Giải bảy | 25 | 12 | 41 | 54 | ||||||||
Giải sáu | 328 | 209 | 099 | |||||||||
Giải năm | 2297 | 0115 | 1781 | |||||||||
7410 | 0374 | 6716 | ||||||||||
Giải bốn | 5054 | 7868 | ||||||||||
0339 | 7982 | |||||||||||
Giải ba | 44814 | 18615 | 19793 | |||||||||
53954 | 63062 | 30946 | ||||||||||
Giải nhì | 87418 | 15982 | ||||||||||
Giải nhất | 42121 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 65438 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2 ,5 ,0 ,6 ,4 ,5 ,8 |
2 | 5 ,8 ,1 |
3 | 9 ,8 |
4 | 1 ,6 |
5 | 4 ,4 ,4 |
6 | 8 ,2 |
7 | 4 |
8 | 1 ,2 ,2 |
9 | 9 ,7 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
4 ,8 ,2 | 1 |
1 ,8 ,6 ,8 | 2 |
9 | 3 |
5 ,7 ,5 ,1 ,5 | 4 |
2 ,1 ,1 | 5 |
1 ,4 | 6 |
9 | 7 |
2 ,6 ,1 ,3 | 8 |
0 ,9 ,3 | 9 |
Ngày: 22/12/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 94 | 24 | 50 |
Giải bảy | 088 | 181 | 778 |
Giải sáu | 0015 1530 7114 | 1359 4219 3455 | 7582 6380 3466 |
Giải năm | 1108 | 1006 | 6553 |
Giải bốn | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
Giải ba | 89071 30405 | 63289 23203 | 39844 60319 |
Giải nhì | 25612 | 53815 | 30503 |
Giải nhất | 51810 | 81865 | 57703 |
Giải Đặc Biệt | 844412 | 457607 | 060911 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,1 ,2 ,5 | 6 ,3 ,7 | 1 ,1 ,3 ,3 |
1 | 5 ,4 ,2 ,0 ,2 | 9 ,5 | 9 ,1 |
2 | 8 | 4 ,4 ,0 | |
3 | 0 | 7 | 4 |
4 | 9 ,9 | 4 | |
5 | 9 ,5 ,9 | 0 ,3 ,8 | |
6 | 4 | 0 ,5 | 6 |
7 | 3 ,1 | 5 | 8 ,9 ,8 |
8 | 8 | 1 ,9 | 2 ,0 |
9 | 4 | 9 | 3 |
Ngày: 22/12/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 18 | 27 | 48 |
Giải bảy | 180 | 599 | 058 |
Giải sáu | 4911 8186 0819 | 3216 0524 1115 | 5808 4214 5889 |
Giải năm | 9920 | 7319 | 8885 |
Giải bốn | 51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
Giải ba | 80816 35586 | 39863 72572 | 44806 73834 |
Giải nhì | 00602 | 08759 | 76493 |
Giải nhất | 82164 | 10669 | 34086 |
Giải Đặc Biệt | 751877 | 839597 | 471653 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 ,2 | 8 ,4 ,6 | |
1 | 8 ,1 ,9 ,6 | 6 ,5 ,9 ,2 | 4 |
2 | 0 ,6 | 7 ,4 ,7 | 8 |
3 | 0 | 4 ,4 | |
4 | 1 ,2 | 8 ,6 | |
5 | 4 | 0 ,9 | 8 ,1 ,3 |
6 | 5 ,4 | 3 ,9 | |
7 | 5 ,7 | 2 | |
8 | 0 ,6 ,6 | 8 | 9 ,5 ,3 ,6 |
9 | 4 | 9 ,9 ,7 | 2 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-12-2022
Giải bảy | 57 | 28 | 92 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 767 | 420 | 872 | |||||||||
Giải năm | 8220 | 3618 | 6696 | |||||||||
1199 | 5309 | 6770 | ||||||||||
Giải bốn | 6445 | 5373 | ||||||||||
4159 | 6724 | |||||||||||
Giải ba | 24762 | 98352 | 73995 | |||||||||
42098 | 25135 | 80121 | ||||||||||
Giải nhì | 09098 | 85227 | ||||||||||
Giải nhất | 75249 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 90230 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,9 |
1 | 8 |
2 | 8 ,0 ,0 ,4 ,1 ,7 |
3 | 5 ,0 |
4 | 5 ,9 |
5 | 7 ,9 ,2 |
6 | 7 ,2 |
7 | 2 ,0 ,3 |
8 | |
9 | 2 ,6 ,9 ,5 ,8 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,2 ,7 ,3 | 0 |
2 | 1 |
9 ,7 ,6 ,5 | 2 |
0 ,7 | 3 |
2 | 4 |
4 ,9 ,3 | 5 |
