Giải bảy | 53 | 64 | 13 | 80 | ||||||||
Giải sáu | 559 | 193 | 047 | |||||||||
Giải năm | 4238 | 3344 | 7589 | |||||||||
6327 | 8058 | 4791 | ||||||||||
Giải bốn | 3330 | 1999 | ||||||||||
6180 | 1527 | |||||||||||
Giải ba | 09500 | 00837 | 14233 | |||||||||
78831 | 28309 | 86212 | ||||||||||
Giải nhì | 08364 | 24874 | ||||||||||
Giải nhất | 20830 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 85198 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,9 |
1 | 3 ,2 |
2 | 7 ,7 |
3 | 8 ,0 ,7 ,3 ,1 ,0 |
4 | 7 ,4 |
5 | 3 ,9 ,8 |
6 | 4 ,4 |
7 | 4 |
8 | 0 ,9 ,0 |
9 | 3 ,1 ,9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,3 ,8 ,0 ,3 | 0 |
9 ,3 | 1 |
1 | 2 |
5 ,1 ,9 ,3 | 3 |
6 ,4 ,6 ,7 | 4 |
5 | |
6 | |
4 ,2 ,2 ,3 | 7 |
3 ,5 ,9 | 8 |
5 ,8 ,9 ,0 | 9 |
Ngày: 21/05/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 31 | 84 | 25 |
Giải bảy | 840 | 506 | 768 | 550 |
Giải sáu | 5638 5838 5916 | 2853 7874 0141 | 4252 5769 2999 | 3273 6210 2088 |
Giải năm | 8489 | 6564 | 9910 | 6348 |
Giải bốn | 35704 25964 06997 14109 49260 20515 41417 | 29050 61896 01882 01994 59985 84943 35514 | 94341 12360 48928 30468 68379 12566 50340 | 89957 88480 13160 31888 63980 55353 54587 |
Giải ba | 02861 59808 | 01419 86178 | 15534 61150 | 91352 87756 |
Giải nhì | 21393 | 82130 | 67872 | 43627 |
Giải nhất | 19578 | 75375 | 41495 | 15253 |
Giải Đặc Biệt | 108098 | 078827 | 426566 | 048784 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 ,9 ,8 | 6 | ||
1 | 6 ,5 ,7 | 4 ,9 | 0 | 0 |
2 | 7 | 7 | 8 | 5 ,7 |
3 | 8 ,8 | 1 ,0 | 4 | |
4 | 0 | 1 ,3 | 1 ,0 | 8 |
5 | 3 ,0 | 2 ,0 | 0 ,7 ,3 ,2 ,6 ,3 | |
6 | 4 ,0 ,1 | 4 | 8 ,9 ,0 ,8 ,6 ,6 | 0 |
7 | 8 | 4 ,8 ,5 | 9 ,2 | 3 |
8 | 9 | 2 ,5 | 4 | 8 ,0 ,8 ,0 ,7 ,4 |
9 | 7 ,3 ,8 | 6 ,4 | 9 ,5 |
Ngày: 21/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 | 57 | 79 |
Giải bảy | 067 | 975 | 609 |
Giải sáu | 4412 3544 5145 | 0186 9947 3429 | 6546 0463 6861 |
Giải năm | 9566 | 1813 | 9603 |
Giải bốn | 03884 12954 60978 48103 47824 49957 97316 | 63638 61443 77763 99558 40451 55606 79805 | 45427 26728 71419 57672 07816 38737 20498 |
Giải ba | 78644 08307 | 00029 91070 | 12885 12485 |
Giải nhì | 96644 | 17950 | 24748 |
Giải nhất | 86052 | 99895 | 08332 |
Giải Đặc Biệt | 888026 | 452711 | 188947 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3 ,7 | 6 ,5 | 9 ,3 |
1 | 2 ,6 | 3 ,1 | 9 ,6 |
2 | 4 ,6 | 9 ,9 | 7 ,8 |
3 | 8 | 7 ,2 | |
4 | 4 ,5 ,4 ,4 | 7 ,3 | 6 ,8 ,7 |
5 | 4 ,7 ,2 | 7 ,8 ,1 ,0 | |
6 | 3 ,7 ,6 | 3 | 3 ,1 |
7 | 8 | 5 ,0 | 9 ,2 |
8 | 4 | 6 | 5 ,5 |
9 | 5 | 8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-05-2022
Giải bảy | 51 | 49 | 82 | 08 | ||||||||
Giải sáu | 969 | 827 | 755 | |||||||||
Giải năm | 6056 | 0791 | 2843 | |||||||||
2566 | 7526 | 3787 | ||||||||||
Giải bốn | 3159 | 3187 | ||||||||||
7174 | 5338 | |||||||||||
Giải ba | 93212 | 62933 | 41364 | |||||||||
37952 | 17902 | 12456 | ||||||||||
Giải nhì | 32294 | 77466 | ||||||||||
Giải nhất | 46318 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 29436 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,2 |
