Giải bảy |
57
|
28
|
49
|
66
|
||||||||
Giải sáu |
649
|
685
|
503
|
|||||||||
Giải năm |
8936
|
4822
|
8413
|
|||||||||
4090
|
5858
|
3016
|
||||||||||
Giải bốn |
5056
|
5006
|
||||||||||
6540
|
2620
|
|||||||||||
Giải ba |
89056
|
21014
|
36003
|
|||||||||
72222
|
19982
|
43232
|
||||||||||
Giải nhì |
11630
|
27394
|
||||||||||
Giải nhất |
51526
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
17965
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
3 ,6 ,3 |
1
|
3 ,6 ,4 |
2
|
8 ,2 ,0 ,2 ,6 |
3
|
6 ,2 ,0 |
4
|
9 ,9 ,0 |
5
|
7 ,8 ,6 ,6 |
6
|
6 ,5 |
7
|
|
8
|
5 ,2 |
9
|
0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,4 ,2 ,3 |
0
|
1
|
|
2 ,2 ,8 ,3 |
2
|
0 ,1 ,0 |
3
|
1 ,9 |
4
|
8 ,6 |
5
|
6 ,3 ,1 ,5 ,0 ,5 ,2 |
6
|
5 |
7
|
2 ,5 |
8
|
4 ,4 |
9
|
Ngày: 21/08/2022
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
80
|
48
|
55
|
Giải bảy |
098
|
592
|
871
|
Giải sáu |
5414
4621
4691
|
2761
2350
2242
|
4399
7030
9171
|
Giải năm |
5439
|
6560
|
3257
|
Giải bốn |
35541
64190
63086
10756
09758
32162
09976
|
37750
50122
75385
73355
73503
42286
23921
|
11370
69472
37768
87599
99607
56624
73317
|
Giải ba |
86152
55673
|
62001
79202
|
69847
72405
|
Giải nhì |
35021
|
46550
|
14913
|
Giải nhất |
66294
|
97537
|
96547
|
Giải Đặc Biệt |
336207
|
200289
|
765189
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7 | 3 ,1 ,2 | 7 ,5 |
1 | 4 | 7 ,3 | |
2 | 1 ,1 | 2 ,1 | 4 |
3 | 9 | 7 | 0 |
4 | 1 | 8 ,2 | 7 ,7 |
5 | 6 ,8 ,2 | 0 ,0 ,5 ,0 | 5 ,7 |
6 | 2 | 1 ,0 | 8 |
7 | 6 ,3 | 1 ,1 ,0 ,2 | |
8 | 0 ,6 | 5 ,6 ,9 | 9 |
9 | 8 ,1 ,0 ,4 | 2 | 9 ,9 |
Ngày: 21/08/2022
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH |
|
---|---|---|
Giải tám |
16
|
02
|
Giải bảy |
787
|
041
|
Giải sáu |
3853
8483
2493
|
1680
4266
7385
|
Giải năm |
4621
|
5790
|
Giải bốn |
31736
97719
77392
42107
19500
79895
98912
|
12651
73510
52044
12565
45732
67175
31511
|
Giải ba |
53412
27680
|
03675
65109
|
Giải nhì |
04246
|
38993
|
Giải nhất |
99760
|
01108
|
Giải Đặc Biệt |
098395
|
028483
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 ,0 | 2 ,9 ,8 |
1 | 6 ,9 ,2 ,2 | 0 ,1 |
2 | 1 | |
3 | 6 | 2 |
4 | 6 | 1 ,4 |
5 | 3 | 1 |
6 | 0 | 6 ,5 |
7 | 5 ,5 | |
8 | 7 ,3 ,0 | 0 ,5 ,3 |
9 | 3 ,2 ,5 ,5 | 0 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-08-2022
Giải bảy | 76 |
44 |
31 |
19 |
||||||||
Giải sáu | 048 |
364 |
120 |
|||||||||
Giải năm | 1622 |
6905 |
7172 |
