Giải bảy | 00 | 84 | 61 | 97 | ||||||||
Giải sáu | 023 | 062 | 187 | |||||||||
Giải năm | 7125 | 8277 | 6918 | |||||||||
8278 | 3254 | 7445 | ||||||||||
Giải bốn | 5364 | 4585 | ||||||||||
0095 | 0111 | |||||||||||
Giải ba | 51927 | 31676 | 56054 | |||||||||
95863 | 38596 | 90487 | ||||||||||
Giải nhì | 13036 | 20782 | ||||||||||
Giải nhất | 21078 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 91406 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,6 |
1 | 8 ,1 |
2 | 3 ,5 ,7 |
3 | 6 |
4 | 5 |
5 | 4 ,4 |
6 | 1 ,2 ,4 ,3 |
7 | 7 ,8 ,6 ,8 |
8 | 4 ,7 ,5 ,7 ,2 |
9 | 7 ,5 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
6 ,1 | 1 |
6 ,8 | 2 |
2 ,6 | 3 |
8 ,5 ,6 ,5 | 4 |
2 ,4 ,8 ,9 | 5 |
7 ,9 ,3 ,0 | 6 |
9 ,8 ,7 ,2 ,8 | 7 |
1 ,7 ,7 | 8 |
9 |
Ngày: 21/03/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 51 | 44 | 80 |
Giải bảy | 524 | 578 | 703 | 584 |
Giải sáu | 8170 1662 0354 | 8754 2233 5168 | 6385 1250 0267 | 1236 8787 0845 |
Giải năm | 9372 | 2064 | 9655 | 3397 |
Giải bốn | 32108 13477 65336 50745 80461 67040 12167 | 04391 31149 11812 56740 83919 99454 68711 | 70752 23579 53839 45159 86104 22790 22142 | 07569 20489 48529 81499 92236 56855 18373 |
Giải ba | 00349 11712 | 47079 89490 | 12603 93637 | 31103 54744 |
Giải nhì | 92341 | 84808 | 89813 | 58173 |
Giải nhất | 74232 | 32538 | 06717 | 84298 |
Giải Đặc Biệt | 08520 | 94076 | 25497 | 84950 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 8 | 8 | 3 ,4 ,3 | 3 |
1 | 2 | 2 ,9 ,1 | 3 ,7 | |
2 | 4 ,0 | 9 | ||
3 | 6 ,2 | 3 ,8 | 9 ,7 | 6 ,6 |
4 | 5 ,0 ,9 ,1 | 9 ,0 | 4 ,2 | 5 ,4 |
5 | 4 | 1 ,4 ,4 | 0 ,5 ,2 ,9 | 5 ,0 |
6 | 2 ,1 ,7 | 8 ,4 | 7 | 9 |
7 | 0 ,2 ,7 | 8 ,9 ,6 | 9 | 3 ,3 |
8 | 9 | 5 | 0 ,4 ,7 ,9 | |
9 | 1 ,0 | 0 ,7 | 7 ,9 ,8 |
Ngày: 21/03/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 46 | 77 | 80 |
Giải bảy | 593 | 660 | 427 |
Giải sáu | 4091 9836 6205 | 5557 8818 7218 | 1019 7374 6172 |
Giải năm | 5602 | 2844 | 7189 |
Giải bốn | 92814 14428 51284 35889 83536 65229 44446 | 69098 06329 64982 94200 72239 33414 03069 | 43861 23597 52519 01411 40326 68825 65810 |
Giải ba | 98408 96899 | 53819 65159 | 29429 55981 |
Giải nhì | 95518 | 48314 | 79581 |
Giải nhất | 17016 | 90999 | 30177 |
Giải Đặc Biệt | 19993 | 79515 | 32127 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5 ,2 ,8 | 0 | |
1 | 4 ,8 ,6 | 8 ,8 ,4 ,9 ,4 ,5 | 9 ,9 ,1 ,0 |
