Giải bảy |
56
|
69
|
70
|
08
|
||||||||
Giải sáu |
195
|
597
|
277
|
|||||||||
Giải năm |
3153
|
6674
|
6272
|
|||||||||
2270
|
4762
|
7705
|
||||||||||
Giải bốn |
3863
|
3260
|
||||||||||
6347
|
8370
|
|||||||||||
Giải ba |
57580
|
65186
|
87472
|
|||||||||
91234
|
85587
|
17270
|
||||||||||
Giải nhì |
84251
|
46806
|
||||||||||
Giải nhất |
43385
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
83437
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
8 ,5 ,6 |
1
|
|
2
|
|
3
|
4 ,7 |
4
|
7 |
5
|
6 ,3 ,1 |
6
|
9 ,2 ,3 ,0 |
7
|
0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8
|
0 ,6 ,7 ,5 |
9
|
5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 |
0
|
5 |
1
|
7 ,6 ,7 |
2
|
5 ,6 |
3
|
7 ,3 |
4
|
9 ,0 ,8 |
5
|
5 ,8 ,0 |
6
|
9 ,7 ,4 ,8 ,3 |
7
|
0 |
8
|
6 |
9
|
Ngày: 21/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
40
|
24
|
17
|
Giải bảy |
009
|
660
|
839
|
Giải sáu |
9095
4288
3100
|
7002
5343
6745
|
3141
7002
5162
|
Giải năm |
0989
|
6180
|
1422
|
Giải bốn |
24296
16366
51065
73825
69887
79295
02314
|
52316
32946
03459
50692
15774
84538
78380
|
90296
71970
57297
15504
13927
41775
12159
|
Giải ba |
37541
16299
|
78622
55136
|
77459
89828
|
Giải nhì |
41377
|
53476
|
12685
|
Giải nhất |
83789
|
10658
|
89550
|
Giải Đặc Biệt |
993988
|
24412
|
171450
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 2 | 2 ,4 |
1 | 4 | 6 ,2 | 7 |
2 | 5 | 4 ,2 | 2 ,7 ,8 |
3 | 8 ,6 | 9 | |
4 | 0 ,1 | 3 ,5 ,6 | 1 |
5 | 9 ,8 | 9 ,9 ,0 ,0 | |
6 | 6 ,5 | 0 | 2 |
7 | 7 | 4 ,6 | 0 ,5 |
8 | 8 ,9 ,7 ,9 ,8 | 0 ,0 | 5 |
9 | 5 ,6 ,5 ,9 | 2 | 6 ,7 |
Ngày: 21/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
---|---|---|
Giải tám |
78
|
30
|
Giải bảy |
661
|
361
|
Giải sáu |
0778
4688
8410
|
0751
6072
9522
|
Giải năm |
3044
|
3215
|
Giải bốn |
30426
75600
10597
38860
46064
66362
88806
|
87796
46889
56877
54886
23555
82930
94930
|
Giải ba |
30253
64658
|
85023
55774
|
Giải nhì |
80169
|
16931
|
Giải nhất |
56431
|
94189
|
Giải Đặc Biệt |
31372
|
73054
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0 ,6 | |
1 | 0 | 5 |
2 | 6 | 2 ,3 |
3 | 1 | 0 ,0 ,0 ,1 |
4 | 4 | |
5 | 3 ,8 | 1 ,5 ,4 |
6 | 1 ,0 ,4 ,2 ,9 | 1 |
7 | 8 ,8 ,2 | 2 ,7 ,4 |
8 | 8 | 9 ,6 ,9 |
9 | 7 | 6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-04-2009
Giải bảy | 56 |
69 |
70 |
08 |
||||||||
Giải sáu | 195 |
597 |
277 |
|||||||||
Giải năm | 3153 |
6674 |
6272 |
|||||||||
2270 |
4762 |
7705 |
||||||||||
Giải bốn | 3863 |
3260 |
||||||||||
6347 |
8370 |
|||||||||||
Giải ba | 57580 |
65186 |
87472 |
|||||||||
91234 |
85587 |
17270 |
||||||||||
Giải nhì | 84251 |
46806 |
||||||||||
Giải nhất | 43385 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 83437 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,5 ,6 |
1 | |
2 | |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 6 ,3 ,1 |
6 | 9 ,2 ,3 ,0 |
7 | 0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8 | 0 ,6 ,7 ,5 |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 | 0 |
5 | 1 |
7 ,6 ,7 | 2 |
5 ,6 | 3 |
7 ,3 | 4 |
9 ,0 ,8 | 5 |
5 ,8 ,0 | 6 |
9 ,7 ,4 ,8 ,3 | 7 |
