Giải bảy | 45 | 33 | 95 | 20 | ||||||||
Giải sáu | 152 | 770 | 946 | |||||||||
Giải năm | 3354 | 2503 | 8187 | |||||||||
1722 | 7345 | 4980 | ||||||||||
Giải bốn | 6798 | 6633 | ||||||||||
2959 | 8954 | |||||||||||
Giải ba | 75004 | 74192 | 85474 | |||||||||
35965 | 24574 | 05315 | ||||||||||
Giải nhì | 90383 | 30364 | ||||||||||
Giải nhất | 24479 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71808 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,4 ,8 |
1 | 5 |
2 | 0 ,2 |
3 | 3 ,3 |
4 | 5 ,6 ,5 |
5 | 2 ,4 ,9 ,4 |
6 | 5 ,4 |
7 | 0 ,4 ,4 ,9 |
8 | 7 ,0 ,3 |
9 | 5 ,8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,7 ,8 | 0 |
1 | |
5 ,2 ,9 | 2 |
3 ,0 ,3 ,8 | 3 |
5 ,5 ,0 ,7 ,7 ,6 | 4 |
4 ,9 ,4 ,6 ,1 | 5 |
4 | 6 |
8 | 7 |
9 ,0 | 8 |
5 ,7 | 9 |
Ngày: 21/06/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 50 | 76 |
Giải bảy | 192 | 777 | 101 |
Giải sáu | 4111 1578 5861 | 9971 7281 9411 | 3988 0138 8411 |
Giải năm | 4935 | 2456 | 7899 |
Giải bốn | 50559 53714 77040 66779 10798 93911 17415 | 56395 47322 85823 95090 21764 53721 40472 | 02478 88817 78563 35845 02194 09820 20225 |
Giải ba | 14167 36132 | 50730 11221 | 91032 06913 |
Giải nhì | 47094 | 56956 | 22658 |
Giải nhất | 71710 | 57745 | 72642 |
Giải Đặc Biệt | 002582 | 211958 | 835167 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1 | ||
1 | 1 ,4 ,1 ,5 ,0 | 1 | 1 ,7 ,3 |
2 | 2 ,3 ,1 ,1 | 0 ,5 | |
3 | 4 ,5 ,2 | 0 | 8 ,2 |
4 | 0 | 5 | 5 ,2 |
5 | 9 | 0 ,6 ,6 ,8 | 8 |
6 | 1 ,7 | 4 | 3 ,7 |
7 | 8 ,9 | 7 ,1 ,2 | 6 ,8 |
8 | 2 | 1 | 8 |
9 | 2 ,8 ,4 | 5 ,0 | 9 ,4 |
Ngày: 21/06/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 81 | 66 |
Giải bảy | 548 | 780 |
Giải sáu | 2639 3023 8139 | 3513 5559 7746 |
Giải năm | 8698 | 1756 |
Giải bốn | 87647 27999 12199 52258 01869 57255 45205 | 40747 86933 47917 52887 71263 82799 90746 |
Giải ba | 67527 72397 | 37075 32838 |
Giải nhì | 87585 | 97063 |
Giải nhất | 45308 | 73572 |
Giải Đặc Biệt | 022690 | 473744 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5 ,8 | |
1 | 3 ,7 | |
2 | 3 ,7 | |
3 | 9 ,9 | 3 ,8 |
4 | 8 ,7 | 6 ,7 ,6 ,4 |
5 | 8 ,5 | 9 ,6 |
6 | 9 | 6 ,3 ,3 |
7 | 5 ,2 | |
8 | 1 ,5 | 0 ,7 |
9 | 8 ,9 ,9 ,7 ,0 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-06-2022
Giải bảy | 45 | 33 | 95 | 20 | ||||||||
Giải sáu | 152 | 770 | 946 | |||||||||
Giải năm | 3354 | 2503 | 8187 | |||||||||
1722 | 7345 | 4980 | ||||||||||
Giải bốn | 6798 | 6633 | ||||||||||
2959 | 8954 | |||||||||||
Giải ba | 75004 | 74192 | 85474 | |||||||||
35965 | 24574 | 05315 | ||||||||||
Giải nhì | 90383 | 30364 | ||||||||||
Giải nhất | 24479 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71808 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,4 ,8 |
1 | 5 |
2 | 0 ,2 |
3 | 3 ,3 |
4 | 5 ,6 ,5 |
5 | 2 ,4 ,9 ,4 |
6 | 5 ,4 |
7 | 0 ,4 ,4 ,9 |
8 | 7 ,0 ,3 |
9 | 5 ,8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,7 ,8 | 0 |
1 | |
5 ,2 ,9 | 2 |
3 ,0 ,3 ,8 | 3 |
5 ,5 ,0 ,7 ,7 ,6 | 4 |
4 ,9 ,4 ,6 ,1 | 5 |
4 | 6 |
8 | 7 |
9 ,0 | 8 |
5 ,7 | 9 |
Ngày: 20/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 84 | 14 |