1 | 2 ,8 |
2 | 7 ,6 |
3 | 8 ,3 ,6 |
4 | 9 ,3 |
5 | 1 ,5 ,6 ,9 ,2 ,6 |
6 | 9 ,6 ,4 ,6 |
7 | 4 |
8 | 2 ,7 ,7 |
9 | 1 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 ,9 | 1 |
8 ,1 ,5 ,0 | 2 |
4 ,3 | 3 |
7 ,6 ,9 | 4 |
5 | 5 |
5 ,6 ,2 ,5 ,6 ,3 | 6 |
2 ,8 ,8 | 7 |
0 ,3 ,1 | 8 |
4 ,6 ,5 | 9 |
Ngày: 20/05/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 | 71 | 19 |
Giải bảy | 502 | 438 | 487 |
Giải sáu | 4611 9974 9091 | 0983 6249 7830 | 6567 8375 8188 |
Giải năm | 8348 | 1112 | 0292 |
Giải bốn | 42667 83446 06131 00686 57677 25149 46392 | 66470 41167 86126 75494 57277 11258 54945 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 |
Giải ba | 09848 52945 | 33472 89414 | 46283 33278 |
Giải nhì | 18967 | 24311 | 53338 |
Giải nhất | 95472 | 73063 | 89676 |
Giải Đặc Biệt | 521232 | 492297 | 058785 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 ,1 | |
1 | 1 | 2 ,4 ,1 | 9 |
2 | 0 | 6 | |
3 | 1 ,2 | 8 ,0 | 4 ,8 |
4 | 8 ,6 ,9 ,8 ,5 | 9 ,5 | |
5 | 8 | 5 | |
6 | 7 ,7 | 7 ,3 | 7 ,3 ,4 |
7 | 4 ,7 ,2 | 1 ,0 ,7 ,2 | 5 ,8 ,6 |
8 | 6 | 3 | 7 ,8 ,2 ,3 ,5 |
9 | 1 ,2 | 4 ,7 | 2 |
Ngày: 20/05/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 55 | 89 |
Giải bảy | 465 | 089 |
Giải sáu | 7662 9919 6102 | 7636 6216 1957 |
Giải năm | 0795 | 7484 |
Giải bốn | 73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
Giải ba | 16325 11191 | 10037 50979 |
Giải nhì | 68793 | 76625 |
Giải nhất | 16027 | 66733 |
Giải Đặc Biệt | 289053 | 664159 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 ,7 | 0 |
1 | 9 ,5 | 6 |
2 | 5 ,7 | 5 |
3 | 6 ,7 ,7 ,3 | |
4 | 1 | 8 ,0 |
5 | 5 ,3 | 7 ,8 ,3 ,9 |
6 | 5 ,2 | |
7 | 8 | 9 |
8 | 6 ,8 ,0 | 9 ,9 ,4 |
9 | 5 ,1 ,3 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-05-2022
Giải bảy | 04 | 71 | 25 | 50 | ||||||||
Giải sáu | 045 | 986 | 854 | |||||||||
Giải năm | 4814 | 3489 | 9545 | |||||||||
9481 | 8206 | 7286 | ||||||||||
Giải bốn | 4653 | 0404 | ||||||||||
1264 | 3776 | |||||||||||
Giải ba | 64466 | 55492 | 25276 | |||||||||
76607 | 20023 | 86611 | ||||||||||
Giải nhì | 98236 | 01110 | ||||||||||
Giải nhất | 89976 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 49968 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,6 ,4 ,7 |
1 | 4 ,1 ,0 |
2 | 5 ,3 |
3 | 6 |
4 | 5 ,5 |
5 | 0 ,4 ,3 |
6 | 4 ,6 ,8 |
7 | 1 ,6 ,6 ,6 |
8 | 6 ,9 ,1 ,6 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,1 | 0 |
7 ,8 ,1 | 1 |
9 | 2 |
5 ,2 | 3 |
0 ,5 ,1 ,0 ,6 | 4 |
2 ,4 ,4 | 5 |
8 ,0 ,8 ,7 ,6 ,7 ,3 ,7 | 6 |
0 | 7 |
6 | 8 |
8 | 9 |
Ngày: 19/05/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 25 | 05 |
Giải bảy | 195 | 709 | 069 |
Giải sáu | 1464 2958 3128 | 9277 2672 6700 | 1438 4205 9800 |
Giải năm | 6559 | 3460 | 7267 |
Giải bốn | 29411 15895 04781 66504 31783 55583 63300 | 27127 36813 71618 01974 68473 41284 38971 | 74510 79909 36058 42941 09702 95023 15188 |
Giải ba | 54226 98882 | 36449 05417 | 15382 22515 |
Giải nhì | 61737 | 96092 | 75438 |
Giải nhất | 92602 | 02013 | 34235 |
Giải Đặc Biệt | 742156 | 483760 | 202181 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,0 ,2 | 9 ,0 | 5 ,5 ,0 ,9 ,2 |