2 | 8 ,9 | 9 | 7 ,6 ,5 ,9 ,7 |
3 | 6 ,6 | 9 | |
4 | 6 ,6 | 4 | |
5 | 7 ,9 | ||
6 | 0 ,9 | 1 | |
7 | 7 | 4 ,2 ,7 | |
8 | 4 ,9 | 2 | 0 ,9 ,1 ,1 |
9 | 3 ,1 ,9 ,3 | 8 ,9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-03-2009
Giải bảy | 67 | 90 | 60 | 53 | ||||||||
Giải sáu | 710 | 962 | 323 | |||||||||
Giải năm | 6063 | 6458 | 7611 | |||||||||
7580 | 1694 | 4206 | ||||||||||
Giải bốn | 4564 | 0696 | ||||||||||
5224 | 2363 | |||||||||||
Giải ba | 14182 | 40421 | 87232 | |||||||||
98755 | 61234 | 05981 | ||||||||||
Giải nhì | 76588 | 66612 | ||||||||||
Giải nhất | 03385 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 96567 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0 ,1 ,2 |
2 | 3 ,4 ,1 |
3 | 2 ,4 |
4 | |
5 | 3 ,8 ,5 |
6 | 7 ,0 ,2 ,3 ,4 ,3 ,7 |
7 | |
8 | 0 ,2 ,1 ,8 ,5 |
9 | 0 ,4 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,6 ,1 ,8 | 0 |
1 ,2 ,8 | 1 |
6 ,8 ,3 ,1 | 2 |
5 ,2 ,6 ,6 | 3 |
9 ,6 ,2 ,3 | 4 |
5 ,8 | 5 |
0 ,9 | 6 |
6 ,6 | 7 |
5 ,8 | 8 |
9 |
Ngày: 20/03/2009
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 21 | 50 | 28 |
Giải bảy | 098 | 275 | 449 |
Giải sáu | 6058 6166 6912 | 5858 0534 5657 | 2395 9031 2647 |
Giải năm | 5528 | 2698 | 9086 |
Giải bốn | 50826 60378 77504 84039 54227 31110 99184 | 20299 74868 93410 48118 13254 35772 58246 | 18136 08539 43450 59326 63518 78195 92532 |
Giải ba | 24645 15469 | 72698 35022 | 53728 18847 |
Giải nhì | 02086 | 73563 | 83050 |
Giải nhất | 72471 | 38325 | 82821 |
Giải Đặc Biệt | 19048 | 42065 | 52519 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 4 | ||
1 | 2 ,0 | 0 ,8 | 8 ,9 |
2 | 1 ,8 ,6 ,7 | 2 ,5 | 8 ,6 ,8 ,1 |
3 | 9 | 4 | 1 ,6 ,9 ,2 |
4 | 5 ,8 | 6 | 9 ,7 ,7 |
5 | 8 | 0 ,8 ,7 ,4 | 0 ,0 |
6 | 6 ,9 | 8 ,3 ,5 | |
7 | 8 ,1 | 5 ,2 | |
8 | 4 ,6 | 6 | |
9 | 8 | 8 ,9 ,8 | 5 ,5 |
Ngày: 20/03/2009
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 89 | 73 |
Giải bảy | 512 | 749 |
Giải sáu | 3397 5640 2467 | 9070 7590 5182 |
Giải năm | 2791 | 4709 |
Giải bốn | 66947 05996 25573 69762 36655 24095 29035 | 68159 36006 08032 42418 89977 11698 43853 |
Giải ba | 15396 94629 | 61145 12269 |
Giải nhì | 24209 | 26155 |
Giải nhất | 08666 | 31611 |
Giải Đặc Biệt | 11240 | 72928 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 | 9 ,6 |
1 | 2 | 8 ,1 |
2 | 9 | 8 |
3 | 5 | 2 |
4 | 0 ,7 ,0 | 9 ,5 |
5 | 5 | 9 ,3 ,5 |
6 | 7 ,2 ,6 | 9 |