Giải bảy | 507 | 285 | 197 |
Giải sáu | 1567 3340 1362 | 9666 3373 3864 | 6408 0421 8877 |
Giải năm | 9155 | 4091 | 8834 |
Giải bốn | 20962 63957 74249 76694 07678 90853 61670 | 56428 53232 90177 67543 97578 15175 30849 | 90144 19362 50904 32796 19629 53300 50270 |
Giải ba | 02994 21030 | 91024 75100 | 75341 51538 |
Giải nhì | 56691 | 58277 | 38917 |
Giải nhất | 65784 | 00205 | 67609 |
Giải Đặc Biệt | 298559 | 572076 | 435462 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 ,5 | 8 ,4 ,0 ,9 |
1 | 4 ,7 | ||
2 | 8 ,4 | 1 ,9 | |
3 | 0 | 2 | 4 ,8 |
4 | 0 ,9 | 3 ,9 | 4 ,1 |
5 | 2 ,5 ,7 ,3 ,9 | ||
6 | 7 ,2 ,2 | 6 ,4 | 2 ,2 |
7 | 8 ,0 | 3 ,7 ,8 ,5 ,7 ,6 | 7 ,0 |
8 | 4 | 4 ,5 | |
9 | 4 ,4 ,1 | 1 | 7 ,6 |
Ngày: 20/06/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 80 | 65 |
Giải bảy | 952 | 811 |
Giải sáu | 6970 8228 0649 | 3509 8293 5500 |
Giải năm | 1183 | 7068 |
Giải bốn | 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 |
Giải ba | 29545 52308 | 28119 59163 |
Giải nhì | 16914 | 41069 |
Giải nhất | 15131 | 20573 |
Giải Đặc Biệt | 523451 | 268899 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 ,8 | 9 ,0 ,7 |
1 | 4 | 1 ,3 ,9 |
2 | 8 ,9 | |
3 | 8 ,7 ,1 | 3 |
4 | 9 ,5 | |
5 | 2 ,1 ,1 | 9 ,8 |
6 | 9 | 5 ,8 ,2 ,3 ,9 |
7 | 0 | 3 |
8 | 0 ,3 | |
9 | 4 | 3 ,7 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-06-2022
Giải bảy | 43 | 02 | 07 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 474 | 717 | 072 | |||||||||
Giải năm | 8769 | 7431 | 8313 | |||||||||
0166 | 6893 | 4729 | ||||||||||
Giải bốn | 6951 | 8501 | ||||||||||
3322 | 1025 | |||||||||||
Giải ba | 06547 | 36248 | 61648 | |||||||||
53218 | 95146 | 48543 | ||||||||||
Giải nhì | 94411 | 45452 | ||||||||||
Giải nhất | 97184 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 66449 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,7 ,1 |
1 | 9 ,7 ,3 ,8 ,1 |
2 | 9 ,2 ,5 |
3 | 1 |
4 | 3 ,7 ,8 ,8 ,6 ,3 ,9 |
5 | 1 ,2 |
6 | 9 ,6 |
7 | 4 ,2 |
8 | 4 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,5 ,0 ,1 | 1 |
0 ,7 ,2 ,5 | 2 |
4 ,1 ,9 ,4 | 3 |
7 ,8 | 4 |
2 | 5 |
6 ,4 | 6 |
0 ,1 ,4 | 7 |
4 ,4 ,1 | 8 |
1 ,6 ,2 ,4 | 9 |
Ngày: 19/06/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 52 | 44 |
Giải bảy | 184 | 543 | 882 |
Giải sáu | 1435 6456 3110 | 6886 1539 2978 | 4765 7349 9723 |
Giải năm | 4018 | 2678 | 5683 |
Giải bốn | 28968 32565 98351 28048 53305 94414 07562 | 90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 | 17740 40514 15253 14990 95222 09393 92551 |
Giải ba | 28094 86814 | 74143 59038 | 31798 63035 |
Giải nhì | 22100 | 49055 | 84903 |
Giải nhất | 63473 | 34085 | 89955 |
Giải Đặc Biệt | 291304 | 659215 | 308825 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 ,0 ,4 | 3 | |
1 | 0 ,8 ,4 ,4 | 5 | 4 |
2 | 2 | 3 ,2 ,5 | |
3 | 5 | 9 ,3 ,8 | 5 |
4 | 2 ,8 | 3 ,3 | 4 ,9 ,0 |
5 | 6 ,1 | 2 ,6 ,7 ,5 | 3 ,1 ,5 |
6 | 8 ,5 ,2 | 5 | |
7 | 3 | 8 ,8 ,8 | |
8 | 4 | 6 ,0 ,5 | 2 ,3 |
9 | 4 | 2 | 0 ,3 ,8 |
Ngày: 19/06/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 44 | 05 |
