 9 | 5 |
6 | 6 ,4 | 8 | 1 |
7 | 3 ,6 | 8 ,9 | 7 |
8 | 9 ,7 | 7 ,2 ,8 | 0 |
9 | 4 ,8 ,7 | 8 ,0 ,0 | 8 |
Ngày: 18/01/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 96 | 11 |
Giải bảy | 436 | 626 |
Giải sáu | 5566 5520 4530 | 7464 7128 8159 |
Giải năm | 1045 | 1138 |
Giải bốn | 23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 | 27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
Giải ba | 40627 93575 | 95958 21934 |
Giải nhì | 13163 | 03372 |
Giải nhất | 80340 | 20423 |
Giải Đặc Biệt | 707749 | 954332 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 | 9 ,4 |
1 | 9 | 1 |
2 | 0 ,7 | 6 ,8 ,6 ,3 |
3 | 6 ,0 ,7 ,0 | 8 ,4 ,2 |
4 | 5 ,0 ,9 | 3 ,0 |
5 | 3 | 9 ,8 |
6 | 6 ,1 ,3 | 4 ,8 ,6 |
7 | 5 | 2 |
8 | 2 | |
9 | 6 |