7 | 3 | 3 ,0 ,7 |
8 | 9 | 2 |
9 | 7 ,1 ,6 ,5 ,6 | 0 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-03-2009
Giải bảy | 14 | 42 | 83 | 88 | ||||||||
Giải sáu | 852 | 385 | 198 | |||||||||
Giải năm | 0982 | 8129 | 0428 | |||||||||
6995 | 4089 | 8977 | ||||||||||
Giải bốn | 2287 | 4966 | ||||||||||
6089 | 8039 | |||||||||||
Giải ba | 99438 | 44722 | 61435 | |||||||||
32165 | 90207 | 14653 | ||||||||||
Giải nhì | 07990 | 63549 | ||||||||||
Giải nhất | 75797 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 34732 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 9 ,8 ,2 |
3 | 9 ,8 ,5 ,2 |
4 | 2 ,9 |
5 | 2 ,3 |
6 | 6 ,5 |
7 | 7 |
8 | 3 ,8 ,5 ,2 ,9 ,7 ,9 |
9 | 8 ,5 ,0 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | |
4 ,5 ,8 ,2 ,3 | 2 |
8 ,5 | 3 |
1 | 4 |
8 ,9 ,3 ,6 | 5 |
6 | 6 |
7 ,8 ,0 ,9 | 7 |
8 ,9 ,2 ,3 | 8 |
2 ,8 ,8 ,3 ,4 | 9 |
Ngày: 19/03/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 | 44 | 52 |
Giải bảy | 959 | 973 | 785 |
Giải sáu | 4192 6454 4942 | 4964 2810 9082 | 0311 2471 5386 |
Giải năm | 9540 | 3921 | 8271 |
Giải bốn | 30126 46915 21489 21635 84175 04526 48886 | 13400 20421 96172 99008 02324 93617 74184 | 84233 80280 58750 75827 09643 12868 77764 |
Giải ba | 11299 28166 | 56021 70643 | 64745 40807 |
Giải nhì | 57293 | 12070 | 11713 |
Giải nhất | 59680 | 77295 | 86027 |
Giải Đặc Biệt | 08365 | 29615 | 97465 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,8 | 7 | |
1 | 5 | 0 ,7 ,5 | 1 ,3 |
2 | 6 ,6 | 1 ,1 ,4 ,1 | 7 ,7 |
3 | 5 | 3 | |
4 | 2 ,0 | 4 ,3 | 3 ,5 |
5 | 9 ,9 ,4 | 2 ,0 | |
6 | 6 ,5 | 4 | 8 ,4 ,5 |
7 | 5 | 3 ,2 ,0 | 1 ,1 |
8 | 9 ,6 ,0 | 2 ,4 | 5 ,6 ,0 |
9 | 2 ,9 ,3 | 5 |
Ngày: 19/03/2009
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 02 | 32 |
Giải bảy | 376 | 899 | 928 |
Giải sáu | 7439 5405 9160 | 5949 2130 7107 | 9307 2383 5448 |
Giải năm | 1996 | 6168 | 2239 |
Giải bốn | 03650 56772 77970 11582 51871 69471 00414 | 89092 88237 36801 64730 62965 68975 22694 | 59364 48411 45507 74203 86120 63265 01891 |
Giải ba | 27161 67095 | 88995 18547 | 20327 53078 |
Giải nhì | 50438 | 99107 | 27364 |
Giải nhất | 09226 | 03916 | 55527 |
Giải Đặc Biệt | 12377 | 43348 | 10272 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 2 ,7 ,1 ,7 | 7 ,7 ,3 |
1 | 4 | 6 | 1 |
2 | 6 | 8 ,0 ,7 ,7 | |
3 | 9 ,8 | 0 ,7 ,0 | 2 ,9 |
4 | 9 ,7 ,8 | 8 | |
5 | 0 | ||