Giải bảy | 953 | 307 |
Giải sáu | 4247 3237 9252 | 5603 9209 6769 |
Giải năm | 0078 | 2838 |
Giải bốn | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
Giải ba | 85560 24157 | 06399 52433 |
Giải nhì | 00710 | 71296 |
Giải nhất | 63249 | 11026 |
Giải Đặc Biệt | 535453 | 084513 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 5 ,7 ,3 ,9 ,6 |
1 | 1 ,0 | 3 |
2 | 9 ,6 | |
3 | 7 | 8 ,3 |
4 | 4 ,7 ,6 ,9 | |
5 | 3 ,2 ,2 ,0 ,7 ,3 | 7 |
6 | 1 ,0 | 9 ,7 |
7 | 8 ,1 | |
8 | 5 ,2 ,3 | |
9 | 9 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-06-2022
Giải bảy | 32 | 06 | 33 | 55 | ||||||||
Giải sáu | 570 | 449 | 342 | |||||||||
Giải năm | 4227 | 5014 | 5099 | |||||||||
4763 | 3227 | 4269 | ||||||||||
Giải bốn | 5922 | 5175 | ||||||||||
1079 | 1042 | |||||||||||
Giải ba | 86559 | 46901 | 74366 | |||||||||
31423 | 06027 | 62203 | ||||||||||
Giải nhì | 20025 | 62589 | ||||||||||
Giải nhất | 20766 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 29224 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,1 ,3 |
1 | 4 |
2 | 7 ,7 ,2 ,3 ,7 ,5 ,4 |
3 | 2 ,3 |
4 | 9 ,2 ,2 |
5 | 5 ,9 |
6 | 3 ,9 ,6 ,6 |
7 | 0 ,5 ,9 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
0 | 1 |
3 ,4 ,2 ,4 | 2 |
3 ,6 ,2 ,0 | 3 |
1 ,2 | 4 |
5 ,7 ,2 | 5 |
0 ,6 ,6 | 6 |
2 ,2 ,2 | 7 |
8 | |
4 ,9 ,6 ,7 ,5 ,8 | 9 |
Ngày: 18/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 45 | 34 | 65 | 04 |
Giải bảy | 297 | 145 | 619 | 360 |
Giải sáu | 3942 1722 5506 | 5619 3341 9055 | 2742 3928 6135 | 0396 3621 9798 |
Giải năm | 5306 | 5582 | 0470 | 6897 |
Giải bốn | 83843 44800 30542 17735 77660 48603 11914 | 37981 22946 40240 74821 10361 45931 26925 | 02549 19067 38418 11664 60235 29398 10962 | 68377 33805 18085 79315 05948 92549 68621 |
Giải ba | 34668 25913 | 73810 93711 | 20296 43792 | 10363 00162 |
Giải nhì | 23940 | 32613 | 12195 | 44919 |
Giải nhất | 10841 | 74695 | 13736 | 10793 |
Giải Đặc Biệt | 296025 | 597175 | 321950 | 343594 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6 ,6 ,0 ,3 | 4 ,5 | ||
1 | 4 ,3 | 9 ,0 ,1 ,3 | 9 ,8 | 5 ,9 |
2 | 2 ,5 | 1 ,5 | 8 | 1 ,1 |
3 | 5 | 4 ,1 | 5 ,5 ,6 | |
4 | 5 ,2 ,3 ,2 ,0 ,1 | 5 ,1 ,6 ,0 | 2 ,9 | 8 ,9 |
5 | 5 | 0 | ||
6 | 0 ,8 | 1 | 5 ,7 ,4 ,2 | 0 ,3 ,2 |
7 | 5 | 0 | 7 | |
8 | 2 ,1 | 5 | ||
9 | 7 | 5 | 8 ,6 ,2 ,5 | 6 ,8 ,7 ,3 ,4 |
Ngày: 18/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 | 36 | 79 |
Giải bảy | 096 | 550 | 158 |
Giải sáu | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 | 3055 0434 0405 |
Giải năm | 2965 | 0514 | 9033 |
Giải bốn | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
Giải ba | 52268 04803 | 35709 69456 | 34467 92179 |
Giải nhì | 39005 | 69928 | 88165 |
Giải nhất | 01245 | 55881 | 90587 |
Giải Đặc Biệt | 620675 | 571001 | 674809 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 ,2 ,3 ,5 | 7 ,9 ,1 | 5 ,9 |
1 | 4 | ||
2 | 0 | 5 ,8 | |
3 | 6 | 6 ,4 | 4 ,3 |
4 | 8 ,5 | 3 | |
5 | 6 ,5 | 0 ,6 | 8 ,5 ,8 |
6 | 7 ,5 ,8 | 6 ,4 | 3 ,7 ,5 |
7 | 5 | 8 ,4 ,0 | 9 ,0 ,8 ,4 ,9 |
8 | 9 | 1 | 1 ,2 ,7 |
9 | 6 ,5 ,0 | 0 |