|||||||||
9074 |
9707 |
8435 |
||||||||||
Giải bốn | 8061 |
4557 |
||||||||||
2846 |
6122 |
|||||||||||
Giải ba | 32250 |
16424 |
42617 |
|||||||||
56575 |
82534 |
14503 |
||||||||||
Giải nhì | 78650 |
66649 |
||||||||||
Giải nhất | 10226 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 10211 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,7 ,3 |
1 | 9 ,7 ,1 |
2 | 0 ,2 ,2 ,4 ,6 |
3 | 1 ,5 ,4 |
4 | 4 ,8 ,6 ,9 |
5 | 7 ,0 ,0 |
6 | 4 ,1 |
7 | 6 ,2 ,4 ,5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,5 ,5 | 0 |
3 ,6 ,1 | 1 |
2 ,7 ,2 | 2 |
0 | 3 |
4 ,6 ,7 ,2 ,3 | 4 |
0 ,3 ,7 | 5 |
7 ,4 ,2 | 6 |
0 ,5 ,1 | 7 |
4 | 8 |
1 ,4 | 9 |
Ngày: 20/08/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 66 | 04 | 93 | 29 |
Giải bảy | 534 | 145 | 988 | 451 |
Giải sáu | 6638 0927 0288 | 1444 8218 0584 | 5664 8432 9714 | 8222 2633 3974 |
Giải năm | 1337 | 3807 | 8396 | 9811 |
Giải bốn | 26364 89494 10843 53631 31323 05834 86967 | 69533 88315 52246 95098 49334 95779 72849 | 54130 11890 52480 09904 37591 96329 49339 | 42933 34207 10543 42566 33554 58103 35581 |
Giải ba | 37139 27932 | 80425 63321 | 17968 75301 | 77156 70867 |
Giải nhì | 67655 | 41899 | 75888 | 67087 |
Giải nhất | 39722 | 59586 | 60884 | 82763 |
Giải Đặc Biệt | 206980 | 997752 | 267657 | 540995 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 ,7 | 4 ,1 | 7 ,3 | |
1 | 8 ,5 | 4 | 1 | |
2 | 7 ,3 ,2 | 5 ,1 | 9 | 9 ,2 |
3 | 4 ,8 ,7 ,1 ,4 ,9 ,2 | 3 ,4 | 2 ,0 ,9 | 3 ,3 |
4 | 3 | 5 ,4 ,6 ,9 | 3 | |
5 | 5 | 2 | 7 | 1 ,4 ,6 |
6 | 6 ,4 ,7 | 4 ,8 | 6 ,7 ,3 | |
7 | 9 | 4 | ||
8 | 8 ,0 | 4 ,6 | 8 ,0 ,8 ,4 | 1 ,7 |
9 | 4 | 8 ,9 | 3 ,6 ,0 ,1 | 5 |
Ngày: 20/08/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 61 | 47 | 11 |
Giải bảy | 834 | 756 | 117 |
Giải sáu | 9046 7040 3257 | 3847 5157 8985 | 8443 7695 1131 |
Giải năm | 1849 | 4747 | 5890 |
Giải bốn | 88915 05763 48841 51455 42133 40668 92286 | 13435 76467 48703 54510 87974 77732 09980 | 13261 62079 98373 90505 83695 66427 51180 |
Giải ba | 80323 70637 | 04706 31362 | 27785 46217 |
Giải nhì | 36109 | 49001 | 19694 |
Giải nhất | 74400 | 81174 | 80895 |
Giải Đặc Biệt | 861609 | 130019 | 173034 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 ,0 ,9 | 3 ,6 ,1 | 5 |
1 | 5 | 0 ,9 | 1 ,7 ,7 |
2 | 3 | 7 | |
3 | 4 ,3 ,7 | 5 ,2 | 1 ,4 |
4 | 6 ,0 ,9 ,1 | 7 ,7 ,7 | 3 |
5 | 7 ,5 | 6 ,7 | |
6 | 1 ,3 ,8 | 7 ,2 | 1 |
7 | 4 ,4 | 9 ,3 | |