1 | 1 | 3 ,8 ,7 ,3 | 0 ,5 |
2 | 8 ,6 | 5 ,7 | 3 |
3 | 7 | 8 ,8 ,5 | |
4 | 9 | 1 | |
5 | 8 ,9 ,6 | 8 | |
6 | 4 | 0 ,0 | 9 ,7 |
7 | 7 ,2 ,4 ,3 ,1 | ||
8 | 9 ,1 ,3 ,3 ,2 | 4 | 8 ,2 ,1 |
9 | 5 ,5 | 2 |
Ngày: 19/05/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 23 | 67 | 49 |
Giải bảy | 108 | 728 | 741 |
Giải sáu | 4055 7121 1913 | 2338 2573 2008 | 9362 1576 2612 |
Giải năm | 5457 | 6727 | 3538 |
Giải bốn | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
Giải ba | 52186 96993 | 34521 59272 | 55302 62433 |
Giải nhì | 00506 | 17313 | 05873 |
Giải nhất | 09880 | 02469 | 65978 |
Giải Đặc Biệt | 050702 | 509098 | 622028 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 ,8 ,6 ,2 | 8 ,0 | 2 |
1 | 3 ,5 ,9 | 4 ,7 ,3 | 2 |
2 | 3 ,1 ,7 | 8 ,7 ,0 ,1 | 5 ,8 |
3 | 8 | 8 ,7 ,3 | |
4 | 7 | 9 ,1 | |
5 | 5 ,7 | 6 | |
6 | 8 ,6 | 7 ,9 | 2 |
7 | 3 ,9 ,2 | 6 ,0 ,3 ,8 | |
8 | 6 ,0 | 0 ,8 | |
9 | 5 ,3 | 1 ,8 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-05-2022
Giải bảy | 87 | 38 | 34 | 88 | ||||||||
Giải sáu | 553 | 568 | 678 | |||||||||
Giải năm | 8056 | 8489 | 8311 | |||||||||
2057 | 8711 | 9051 | ||||||||||
Giải bốn | 2721 | 9310 | ||||||||||
9589 | 6644 | |||||||||||
Giải ba | 68037 | 86767 | 32549 | |||||||||
59746 | 77064 | 23960 | ||||||||||
Giải nhì | 26845 | 85992 | ||||||||||
Giải nhất | 95077 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 17713 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 ,1 ,0 ,3 |
2 | 1 |
3 | 8 ,4 ,7 |
4 | 4 ,9 ,6 ,5 |
5 | 3 ,6 ,7 ,1 |
6 | 8 ,7 ,4 ,0 |
7 | 8 ,7 |
8 | 7 ,8 ,9 ,9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,6 | 0 |
1 ,1 ,5 ,2 | 1 |
9 | 2 |
5 ,1 | 3 |
3 ,4 ,6 | 4 |
4 | 5 |
5 ,4 | 6 |
8 ,5 ,3 ,6 ,7 | 7 |
3 ,8 ,6 ,7 | 8 |
8 ,8 ,4 | 9 |
Ngày: 18/05/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 | 98 | 17 |
Giải bảy | 860 | 224 | 054 |
Giải sáu | 2134 3808 0709 | 8706 2281 4688 | 4239 0484 7638 |
Giải năm | 1584 | 3191 | 0714 |
Giải bốn | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
Giải ba | 24151 34314 | 39408 13407 | 19977 22333 |
Giải nhì | 12901 | 60613 | 80694 |
Giải nhất | 18325 | 24244 | 79529 |
Giải Đặc Biệt | 117782 | 547303 | 995365 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 ,1 | 6 ,8 ,5 ,4 ,8 ,7 ,3 | |
1 | 7 ,4 | 3 | 7 ,4 ,6 ,8 |
2 | 8 ,5 | 4 ,2 | 7 ,4 ,9 |
3 | 4 ,5 | 9 ,8 ,3 | |
4 | 0 | 2 ,4 | |
5 | 9 ,1 | 4 | |
6 | 0 | 7 | 0 ,7 ,5 |
7 | 6 | 7 | |
8 | 4 ,2 | 1 ,8 | 4 ,3 |
9 | 9 ,5 | 8 ,1 ,3 | 4 |
Ngày: 18/05/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 88 | 21 |
Giải bảy | 758 | 595 |
Giải sáu | 0864 5029 7870 | 3329 2833 8149 |
Giải năm | 8301 | 8371 |
Giải bốn | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
Giải ba | 50069 26641 | 87544 69980 |
Giải nhì | 38356 | 60761 |
Giải nhất | 44355 | 95955 |
Giải Đặc Biệt | 150322 | 824337 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 ,4 | |
1 | 8 | 9 ,5 |
2 | 9 ,2 | 1 ,9 ,2 |
3 | 1 | 3 ,2 ,7 |
4 | 2 ,9 ,1 | 9 ,5 ,4 |
5 | 8 ,6 ,5 | 5 |
6 | 4 ,9 | 1 |
7 | 0 | 1 |
8 | 8 | 1 ,1 ,0 |
9 | 7 ,0 | 5 |