Giải bảy |
95
|
77
|
72
|
22
|
||||||||
Giải sáu |
927
|
362
|
456
|
|||||||||
Giải năm |
7124
|
9884
|
5639
|
|||||||||
3108
|
6204
|
5861
|
||||||||||
Giải bốn |
2546
|
5002
|
||||||||||
0826
|
2950
|
|||||||||||
Giải ba |
18739
|
41960
|
51934
|
|||||||||
31194
|
39042
|
78008
|
||||||||||
Giải nhì |
76774
|
74253
|
||||||||||
Giải nhất |
45485
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
62198
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
8 ,4 ,2 ,8 |
1
|
|
2
|
2 ,7 ,4 ,6 |
3
|
9 ,9 ,4 |
4
|
6 ,2 |
5
|
6 ,0 ,3 |
6
|
2 ,1 ,0 |
7
|
7 ,2 ,4 |
8
|
4 ,5 |
9
|
5 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,6 |
0
|
6 |
1
|
7 ,2 ,6 ,0 ,4 |
2
|
5 |
3
|
2 ,8 ,0 ,3 ,9 ,7 |
4
|
9 ,8 |
5
|
5 ,4 ,2 |
6
|
7 ,2 |
7
|
0 ,0 ,9 |
8
|
3 ,3 |
9
|
Ngày: 21/09/2022
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
08
|
74
|
88
|
Giải bảy |
831
|
949
|
168
|
Giải sáu |
8723
8557
8502
|
2489
3754
7758
|
0380
7100
0629
|
Giải năm |
8909
|
8330
|
6656
|
Giải bốn |
70968
62032
18100
05136
90216
33070
81725
|
55416
85871
60953
37084
07079
30790
56631
|
13369
27049
04393
18622
80559
39958
44333
|
Giải ba |
78439
85049
|
96982
88523
|
65629
10790
|
Giải nhì |
12905
|
77878
|
68950
|
Giải nhất |
59793
|
34832
|
33219
|
Giải Đặc Biệt |
600470
|
619143
|
446354
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,2 ,9 ,0 ,5 | 0 | |
1 | 6 | 6 | 9 |
2 | 3 ,5 | 3 | 9 ,2 ,9 |
3 | 1 ,2 ,6 ,9 | 0 ,1 ,2 | 3 |
4 | 9 | 9 ,3 | 9 |
5 | 7 | 4 ,8 ,3 | 6 ,9 ,8 ,0 ,4 |
6 | 8 | 8 ,9 | |
7 | 0 ,0 | 4 ,1 ,9 ,8 | |
8 | 9 ,4 ,2 | 8 ,0 | |
9 | 3 | 0 | 3 ,0 |
Ngày: 21/09/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH |
|
---|---|---|
Giải tám |
60
|
13
|
Giải bảy |
072
|
050
|
Giải sáu |
8983
2562
0211
|
5583
4543
1815
|
Giải năm |
2458
|
2008
|
Giải bốn |
66419
77796
22338
96902
07076
79069
95467
|
15148
31172
60499
71235
92967
45211
30648
|
Giải ba |
23083
99178
|
42910
19274
|
Giải nhì |
51374
|
13231
|
Giải nhất |
47950
|
34843
|
Giải Đặc Biệt |
506766
|
984745
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 8 |
1 | 1 ,9 | 3 ,5 ,1 ,0 |
2 | ||
3 | 8 | 5 ,1 |
4 | 3 ,8 ,8 ,3 ,5 | |
5 | 8 ,0 | 0 |
6 | 0 ,2 ,9 ,7 ,6 | 7 |
7 | 2 ,6 ,8 ,4 | 2 ,4 |
8 | 3 ,3 | 3 |
9 | 6 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-09-2022
Giải bảy | 95 |
77 |
72 |
22 |
||||||||
Giải sáu | 927 |
362 |
456 |
|||||||||
Giải năm | 7124 |
9884 |
5639 |
|||||||||
3108 |
6204 |
5861 |
||||||||||
Giải bốn | 2546 |
5002 |
||||||||||
0826 |
2950 |
|||||||||||
Giải ba | 18739 |
41960 |
51934 |
|||||||||
31194 |
39042 |
78008 |
||||||||||
Giải nhì | 76774 |
74253 |
||||||||||
Giải nhất | 45485 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 62198 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,4 ,2 ,8 |
1 | |
2 | 2 ,7 ,4 ,6 |
3 | 9 ,9 ,4 |
4 | 6 ,2 |
5 | 6 ,0 ,3 |
6 | 2 ,1 ,0 |
7 | 7 ,2 ,4 |
8 | 4 ,5 |
9 | 5 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,6 | 0 |
6 | 1 |
7 ,2 ,6 ,0 ,4 | 2 |
5 | 3 |
2 ,8 ,0 ,3 ,9 ,7 | 4 |
9 ,8 | 5 |
5 ,4 ,2 | 6 |