9 | 6 |
5 ,6 ,2 | 7 |
2 ,1 ,9 ,9 | 8 |
9 ,0 ,5 ,4 | 9 |
Ngày: 21/12/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 | 14 | 28 |
Giải bảy | 843 | 839 | 119 |
Giải sáu | 2153 6385 1188 | 1654 8513 9728 | 1387 6890 2803 |
Giải năm | 7236 | 3884 | 1421 |
Giải bốn | 30133 36087 11433 57665 56578 84630 97006 | 85754 59374 36442 32416 64628 26146 92522 | 98405 43198 50263 60619 86881 06500 47133 |
Giải ba | 65157 24258 | 14284 12769 | 75464 38705 |
Giải nhì | 64504 | 23540 | 74562 |
Giải nhất | 27502 | 29988 | 83782 |
Giải Đặc Biệt | 483354 | 692979 | 389352 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,2 | 3 ,5 ,0 ,5 | |
1 | 4 ,3 ,6 | 9 ,9 | |
2 | 8 ,8 ,2 | 8 ,1 | |
3 | 6 ,3 ,3 ,0 | 9 | 3 |
4 | 3 | 2 ,6 ,0 | |
5 | 3 ,7 ,8 ,4 | 4 ,4 | 2 |
6 | 5 | 9 | 3 ,4 ,2 |
7 | 8 | 4 ,9 | |
8 | 1 ,5 ,8 ,7 | 4 ,4 ,8 | 7 ,1 ,2 |
9 | 0 ,8 |
Ngày: 21/12/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 45 | 62 |
Giải bảy | 794 | 873 |
Giải sáu | 9221 6640 0247 | 7824 6731 7888 |
Giải năm | 0485 | 7425 |
Giải bốn | 68909 35138 42560 12236 69453 39070 52659 | 34197 80434 37673 62479 03060 19576 10479 |
Giải ba | 32724 39359 | 24384 18862 |
Giải nhì | 76667 | 43124 |
Giải nhất | 84602 | 61008 |
Giải Đặc Biệt | 906516 | 020365 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 ,2 | 8 |
1 | 6 | |
2 | 1 ,4 | 4 ,5 ,4 |
3 | 8 ,6 | 1 ,4 |
4 | 5 ,0 ,7 | |
5 | 3 ,9 ,9 | |
6 | 0 ,7 | 2 ,0 ,2 ,5 |
7 | 0 | 3 ,3 ,9 ,6 ,9 |
8 | 5 | 8 ,4 |
9 | 4 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-12-2022
Giải bảy | 57 | 28 | 92 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 767 | 420 | 872 | |||||||||
Giải năm | 8220 | 3618 | 6696 | |||||||||
1199 | 5309 | 6770 | ||||||||||
Giải bốn | 6445 | 5373 | ||||||||||
4159 | 6724 | |||||||||||
Giải ba | 24762 | 98352 | 73995 | |||||||||
42098 | 25135 | 80121 | ||||||||||
Giải nhì | 09098 | 85227 | ||||||||||
Giải nhất | 75249 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 90230 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,9 |
1 | 8 |
2 | 8 ,0 ,0 ,4 ,1 ,7 |
3 | 5 ,0 |
4 | 5 ,9 |
5 | 7 ,9 ,2 |
6 | 7 ,2 |
7 | 2 ,0 ,3 |
8 | |
9 | 2 ,6 ,9 ,5 ,8 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,2 ,7 ,3 | 0 |
2 | 1 |
9 ,7 ,6 ,5 | 2 |
0 ,7 | 3 |
2 | 4 |
4 ,9 ,3 | 5 |
9 | 6 |
5 ,6 ,2 | 7 |
2 ,1 ,9 ,9 | 8 |
9 ,0 ,5 ,4 | 9 |
Ngày: 20/12/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 | 28 | 85 |
Giải bảy | 019 | 012 | 105 |
Giải sáu | 3117 5077 6851 | 5705 1397 1731 | 7494 3702 8263 |
Giải năm | 7154 | 5139 | 7050 |
Giải bốn | 03930 37795 18709 99945 69559 19171 97196 | 56325 07288 55741 56866 04063 79669 80819 | 95783 88028 29213 18210 32449 68618 87734 |
Giải ba | 56597 70773 | 42785 08306 | 03875 28125 |
Giải nhì | 98831 | 17161 | 01840 |
Giải nhất | 65478 | 26717 | 72529 |
Giải Đặc Biệt | 980345 | 310867 | 318292 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 ,6 | 5 ,2 |
1 | 9 ,7 | 2 ,9 ,7 | 3 ,0 ,8 |
2 | 4 | 8 ,5 | 8 ,5 ,9 |
3 | 0 ,1 | 1 ,9 | 4 |
4 | 5 ,5 | 1 | 9 ,0 |