8 | 6 | 5 ,0 | 0 ,5 |
9 | 5 ,0 ,5 ,4 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-08-2022
Giải bảy | 08 |
96 |
98 |
75 |
||||||||
Giải sáu | 344 |
895 |
657 |
|||||||||
Giải năm | 1424 |
7115 |
9192 |
|||||||||
5255 |
9861 |
7330 |
||||||||||
Giải bốn | 5832 |
5220 |
||||||||||
1115 |
6455 |
|||||||||||
Giải ba | 39685 |
51015 |
16217 |
|||||||||
74644 |
90331 |
13027 |
||||||||||
Giải nhì | 49450 |
24190 |
||||||||||
Giải nhất | 52115 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 75303 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,3 |
1 | 5 ,5 ,5 ,7 ,5 |
2 | 4 ,0 ,7 |
3 | 0 ,2 ,1 |
4 | 4 ,4 |
5 | 7 ,5 ,5 ,0 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 6 ,8 ,5 ,2 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,2 ,5 ,9 | 0 |
6 ,3 | 1 |
9 ,3 | 2 |
0 | 3 |
4 ,2 ,4 | 4 |
7 ,9 ,1 ,5 ,1 ,5 ,8 ,1 ,1 | 5 |
9 | 6 |
5 ,1 ,2 | 7 |
0 ,9 | 8 |
9 |
Ngày: 19/08/2022
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 | 30 | 96 |
Giải bảy | 211 | 219 | 810 |
Giải sáu | 2189 7174 1727 | 5914 8202 9808 | 3635 2091 3142 |
Giải năm | 0470 | 4711 | 4929 |
Giải bốn | 57541 12756 14333 25740 90573 15196 12365 | 28801 26130 03688 94137 37487 31103 52614 | 90857 07000 61720 83055 82840 19918 68377 |
Giải ba | 81582 07093 | 68656 93672 | 69464 63201 |
Giải nhì | 90845 | 21674 | 64565 |
Giải nhất | 81085 | 00210 | 97973 |
Giải Đặc Biệt | 285212 | 483569 | 720347 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 ,8 ,1 ,3 | 0 ,1 | |
1 | 1 ,2 | 9 ,4 ,1 ,4 ,0 | 0 ,8 |
2 | 7 | 9 ,0 | |
3 | 9 ,3 | 0 ,0 ,7 | 5 |
4 | 1 ,0 ,5 | 2 ,0 ,7 | |
5 | 6 | 6 | 7 ,5 |
6 | 5 | 9 | 4 ,5 |
7 | 4 ,0 ,3 | 2 ,4 | 7 ,3 |
8 | 9 ,2 ,5 | 8 ,7 | |
9 | 6 ,3 | 6 ,1 |
Ngày: 19/08/2022
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 00 | 40 |
Giải bảy | 036 | 324 |
Giải sáu | 8477 0204 5644 | 7094 3397 0818 |
Giải năm | 9671 | 4976 |
Giải bốn | 77188 83219 63785 64834 90713 68450 34520 | 32858 30797 61457 79013 09661 86996 24606 |
Giải ba | 69776 08223 | 64912 51832 |
Giải nhì | 72823 | 45179 |
Giải nhất | 49981 | 34846 |
Giải Đặc Biệt | 732106 | 429035 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 ,4 ,6 | 6 |
1 | 9 ,3 | 8 ,3 ,2 |
2 | 0 ,3 ,3 | 4 |
3 | 6 ,4 | 2 ,5 |
4 | 4 | 0 ,6 |
5 | 0 | 8 ,7 |
6 | 1 | |
7 | 7 ,1 ,6 | 6 ,9 |
8 | 8 ,5 ,1 | |
9 | 4 ,7 ,7 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-08-2022
Giải bảy | 15 |
86 |
87 |