7 ,2 | 7 |
0 ,0 ,9 | 8 |
3 ,3 | 9 |
Ngày: 20/09/2022
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 | 86 | 06 |
Giải bảy | 199 | 091 | 829 |
Giải sáu | 4362 3664 6479 | 3731 7835 2639 | 5005 6235 8589 |
Giải năm | 4237 | 2992 | 7338 |
Giải bốn | 51930 26005 70605 82874 10420 10971 39039 | 21320 23033 75106 31773 23378 46203 41655 | 83647 57238 22626 76002 36737 48572 54694 |
Giải ba | 72872 68921 | 24251 80141 | 22044 49759 |
Giải nhì | 08187 | 66182 | 47956 |
Giải nhất | 16629 | 97255 | 14088 |
Giải Đặc Biệt | 308925 | 108232 | 649428 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 ,5 | 6 ,3 | 6 ,5 ,2 |
1 | |||
2 | 0 ,1 ,9 ,5 | 0 | 9 ,6 ,8 |
3 | 7 ,0 ,9 | 1 ,5 ,9 ,3 ,2 | 5 ,8 ,8 ,7 |
4 | 1 | 7 ,4 | |
5 | 5 ,1 ,5 | 9 ,6 | |
6 | 2 ,4 | ||
7 | 9 ,9 ,4 ,1 ,2 | 3 ,8 | 2 |
8 | 7 | 6 ,2 | 9 ,8 |
9 | 9 | 1 ,2 | 4 |
Ngày: 20/09/2022
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 07 | 08 |
Giải bảy | 743 | 595 |
Giải sáu | 3303 0359 8550 | 3351 4070 7028 |
Giải năm | 7256 | 1625 |
Giải bốn | 14288 26566 44967 47268 40181 44459 07585 | 65026 21637 05965 24946 85762 47939 40048 |
Giải ba | 08628 33939 | 28159 44916 |
Giải nhì | 88064 | 77285 |
Giải nhất | 60011 | 40821 |
Giải Đặc Biệt | 938258 | 226231 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 ,3 | 8 |
1 | 1 | 6 |
2 | 8 | 8 ,5 ,6 ,1 |
3 | 9 | 7 ,9 ,1 |
4 | 3 | 6 ,8 |
5 | 9 ,0 ,6 ,9 ,8 | 1 ,9 |
6 | 6 ,7 ,8 ,4 | 5 ,2 |
7 | 0 | |
8 | 8 ,1 ,5 | 5 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-09-2022
Giải bảy | 47 |
04 |
81 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 296 |
672 |
723 |
|||||||||
Giải năm | 3383 |
3124 |
5188 |
|||||||||
4666 |
1071 |
0378 |
||||||||||
Giải bốn | 6606 |
8058 |
||||||||||
1050 |
3792 |
|||||||||||
Giải ba | 37527 |
77157 |
47318 |
|||||||||
04777 |
03121 |
08569 |
||||||||||
Giải nhì | 63025 |
08721 |
||||||||||
Giải nhất | 95705 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 87354 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,6 ,5 |
1 | 8 |
2 | 3 ,4 ,7 ,1 ,5 ,1 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 8 ,0 ,7 ,4 |
6 | 6 ,9 |
7 | 2 ,1 ,8 ,7 |
8 | 1 ,3 ,8 |
9 | 5 ,6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
8 ,7 ,2 ,2 | 1 |
7 ,9 | 2 |
2 ,8 | 3 |
0 ,2 ,5 | 4 |
9 ,2 ,0 | 5 |
9 ,6 ,0 | 6 |
4 ,2 ,5 ,7 | 7 |
8 ,7 ,5 ,1 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 19/09/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 | 07 | 25 |
Giải bảy | 814 | 727 | 284 |
Giải sáu | 9773 2242 0466 | 0892 6535 3296 | 0780 5172 1132 |
Giải năm | 6780 | 5876 | 7334 |
Giải bốn | 23953 77945 22836 22716 66876 94644 66426 | 73919 57480 80781 70628 75964 73322 53393 | 19090 74081 58891 48451 61723 29426 79006 |
Giải ba | 82372 18895 | 60332 14459 | 61869 02809 |
Giải nhì | 18626 | 87283 | 61062 |
Giải nhất | 04115 | 40573 | 01309 |
Giải Đặc Biệt | 275622 | 870842 | 586883 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 | 7 | 6 ,9 ,9 |
1 | 4 ,6 ,5 | 9 | |
2 | 6 ,6 ,2 | 7 ,8 ,2 | 5 ,3 ,6 |