0 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 20/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 41 | 26 |
Giải bảy | 352 | 342 | 972 |
Giải sáu | 7766 4665 8453 | 8396 8448 5256 | 7566 7218 7762 |
Giải năm | 9817 | 8337 | 7029 |
Giải bốn | 46421 39819 42988 96006 97564 94381 00709 | 62587 72784 01996 26892 58500 18842 91731 | 37461 92219 39624 34496 20507 27249 01724 |
Giải ba | 75189 30693 | 04671 78374 | 94000 17104 |
Giải nhì | 39583 | 20975 | 35039 |
Giải nhất | 91321 | 63556 | 04446 |
Giải Đặc Biệt | 653585 | 323372 | 113570 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 0 | 7 ,0 ,4 |
1 | 7 ,9 | 8 ,9 | |
2 | 1 ,1 | 6 ,9 ,4 ,4 | |
3 | 4 | 7 ,1 | 9 |
4 | 1 ,2 ,8 ,2 | 9 ,6 | |
5 | 2 ,3 | 6 ,6 | |
6 | 6 ,5 ,4 | 6 ,2 ,1 | |
7 | 1 ,4 ,5 ,2 | 2 ,0 | |
8 | 8 ,1 ,9 ,3 ,5 | 7 ,4 | |
9 | 3 | 6 ,6 ,2 | 6 |
Ngày: 20/04/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 16 | 27 |
Giải bảy | 569 | 508 |
Giải sáu | 9709 1161 1571 | 2110 0945 2010 |
Giải năm | 5551 | 6231 |
Giải bốn | 20440 97135 18759 62079 55688 53652 76259 | 37602 53652 67944 14028 65450 92335 95501 |
Giải ba | 36372 03617 | 97706 12794 |
Giải nhì | 84728 | 77355 |
Giải nhất | 61835 | 61959 |
Giải Đặc Biệt | 50089 | 14526 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 8 ,2 ,1 ,6 |
1 | 6 ,7 | 0 ,0 |
2 | 8 | 7 ,8 ,6 |
3 | 5 ,5 | 1 ,5 |
4 | 0 | 5 ,4 |
5 | 1 ,9 ,2 ,9 | 2 ,0 ,5 ,9 |
6 | 9 ,1 | |
7 | 1 ,9 ,2 | |
8 | 8 ,9 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-04-2009
Giải bảy | 21 |
08 |
44 |
85 |
||||||||
Giải sáu | 449 |
894 |
529 |
|||||||||
Giải năm | 6539 |
4787 |
0840 |
|||||||||
6502 |
1445 |
4959 |
||||||||||
Giải bốn | 4768 |
3849 |
||||||||||
7596 |
7787 |
|||||||||||
Giải ba | 06773 |
04572 |
41299 |
|||||||||
50775 |
45571 |
09583 |
||||||||||
Giải nhì | 27587 |
55477 |
||||||||||
Giải nhất | 11978 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 52968 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,2 |
1 | |
2 | 1 ,9 |
3 | 9 |
4 | 4 ,9 ,0 ,5 ,9 |
5 | 9 |
6 | 8 ,8 |
7 | 3 ,2 ,5 ,1 ,7 ,8 |
8 | 5 ,7 ,7 ,3 ,7 |
9 | 4 ,6 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
2 ,7 | 1 |
0 ,7 | 2 |
7 ,8 | 3 |
4 ,9 | 4 |
8 ,4 ,7 | 5 |
9 | 6 |
8 ,8 ,8 ,7 | 7 |
0 ,6 ,7 ,6 | 8 |
4 ,2 ,3 ,5 ,4 ,9 | 9 |
Ngày: 19/04/2009
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 99 | 33 | 79 |
Giải bảy | 276 | 256 | 382 |
Giải sáu | 8644 3805 2461 | 1351 2286 3760 | 1406 7760 6772 |
Giải năm | 6655 | 1799 | 8723 |
Giải bốn | 74564 28844 85997 66672 50591 22292 49615 | 44702 88272 32348 14594 25336 73537 12388 | 74985 60756 99510 37492 67099 49102 42135 |
Giải ba | 70798 56664 | 36230 60004 | 25593 92099 |
Giải nhì | 67747 | 20231 | 50967 |
Giải nhất | 23106 | 21969 | 72155 |
Giải Đặc Biệt | 001689 | 631532 | 921551 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 2 ,4 | 6 ,2 |
1 | 5 | 0 | |
2 | 3 | ||
3 | 3 ,6 ,7 ,0 ,1 ,2 | 5 | |
4 | 4 ,4 ,7 | 8 | |
5 | 5 | 6 ,1 | 6 ,5 ,1 |
6 | 1 ,4 ,4 | 0 ,9 | 0 ,7 |
7 | 6 ,2 | 2 | 9 ,2 |
8 | 9 | 6 ,8 | 2 ,5 |
9 | 9 ,7 ,1 ,2 ,8 | 9 ,4 | 2 ,9 ,3 ,9 |
Ngày: 19/04/2009
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 57 | 08 |
Giải bảy | 386 | 154 |