6 | 4 ,0 ,1 | 8 ,5 | 4 ,5 ,4 |
7 | 6 ,2 ,0 ,1 ,1 ,7 | 5 | 8 ,2 |
8 | 2 | 3 | |
9 | 6 ,5 | 9 ,2 ,4 ,5 | 1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-03-2009
Giải bảy | 69 | 70 | 21 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 097 | 950 | 819 | |||||||||
Giải năm | 7784 | 5424 | 6341 | |||||||||
0360 | 5364 | 3491 | ||||||||||
Giải bốn | 1748 | 4652 | ||||||||||
8043 | 7338 | |||||||||||
Giải ba | 12244 | 60092 | 73582 | |||||||||
93882 | 11786 | 46274 | ||||||||||
Giải nhì | 75405 | 41707 | ||||||||||
Giải nhất | 10559 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 01621 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,7 |
1 | 9 |
2 | 1 ,4 ,1 |
3 | 8 |
4 | 1 ,8 ,3 ,4 |
5 | 0 ,2 ,9 |
6 | 9 ,0 ,4 |
7 | 0 ,4 |
8 | 4 ,2 ,2 ,6 |
9 | 7 ,1 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,5 ,6 | 0 |
2 ,4 ,9 ,2 | 1 |
5 ,9 ,8 ,8 | 2 |
0 ,4 | 3 |
8 ,2 ,6 ,4 ,7 | 4 |
0 | 5 |
8 | 6 |
9 ,0 | 7 |
4 ,3 | 8 |
6 ,1 ,5 | 9 |
Ngày: 18/03/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 | 55 | 77 |
Giải bảy | 538 | 882 | 045 |
Giải sáu | 6845 8804 9078 | 9156 2027 0922 | 7681 9963 0047 |
Giải năm | 0118 | 0145 | 0361 |
Giải bốn | 48503 11201 93429 35899 92817 02833 29683 | 79189 31732 53588 92388 54183 82606 41039 | 21409 28441 85995 12745 95199 82081 44934 |
Giải ba | 85140 17611 | 04862 19922 | 04904 75623 |
Giải nhì | 79134 | 60663 | 53940 |
Giải nhất | 72841 | 39820 | 27035 |
Giải Đặc Biệt | 11540 | 68751 | 79676 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,3 ,1 | 6 | 9 ,4 |
1 | 5 ,8 ,7 ,1 | ||
2 | 9 | 7 ,2 ,2 ,0 | 3 |
3 | 8 ,3 ,4 | 2 ,9 | 4 ,5 |
4 | 5 ,0 ,1 ,0 | 5 | 5 ,7 ,1 ,5 ,0 |
5 | 5 ,6 ,1 | ||
6 | 2 ,3 | 3 ,1 | |
7 | 8 | 7 ,6 | |
8 | 3 | 2 ,9 ,8 ,8 ,3 | 1 ,1 |
9 | 9 | 5 ,9 |
Ngày: 18/03/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 59 | 22 |
Giải bảy | 371 | 572 |
Giải sáu | 7215 9293 9058 | 6018 0514 8351 |
Giải năm | 4104 | 6044 |
Giải bốn | 56686 67519 75492 82217 73191 27350 82650 | 54743 47728 55933 21742 40597 76652 74541 |
Giải ba | 51335 11164 | 50745 84564 |
Giải nhì | 46527 | 55895 |
Giải nhất | 04094 | 63867 |
Giải Đặc Biệt | 33098 | 98416 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 | |
1 | 5 ,9 ,7 | 8 ,4 ,6 |
2 | 7 | 2 ,8 |
3 | 5 | 3 |
4 | 4 ,3 ,2 ,1 ,5 | |
5 | 9 ,8 ,0 ,0 | 1 ,2 |
6 | 4 | 4 ,7 |
7 | 1 | 2 |
8 | 6 | |
9 | 3 ,2 ,1 ,4 ,8 | 7 ,5 |