5 | 1 ,4 ,9 | 0 | |
6 | 6 ,3 ,9 ,1 ,7 | 3 | |
7 | 7 ,1 ,3 ,8 | 5 | |
8 | 8 ,5 | 5 ,3 | |
9 | 5 ,6 ,7 | 7 | 4 ,2 |
Ngày: 20/12/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 32 | 69 |
Giải bảy | 344 | 786 |
Giải sáu | 2584 1967 1803 | 0832 3515 5224 |
Giải năm | 2404 | 3862 |
Giải bốn | 42730 32249 99509 76878 27560 23960 19307 | 15957 53416 73991 67286 97292 72000 49940 |
Giải ba | 75626 50064 | 40686 62150 |
Giải nhì | 00286 | 55320 |
Giải nhất | 30269 | 15743 |
Giải Đặc Biệt | 146930 | 621449 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 ,4 ,9 ,7 | 0 |
1 | 5 ,6 | |
2 | 6 | 4 ,0 |
3 | 2 ,0 ,0 | 2 |
4 | 4 ,9 | 0 ,3 ,9 |
5 | 7 ,0 | |
6 | 7 ,0 ,0 ,4 ,9 | 9 ,2 |
7 | 8 | |
8 | 4 ,6 | 6 ,6 ,6 |
9 | 1 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-12-2022
Giải bảy | 57 | 28 | 92 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 767 | 420 | 872 | |||||||||
Giải năm | 8220 | 3618 | 6696 | |||||||||
1199 | 5309 | 6770 | ||||||||||
Giải bốn | 6445 | 5373 | ||||||||||
4159 | 6724 | |||||||||||
Giải ba | 24762 | 98352 | 73995 | |||||||||
42098 | 25135 | 80121 | ||||||||||
Giải nhì | 09098 | 85227 | ||||||||||
Giải nhất | 75249 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 90230 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,9 |
1 | 8 |
2 | 8 ,0 ,0 ,4 ,1 ,7 |
3 | 5 ,0 |
4 | 5 ,9 |
5 | 7 ,9 ,2 |
6 | 7 ,2 |
7 | 2 ,0 ,3 |
8 | |
9 | 2 ,6 ,9 ,5 ,8 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,2 ,7 ,3 | 0 |
2 | 1 |
9 ,7 ,6 ,5 | 2 |
0 ,7 | 3 |
2 | 4 |
4 ,9 ,3 | 5 |
9 | 6 |
5 ,6 ,2 | 7 |
2 ,1 ,9 ,9 | 8 |
9 ,0 ,5 ,4 | 9 |
Ngày: 19/12/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 68 | 36 |
Giải bảy | 711 | 882 | 601 |
Giải sáu | 4045 4631 9858 | 0662 0515 6627 | 5792 5162 1197 |
Giải năm | 6736 | 4849 | 4483 |
Giải bốn | 14023 13803 76771 03457 14617 02778 43021 | 00963 58716 24670 62607 80946 23545 40420 | 00700 91754 24136 31967 32211 01529 40921 |
Giải ba | 02019 91153 | 84017 17901 | 02238 95510 |
Giải nhì | 00681 | 34835 | 58230 |
Giải nhất | 92627 | 07425 | 88548 |
Giải Đặc Biệt | 685342 | 140732 | 782904 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 7 ,1 | 1 ,0 ,4 |
1 | 1 ,7 ,9 | 5 ,6 ,7 | 1 ,0 |
2 | 3 ,1 ,7 | 7 ,0 ,5 | 9 ,1 |
3 | 1 ,6 | 5 ,2 | 6 ,6 ,8 ,0 |
4 | 2 ,5 ,2 | 9 ,6 ,5 | 8 |
5 | 8 ,7 ,3 | 4 | |
6 | 8 ,2 ,3 | 2 ,7 | |
7 | 1 ,8 | 0 | |
8 | 1 | 2 | 3 |
9 | 2 ,7 |
Ngày: 19/12/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 70 | 66 |
Giải bảy | 404 | 810 |
Giải sáu | 7447 8899 7899 | 4971 1751 9984 |
Giải năm | 7611 | 3819 |
Giải bốn | 91466 73148 96856 76132 83228 44259 35072 | 70238 00711 55539 01154 44317 52580 82854 |
Giải ba | 10834 55203 | 00366 53441 |
Giải nhì | 10919 | 61001 |
Giải nhất | 31898 | 03996 |
Giải Đặc Biệt | 169092 | 296397 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 ,3 | 1 |
1 | 1 ,9 | 0 ,9 ,1 ,7 |
2 | 8 | |
3 | 2 ,4 | 8 ,9 |
4 | 7 ,8 | 1 |
5 | 6 ,9 | 1 ,4 ,4 |
6 | 6 | 6 ,6 |
7 | 0 ,2 | 1 |
8 | 4 ,0 | |
9 | 9 ,9 ,8 ,2 | 6 ,7 |