60 |
||||||||
Giải sáu | 570 |
463 |
988 |
|||||||||
Giải năm | 8775 |
8859 |
2714 |
|||||||||
4575 |
5934 |
7036 |
||||||||||
Giải bốn | 6168 |
7173 |
||||||||||
8075 |
2828 |
|||||||||||
Giải ba | 79028 |
40725 |
23685 |
|||||||||
37742 |
80014 |
55460 |
||||||||||
Giải nhì | 68475 |
79592 |
||||||||||
Giải nhất | 46562 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 92993 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 ,4 ,4 |
2 | 8 ,8 ,5 |
3 | 4 ,6 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 0 ,3 ,8 ,0 ,2 |
7 | 0 ,5 ,5 ,3 ,5 ,5 |
8 | 6 ,7 ,8 ,5 |
9 | 2 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,7 ,6 | 0 |
1 | |
4 ,9 ,6 | 2 |
6 ,7 ,9 | 3 |
1 ,3 ,1 | 4 |
1 ,7 ,7 ,7 ,2 ,8 ,7 | 5 |
8 ,3 | 6 |
8 | 7 |
8 ,6 ,2 ,2 | 8 |
5 | 9 |
Ngày: 18/08/2022
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 84 | 95 | 91 |
Giải bảy | 807 | 908 | 699 |
Giải sáu | 9823 1660 7724 | 6566 6723 4667 | 5899 2462 1375 |
Giải năm | 3918 | 6314 | 5082 |
Giải bốn | 29818 47240 21170 02439 27001 99237 72704 | 95394 88257 01901 40450 49394 67433 19562 | 35128 87938 12421 66194 99389 31794 18139 |
Giải ba | 21764 45536 | 16501 50409 | 65735 54225 |
Giải nhì | 69618 | 09197 | 27558 |
Giải nhất | 51788 | 29042 | 92262 |
Giải Đặc Biệt | 288238 | 073974 | 594884 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7 ,1 ,4 | 8 ,1 ,1 ,9 | |
1 | 8 ,8 ,8 | 4 | |
2 | 3 ,4 | 3 | 8 ,1 ,5 |
3 | 9 ,7 ,6 ,8 | 3 | 8 ,9 ,5 |
4 | 0 | 2 | |
5 | 7 ,0 | 8 | |
6 | 0 ,4 | 6 ,7 ,2 | 2 ,2 |
7 | 0 | 4 | 5 |
8 | 4 ,8 | 2 ,9 ,4 | |
9 | 5 ,4 ,4 ,7 | 1 ,9 ,9 ,4 ,4 |
Ngày: 18/08/2022
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 54 | 90 |
Giải bảy | 406 | 190 | 122 |
Giải sáu | 0356 5741 0334 | 4514 9478 5236 | 0238 8440 2233 |
Giải năm | 1195 | 1470 | 6422 |
Giải bốn | 74803 72090 97954 85615 27329 42761 30317 | 73408 37985 94156 09692 20816 44908 50244 | 30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 |
Giải ba | 76020 74406 | 99482 49161 | 04695 92632 |
Giải nhì | 17149 | 27502 | 12884 |
Giải nhất | 82544 | 73237 | 14478 |
Giải Đặc Biệt | 619986 | 461392 | 673691 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6 ,3 ,6 | 8 ,8 ,2 | |
1 | 5 ,7 | 4 ,6 | |
2 | 7 ,9 ,0 | 2 ,2 | |
3 | 4 | 6 ,7 | 8 ,3 ,7 ,2 |
4 | 1 ,9 ,4 | 4 | 0 ,0 ,7 |
5 | 6 ,4 | 4 ,6 | 5 |
6 | 1 | 1 | 1 ,7 |
7 | 8 ,0 | 2 ,8 | |
8 | 6 | 5 ,2 | 4 |
9 | 5 ,0 | 0 ,2 ,2 | 0 ,5 ,1 |