3 | 6 | 5 ,2 | 2 ,4 |
4 | 2 ,5 ,4 | 2 | |
5 | 3 | 9 | 1 |
6 | 6 | 4 | 9 ,2 |
7 | 3 ,6 ,2 | 6 ,3 | 2 |
8 | 0 | 0 ,1 ,3 | 4 ,0 ,1 ,3 |
9 | 5 | 2 ,6 ,3 | 0 ,1 |
Ngày: 19/09/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 98 | 03 |
Giải bảy | 980 | 305 |
Giải sáu | 9666 3933 1369 | 8852 9240 3440 |
Giải năm | 6016 | 7254 |
Giải bốn | 17878 81211 39958 82857 99176 91703 40693 | 06716 55256 51633 38841 30527 14003 96922 |
Giải ba | 28595 04057 | 18716 43747 |
Giải nhì | 88803 | 82063 |
Giải nhất | 15174 | 33901 |
Giải Đặc Biệt | 016494 | 128273 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 ,3 | 3 ,5 ,3 ,1 |
1 | 6 ,1 | 6 ,6 |
2 | 7 ,2 | |
3 | 3 | 3 |
4 | 0 ,0 ,1 ,7 | |
5 | 8 ,7 ,7 | 2 ,4 ,6 |
6 | 6 ,9 | 3 |
7 | 8 ,6 ,4 | 3 |
8 | 0 | |
9 | 8 ,3 ,5 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-09-2022
Giải bảy | 05 |
00 |
23 |
64 |
||||||||
Giải sáu | 781 |
007 |
337 |
|||||||||
Giải năm | 6188 |
2187 |
0423 |
|||||||||
0407 |
4042 |
0222 |
||||||||||
Giải bốn | 2580 |
6226 |
||||||||||
0074 |
0880 |
|||||||||||
Giải ba | 25494 |
16326 |
17346 |
|||||||||
02170 |
77335 |
45416 |
||||||||||
Giải nhì | 09941 |
58304 |
||||||||||
Giải nhất | 36603 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 14894 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,0 ,7 ,7 ,4 ,3 |
1 | 6 |
2 | 3 ,3 ,2 ,6 ,6 |
3 | 7 ,5 |
4 | 2 ,6 ,1 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 4 ,0 |
8 | 1 ,8 ,7 ,0 ,0 |
9 | 4 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,8 ,7 | 0 |
8 ,4 | 1 |
4 ,2 | 2 |
2 ,2 ,0 | 3 |
6 ,7 ,9 ,0 ,9 | 4 |
0 ,3 | 5 |
2 ,2 ,4 ,1 | 6 |
0 ,3 ,8 ,0 | 7 |
8 | 8 |
9 |
Ngày: 18/09/2022
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 | 21 | 15 |
Giải bảy | 063 | 222 | 838 |
Giải sáu | 4237 0897 9806 | 1204 0292 8811 | 0516 4211 1889 |
Giải năm | 8288 | 4640 | 2339 |
Giải bốn | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
Giải ba | 63028 16676 | 22161 98822 | 10184 68940 |
Giải nhì | 96589 | 40627 | 19556 |
Giải nhất | 08366 | 10876 | 43856 |
Giải Đặc Biệt | 531324 | 452295 | 553647 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 ,3 | 4 ,2 ,7 | 0 |
1 | 1 | 5 ,6 ,1 ,1 ,3 | |
2 | 9 ,8 ,4 | 1 ,2 ,3 ,2 ,7 | |
3 | 6 ,7 ,2 ,6 | 9 | 8 ,9 |
4 | 0 | 0 ,7 | |
5 | 6 | 4 | 6 ,6 ,6 |
6 | 3 ,6 | 1 | 4 |
7 | 6 | 5 ,6 | 4 ,5 |
8 | 8 ,9 | 9 ,4 | |
9 | 7 ,6 ,7 | 2 ,7 ,5 |
Ngày: 18/09/2022
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 67 | 09 |
Giải bảy | 135 | 856 |
Giải sáu | 5138 2905 2572 | 7989 1248 2376 |
Giải năm | 2434 | 0228 |
Giải bốn | 45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 | 50127 28746 51379 10643 71587 83894 61033 |
Giải ba | 50558 24645 | 57347 73302 |
Giải nhì | 34165 | 56018 |
Giải nhất | 43330 | 74090 |
Giải Đặc Biệt | 936186 | 507708 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | 9 ,2 ,8 |
1 | 1 | 8 |
2 | 1 | 8 ,7 |
3 | 5 ,8 ,4 ,7 ,0 | 3 |
4 | 5 | 8 ,6 ,3 ,7 |
5 | 8 | 6 |
6 | 7 ,5 | |
7 | 2 ,5 ,5 ,5 | 6 ,9 |
8 | 6 | 9 ,7 |
9 | 9 | 4 ,0 |