Giải sáu | 7208 1171 4430 | 3995 6611 8238 |
Giải năm | 2243 | 5277 |
Giải bốn | 10445 41695 69011 20341 30030 40617 81960 | 11308 03616 61543 80814 53090 86595 72884 |
Giải ba | 49590 30276 | 60849 16708 |
Giải nhì | 27535 | 19772 |
Giải nhất | 70141 | 53339 |
Giải Đặc Biệt | 69625 | 69682 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 8 ,8 ,8 |
1 | 1 ,7 | 1 ,6 ,4 |
2 | 5 | |
3 | 0 ,0 ,5 | 8 ,9 |
4 | 3 ,5 ,1 ,1 | 3 ,9 |
5 | 7 | 4 |
6 | 0 | |
7 | 1 ,6 | 7 ,2 |
8 | 6 | 4 ,2 |
9 | 5 ,0 | 5 ,0 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-04-2009
Giải bảy | 97 |
74 |
02 |
63 |
||||||||
Giải sáu | 633 |
369 |
719 |
|||||||||
Giải năm | 0956 |
7432 |
6637 |
|||||||||
4300 |
0934 |
6441 |
||||||||||
Giải bốn | 7329 |
5454 |
||||||||||
2825 |
5223 |
|||||||||||
Giải ba | 69028 |
18882 |
68518 |
|||||||||
92937 |
77191 |
52967 |
||||||||||
Giải nhì | 50304 |
01242 |
||||||||||
Giải nhất | 11524 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 71534 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,0 ,4 |
1 | 9 ,8 |
2 | 9 ,5 ,3 ,8 ,4 |
3 | 3 ,2 ,7 ,4 ,7 ,4 |
4 | 1 ,2 |
5 | 6 ,4 |
6 | 3 ,9 ,7 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 7 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
4 ,9 | 1 |
0 ,3 ,8 ,4 | 2 |
6 ,3 ,2 | 3 |
7 ,3 ,5 ,0 ,2 ,3 | 4 |
2 | 5 |
5 | 6 |
9 ,3 ,3 ,6 | 7 |
2 ,1 | 8 |
6 ,1 ,2 | 9 |
Ngày: 18/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 22 | 97 | 64 | 78 |
Giải bảy | 923 | 174 | 856 | 300 |
Giải sáu | 0797 4895 8930 | 4606 3613 5188 | 9392 7573 5398 | 9207 5620 0520 |
Giải năm | 6792 | 0015 | 0564 | 8459 |
Giải bốn | 31733 04143 96933 16099 56237 13856 08404 | 02162 40068 96254 39315 30254 63677 00984 | 48513 76375 27553 40123 43258 19923 86549 | 65767 57461 36646 13981 05616 41193 95227 |
Giải ba | 05943 25236 | 66774 98187 | 16120 26529 | 54831 67723 |
Giải nhì | 72945 | 87208 | 82385 | 96496 |
Giải nhất | 14936 | 09347 | 43439 | 53116 |
Giải Đặc Biệt | 406353 | 885955 | 596240 | 727413 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 6 ,8 | 0 ,7 | |
1 | 3 ,5 ,5 | 3 | 6 ,6 ,3 | |
2 | 2 ,3 | 3 ,3 ,0 ,9 | 0 ,0 ,7 ,3 | |
3 | 0 ,3 ,3 ,7 ,6 ,6 | 9 | 1 | |
4 | 3 ,3 ,5 | 7 | 9 ,0 | 6 |
5 | 6 ,3 | 4 ,4 ,5 | 6 ,3 ,8 | 9 |
6 | 2 ,8 | 4 ,4 | 7 ,1 | |
7 | 4 ,7 ,4 | 3 ,5 | 8 | |
8 | 8 ,4 ,7 | 5 | 1 | |
9 | 7 ,5 ,2 ,9 | 7 | 2 ,8 | 3 ,6 |
Ngày: 18/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 22 | 78 | 36 |
Giải bảy | 151 | 080 | 404 |
Giải sáu | 1767 8106 3786 | 0235 7237 4850 | 2346 3109 2471 |
Giải năm | 0505 | 4243 | 1505 |
Giải bốn | 23205 09537 40856 93457 26847 07774 91451 | 80328 32262 56702 19597 24272 19580 89640 | 30386 37997 87573 48068 85310 85637 23723 |
Giải ba | 76676 18222 | 74833 96704 | 60747 43227 |
Giải nhì | 22806 | 99478 | 58635 |
Giải nhất | 81305 | 54753 | 49260 |
Giải Đặc Biệt | 04705 | 00420 | 88738 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 ,5 ,5 ,6 ,5 ,5 | 2 ,4 | 4 ,9 ,5 |
1 | 0 | ||
2 | 2 ,2 | 8 ,0 | 3 ,7 |
3 | 7 | 5 ,7 ,3 | 6 ,7 ,5 ,8 |
4 | 7 | 3 ,0 | 6 ,7 |
5 | 1 ,6 ,7 ,1 | 0 ,3 | |
6 | 7 | 2 | 8 ,0 |
7 | 4 ,6 | 8 ,2 ,8 | 1 ,3 |
8 | 6 | 0 ,0 | 6 |
9 | 7 | 7 |